CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa (brs)

19.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,1844,23728,98319,0923,5043,05323,98712,83313,6652,032
4. Giá vốn hàng bán7,5902,49423,39412,5981,8541,46618,6669,25210,969956
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,5941,7425,5906,4941,6501,5875,3223,5812,6951,075
6. Doanh thu hoạt động tài chính255174181157247174171725532
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5541,9423,6381,6231,6631,2722,4531,4931,4871,425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,295-262,1335,0292344893,0402,1611,264-318
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,341102,2015,0402905513,0092,2301,286-250
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,67381,4683,9312274292,3341,7401,058-250
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,67381,4683,9312274292,3341,7401,058-250

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn86,96178,46875,74067,18964,73759,62158,39151,87246,00950,37847,40844,22146,38644,45643,86544,41941,72038,21050,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,73819,75222,04219,2758,22519,49718,14917,83116,23922,00124,19713,70618,29324,41617,6801,2974,14010,1197,259
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,6007,60014,40020,60017,80013,6006,8006,8006,80012,5006,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn51,86845,67239,92228,38932,36218,00120,02417,9266,2065,67216,65915,1938,2346,73821,54219,57019,50814,90535,657
IV. Tổng hàng tồn kho3,7933,5095,2203,9513,4844,2606,4399,25816,60715,7626,43414,58019,08212,3894,01910,33610,42912,1606,574
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5621,9349561,1736663179581571431187427789126247161,1431,026678
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn29,54533,93738,26732,96132,69331,31528,73129,28523,60523,77024,25024,72923,74524,35424,99625,66026,40526,21724,036
I. Các khoản phải thu dài hạn91594,01974767676
II. Tài sản cố định28,39931,96032,25231,81730,89530,05627,56725,76422,63823,12023,66624,21723,34123,88224,41724,98225,61225,34023,496
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,44724
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1371,8181,9961,0701,7221,1831,0891,074968650584511404472579654793877540
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,506112,404114,007100,14997,42990,93687,12281,15769,61474,14971,65868,95070,13268,81068,86170,07968,12564,42774,204
A. Nợ phải trả52,22046,23146,13736,68836,02831,03929,18726,57219,97121,20819,38717,75122,19116,85617,92921,11820,87218,11226,890
I. Nợ ngắn hạn52,22046,23146,13736,68836,02831,03929,18726,57219,97121,20819,38717,75122,19116,85617,92921,11820,87218,11226,890
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu64,28766,17467,87063,46161,40259,89657,93554,58549,64352,94152,27151,19847,94051,95450,93148,96147,25346,31547,314
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,506112,404114,007100,14997,42990,93687,12281,15769,61474,14971,65868,95070,13268,81068,86170,07968,12564,42774,204
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |