CTCP Cao su Bến Thành (brc)

13.55
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh118,553123,717103,57073,54887,50097,81978,75368,20689,76290,41782,17575,70797,07982,70992,05976,26077,75467,16677,82765,988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu253813543066
3. Doanh thu thuần (1)-(2)118,300123,717103,49073,54887,46597,81978,75368,20689,76290,41782,17575,70497,07982,70992,02976,26077,68967,16677,82765,988
4. Giá vốn hàng bán97,02696,67882,40260,33167,10277,06863,62352,46571,24667,84164,37959,43476,96365,08369,20456,51658,34748,51258,04950,403
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,27427,03921,08813,21620,36320,75115,12915,74118,51622,57617,79616,27020,11617,62622,82519,74419,34218,65419,77815,586
6. Doanh thu hoạt động tài chính9535247435809115052644751,050298416237431169256158417177397326
7. Chi phí tài chính6216847264879365011,3467751,4034771,3774839993449315046594671,088331
-Trong đó: Chi phí lãi vay5325065783777374871,033701917420-242326600301466234417234381198
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,56610,83911,6936,7139,1349,5808,7237,43811,3069,73410,4317,68811,1988,4549,27310,12910,6948,9389,2177,602
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1916,3452,3821,2854,6912,5601,4332,6223,0312,7452,1472,5103,7172,7464,1212,3692,5652,4612,1622,347
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,8489,6957,0305,3126,5138,6153,8905,3813,8259,9184,2565,8264,6326,2508,7566,8995,8416,9647,7085,633
12. Thu nhập khác1561171124162573961
13. Chi phí khác1591227251251616512759411101673026
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-15-9145-27-251116-51-61-65-1-16332224-37-16766-25
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,8349,6877,0305,4566,4868,3644,0065,3303,7649,8544,2555,6634,9546,2508,7806,8995,8046,7977,7745,608
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8171,9381,4581,0911,2371,6738251,0668461,9089431,1331,0471,2501,7951,3808161,3571,5891,122
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8171,9381,4581,0911,2371,6738251,0668461,9089431,1331,0471,2501,7951,3808161,3571,5891,122
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,0177,7495,5724,3655,2486,6913,1814,2642,9177,9463,3124,5303,9075,0006,9855,5194,9895,4416,1854,486
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,0177,7495,5724,3655,2486,6913,1814,2642,9177,9463,3124,5303,9075,0006,9855,5194,9895,4416,1854,486

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn224,521237,517210,749197,880197,374216,700197,497200,908208,282219,157193,751178,971200,789205,965184,342185,446177,779165,493155,152138,279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,52917,16611,76715,04025,30316,37615,56119,41722,74516,40510,6978,56914,45620,52323,79411,20813,56818,84015,91316,038
1. Tiền19,52916,71411,31514,58925,30316,37612,10916,31914,74516,4057,6908,56914,45620,52312,7916,2088,56813,84010,91311,038
2. Các khoản tương đương tiền10,0004524524523,4523,0988,0003,00811,0035,0005,0005,0005,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32828128187335511001,5921,5874,9102,5185,4585,2294,8713,0003,0003,0003,0003,0003,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn32828128187335511001,5921,5874,9102,5185,4585,2294,8713,0003,0003,0003,0003,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn101,301120,088106,65698,87595,136119,279101,16697,13895,217115,159101,07188,573101,507105,78091,89895,93380,32367,61566,73160,127
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng102,840119,107106,14091,82393,209116,04995,86390,88694,635106,24599,79188,79697,381100,45588,57689,09276,87666,12763,37755,491
2. Trả trước cho người bán3,7935,8251,8528,6755,2544,1896,5008,8763,15111,2853,6042,7268,1288,2306,4508,6105,4223,9235,6917,416
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4358056156874948115745066856817296321848806569257187958921,018
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,768-5,649-1,951-2,310-3,821-1,771-1,771-3,130-3,254-3,052-3,052-3,580-4,186-3,784-3,784-2,694-2,694-3,229-3,229-3,799
IV. Tổng hàng tồn kho89,75696,92389,53782,66475,66979,80379,96581,37886,78180,22178,60175,93379,46774,57065,19274,86179,73974,69868,01358,455
1. Hàng tồn kho89,75696,92389,53782,66475,66979,80379,96581,37886,78180,22178,60175,93379,46774,57065,19274,86179,73974,69868,01358,455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6083,0592,5091,2935346907051,3831,9522,4628644381302214584441,1491,3401,495660
1. Chi phí trả trước ngắn hạn22621640823969209590311291,887293438130221458444317450321473
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,3822,8432,1011,0554654811151,0711,923575571
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8328901,174187
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn84,35686,89290,12090,11393,23595,81094,65496,802100,848104,672108,952109,741110,174113,459114,423111,818115,253119,892123,447125,225
I. Các khoản phải thu dài hạn50
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác50
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định56,08359,33562,86961,51864,85663,37366,23969,64672,97876,07079,75880,09981,29383,57680,70381,97285,55789,11592,23593,475
1. Tài sản cố định hữu hình56,08359,33562,86961,51864,85663,37366,23969,64672,97876,07079,75880,09981,29383,57680,70381,97285,55789,11592,23593,475
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,000744,341745,38685453747
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,000744,341745,38685453747
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn55553282214421,030
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-5,779-5,558-4,970
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5555328
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,22427,50127,19627,26728,30628,09628,34127,15627,87128,60129,19329,64328,88129,88328,33528,99229,69630,50230,77029,972
1. Chi phí trả trước dài hạn28,22427,50127,19627,26728,30628,09628,34127,15627,87128,60129,19329,64328,88129,88328,33528,99229,69630,50230,77029,972
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN308,878324,409300,869287,994290,610312,510292,151297,710309,130323,829302,702288,712310,963319,423298,766297,264293,033285,385278,599263,504
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả96,349115,89786,49492,87280,835107,98494,31683,14798,748116,364103,18372,63999,705112,07396,41585,08986,38981,71980,38767,548
I. Nợ ngắn hạn96,349115,89786,49492,87280,835107,98494,31683,14798,748116,364103,18372,63999,705112,07396,41585,08986,38981,59980,26767,548
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn40,49943,80935,13840,29440,09544,76839,99152,32757,50749,61040,39532,53546,11342,75930,29732,49432,96525,13224,95817,371
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn36,35140,93734,19325,56427,53236,44024,49321,24824,64930,78128,88024,25025,92733,69630,45231,68530,44231,49332,19233,180
4. Người mua trả tiền trước4,5787,5054,9502,8661,8282,1781,6521,5298454,8571,5382,2293,0474,5051,0744,9274,0445,8204,9853,759
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8523,6591,7181,0791,2562,9472,2481,1579343,0391,1551,5701,4934,4132,9982,2599813,1512,9911,137
6. Phải trả người lao động10,5746,7083,5222,1603,2262,5232,0092,1656,3576,5026,0505,76612,51810,6069,6748,08411,62911,2278,2295,937
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3813553552483742484182794854,435717279418279392313384279367279
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3818,9511,69715,0611,41512,78116,8411,6651,6999,83616,5101,4933,5408,73814,1041,6271,3071,6831,6884,170
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7323,9724,9195,6015,1086,0996,6632,7786,2727,3047,9384,5166,6507,0787,4243,7004,6372,8154,8571,717
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn120120
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác120120
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu212,529208,512214,376195,121209,775204,527197,835214,562210,382207,465199,519216,074211,258207,351202,350212,175206,644203,666198,213195,955
I. Vốn chủ sở hữu212,529208,512214,376195,121209,775204,527197,835214,562210,382207,465199,519216,074211,258207,351202,350212,175206,644203,666198,213195,955
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750
2. Thặng dư vốn cổ phần26,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,340
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển40,27640,27640,27640,27640,27640,27640,27640,27640,27640,27635,93735,93735,93735,93731,71231,71231,71231,71231,712
9. Quỹ dự phòng tài chính40,276
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,16318,14624,0104,75519,40914,1617,46924,19620,01617,0999,15330,04725,23121,32416,32430,37324,84221,86416,41114,154
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN308,878324,409300,869287,994290,610312,510292,151297,710309,130323,829302,702288,712310,963319,423298,766297,264293,033285,385278,599263,504
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |