CTCP Xây dựng 47 (c47)

6.20
0.15
(2.48%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh160,330140,777249,716308,312314,422113,615249,245257,956192,80988,998183,655127,175268,516303,744235,653447,357340,405210,520357,123245,729
4. Giá vốn hàng bán138,659114,211227,364272,931288,98787,409227,262236,499161,81364,717160,97393,701241,732272,985217,325394,349296,191182,905376,866216,980
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,67126,56722,35235,38225,43526,20521,98321,45830,99624,28122,68233,47426,78530,75918,32853,00844,21427,614-19,74328,749
6. Doanh thu hoạt động tài chính4312221344175681220,874841138,8661225922,86643
7. Chi phí tài chính13,80118,55713,67517,74321,43916,24214,98713,42813,05711,9799,57219,07314,48618,91011,30114,73824,09816,58217,35218,899
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,04216,32411,38115,34620,97815,52813,97512,78212,47611,48611,47812,33212,96212,84614,03814,73715,04216,57817,25118,896
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,6796,2787,5934,6168,1026,3576,9715,6707,8666,6467,0646,3418,8808,2048,3149,4189,1389,2989,7799,386
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,6221,7341,30513,026-4,1023,6102002,36510,0815,66826,9208,0683,4603,6587,58028,86311,0041,744-24,008507
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,0021,6355,9409,8441,9252,4543,2682,1788,6785,64326,3618,12114,8896,4558,6164,04412,2031,831645979
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3021,2534,7227,5641,1892,0341,9351,7817,0114,84419,6335,91811,6615,3046,4752,8029,0717487817
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,6351,1974,1138,1611,4441,9071,8341,7576,5304,24820,1156,65011,8285,0496,9433,40410,0491,8901,1531,146

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,256,0431,275,6231,265,0941,236,9241,327,0141,325,1431,268,4201,241,3501,129,2391,078,7711,049,848922,240876,291968,5241,303,7941,307,1891,296,9631,229,5541,388,7611,317,749
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,99715,61813,95434,79917,41460,73918,79481,80224,91050,69498,77465,83017,73558,97217,29330,52934,45539,99346,96534,671
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,20020,65920,659
III. Các khoản phải thu ngắn hạn388,700412,622403,700322,381420,046388,538471,080391,147350,130338,093292,578202,760225,100188,938558,606484,502413,737356,035437,892311,650
IV. Tổng hàng tồn kho851,299846,618845,362876,944887,258870,678776,726761,152752,718689,853658,471653,629633,371713,887727,841771,392828,069833,194896,454966,094
V. Tài sản ngắn hạn khác477642,0782,8002,2965,1891,8217,2491,48113024228552855107433327,4495,334
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn515,249527,228540,661552,696570,387580,137575,097553,683550,041532,238531,725507,799519,248527,691531,989535,966643,337656,662644,398788,508
I. Các khoản phải thu dài hạn19,19518,78218,56818,82318,82318,76816,54815,27614,84613,02413,0187,5827,5825,2295595591,5691,5593,8002,882
II. Tài sản cố định481,528491,508502,118509,228519,765527,772522,100505,365493,935487,247496,690426,119437,026445,586460,063474,045581,262593,659609,809650,830
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4511,4511,4511,4514,4935,5364,3133,3483,7723,7163,69060,69660,68162,01056,83045,68545,21622,89617,523122,204
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4903,4903,4903,4903,4904,7504,75028,2301,7501,750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,07413,48716,52320,70324,81625,57129,64627,20534,99825,76115,8379,91210,46911,37611,04710,92810,54010,31811,51610,842
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,771,2921,802,8521,805,7551,789,6201,897,4011,905,2801,843,5181,795,0331,679,2801,611,0101,581,5731,430,0391,395,5391,496,2151,835,7831,843,1551,940,3011,886,2172,033,1592,106,256
A. Nợ phải trả1,335,8111,364,3871,367,5921,356,1781,471,4581,480,5071,420,8961,374,3471,260,3751,199,1161,234,1391,102,1381,074,6451,186,8821,531,2971,543,2471,643,4811,596,7701,742,5781,810,575
I. Nợ ngắn hạn995,0251,017,1721,008,6381,010,341940,844928,026874,657880,638871,407832,688837,591853,429867,683978,228994,2481,006,4951,116,6801,059,3331,176,6541,240,722
II. Nợ dài hạn340,786347,214358,954345,837530,615552,481546,240493,708388,969366,428396,548248,709206,962208,654537,049536,752526,801537,437565,925569,852
B. Nguồn vốn chủ sở hữu435,481438,465438,163433,442425,942424,774422,621420,687418,905411,894347,434327,901320,894309,333304,486299,909296,819289,447290,580295,682
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,771,2921,802,8521,805,7551,789,6201,897,4011,905,2801,843,5181,795,0331,679,2801,611,0101,581,5731,430,0391,395,5391,496,2151,835,7831,843,1551,940,3011,886,2172,033,1592,106,256
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |