TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 86,961 | 78,468 | 75,740 | 67,189 | 64,737 | 59,621 | 58,391 | 51,872 | 47,408 | 43,865 | 50,168 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 29,738 | 19,752 | 22,042 | 19,275 | 8,225 | 19,497 | 18,149 | 17,831 | 24,197 | 17,680 | 7,259 |
1. Tiền | 7,738 | 9,152 | 22,042 | 16,275 | 8,225 | 5,697 | 7,549 | 4,231 | 3,397 | 2,680 | 7,259 |
2. Các khoản tương đương tiền | 22,000 | 10,600 | | 3,000 | | 13,800 | 10,600 | 13,600 | 20,800 | 15,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 7,600 | 7,600 | 14,400 | 20,600 | 17,800 | 13,600 | 6,800 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 7,600 | 7,600 | 14,400 | 20,600 | 17,800 | 13,600 | 6,800 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 51,868 | 45,672 | 39,922 | 28,389 | 32,362 | 18,001 | 20,024 | 17,926 | 16,659 | 21,542 | 35,657 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 42,317 | 40,270 | 39,262 | 26,589 | 28,974 | 17,321 | 20,585 | 17,932 | 16,709 | 21,498 | 34,229 |
2. Trả trước cho người bán | 475 | 211 | 223 | 199 | 160 | 730 | 44 | 90 | 774 | 40 | 170 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,691 | 5,806 | 1,121 | 2,306 | 3,983 | 785 | 279 | 848 | 270 | 5 | 1,258 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -615 | -615 | -684 | -704 | -754 | -834 | -884 | -944 | -1,094 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,793 | 3,509 | 5,220 | 3,951 | 3,484 | 4,260 | 6,439 | 9,258 | 6,434 | 4,019 | 6,574 |
1. Hàng tồn kho | 3,793 | 3,509 | 5,220 | 3,951 | 3,484 | 4,260 | 6,439 | 9,258 | 6,434 | 4,019 | 6,574 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,562 | 1,934 | 956 | 1,173 | 66 | 63 | 179 | 58 | 118 | 624 | 678 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 94 | 90 | 82 | 75 | 66 | 63 | 67 | 58 | 118 | 46 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,468 | | | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 1,844 | 874 | 1,098 | | | 113 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 578 | 678 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 29,545 | 33,937 | 38,267 | 32,961 | 32,693 | 31,315 | 28,731 | 29,285 | 24,250 | 24,996 | 24,036 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 9 | 159 | 4,019 | 74 | 76 | 76 | 76 | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 9 | 159 | 4,019 | 74 | 76 | 76 | 76 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 28,399 | 31,960 | 32,252 | 31,817 | 30,895 | 30,056 | 27,567 | 25,764 | 23,666 | 24,417 | 23,496 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 16,965 | 20,525 | 20,818 | 20,382 | 19,460 | 18,622 | 16,132 | 14,330 | 12,231 | 12,982 | 12,062 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 | 11,435 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | 2,447 | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | 2,447 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,137 | 1,818 | 1,996 | 1,070 | 1,722 | 1,183 | 1,089 | 1,074 | 584 | 579 | 540 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,137 | 1,818 | 1,996 | 1,070 | 1,722 | 1,183 | 1,089 | 1,074 | 584 | 579 | 540 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 116,506 | 112,404 | 114,007 | 100,149 | 97,429 | 90,936 | 87,122 | 81,157 | 71,658 | 68,861 | 74,204 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 52,220 | 46,231 | 46,137 | 36,688 | 36,028 | 31,039 | 29,187 | 26,572 | 19,387 | 17,929 | 26,890 |
I. Nợ ngắn hạn | 52,220 | 46,231 | 46,137 | 36,688 | 36,028 | 31,039 | 29,187 | 26,572 | 19,387 | 17,929 | 26,890 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,249 | 5,550 | 8,040 | 4,010 | 6,484 | 4,730 | 2,190 | 1,897 | 1,414 | 1,048 | 5,347 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,015 | 1,803 | 3,050 | 2,544 | 2,007 | 1,741 | 1,036 | 2,668 | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12,075 | 12,278 | 12,508 | 12,504 | 12,832 | 12,682 | 13,540 | 12,649 | 12,883 | 12,751 | 12,114 |
6. Phải trả người lao động | 11,203 | 12,341 | 10,617 | 8,285 | 7,801 | 5,940 | 9,004 | 7,636 | 4,074 | 3,070 | 1,795 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | 2,955 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 163 | 195 | 106 | 7 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | | 2 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 18,515 | 14,063 | 11,816 | 9,339 | 6,898 | 5,943 | 3,414 | 1,721 | 1,015 | 1,059 | 4,676 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 64,287 | 66,174 | 67,870 | 63,461 | 61,402 | 59,896 | 57,935 | 54,585 | 52,271 | 50,931 | 47,314 |
I. Vốn chủ sở hữu | 64,287 | 63,998 | 63,666 | 63,461 | 61,402 | 59,896 | 57,935 | 54,145 | 51,831 | 50,491 | 46,874 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 | 45,420 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,063 | 4,063 | 4,063 | 3,216 | 2,505 | 1,881 | 812 | 538 | 356 | 44 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 44 | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 14,804 | 14,515 | 14,183 | 14,825 | 13,478 | 12,596 | 11,704 | 8,188 | 6,055 | 4,985 | 1,455 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | 2,176 | 4,204 | | | | | 440 | 440 | 440 | 440 |
1. Nguồn kinh phí | | 2,176 | 4,204 | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | 440 | 440 | 440 | 440 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 116,506 | 112,404 | 114,007 | 100,149 | 97,429 | 90,936 | 87,122 | 81,157 | 71,658 | 68,861 | 74,204 |