CTCP Xây dựng 47 (c47)

5.90
-0.07
(-1.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh187,658148,280140,777249,716308,312314,422113,615249,245257,956192,80988,998183,655127,175268,516303,744235,653447,357340,405210,520357,123
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)187,658148,280140,777249,716308,312314,422113,615249,245257,956192,80988,998183,655127,175268,516303,744235,653447,357340,405210,520357,123
4. Giá vốn hàng bán158,066138,630114,211227,364272,931288,98787,409227,262236,499161,81364,717160,97393,701241,732272,985217,325394,349296,191182,905376,866
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,5929,65026,56722,35235,38225,43526,20521,98321,45830,99624,28122,68233,47426,78530,75918,32853,00844,21427,614-19,743
6. Doanh thu hoạt động tài chính24312221344175681220,874841138,8661225922,866
7. Chi phí tài chính17,35513,80118,55713,67517,74321,43916,24214,98713,42813,05711,9799,57219,07314,48618,91011,30114,73824,09816,58217,352
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,03714,71416,32411,38115,34620,97815,52813,97512,78212,47611,48611,47812,33212,96212,84614,03814,73715,04216,57817,251
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,5106,6536,2787,5934,6168,1026,3576,9715,6707,8666,6467,0646,3418,8808,2048,3149,4189,1389,2989,779
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,728-10,3731,7341,30513,026-4,1023,6102002,36510,0815,66826,9208,0683,4603,6587,58028,86311,0041,744-24,008
12. Thu nhập khác2,14013,0624775,08524910,011-7905,598247647649912,3484,0251,53070,6802,45118124,701
13. Chi phí khác4,6086325764503,4323,9843652,5304341,468256354479191,22749495,4991,2529448
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,46712,430-994,635-3,1836,027-1,1563,068-188-1,403-25-5595311,4282,7971,036-24,8191,1998724,653
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,2612,0571,6355,9409,8441,9252,4543,2682,1788,6785,64326,3618,12114,8896,4558,6164,04412,2031,831645
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1994884021,2772,0266884681,3714021,9211,0446,4802,1333,0901,2551,8449642,722618-209
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại76211-20-5825448-48-38-6-255-24624870138-10429727841046573
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2747003821,2182,2807364201,3333961,6667996,7292,2033,2281,1512,1411,2423,1321,083-136
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9871,3571,2534,7227,5641,1892,0341,9351,7817,0114,84419,6335,91811,6615,3046,4752,8029,071748781
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-351-31556608-598-25612710125481596-482-732-168254-468-602-978-1,142-372
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3371,6721,1974,1138,1611,4441,9071,8341,7576,5304,24820,1156,65011,8285,0496,9433,40410,0491,8901,153

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,770,2031,261,8391,275,6231,265,0941,236,9241,327,0141,325,1431,268,4201,241,3501,129,2391,078,7711,049,848922,240876,291968,5241,303,7941,307,1891,296,9631,229,5541,388,761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền439,78415,99715,61813,95434,79917,41460,73918,79481,80224,91050,69498,77465,83017,73558,97217,29330,52934,45539,99346,965
1. Tiền437,24613,44913,08011,41632,26117,41460,73918,79481,80224,91050,69498,77465,83017,73558,97217,29330,52934,45539,99346,965
2. Các khoản tương đương tiền2,5382,5482,5382,5382,538
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,20020,65920,659
1. Chứng khoán kinh doanh23,48023,480
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,821-2,821
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn447,730394,496412,622403,700322,381420,046388,538471,080391,147350,130338,093292,578202,760225,100188,938558,606484,502413,737356,035437,892
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng323,560289,770277,840265,532188,808280,276256,203345,362264,834219,341193,310185,198133,806162,550131,076493,045394,481323,220257,995328,708
2. Trả trước cho người bán74,43654,03447,94745,78347,67254,37963,52060,16960,14465,95881,23768,00835,65328,72128,03826,31531,75433,25338,84739,026
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác58,18057,06392,18696,50688,79488,28468,81565,54866,16864,83169,13744,96338,89139,41935,41444,83763,85762,85564,78375,749
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,445-6,371-5,350-4,121-2,893-2,893-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590
IV. Tổng hàng tồn kho882,634851,299846,618845,362876,944887,258870,678776,726761,152752,718689,853658,471653,629633,371713,887727,841771,392828,069833,194896,454
1. Hàng tồn kho882,634851,299846,618845,362876,944887,258870,678776,726761,152752,718689,853658,471653,629633,371713,887727,841771,392828,069833,194896,454
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác54477642,0782,8002,2965,1891,8217,2491,48113024228552855107433327,449
1. Chi phí trả trước ngắn hạn19117401,9482,2321,3423,8021595,619632320158
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ252624602424231,6622322222422212431203634
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1010705449301,3631,6081,45941873133,897
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1086323873,361
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn516,683515,249527,228540,661552,696570,387580,137575,097553,683550,041532,238531,725507,799519,248527,691531,989535,966643,337656,662644,398
I. Các khoản phải thu dài hạn19,17519,19518,78218,56818,82318,82318,76816,54815,27614,84613,02413,0187,5827,5825,2295595591,5691,5593,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác19,17519,19518,78218,56818,82318,82318,76816,54815,27614,84613,02413,0187,5827,5825,2295595591,5691,5593,800
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định473,766481,528491,508502,118509,228519,765527,772522,100505,365493,935487,247496,690426,119437,026445,586460,063474,045581,262593,659609,809
1. Tài sản cố định hữu hình374,106382,083390,156398,393407,235415,465421,167426,281436,001443,088450,794459,590424,359435,188444,531458,962472,898580,065592,475608,584
2. Tài sản cố định thuê tài chính98,73598,426100,240102,519100,694102,906105,11894,07267,51648,89034,58835,181
3. Tài sản cố định vô hình9251,0191,1131,2061,3001,3941,4881,7461,8481,9571,8651,9201,7601,8381,0561,1011,1471,1971,1841,225
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4511,4511,4511,4511,4514,4935,5364,3133,3483,7723,7163,69060,69660,68162,01056,83045,68545,21622,89617,523
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,4511,4511,4511,4511,4514,4935,5364,3133,3483,7723,7163,69060,69660,68162,01056,83045,68545,21622,89617,523
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4903,4903,4903,4903,4904,7504,75028,2301,750
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn23,480
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,0002,0002,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4903,4903,4903,4903,4904,7504,7504,7501,750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,29011,07413,48716,52320,70324,81625,57129,64627,20534,99825,76115,8379,91210,46911,37611,04710,92810,54010,31811,516
1. Chi phí trả trước dài hạn20,29011,07413,48716,52320,70324,81625,57129,64627,20534,99825,76115,8379,91210,46910,37610,0479,92810,54010,31810,457
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,0001,0001,0001,059
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,286,8861,777,0881,802,8521,805,7551,789,6201,897,4011,905,2801,843,5181,795,0331,679,2801,611,0101,581,5731,430,0391,395,5391,496,2151,835,7831,843,1551,940,3011,886,2172,033,159
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,846,2421,337,2661,364,3871,367,5921,356,1781,471,4581,480,5071,420,8961,374,3471,260,3751,199,1161,234,1391,102,1381,074,6451,186,8821,531,2971,543,2471,643,4811,596,7701,742,578
I. Nợ ngắn hạn1,034,4161,020,1871,017,1721,008,6381,010,341940,844928,026874,657880,638871,407832,688837,591853,429867,683978,228994,2481,006,4951,116,6801,059,3331,176,654
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn584,627615,055593,376593,396593,530610,440593,602593,549590,384600,684588,914607,154587,644588,202572,036598,212619,999660,771664,066672,373
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn219,471197,498240,439244,628225,980179,721177,418159,246161,512133,523112,507116,018152,806159,097214,350276,905260,992310,777253,617324,637
4. Người mua trả tiền trước12,06311,86211,40010,60217,15518,26419,99412,32513,23614,61214,55013,65614,50924,02068,84414,57516,89822,15648,00386,784
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27,48125,75324,13326,10920,49913,64919,02024,50424,79848,51345,77547,68241,70943,50336,81436,84327,15015,5992,6384,551
6. Phải trả người lao động54,90754,53354,47053,81349,79641,98039,23429,30617,39310,9256,36710,34615,65710,96928,66021,83926,25825,39623,36617,804
7. Chi phí phải trả ngắn hạn53,48239,40432,51424,61839,91725,88125,64823,28021,60322,38319,97018,48717,01115,96216,31114,77014,89013,83912,24211,600
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác79,75473,20657,95152,44660,41347,69149,87628,99448,12336,69040,34219,86319,55320,87535,78025,60835,96963,50650,75454,259
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,6312,8772,8893,0263,0513,2183,2333,4533,5904,0764,2634,3854,5405,0545,4335,4964,3384,6364,6464,645
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn811,826317,079347,214358,954345,837530,615552,481546,240493,708388,969366,428396,548248,709206,962208,654537,049536,752526,801537,437565,925
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác715,778239,777239,777239,777222,072415,369413,583413,583382,131300,936273,376270,376121,24579,24579,245465,686465,686466,373466,383465,686
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn90,01371,343101,690113,218117,750109,549133,249126,965105,84782,29787,06159,93661,47661,98663,81665,66665,66655,30666,34297,994
7. Trái phiếu chuyển đổi60,00060,00060,00060,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6,0345,9585,7475,9586,0165,6975,6505,6935,7305,7365,9916,2365,9885,7315,5935,6975,4005,1224,7122,245
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu440,644439,822438,465438,163433,442425,942424,774422,621420,687418,905411,894347,434327,901320,894309,333304,486299,909296,819289,447290,580
I. Vốn chủ sở hữu440,644439,822438,465438,163433,442425,942424,774422,621420,687418,905411,894347,434327,901320,894309,333304,486299,909296,819289,447290,580
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu363,423363,423363,423363,423330,391330,391275,336275,295275,295275,295275,295215,295187,221187,221187,221170,201170,201170,201170,201170,201
2. Thặng dư vốn cổ phần1,8341,8341,8341,8341,8341,8341,8541,8541,8541,8541,8541,85520,67120,67120,77132,68032,68032,68032,68032,680
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển29,34329,34329,34329,34329,34329,34356,87156,87156,87156,87156,87156,87156,87156,87156,87156,93553,29353,29353,29353,289
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối23,99722,82321,72821,48250,40141,72768,38766,40264,56862,81256,28250,98239,97134,26921,3038,9638,16117,824-1,760-1,394
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát22,04822,39822,13722,08121,47322,64722,32622,19922,09822,07421,59322,43023,16621,86223,16635,70735,57322,82035,03335,803
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,286,8861,777,0881,802,8521,805,7551,789,6201,897,4011,905,2801,843,5181,795,0331,679,2801,611,0101,581,5731,430,0391,395,5391,496,2151,835,7831,843,1551,940,3011,886,2172,033,159
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |