CTCP Nước - Môi trường Bình Dương (bwe)

44.95
-0.05
(-0.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,525,9363,483,7473,135,2863,025,3372,545,9612,197,5161,795,8611,371,9801,213,190973,780
2. Các khoản giảm trừ doanh thu16,4192841,822
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,525,9363,483,7473,118,8673,025,3372,545,6772,197,5161,795,8611,370,1591,213,190973,780
4. Giá vốn hàng bán1,962,3212,062,6801,804,0861,789,2591,510,7151,326,2351,145,951865,293801,018667,401
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,563,6151,421,0661,314,7811,236,0791,034,962871,281649,910504,866412,172306,379
6. Doanh thu hoạt động tài chính126,290104,211110,22542,45844,18020,46237,745135,59953,12556,101
7. Chi phí tài chính394,532225,66179,127214,601128,532185,80087,010119,88986,10056,328
-Trong đó: Chi phí lãi vay344,397170,493154,713155,534143,865131,58192,62979,04482,23457,670
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh43,37618,1548,02216,28316,36725,345
9. Chi phí bán hàng370,124320,162324,823356,175309,317274,622267,643194,289130,94797,631
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp213,813181,993145,444132,884107,133110,537101,51776,62058,40343,757
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)754,813815,615883,634591,159550,526346,128231,484249,667189,847164,765
12. Thu nhập khác42,67050,15041,31436,75549,86037,74724,41734,27016,52921,565
13. Chi phí khác35,58127,59761,28231,67860,42121,48317,8977,90613,7794,788
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,09022,552-19,9675,077-10,56116,2656,52026,3642,74916,777
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)761,902838,168863,667596,236539,965362,393238,004276,032192,597181,542
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành71,32192,569107,46961,14762,26637,48231,49035,19722,00325,296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại8,600-9611,055-3411,455-93
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)79,92191,608108,52460,80663,72037,38931,49035,19722,00325,296
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)681,982746,560755,142535,430476,245325,004206,514240,835170,593156,246
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát7,5203,7176,58646-2091
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)674,461742,842748,556535,384476,265324,913206,514240,835170,593156,246

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,705,8262,786,1942,718,6212,459,0701,647,2571,481,9651,505,3151,236,7531,237,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền655,359275,262476,005728,00374,717167,355270,025213,884212,393
1. Tiền187,351203,162159,130173,50374,717152,855258,525148,884145,393
2. Các khoản tương đương tiền468,00872,100316,874554,50014,50011,50065,00067,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn264,714871,911599,672336,600254,290176,300171,300133,500218,089
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn264,714871,911599,672336,600254,290176,300171,300133,500218,089
III. Các khoản phải thu ngắn hạn780,692912,083910,550690,744824,531752,343746,894604,788525,800
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng513,100467,337532,889324,370339,869354,302349,946243,867248,250
2. Trả trước cho người bán49,02979,629117,539210,769347,418301,883231,403205,243151,879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,4006,50016,50035,110
6. Phải thu ngắn hạn khác248,189407,154302,732191,251156,730112,296175,589149,78298,027
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-44,026-42,037-42,610-35,646-19,486-16,138-16,544-10,604-7,467
IV. Tổng hàng tồn kho923,220713,824697,709621,718484,074379,814312,474278,000270,425
1. Hàng tồn kho923,220713,824697,709621,718484,074379,814312,670278,197271,290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-196-196-866
V. Tài sản ngắn hạn khác81,84113,11434,68682,0059,6456,1534,6236,58110,593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16,6619,3728,8848,8129,5594,7454,4954,5607,086
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ62,7483,44325,50372,8668660775349416
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,4322992993261802521,6713,091
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,415,8947,201,0986,355,2335,786,7744,560,22512,296,0189,554,3527,488,0125,903,129
I. Các khoản phải thu dài hạn952,023952,062955,647970,343924,11213,76313,78815,496400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác952,023952,062955,647970,343924,11213,76313,78815,496400
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,537,5733,616,6483,252,9932,678,8002,297,5404,298,3104,006,5653,716,5463,374,212
1. Tài sản cố định hữu hình4,432,3153,512,1553,146,9802,595,9132,213,9034,213,8163,921,1063,630,0403,309,171
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình105,258104,493106,01382,88783,63784,49585,46086,50665,041
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,395,493999,9511,104,1641,355,353597,9817,280,4825,154,0223,380,5402,157,555
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,395,493999,9511,104,1641,355,353597,9817,280,4825,154,0223,380,5402,157,555
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,089,2341,446,730981,391719,701679,790653,910320,076315,244342,491
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,480,808847,725410,221282,919211,744206,85095,54197,709175,709
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn598,426589,005563,253505,234505,234505,234232,500232,500168,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,083-78,452-42,188-58,174-7,965-34,965-1,218
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,00010,0005,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác179,183185,70660,46261,90760,03848,69359,90160,18628,471
1. Chi phí trả trước dài hạn178,604182,69356,94761,15460,03848,69359,90160,18628,471
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5793,0143,515753
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại262,388575670765859
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,121,7209,987,2929,073,8548,245,8436,207,48313,777,98311,059,6678,724,7657,140,429
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,157,9635,449,4545,148,5184,836,4854,007,7209,651,6087,708,8365,863,2154,484,324
I. Nợ ngắn hạn2,384,7701,989,0202,007,8471,987,5061,457,6482,440,7911,831,6561,483,1661,030,805
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,433,4331,326,1621,210,2461,280,751869,965762,589672,964696,864495,794
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn452,746183,656197,756223,546178,463410,037763,876358,294228,637
4. Người mua trả tiền trước119,633122,463101,84867,89622,97019,3629,5419,8577,824
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước59,19975,93449,91040,57940,10831,63534,69421,20415,811
6. Phải trả người lao động69,415101,72773,17651,56359,35595,59954,95832,17143,441
7. Chi phí phải trả ngắn hạn89,93076,09146,59432,31920,72412,22420,71434,26516,661
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác43,17722,545264,360248,596225,5821,097,119207,715260,113161,073
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,4345,43417,52912,02922,8809,54467,02652,64537,184
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi111,80375,01146,43030,22717,6002,68217017,75324,381
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,773,1933,460,4333,140,6702,848,9792,550,0727,210,8175,877,1814,380,0493,453,519
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác764,122763,248763,128626,793760,2465,563,5654,496,7813,263,5152,526,474
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,997,4852,691,7652,370,6602,220,2331,788,2851,647,1661,380,3991,116,534927,045
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả11,5865,4206,8831,9531,54187
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,963,7574,537,8383,925,3363,409,3592,199,7624,126,3753,350,8312,861,5502,656,105
I. Vốn chủ sở hữu4,963,7574,537,8383,925,3363,409,3592,199,7624,125,7753,350,2032,860,6952,452,876
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,929,2001,929,2001,929,2001,875,0001,500,0001,500,0001,500,0001,500,0001,034,414
2. Thặng dư vốn cổ phần621,342621,342621,342588,942
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,135,139888,750624,539440,157181,95472,32598,089
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,018,524956,656605,632373,846414,879264,806186,67625,830
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản97,81797,81797,81797,817102,2302,285,5161,663,5271,334,8651,320,374
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát161,73544,07246,80533,5966993,127
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác600628855203,229
1. Nguồn kinh phí520520520633
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định80108335202,596
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,121,7209,987,2929,073,8548,245,8436,207,48313,777,98311,059,6678,724,7657,140,429
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |