CTCP Cao su Bến Thành (brc)

14.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh332,278338,062348,107288,736269,930232,987219,292202,969179,938203,736203,561192,324166,361112,44874,92650,64339,773
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3543066221338432344036230315063
3. Doanh thu thuần (1)-(2)332,243338,058348,077288,670269,908232,974219,289202,885179,934203,713203,561191,885166,361112,08674,62250,49339,710
4. Giá vốn hàng bán260,260262,908268,555215,311199,070170,511163,757145,843127,807150,215159,388153,825128,52182,37854,69638,60032,727
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)71,98475,15079,52373,35970,83862,46355,53257,04252,12853,49844,17338,05937,84029,70819,92611,8936,983
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1551,9841,0141,3291,2121,4021,4089,9681,7942,8372,6695,1257,8997,9415,6557,1911,576
7. Chi phí tài chính3,5583,7402,7792,5482,5691,8332,8773,1932,5321,4813,0582,5824,0632,609676564658
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,9582,1771,5961,2261,2807161,3961,0701,6486001,1751,3738231,08123330442
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng34,87239,16138,78036,45433,88329,02926,02529,04926,05223,81720,59315,44417,15412,9189,5566,0002,652
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,30710,44412,0669,53611,11511,6808,7568,5597,0829,1098,1158,3207,9537,2845,4794,7781,482
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)24,40123,78926,91226,15124,48321,32219,28226,20918,25521,92815,07716,83916,56914,8399,8707,7433,768
12. Thu nhập khác1171124401703116961402192081931,803156611656710
13. Chi phí khác3304039534717869173216626063661318664314
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-213-291346-178133-62-78-76157-398-1731,789-3-31625310
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,18823,49927,25725,97424,61521,26019,20426,13318,41221,53014,90318,62916,56614,83610,0327,7963,777
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,7684,8775,5604,8505,0394,2793,8494,4404,1174,4694,4742,3172,4572,6351,328
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại538-538
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,7684,8775,5604,8505,0394,2793,8494,4404,1175,0083,9352,3172,4572,6351,328
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,29516,52310,96816,31114,10812,2018,7057,7963,777
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,29516,52310,96816,31114,10812,2018,7057,7963,777

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn197,175208,383201,178178,829140,153153,782135,952138,814128,363137,179137,377168,667119,827108,02596,15379,10332,585
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,75722,80714,66813,56813,98017,25510,77511,87235,17255,48754,22343,91837,97938,12743,33447,2724,421
1. Tiền25,30614,74514,6688,5688,9806,2555,77511,87218,1728,1872,9235,94310,3613,4604,3003,0544,421
2. Các khoản tương đương tiền4528,0625,0005,00011,0005,00017,00047,30051,30037,97527,61734,66739,03444,219
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn81,6445,2293,0003,0003,0007,00010,0004,1903,6683,3008,000
1. Chứng khoán kinh doanh4,1903,6683,3008,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn81,6445,2293,0003,0003,0007,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn92,92895,206101,66081,34464,27078,34070,16767,89150,80838,96744,60687,26233,80232,91128,2578,41717,766
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng93,20794,63597,37276,87662,76172,75362,64054,30040,99933,46728,50329,15825,14123,02716,5798,2665,475
2. Trả trước cho người bán3,0483,1517,6816,4314,1278,0006,7614,1554,1834,42713,82455,7521,3247755,06910,335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4945491887301,1819181,62410,3507,6453,5523,7503,0199,11310,0277,1706321,964
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,821-3,130-3,580-2,694-3,799-3,331-858-915-2,020-2,479-1,471-668-1,776-919-561-481-8
IV. Tổng hàng tồn kho77,94886,77379,46679,73958,72254,82447,84948,80638,94233,13329,62832,21340,48430,88414,45922,9339,759
1. Hàng tồn kho77,94886,77379,46679,73958,72254,82447,84948,80638,94233,13329,62832,21340,48430,88414,45922,9339,759
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5341,9531551,1781813631612463,4419,5928,9201,0843,8942,8022,104481639
1. Chi phí trả trước ngắn hạn69291553171814216136366112131822
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4651,9248612103,4056,6467,781925861,409210166
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3211717
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,8841,1279793,3071,3931,893280599
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn93,435100,848110,174115,253128,833112,709120,872133,319153,377156,108154,19557,20361,99865,38345,25642,30437,926
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định64,85672,97881,29385,55796,672107,866114,182122,721134,89876,94441,05343,09048,52154,26834,16835,44134,351
1. Tài sản cố định hữu hình64,85672,97881,29385,55796,672107,785113,979122,396134,45276,37741,05343,09048,52054,26634,16535,43734,346
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8120332444656712345
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6353362,82182259,88195,2271152474,2781,449
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6353362,821822
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2731,1412,0772,9524,27814,42714,66014,6609,8608,6608,6978,731364396
1. Đầu tư vào công ty con364
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2602602601,460260297331396
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,00014,40014,40014,4008,4008,4008,4008,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,000-6,000-6,000-6,000-4,859-3,923-3,048-1,722-233
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn273
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,30627,87128,88129,69630,3842,4313,7393,4993,2304,6223,2554,1374,8172,4192,1102,2201,730
1. Chi phí trả trước dài hạn28,30627,87128,88129,69630,3842,4313,7393,4993,2304,6222,6883,9564,3962,3692,0082,2201,730
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại538
3. Tài sản dài hạn khác2818142150102
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN290,610309,231311,352294,082268,985266,491256,824272,133281,740293,287291,572225,870181,825173,408141,409121,40770,510
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả80,80098,93399,80887,42765,14167,10160,96078,07591,137105,945115,30986,77058,05647,48622,04515,64132,703
I. Nợ ngắn hạn80,80098,93399,80887,42765,04167,00147,66051,65151,53756,77343,45557,25144,14632,28616,84015,32332,385
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn40,09557,50746,11333,97213,31132,53420,56521,01130,14626,50410,67312,67015,2178,7893,3004,00012,528
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,53224,65026,76530,44034,24819,59012,91116,2858,04911,99116,4582,8878,7908,4112,6053,4373,683
4. Người mua trả tiền trước1,8268453,0474,0441,2715099473261,5293501,94932,20060432517611110,159
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2249821,4859841,7751,0451,5431,1729188472,0324,4352,7073,9071,922152293
6. Phải trả người lao động3,2266,49411,72611,62910,0368,2825,6476,3393,5244,2249607817441721,425898-138
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3744854844153253,0363,8061,8761,8001,8122,4472,3412,0451,2661,146729
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4151,6993,5401,3071,6081,5111,4551,1581,3656,9536,3522,91911,6957,2525,7116,2435,991
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,7672,7092,8721,4481,1531,9351,236987274
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,1086,2726,6504,6362,4664957847181,4961,2211,135206113150-551-938-861
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10010013,30026,42439,60049,17171,85429,51913,91015,2015,205318318
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100100100100140140318318318
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn13,20026,40039,60049,17171,85429,41913,77015,0614,887
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn24
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu209,810210,298211,544206,655203,844199,390195,865194,058190,602187,342176,263139,100123,769125,922119,364105,76637,807
I. Vốn chủ sở hữu209,810210,298211,544206,655203,844199,390195,865194,058190,602187,342176,263139,100123,769125,922119,364105,76637,807
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,75082,50082,50082,50075,00075,00040,000
2. Thặng dư vốn cổ phần26,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34023,14023,14023,14030,64030,640
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển40,27640,27635,93731,71231,71229,22726,92426,92424,03415,69615,64612,8578,9406,7534,4441,768
9. Quỹ dự phòng tài chính5,0335,0333,6832,4411,328576283
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,44419,93225,51724,85422,04320,07318,85117,04416,47916,5235,49416,9216,74912,2018,705-1,925-2,193
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN290,610309,231311,352294,082268,985266,491256,824272,133281,740293,287291,572225,870181,825173,408141,409121,40770,510
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |