CTCP Xây dựng 47 (c47)

6.50
-0.02
(-0.31%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh943,791986,064788,942881,9431,233,083894,620892,7041,057,5681,490,5641,523,5631,010,0131,426,467995,7171,295,5081,577,600808,180605,981462,766
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4432579210759734278169162
3. Doanh thu thuần (1)-(2)943,791986,064788,942881,9431,233,083894,620892,7041,057,5241,490,5311,523,5061,009,9221,426,360995,6581,295,4341,577,558808,101605,812462,603
4. Giá vốn hàng bán859,945877,880690,136767,1051,090,571813,981743,497909,2261,334,7721,341,740834,8981,262,623818,8131,098,5431,437,637731,138540,581418,778
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)83,846108,18498,807114,838142,51280,638149,208148,299155,759181,766175,024163,737176,845196,891139,92176,96465,23143,825
6. Doanh thu hoạt động tài chính23,25323143420,9358,85623,00426,58836,2306,9927,25710,0546,9806,8335,4554,9613,8364,842401
7. Chi phí tài chính63,91969,09853,47060,76567,01482,426101,973119,580119,651111,907107,508104,306123,223138,54876,01527,42137,50416,965
-Trong đó: Chi phí lãi vay55,79566,76450,71949,91560,77371,952100,410113,697109,633105,74197,66290,701104,515122,07776,01527,41637,50416,965
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng74
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,89926,66727,24332,01635,33936,06337,61441,59839,82146,99540,76538,84739,21532,98131,89726,63118,90014,827
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,28112,65018,52842,99249,015-14,84736,20923,3513,27930,12236,80527,56321,24030,81836,97026,74813,66812,360
12. Thu nhập khác18,21114,5555,67516,9464,08025,55926,0174,0963,3014,4156247806,7131,0911,1956711,5191,919
13. Chi phí khác9,3838,2314,4363,22727,2613,2546,3341,3417882,21160125603134566239
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,8286,3241,23913,719-23,18122,30519,6832,7542,5132,2045656556,6531,0608506718581,880
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,10918,97419,76756,71125,8347,45855,89226,1055,79232,32637,37028,21927,89431,87837,81927,41914,52614,240
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,2624,4124,65612,9526,0412,71711,7214,0701,0765,9066,4886,5646,3097,5178,6203,0301,9973,973
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại84-70-5395391,4511,2011,002421,580-433
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,3464,3424,11713,4917,4913,91812,7234,1122,6565,4736,4886,5646,3097,5178,6203,0301,9973,973
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,76314,63215,64943,22018,3433,53943,16921,9943,13626,85330,88221,65521,58524,36129,19924,38912,52910,267
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-159-1181,203-1,116-3,388-2,862-1,443402-5,259-1,1947665988015312014
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,92214,75014,44744,33621,7316,40144,61221,5928,39528,04730,80621,58921,48724,28129,18424,35812,50910,253

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,717,9431,265,8891,269,7001,040,5071,083,8461,272,7521,311,6771,296,8151,311,4531,486,8681,491,6491,346,3261,118,761913,391835,865577,800377,207296,556
I. Tiền và các khoản tương đương tiền274,82413,95418,79498,77416,89246,965162,86118,44116,48328,399112,524120,667196,901107,76831,27875,72740,02823,789
1. Tiền159,13611,41618,79498,77416,89246,965161,30217,62716,48328,39974,52465,66736,90177,76831,27875,72740,02823,789
2. Các khoản tương đương tiền115,6882,5381,56081438,00055,000160,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4492,998450
1. Chứng khoán kinh doanh4492,998450
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn749,692405,972471,552282,362339,041393,527315,031449,018440,143533,359398,827706,260449,757445,739656,134254,130212,198198,090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng610,485265,220344,367178,370282,841294,842233,877382,147301,060366,280263,363574,769373,640390,225607,804174,456143,312148,447
2. Trả trước cho người bán100,53745,78360,16968,00826,27338,03429,87441,80489,105133,105114,201104,56462,10043,26341,59478,09465,50545,046
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác61,66899,09067,01541,57535,51766,24156,87130,65755,56839,56426,85332,51714,01712,2516,7361,5793,3824,597
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,998-4,121-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590
IV. Tổng hàng tồn kho693,298845,362777,198659,327727,853831,216833,391827,488845,371924,932956,342509,138461,361354,836144,619241,374110,37360,317
1. Hàng tồn kho693,298845,362777,198659,327727,853831,216833,391827,488845,371924,932956,342509,138461,361354,836144,619241,374110,37360,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1306012,15643601,0443931,8679,45517823,95610,26110,7425,0483,8336,12011,61013,910
1. Chi phí trả trước ngắn hạn30524424112315833147382151771511027,56711,271
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8960552631301891,7046,1845816,2595,3227,22411
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10161,678668561701503,1993889149374
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,8074,8753,4645,0263,6826,0184,0442,639
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn507,654542,085574,360531,744536,340647,398852,615916,145947,155798,830678,574542,792483,943400,455398,670341,785244,186150,276
I. Các khoản phải thu dài hạn19,63918,56816,54813,0186,2294,8593,5921,0971,964232232232388
1. Phải thu dài hạn của khách hàng232232232232232388
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác19,63918,56816,54813,0186,2294,8593,3608651,732232
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định470,091502,118521,936496,690459,299609,809717,826846,639868,363700,848470,137438,272418,013363,896372,201314,502227,479136,546
1. Tài sản cố định hữu hình366,452398,393426,281459,590458,198608,584717,723835,294857,019683,747452,975421,050400,955352,491371,849314,063226,867136,239
2. Tài sản cố định thuê tài chính102,800102,51994,07235,181
3. Tài sản cố định vô hình8391,2061,5831,9201,1011,22510311,34511,34517,10217,16217,22217,05811,405352438612307
III. Bất động sản đầu tư103
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4511,4514,3133,69056,83017,523121,69125,85823,16450,920165,88162,17414,80336811,2158,0302,262313
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,4511,4514,3133,69056,83017,523121,69125,85823,16450,920
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,4902,4903,4904,7502,75026,80040,00040,00040,00040,00048,84931,80013,68013,68013,29113,291
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,84931,80013,68013,68013,20013,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,00026,80040,00040,00040,00040,00040,0009191
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,4902,4903,4904,7501,750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,47317,94729,07215,85610,49210,4576,75615,75113,6636,8292,3252,1151,8904,3901,5745,4711,153125
1. Chi phí trả trước dài hạn16,47317,94729,07215,85610,49210,4576,75615,75113,6365,1443,091
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại27
3. Tài sản dài hạn khác1,6842,3252,1151,8901,2991,5745,4711,153125
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,225,5971,807,9741,844,0601,572,2511,620,1861,920,1502,164,2922,212,9612,258,6072,285,6972,170,2241,889,1181,602,7041,313,8461,234,535919,585621,393446,831
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,785,7701,370,6221,421,3611,227,1731,316,1641,631,4511,841,1741,913,8331,964,9982,024,4511,946,8331,709,2941,445,0511,158,7481,086,683833,278562,023392,670
I. Nợ ngắn hạn977,3551,038,829886,934811,501992,9331,094,2751,263,9051,222,1541,301,6501,373,1151,291,4281,069,1981,078,622858,962777,454522,506460,779326,968
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn586,274620,227605,367579,609601,872691,017791,165770,620750,012739,316658,452500,384469,489562,939475,388216,968179,942169,683
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn198,898244,316157,336112,927272,566252,157186,574311,101410,396427,472294,952211,709153,233201,949183,167194,52559,31640,296
4. Người mua trả tiền trước23,22310,60212,32517,30714,57385,562227,41724,02322,62086,227253,250255,944404,93124,99524,68450,904148,89047,609
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,65426,00824,49147,67936,7071,5127,7389,886306,3681121,6803,66824,78820,54915,3449,5385,457
6. Phải trả người lao động38,00253,81327,36311,12921,78519,49911,00332,47042,82346,81844,74652,94931,60532,10437,98921,3258,11218,784
7. Chi phí phải trả ngắn hạn36,61224,61823,28021,39715,14910,6285,66122,94010,26911,07312,892
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác73,13156,21933,31917,07024,80529,25429,73471,38273,91064,97338,37125,36514,62211,00511,92112,13543,09631,273
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,5613,0263,4534,3855,4754,6464,6142,6731,8591,9411,6451,1671,0721,1818161,035810975
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn808,415331,793534,427415,672323,231537,176577,269691,678663,348651,336655,406640,096366,430299,786309,228310,772101,24465,702
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn284,000
5. Phải trả dài hạn khác715,778239,777413,583259,983261,225466,383466,334284,000377,308
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn86,78686,388115,14787,48162,00666,547107,890405,635650,903655,406640,096366,430294,786305,522308,13999,49064,623
7. Trái phiếu chuyển đổi61,972
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,8515,6285,6976,2364,2463,0452,0432,041433
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5,0003,7062,6331,7541,079
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu439,827437,352422,699345,078304,022288,699323,118299,128293,609261,247223,390179,824157,652155,098147,85286,30759,36954,161
I. Vốn chủ sở hữu439,827437,352422,699345,078304,022288,699323,118299,128293,609261,247223,390179,824157,652155,098147,85286,30759,36954,161
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu363,423363,423275,295215,295170,201170,201170,201170,201170,201120,00096,00080,00080,00080,00080,00039,75035,00035,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,8341,8341,8541,85432,68032,68032,68032,68032,68030,19123,46823,46823,46823,46823,4689,8988,4988,498
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu-1,972
4. Vốn khác của chủ sở hữu10,44910,44910,44910,44910,44910,44910,44910,4268,616
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1
8. Quỹ đầu tư phát triển29,34329,34356,87156,87156,87153,29352,89046,24342,96841,47528,35722,41518,99315,64412,0225,8682,690
9. Quỹ dự phòng tài chính8,8387,3086,2295,1603,9532,4971,437899
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu167135895252463622
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,72820,09466,48052,03322,4947,23135,33517,68915,72121,72421,84416,23316,29018,33716,00015,892
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát22,49922,65822,19920,99721,77525,29332,01232,31532,03837,40834,26719,8182,1341,9871,9081,9071,2821,126
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,225,5971,807,9741,844,0601,572,2511,620,1861,920,1502,164,2922,212,9612,258,6072,285,6972,170,2241,889,1181,602,7041,313,8461,234,535919,585621,393446,831
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |