TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,705,826 | 2,786,194 | 2,718,621 | 2,459,070 | 1,647,257 | 1,481,965 | 1,505,315 | 1,236,753 | 1,237,300 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 655,359 | 275,262 | 476,005 | 728,003 | 74,717 | 167,355 | 270,025 | 213,884 | 212,393 |
1. Tiền | 187,351 | 203,162 | 159,130 | 173,503 | 74,717 | 152,855 | 258,525 | 148,884 | 145,393 |
2. Các khoản tương đương tiền | 468,008 | 72,100 | 316,874 | 554,500 | | 14,500 | 11,500 | 65,000 | 67,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 264,714 | 871,911 | 599,672 | 336,600 | 254,290 | 176,300 | 171,300 | 133,500 | 218,089 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 264,714 | 871,911 | 599,672 | 336,600 | 254,290 | 176,300 | 171,300 | 133,500 | 218,089 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 780,692 | 912,083 | 910,550 | 690,744 | 824,531 | 752,343 | 746,894 | 604,788 | 525,800 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 513,100 | 467,337 | 532,889 | 324,370 | 339,869 | 354,302 | 349,946 | 243,867 | 248,250 |
2. Trả trước cho người bán | 49,029 | 79,629 | 117,539 | 210,769 | 347,418 | 301,883 | 231,403 | 205,243 | 151,879 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 14,400 | | | | | | 6,500 | 16,500 | 35,110 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 248,189 | 407,154 | 302,732 | 191,251 | 156,730 | 112,296 | 175,589 | 149,782 | 98,027 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -44,026 | -42,037 | -42,610 | -35,646 | -19,486 | -16,138 | -16,544 | -10,604 | -7,467 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 923,220 | 713,824 | 697,709 | 621,718 | 484,074 | 379,814 | 312,474 | 278,000 | 270,425 |
1. Hàng tồn kho | 923,220 | 713,824 | 697,709 | 621,718 | 484,074 | 379,814 | 312,670 | 278,197 | 271,290 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | -196 | -196 | -866 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 81,841 | 13,114 | 34,686 | 82,005 | 9,645 | 6,153 | 4,623 | 6,581 | 10,593 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 16,661 | 9,372 | 8,884 | 8,812 | 9,559 | 4,745 | 4,495 | 4,560 | 7,086 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 62,748 | 3,443 | 25,503 | 72,866 | 86 | 607 | 75 | 349 | 416 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,432 | 299 | 299 | 326 | 1 | 802 | 52 | 1,671 | 3,091 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,415,894 | 7,201,098 | 6,355,233 | 5,786,774 | 4,560,225 | 12,296,018 | 9,554,352 | 7,488,012 | 5,903,129 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 952,023 | 952,062 | 955,647 | 970,343 | 924,112 | 13,763 | 13,788 | 15,496 | 400 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 952,023 | 952,062 | 955,647 | 970,343 | 924,112 | 13,763 | 13,788 | 15,496 | 400 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 4,537,573 | 3,616,648 | 3,252,993 | 2,678,800 | 2,297,540 | 4,298,310 | 4,006,565 | 3,716,546 | 3,374,212 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,432,315 | 3,512,155 | 3,146,980 | 2,595,913 | 2,213,903 | 4,213,816 | 3,921,106 | 3,630,040 | 3,309,171 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 105,258 | 104,493 | 106,013 | 82,887 | 83,637 | 84,495 | 85,460 | 86,506 | 65,041 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,395,493 | 999,951 | 1,104,164 | 1,355,353 | 597,981 | 7,280,482 | 5,154,022 | 3,380,540 | 2,157,555 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,395,493 | 999,951 | 1,104,164 | 1,355,353 | 597,981 | 7,280,482 | 5,154,022 | 3,380,540 | 2,157,555 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,089,234 | 1,446,730 | 981,391 | 719,701 | 679,790 | 653,910 | 320,076 | 315,244 | 342,491 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,480,808 | 847,725 | 410,221 | 282,919 | 211,744 | 206,850 | 95,541 | 97,709 | 175,709 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 598,426 | 589,005 | 563,253 | 505,234 | 505,234 | 505,234 | 232,500 | 232,500 | 168,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | -2,083 | -78,452 | -42,188 | -58,174 | -7,965 | -34,965 | -1,218 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 5,000 | | | 20,000 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 179,183 | 185,706 | 60,462 | 61,907 | 60,038 | 48,693 | 59,901 | 60,186 | 28,471 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 178,604 | 182,693 | 56,947 | 61,154 | 60,038 | 48,693 | 59,901 | 60,186 | 28,471 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 579 | 3,014 | 3,515 | 753 | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 262,388 | | 575 | 670 | 765 | 859 | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 12,121,720 | 9,987,292 | 9,073,854 | 8,245,843 | 6,207,483 | 13,777,983 | 11,059,667 | 8,724,765 | 7,140,429 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 7,157,963 | 5,449,454 | 5,148,518 | 4,836,485 | 4,007,720 | 9,651,608 | 7,708,836 | 5,863,215 | 4,484,324 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,384,770 | 1,989,020 | 2,007,847 | 1,987,506 | 1,457,648 | 2,440,791 | 1,831,656 | 1,483,166 | 1,030,805 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,433,433 | 1,326,162 | 1,210,246 | 1,280,751 | 869,965 | 762,589 | 672,964 | 696,864 | 495,794 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 452,746 | 183,656 | 197,756 | 223,546 | 178,463 | 410,037 | 763,876 | 358,294 | 228,637 |
4. Người mua trả tiền trước | 119,633 | 122,463 | 101,848 | 67,896 | 22,970 | 19,362 | 9,541 | 9,857 | 7,824 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 59,199 | 75,934 | 49,910 | 40,579 | 40,108 | 31,635 | 34,694 | 21,204 | 15,811 |
6. Phải trả người lao động | 69,415 | 101,727 | 73,176 | 51,563 | 59,355 | 95,599 | 54,958 | 32,171 | 43,441 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 89,930 | 76,091 | 46,594 | 32,319 | 20,724 | 12,224 | 20,714 | 34,265 | 16,661 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 43,177 | 22,545 | 264,360 | 248,596 | 225,582 | 1,097,119 | 207,715 | 260,113 | 161,073 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 5,434 | 5,434 | 17,529 | 12,029 | 22,880 | 9,544 | 67,026 | 52,645 | 37,184 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 111,803 | 75,011 | 46,430 | 30,227 | 17,600 | 2,682 | 170 | 17,753 | 24,381 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 4,773,193 | 3,460,433 | 3,140,670 | 2,848,979 | 2,550,072 | 7,210,817 | 5,877,181 | 4,380,049 | 3,453,519 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 764,122 | 763,248 | 763,128 | 626,793 | 760,246 | 5,563,565 | 4,496,781 | 3,263,515 | 2,526,474 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,997,485 | 2,691,765 | 2,370,660 | 2,220,233 | 1,788,285 | 1,647,166 | 1,380,399 | 1,116,534 | 927,045 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 11,586 | 5,420 | 6,883 | 1,953 | 1,541 | 87 | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 4,963,757 | 4,537,838 | 3,925,336 | 3,409,359 | 2,199,762 | 4,126,375 | 3,350,831 | 2,861,550 | 2,656,105 |
I. Vốn chủ sở hữu | 4,963,757 | 4,537,838 | 3,925,336 | 3,409,359 | 2,199,762 | 4,125,775 | 3,350,203 | 2,860,695 | 2,452,876 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,929,200 | 1,929,200 | 1,929,200 | 1,875,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,034,414 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 621,342 | 621,342 | 621,342 | 588,942 | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,135,139 | 888,750 | 624,539 | 440,157 | 181,954 | 72,325 | | | 98,089 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,018,524 | 956,656 | 605,632 | 373,846 | 414,879 | 264,806 | 186,676 | 25,830 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 97,817 | 97,817 | 97,817 | 97,817 | 102,230 | 2,285,516 | 1,663,527 | 1,334,865 | 1,320,374 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 161,735 | 44,072 | 46,805 | 33,596 | 699 | 3,127 | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | 600 | 628 | 855 | 203,229 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | 520 | 520 | 520 | 633 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | 80 | 108 | 335 | 202,596 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 12,121,720 | 9,987,292 | 9,073,854 | 8,245,843 | 6,207,483 | 13,777,983 | 11,059,667 | 8,724,765 | 7,140,429 |