CTCP Bất động sản Thế Kỷ (cre)

7.01
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,026,2013,670,7195,739,6772,162,9122,325,2341,687,1841,115,461605,062
2. Các khoản giảm trừ doanh thu92,452195,005142,09545,41712,803
3. Doanh thu thuần (1)-(2)933,7493,475,7145,597,5822,117,4952,312,4311,687,1841,115,461605,062
4. Giá vốn hàng bán750,8572,630,3404,486,3951,518,4251,560,3401,131,569670,645330,053
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)182,892845,3741,111,187599,070752,091555,615444,815275,009
6. Doanh thu hoạt động tài chính64,827112,48582,11024,4965,0122,983406541
7. Chi phí tài chính89,178149,135152,9998,03422,2313,6629,073
-Trong đó: Chi phí lãi vay89,178149,135152,9998,03422,2313,6629,043
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng16,557239,862167,57343,41851,04414,17330,55416,054
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp138,155317,902295,520191,357190,688141,38094,26085,850
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,829250,960577,204380,758493,140403,045316,746164,573
12. Thu nhập khác9,4419,4562,4122,4161,3165421,1706,901
13. Chi phí khác8,36314,4647,7339,1633,2452,9041,9213,370
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,078-5,008-5,321-6,747-1,929-2,362-7513,530
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,907245,953571,883374,011491,211400,683315,996168,104
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,85253,409121,42774,00798,24080,64462,73432,645
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,887225
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,85251,522121,42774,00798,46580,64462,73432,645
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,055194,431450,456300,003392,745320,039253,261135,458
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát523,544-7,5266,2383,9714,7387,062
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,004190,887457,983293,765388,774315,301246,199135,458

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,960,7605,105,8014,083,7062,076,8851,773,5131,678,372715,062256,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền141,771101,303122,549191,287167,520322,78561,26874,224
1. Tiền141,771101,303121,47745,287114,579322,78561,26874,224
2. Các khoản tương đương tiền1,072146,00052,940
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn134,142283,8341,462,568220,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn134,142283,8341,462,568220,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,110,7044,270,2251,977,0941,614,9991,439,223894,504648,619168,259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng541,726752,384583,736776,787813,472682,722367,323131,973
2. Trả trước cho người bán109,726172,255266,047148,47922,02911,9217,25115,973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn518,453618,204103,76167,957154,500
6. Phải thu ngắn hạn khác3,013,4122,799,1891,078,655629,673457,119207,131279,43625,703
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-72,613-71,806-55,105-7,897-7,897-7,269-5,391-5,391
IV. Tổng hàng tồn kho556,050424,204501,89231,840141,710459,8674,0254,688
1. Hàng tồn kho556,050424,204501,89231,840141,710459,8674,0254,688
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác18,09326,23419,60418,75925,0611,2161,1509,026
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,18210,68317,5129,76825,0601,2161,1509,026
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,60413,3681,7244,518
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3082,1833694,473
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,140,5182,511,2722,187,1681,734,180908,057649,938339,136669,213
I. Các khoản phải thu dài hạn1,750,2972,103,5861,765,1161,477,129654,409482,052315,067652,528
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn281,200
5. Phải thu dài hạn khác1,773,8472,127,1361,483,9161,477,129654,409482,052315,067652,528
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-23,550-23,550
II. Tài sản cố định208,832213,945234,841225,682187,998141,15718,3358,878
1. Tài sản cố định hữu hình121,834137,773140,475143,390144,445138,70715,0938,237
2. Tài sản cố định thuê tài chính79224
3. Tài sản cố định vô hình86,99976,17194,36682,29243,4742,2253,242641
III. Bất động sản đầu tư125,368129,873134,377
- Nguyên giá135,127135,127135,127
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,759-5,255-751
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,59524,9226,7256,91342,44719,721
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,59524,9226,7256,91342,44719,721
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác48,41038,94746,10924,45523,2037,0085,7347,807
1. Chi phí trả trước dài hạn48,41037,06046,10924,45522,6557,0085,7347,807
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,887547
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,015
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,101,2787,617,0726,270,8743,811,0652,681,5702,328,3101,054,198925,410
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,480,7442,002,1792,832,5421,766,767783,550839,066475,858585,070
I. Nợ ngắn hạn1,123,0001,996,5221,879,7981,314,879779,501836,906473,858585,070
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn433,1831,003,077765,747370,88182,727170,000100,000329,875
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn109,589139,91393,971155,39292,779116,003113,59619,448
4. Người mua trả tiền trước19,93131,062137,20791,28520,40817,48253,57273,271
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước106,967161,395253,033119,196125,27991,11278,72462,804
6. Phải trả người lao động26,17687,39570,93287,21799,49559,92758,97551,905
7. Chi phí phải trả ngắn hạn68,808119,78193,06048,769116,50942,14738,6714,515
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn101,86411,86214,7398,3922,1788,2316,377
11. Phải trả ngắn hạn khác248,617417,338408,163396,394206,685296,0564,72422,976
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn927
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,86524,69942,94537,35433,44035,94819,22019,349
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn357,7435,657952,744451,8874,0502,1602,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,7583,3852,7441,8873,2772,1602,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn353,9852,273950,000450,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả773
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,620,5355,614,8933,438,3322,044,2981,898,0201,489,244578,340340,340
I. Vốn chủ sở hữu5,620,5355,614,8933,438,3322,044,2981,898,0201,489,244578,340340,340
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,636,7854,636,7852,015,996800,000800,000500,000250,000130,000
2. Thặng dư vốn cổ phần149,799149,799149,799150,000150,000375,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu54,12554,12554,12545,2449,244
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển143,650124,56199,97469,42066,56035,16012,89912,899
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối594,160617,1311,091,344950,114807,952555,711296,506189,824
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát42,01732,49327,09529,52164,26523,37318,9357,617
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,101,2787,617,0726,270,8743,811,0652,681,5702,328,3101,054,198925,410
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |