CTCP Bất động sản Thế Kỷ (cre)

6.49
0.02
(0.31%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,538,8611,026,2013,670,7195,739,6772,162,9122,325,2341,687,1841,115,461605,062
2. Các khoản giảm trừ doanh thu92,452195,005142,09545,41712,803
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,538,861933,7493,475,7145,597,5822,117,4952,312,4311,687,1841,115,461605,062
4. Giá vốn hàng bán1,242,578750,8572,630,3404,486,3951,518,4251,560,3401,131,569670,645330,053
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)296,284182,892845,3741,111,187599,070752,091555,615444,815275,009
6. Doanh thu hoạt động tài chính49,06364,827112,48582,11024,4965,0122,983406541
7. Chi phí tài chính91,66089,178149,135152,9998,03422,2313,6629,073
-Trong đó: Chi phí lãi vay91,66089,178149,135152,9998,03422,2313,6629,043
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng21,95816,557239,862167,57343,41851,04414,17330,55416,054
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp137,532138,155317,902295,520191,357190,688141,38094,26085,850
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)94,1963,829250,960577,204380,758493,140403,045316,746164,573
12. Thu nhập khác2,3479,4419,4562,4122,4161,3165421,1706,901
13. Chi phí khác38,2788,36314,4647,7339,1633,2452,9041,9213,370
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-35,9311,078-5,008-5,321-6,747-1,929-2,362-7513,530
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)58,2664,907245,953571,883374,011491,211400,683315,996168,104
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,4282,85253,409121,42774,00798,24080,64462,73432,645
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,887225
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,4282,85251,522121,42774,00798,46580,64462,73432,645
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,8372,055194,431450,456300,003392,745320,039253,261135,458
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,846523,544-7,5266,2383,9714,7387,062
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)40,9912,004190,887457,983293,765388,774315,301246,199135,458

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,276,1824,960,7605,105,8014,083,7062,076,8851,773,5131,678,372715,062256,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,966141,771101,303122,549191,287167,520322,78561,26874,224
1. Tiền30,966141,771101,303121,47745,287114,579322,78561,26874,224
2. Các khoản tương đương tiền1,072146,00052,940
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn157,425134,142283,8341,462,568220,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn157,425134,142283,8341,462,568220,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,721,8194,110,7044,270,2251,977,0941,614,9991,439,223894,504648,619168,259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng548,978541,726752,384583,736776,787813,472682,722367,323131,973
2. Trả trước cho người bán47,201109,726172,255266,047148,47922,02911,9217,25115,973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn175,906518,453618,204103,76167,957154,500
6. Phải thu ngắn hạn khác3,033,5353,013,4122,799,1891,078,655629,673457,119207,131279,43625,703
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-83,800-72,613-71,806-55,105-7,897-7,897-7,269-5,391-5,391
IV. Tổng hàng tồn kho354,389556,050424,204501,89231,840141,710459,8674,0254,688
1. Hàng tồn kho354,389556,050424,204501,89231,840141,710459,8674,0254,688
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác11,58318,09326,23419,60418,75925,0611,2161,1509,026
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,8757,18210,68317,5129,76825,0601,2161,1509,026
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3159,60413,3681,7244,518
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,3931,3082,1833694,473
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,911,2622,140,5182,511,2722,187,1681,734,180908,057649,938339,136669,213
I. Các khoản phải thu dài hạn2,501,2711,750,2972,103,5861,765,1161,477,129654,409482,052315,067652,528
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn281,200
5. Phải thu dài hạn khác2,524,8211,773,8472,127,1361,483,9161,477,129654,409482,052315,067652,528
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-23,550-23,550-23,550
II. Tài sản cố định185,170208,832213,945234,841225,682187,998141,15718,3358,878
1. Tài sản cố định hữu hình111,082121,834137,773140,475143,390144,445138,70715,0938,237
2. Tài sản cố định thuê tài chính79224
3. Tài sản cố định vô hình74,08886,99976,17194,36682,29243,4742,2253,242641
III. Bất động sản đầu tư176,589125,368129,873134,377
- Nguyên giá191,652135,127135,127135,127
- Giá trị hao mòn lũy kế-15,063-9,759-5,255-751
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,7066,59524,9226,7256,91342,44719,721
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,7066,59524,9226,7256,91342,44719,721
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,52648,41038,94746,10924,45523,2037,0085,7347,807
1. Chi phí trả trước dài hạn44,52648,41037,06046,10924,45522,6557,0085,7347,807
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,887547
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,015
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,187,4447,101,2787,617,0726,270,8743,811,0652,681,5702,328,3101,054,198925,410
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,526,3461,480,7442,002,1792,832,5421,766,767783,550839,066475,858585,070
I. Nợ ngắn hạn1,525,4541,123,0001,996,5221,879,7981,314,879779,501836,906473,858585,070
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn946,017433,1831,003,077765,747370,88182,727170,000100,000329,875
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn133,845109,589139,91393,971155,39292,779116,003113,59619,448
4. Người mua trả tiền trước9,33719,93131,062137,20791,28520,40817,48253,57273,271
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước100,970106,967161,395253,033119,196125,27991,11278,72462,804
6. Phải trả người lao động64,21926,17687,39570,93287,21799,49559,92758,97551,905
7. Chi phí phải trả ngắn hạn27,03668,808119,78193,06048,769116,50942,14738,6714,515
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn99,916101,86411,86214,7398,3922,1788,2316,377
11. Phải trả ngắn hạn khác129,359248,617417,338408,163396,394206,685296,0564,72422,976
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,890927
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,8657,86524,69942,94537,35433,44035,94819,22019,349
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn891357,7435,657952,744451,8874,0502,1602,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3793,7583,3852,7441,8873,2772,1602,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn512353,9852,273950,000450,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả773
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,661,0995,620,5355,614,8933,438,3322,044,2981,898,0201,489,244578,340340,340
I. Vốn chủ sở hữu5,661,0995,620,5355,614,8933,438,3322,044,2981,898,0201,489,244578,340340,340
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,636,7854,636,7854,636,7852,015,996800,000800,000500,000250,000130,000
2. Thặng dư vốn cổ phần149,799149,799149,799149,799150,000150,000375,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu54,12554,12554,12554,12545,2449,244
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển143,650143,650124,56199,97469,42066,56035,16012,89912,899
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối633,977594,160617,1311,091,344950,114807,952555,711296,506189,824
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát42,76342,01732,49327,09529,52164,26523,37318,9357,617
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,187,4447,101,2787,617,0726,270,8743,811,0652,681,5702,328,3101,054,198925,410
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |