Chỉ tiêu | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 12,184 | 4,237 | 28,983 | 19,092 | 3,504 | 3,053 | 23,987 | 12,833 | 13,665 | 2,032 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 12,184 | 4,237 | 28,983 | 19,092 | 3,504 | 3,053 | 23,987 | 12,833 | 13,665 | 2,032 |
4. Giá vốn hàng bán | 7,590 | 2,494 | 23,394 | 12,598 | 1,854 | 1,466 | 18,666 | 9,252 | 10,969 | 956 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,594 | 1,742 | 5,590 | 6,494 | 1,650 | 1,587 | 5,322 | 3,581 | 2,695 | 1,075 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 255 | 174 | 181 | 157 | 247 | 174 | 171 | 72 | 55 | 32 |
7. Chi phí tài chính | ||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,554 | 1,942 | 3,638 | 1,623 | 1,663 | 1,272 | 2,453 | 1,493 | 1,487 | 1,425 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,295 | -26 | 2,133 | 5,029 | 234 | 489 | 3,040 | 2,161 | 1,264 | -318 |
12. Thu nhập khác | 69 | 66 | 157 | 124 | 116 | 103 | 36 | 73 | 24 | 69 |
13. Chi phí khác | 23 | 30 | 89 | 112 | 60 | 41 | 67 | 4 | 1 | 1 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 46 | 37 | 68 | 11 | 56 | 62 | -30 | 70 | 22 | 68 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,341 | 10 | 2,201 | 5,040 | 290 | 551 | 3,009 | 2,230 | 1,286 | -250 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 668 | 2 | 733 | 1,109 | 64 | 121 | 675 | 491 | 228 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 668 | 2 | 733 | 1,109 | 64 | 121 | 675 | 491 | 228 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,673 | 8 | 1,468 | 3,931 | 227 | 429 | 2,334 | 1,740 | 1,058 | -250 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,673 | 8 | 1,468 | 3,931 | 227 | 429 | 2,334 | 1,740 | 1,058 | -250 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 86,961 | 78,468 | 75,740 | 67,189 | 64,737 | 59,621 | 58,391 | 51,872 | 46,009 | 50,378 | 47,408 | 44,221 | 46,386 | 44,456 | 43,865 | 44,419 | 41,720 | 38,210 | 50,168 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 29,738 | 19,752 | 22,042 | 19,275 | 8,225 | 19,497 | 18,149 | 17,831 | 16,239 | 22,001 | 24,197 | 13,706 | 18,293 | 24,416 | 17,680 | 1,297 | 4,140 | 10,119 | 7,259 |
1. Tiền | 7,738 | 9,152 | 22,042 | 16,275 | 8,225 | 5,697 | 7,549 | 4,231 | 7,439 | 5,401 | 3,397 | 2,906 | 1,493 | 4,616 | 2,680 | 1,297 | 4,140 | 10,119 | 7,259 |
2. Các khoản tương đương tiền | 22,000 | 10,600 | 3,000 | 13,800 | 10,600 | 13,600 | 8,800 | 16,600 | 20,800 | 10,800 | 16,800 | 19,800 | 15,000 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,600 | 7,600 | 14,400 | 20,600 | 17,800 | 13,600 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 12,500 | 6,500 | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 7,600 | 7,600 | 14,400 | 20,600 | 17,800 | 13,600 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 12,500 | 6,500 | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 51,868 | 45,672 | 39,922 | 28,389 | 32,362 | 18,001 | 20,024 | 17,926 | 6,206 | 5,672 | 16,659 | 15,193 | 8,234 | 6,738 | 21,542 | 19,570 | 19,508 | 14,905 | 35,657 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 42,317 | 40,270 | 39,262 | 26,589 | 28,974 | 17,321 | 20,585 | 17,932 | 2,820 | 4,739 | 16,709 | 14,406 | 6,597 | 6,621 | 21,498 | 16,963 | 17,001 | 13,136 | 34,229 |
2. Trả trước cho người bán | 475 | 211 | 223 | 199 | 160 | 730 | 44 | 90 | 3,939 | 1,764 | 774 | 774 | 1,544 | 40 | 40 | 158 | 60 | 170 | 170 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,691 | 5,806 | 1,121 | 2,306 | 3,983 | 785 | 279 | 848 | 481 | 263 | 270 | 13 | 93 | 77 | 5 | 2,448 | 2,447 | 1,599 | 1,258 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -615 | -615 | -684 | -704 | -754 | -834 | -884 | -944 | -1,034 | -1,094 | -1,094 | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,793 | 3,509 | 5,220 | 3,951 | 3,484 | 4,260 | 6,439 | 9,258 | 16,607 | 15,762 | 6,434 | 14,580 | 19,082 | 12,389 | 4,019 | 10,336 | 10,429 | 12,160 | 6,574 |
1. Hàng tồn kho | 3,793 | 3,509 | 5,220 | 3,951 | 3,484 | 4,260 | 6,439 | 9,258 | 16,607 | 15,762 | 6,434 | 14,580 | 19,082 | 12,389 | 4,019 | 10,336 | 10,429 | 12,160 | 6,574 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,562 | 1,934 | 956 | 1,173 | 66 | 63 | 179 | 58 | 157 | 143 | 118 | 742 | 778 | 912 | 624 | 716 | 1,143 | 1,026 | 678 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 94 | 90 | 82 | 75 | 66 | 63 | 67 | 58 | 112 | 115 | 118 | 46 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,468 | 26 | 12 | 48 | 49 | 16 | |||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,844 | 874 | 1,098 | 113 | 19 | 16 | 48 | 42 | 89 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 742 | 682 | 821 | 578 | 716 | 1,143 | 920 | 678 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 29,545 | 33,937 | 38,267 | 32,961 | 32,693 | 31,315 | 28,731 | 29,285 | 23,605 | 23,770 | 24,250 | 24,729 | 23,745 | 24,354 | 24,996 | 25,660 | 26,405 | 26,217 | 24,036 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 9 | 159 | 4,019 | 74 | 76 | 76 | 76 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 9 | 159 | 4,019 | 74 | 76 | 76 | 76 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 28,399 | 31,960 | 32,252 | 31,817 | 30,895 | 30,056 | 27,567 | 25,764 | 22,638 | 23,120 | 23,666 | 24,217 | 23,341 | 23,882 | 24,417 | 24,982 | 25,612 | 25,340 | 23,496 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 16,965 | 20,525 | 20,818 | 20,382 | 19,460 | 18,622 | 16,132 | 14,330 | 11,203 | 11,686 | 12,231 | 12,783 | 11,907 | 12,448 | 12,982 | 13,548 | 14,177 | 13,905 | 12,062 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,447 | 24 | |||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,447 | 24 | |||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,137 | 1,818 | 1,996 | 1,070 | 1,722 | 1,183 | 1,089 | 1,074 | 968 | 650 | 584 | 511 | 404 | 472 | 579 | 654 | 793 | 877 | 540 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,137 | 1,818 | 1,996 | 1,070 | 1,722 | 1,183 | 1,089 | 1,074 | 968 | 650 | 584 | 459 | 404 | 472 | 579 | 654 | 793 | 877 | 540 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 52 | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 116,506 | 112,404 | 114,007 | 100,149 | 97,429 | 90,936 | 87,122 | 81,157 | 69,614 | 74,149 | 71,658 | 68,950 | 70,132 | 68,810 | 68,861 | 70,079 | 68,125 | 64,427 | 74,204 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 52,220 | 46,231 | 46,137 | 36,688 | 36,028 | 31,039 | 29,187 | 26,572 | 19,971 | 21,208 | 19,387 | 17,751 | 22,191 | 16,856 | 17,929 | 21,118 | 20,872 | 18,112 | 26,890 |
I. Nợ ngắn hạn | 52,220 | 46,231 | 46,137 | 36,688 | 36,028 | 31,039 | 29,187 | 26,572 | 19,971 | 21,208 | 19,387 | 17,751 | 22,191 | 16,856 | 17,929 | 21,118 | 20,872 | 18,112 | 26,890 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,249 | 5,550 | 8,040 | 4,010 | 6,484 | 4,730 | 2,190 | 1,897 | 1,312 | 794 | 1,414 | 813 | 1,837 | 1,534 | 1,048 | 2,368 | 2,585 | 1,128 | 5,347 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,015 | 1,803 | 3,050 | 2,544 | 2,007 | 1,741 | 1,036 | 2,668 | 1,566 | 8,567 | 2,765 | 2,766 | 2,766 | ||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12,075 | 12,278 | 12,508 | 12,504 | 12,832 | 12,682 | 13,540 | 12,649 | 12,133 | 11,499 | 12,883 | 12,988 | 11,506 | 11,636 | 12,751 | 12,340 | 12,081 | 11,435 | 12,114 |
6. Phải trả người lao động | 11,203 | 12,341 | 10,617 | 8,285 | 7,801 | 5,940 | 9,004 | 7,636 | 4,074 | 13 | 3,070 | 31 | 58 | 1,795 | |||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,955 | ||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 163 | 195 | 106 | 7 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3,495 | 31 | 1 | 70 | 4,597 | 2,869 | 2,616 | 1,193 | 2 | ||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 18,515 | 14,063 | 11,816 | 9,339 | 6,898 | 5,943 | 3,414 | 1,721 | 1,465 | 318 | 1,015 | 1,102 | 1,485 | 920 | 1,059 | 3,509 | 3,590 | 4,299 | 4,676 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | |||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 64,287 | 66,174 | 67,870 | 63,461 | 61,402 | 59,896 | 57,935 | 54,585 | 49,643 | 52,941 | 52,271 | 51,198 | 47,940 | 51,954 | 50,931 | 48,961 | 47,253 | 46,315 | 47,314 |
I. Vốn chủ sở hữu | 64,287 | 63,998 | 63,666 | 63,461 | 61,402 | 59,896 | 57,935 | 54,145 | 48,639 | 51,839 | 51,831 | 50,363 | 46,432 | 50,921 | 50,491 | 48,157 | 46,417 | 45,359 | 46,874 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,063 | 4,063 | 4,063 | 3,216 | 2,505 | 1,881 | 812 | 538 | 538 | 356 | 356 | 356 | 356 | 87 | 44 | 44 | 44 | 44 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 44 | 44 | 44 | 44 | |||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 14,804 | 14,515 | 14,183 | 14,825 | 13,478 | 12,596 | 11,704 | 8,188 | 2,681 | 6,063 | 6,055 | 4,588 | 656 | 5,414 | 4,985 | 2,651 | 911 | -148 | 1,455 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 2,176 | 4,204 | 440 | 1,004 | 1,101 | 440 | 835 | 1,508 | 1,034 | 440 | 804 | 835 | 956 | 440 | |||||
1. Nguồn kinh phí | 2,176 | 4,204 | 564 | 661 | 395 | 1,068 | 594 | 364 | 395 | 516 | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 440 | 440 | 440 | 440 | 440 | 440 | 440 | 440 | 440 | 440 | 440 | 440 | |||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 116,506 | 112,404 | 114,007 | 100,149 | 97,429 | 90,936 | 87,122 | 81,157 | 69,614 | 74,149 | 71,658 | 68,950 | 70,132 | 68,810 | 68,861 | 70,079 | 68,125 | 64,427 | 74,204 |