CTCP Nước - Môi trường Bình Dương (bwe)

44.80
0.95
(2.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,034,301791,6991,127,886840,493876,877680,6301,043,251860,139847,031733,3261,017,802651,686787,027675,478859,767740,550691,902733,119769,037644,607
4. Giá vốn hàng bán623,107399,464648,560473,712494,251347,965705,869510,529460,748385,534630,204345,791456,333368,465512,032431,059394,199451,968455,565383,182
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)411,194392,235479,326366,781382,625332,665337,382349,609386,283347,792383,726305,895318,147307,013347,734309,491297,703281,150313,188261,424
6. Doanh thu hoạt động tài chính40,24123,07419,40343,97817,11645,99221,86640,24927,86014,23634,57531,26821,49222,8906,96818,33515,2771,8779,00017,714
7. Chi phí tài chính137,40384,620174,26685,62861,41173,15235,12464,59487,29638,6464,63030,23147,886-3,61956,90662,06471,13424,49638,00168,507
-Trong đó: Chi phí lãi vay65,44581,532128,89785,62456,64973,15247,81549,22235,91237,54438,14841,05149,20826,30639,70641,96438,70535,15837,57836,844
9. Chi phí bán hàng94,45185,930103,61889,11990,08387,30787,81079,25178,75574,34795,35071,64178,75879,07498,18890,59786,29281,09781,95975,604
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp62,38354,68473,08053,15646,92139,10554,46145,99553,62027,91747,01029,67335,80332,95849,32927,41625,33830,80232,04726,659
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)154,151196,675169,581193,139229,066158,469189,242215,484210,354200,370275,464213,533186,466203,458164,176152,133127,353151,098176,867113,913
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)157,580198,176172,213194,907233,218158,543199,216215,646221,353201,787282,967179,728192,656203,602167,551152,319129,459150,508182,803114,096
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)140,049179,720150,663178,092209,961140,727170,349196,645203,066176,380244,318158,587169,775177,750150,112139,580117,688131,651162,069105,904
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)135,717179,178144,805176,973209,005140,776167,579196,539201,788176,817244,080158,484168,879172,400150,010139,591117,716131,669162,062105,923

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,819,2412,613,3492,710,0282,424,3632,305,5342,614,9962,786,1942,652,6222,157,5142,603,8202,718,6212,665,0162,630,7752,519,0792,459,0701,832,0251,544,2461,687,9371,663,7571,743,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền609,649496,821655,351241,598143,017306,290275,262192,988278,206648,088476,005325,463382,983386,723728,003193,079140,43691,97474,71764,422
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn225,632254,714264,714259,207331,207397,836871,911961,572352,812384,922599,672598,572552,572480,100336,600136,600101,300126,300254,290384,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn677,548694,350785,044798,078935,5101,077,580912,083664,838686,812779,793910,550870,628789,488719,120690,744740,551685,321895,445841,031746,640
IV. Tổng hàng tồn kho1,208,6991,080,615923,4271,070,677841,587819,378713,824812,721815,929763,458697,709802,544824,763849,753621,718699,292576,165559,633484,074537,000
V. Tài sản ngắn hạn khác97,71386,85081,49354,80454,21413,91213,11420,50323,75427,55934,68667,80880,97083,38382,00562,50441,02314,5859,64510,657
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,321,2259,366,9299,398,0918,910,7148,747,1057,386,6617,200,9327,025,6486,934,2416,458,4256,350,5196,204,4546,174,5296,048,5935,786,5045,350,1055,214,5114,869,0494,543,6564,448,470
I. Các khoản phải thu dài hạn902,786952,023952,023952,023952,023952,062952,062952,644953,005955,142955,647998,991998,991999,302970,343954,496917,046919,562907,612967,962
II. Tài sản cố định4,424,2144,422,7184,364,5394,104,7334,172,4303,498,9593,616,6483,691,7433,541,1683,211,1033,252,9933,270,6853,172,6292,632,3882,678,8002,510,6152,458,0662,229,0942,297,5402,336,336
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,443,6141,453,5811,558,6921,409,2871,338,1931,074,721999,951850,609966,0421,149,1661,104,164948,1501,073,2621,498,9491,355,3531,117,7781,066,822910,670597,981411,781
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,120,8382,108,3392,081,2301,991,2581,916,5221,679,8031,446,5651,366,0561,307,343967,653976,678925,855866,601854,316719,431702,727713,260749,992679,721677,355
VI. Tổng tài sản dài hạn khác181,277174,827441,606181,078179,980181,116185,706164,595166,682174,80860,46260,17562,42362,99161,90763,79658,60058,99060,03854,248
VII. Lợi thế thương mại248,495255,442272,335187,957552575599623646670694717741765788
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,140,46511,980,27912,108,11911,335,07711,052,63910,001,6579,987,1279,678,2709,091,7549,062,2459,069,1418,869,4708,805,3058,567,6728,245,5747,182,1306,758,7576,556,9866,207,4146,191,489
A. Nợ phải trả6,966,9836,952,1697,150,7436,528,1406,441,4055,700,5495,449,4075,310,9004,921,0295,094,5045,148,5184,961,6615,060,5335,079,2754,611,4854,676,8704,413,2564,319,2874,007,7204,003,866
I. Nợ ngắn hạn2,290,0292,151,1132,378,5922,320,2472,284,9492,364,8631,988,9741,773,7591,887,3991,986,8992,007,8471,713,5501,771,0821,794,7881,762,5061,789,6961,623,0171,687,8881,559,9321,447,089
II. Nợ dài hạn4,676,9544,801,0564,772,1514,207,8934,156,4563,335,6863,460,4333,537,1413,033,6303,107,6053,140,6703,248,1113,289,4513,284,4862,848,9792,887,1742,790,2402,631,3982,447,7882,556,777
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,173,4835,028,1104,957,3764,806,9374,611,2344,301,1084,537,7194,367,3704,170,7253,967,7413,920,6233,907,8093,744,7723,488,3973,634,0892,505,2602,345,5012,237,7002,199,6932,187,624
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,140,46511,980,27912,108,11911,335,07711,052,63910,001,6579,987,1279,678,2709,091,7549,062,2459,069,1418,869,4708,805,3058,567,6728,245,5747,182,1306,758,7576,556,9866,207,4146,191,489
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc