Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 123,717 | 103,570 | 73,548 | 87,500 | 97,819 | 78,753 | 68,206 | 89,762 | 90,417 | 82,175 | 75,707 | 97,079 | 82,709 | 92,059 | 76,260 | 77,754 | 67,166 | 77,827 | 65,988 | 68,462 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 81 | 35 | 4 | 30 | 66 | |||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 123,717 | 103,490 | 73,548 | 87,465 | 97,819 | 78,753 | 68,206 | 89,762 | 90,417 | 82,175 | 75,704 | 97,079 | 82,709 | 92,029 | 76,260 | 77,689 | 67,166 | 77,827 | 65,988 | 68,462 |
4. Giá vốn hàng bán | 96,678 | 82,402 | 60,331 | 67,102 | 77,068 | 63,623 | 52,465 | 71,246 | 67,841 | 64,379 | 59,434 | 76,963 | 65,083 | 69,204 | 56,516 | 58,347 | 48,512 | 58,049 | 50,403 | 48,532 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 27,039 | 21,088 | 13,216 | 20,363 | 20,751 | 15,129 | 15,741 | 18,516 | 22,576 | 17,796 | 16,270 | 20,116 | 17,626 | 22,825 | 19,744 | 19,342 | 18,654 | 19,778 | 15,586 | 19,930 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 524 | 743 | 580 | 911 | 505 | 264 | 475 | 1,050 | 298 | 416 | 237 | 431 | 169 | 256 | 158 | 417 | 177 | 397 | 326 | 300 |
7. Chi phí tài chính | 684 | 726 | 487 | 936 | 501 | 1,346 | 775 | 1,403 | 477 | 1,377 | 483 | 999 | 344 | 931 | 504 | 659 | 467 | 1,088 | 331 | 1,041 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 506 | 578 | 377 | 737 | 487 | 1,033 | 701 | 917 | 420 | -242 | 326 | 600 | 301 | 466 | 234 | 417 | 234 | 381 | 198 | 474 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 10,839 | 11,693 | 6,713 | 9,134 | 9,580 | 8,723 | 7,438 | 11,306 | 9,734 | 10,431 | 7,688 | 11,198 | 8,454 | 9,273 | 10,129 | 10,694 | 8,938 | 9,217 | 7,602 | 10,511 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,345 | 2,382 | 1,285 | 4,691 | 2,560 | 1,433 | 2,622 | 3,031 | 2,745 | 2,147 | 2,510 | 3,717 | 2,746 | 4,121 | 2,369 | 2,565 | 2,461 | 2,162 | 2,347 | 3,353 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 9,695 | 7,030 | 5,312 | 6,513 | 8,615 | 3,890 | 5,381 | 3,825 | 9,918 | 4,256 | 5,826 | 4,632 | 6,250 | 8,756 | 6,899 | 5,841 | 6,964 | 7,708 | 5,633 | 5,325 |
12. Thu nhập khác | 156 | 117 | 112 | 416 | 25 | 73 | 96 | 1 | 25 | |||||||||||
13. Chi phí khác | 9 | 12 | 27 | 251 | 2 | 51 | 61 | 65 | 1 | 275 | 94 | 1 | 110 | 167 | 30 | 26 | 35 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -9 | 145 | -27 | -251 | 116 | -51 | -61 | -65 | -1 | -163 | 322 | 24 | -37 | -167 | 66 | -25 | -10 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 9,687 | 7,030 | 5,456 | 6,486 | 8,364 | 4,006 | 5,330 | 3,764 | 9,854 | 4,255 | 5,663 | 4,954 | 6,250 | 8,780 | 6,899 | 5,804 | 6,797 | 7,774 | 5,608 | 5,315 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,938 | 1,458 | 1,091 | 1,237 | 1,673 | 825 | 1,066 | 846 | 1,908 | 943 | 1,133 | 1,047 | 1,250 | 1,795 | 1,380 | 816 | 1,357 | 1,589 | 1,122 | 1,063 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,938 | 1,458 | 1,091 | 1,237 | 1,673 | 825 | 1,066 | 846 | 1,908 | 943 | 1,133 | 1,047 | 1,250 | 1,795 | 1,380 | 816 | 1,357 | 1,589 | 1,122 | 1,063 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 7,749 | 5,572 | 4,365 | 5,248 | 6,691 | 3,181 | 4,264 | 2,917 | 7,946 | 3,312 | 4,530 | 3,907 | 5,000 | 6,985 | 5,519 | 4,989 | 5,441 | 6,185 | 4,486 | 4,252 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 7,749 | 5,572 | 4,365 | 5,248 | 6,691 | 3,181 | 4,264 | 2,917 | 7,946 | 3,312 | 4,530 | 3,907 | 5,000 | 6,985 | 5,519 | 4,989 | 5,441 | 6,185 | 4,486 | 4,252 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 237,517 | 210,749 | 197,880 | 197,374 | 216,700 | 197,497 | 200,908 | 208,282 | 219,157 | 193,751 | 178,971 | 200,789 | 205,965 | 184,342 | 185,446 | 177,779 | 165,493 | 155,152 | 138,279 | 140,158 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 17,166 | 11,767 | 15,040 | 25,303 | 16,376 | 15,561 | 19,417 | 22,745 | 16,405 | 10,697 | 8,569 | 14,456 | 20,523 | 23,794 | 11,208 | 13,568 | 18,840 | 15,913 | 16,038 | 13,980 |
1. Tiền | 16,714 | 11,315 | 14,589 | 25,303 | 16,376 | 12,109 | 16,319 | 14,745 | 16,405 | 7,690 | 8,569 | 14,456 | 20,523 | 12,791 | 6,208 | 8,568 | 13,840 | 10,913 | 11,038 | 8,980 |
2. Các khoản tương đương tiền | 452 | 452 | 452 | 3,452 | 3,098 | 8,000 | 3,008 | 11,003 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 281 | 281 | 8 | 733 | 551 | 100 | 1,592 | 1,587 | 4,910 | 2,518 | 5,458 | 5,229 | 4,871 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 281 | 281 | 8 | 733 | 551 | 100 | 1,592 | 1,587 | 4,910 | 2,518 | 5,458 | 5,229 | 4,871 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 120,088 | 106,656 | 98,875 | 95,136 | 119,279 | 101,166 | 97,138 | 95,217 | 115,159 | 101,071 | 88,573 | 101,507 | 105,780 | 91,898 | 95,933 | 80,323 | 67,615 | 66,731 | 60,127 | 64,275 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 119,107 | 106,140 | 91,823 | 93,209 | 116,049 | 95,863 | 90,886 | 94,635 | 106,245 | 99,791 | 88,796 | 97,381 | 100,455 | 88,576 | 89,092 | 76,876 | 66,127 | 63,377 | 55,491 | 62,761 |
2. Trả trước cho người bán | 5,825 | 1,852 | 8,675 | 5,254 | 4,189 | 6,500 | 8,876 | 3,151 | 11,285 | 3,604 | 2,726 | 8,128 | 8,230 | 6,450 | 8,610 | 5,422 | 3,923 | 5,691 | 7,416 | 4,127 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 805 | 615 | 687 | 494 | 811 | 574 | 506 | 685 | 681 | 729 | 632 | 184 | 880 | 656 | 925 | 718 | 795 | 892 | 1,018 | 1,187 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,649 | -1,951 | -2,310 | -3,821 | -1,771 | -1,771 | -3,130 | -3,254 | -3,052 | -3,052 | -3,580 | -4,186 | -3,784 | -3,784 | -2,694 | -2,694 | -3,229 | -3,229 | -3,799 | -3,799 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 96,923 | 89,537 | 82,664 | 75,669 | 79,803 | 79,965 | 81,378 | 86,781 | 80,221 | 78,601 | 75,933 | 79,467 | 74,570 | 65,192 | 74,861 | 79,739 | 74,698 | 68,013 | 58,455 | 58,722 |
1. Hàng tồn kho | 96,923 | 89,537 | 82,664 | 75,669 | 79,803 | 79,965 | 81,378 | 86,781 | 80,221 | 78,601 | 75,933 | 79,467 | 74,570 | 65,192 | 74,861 | 79,739 | 74,698 | 68,013 | 58,455 | 58,722 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,059 | 2,509 | 1,293 | 534 | 690 | 705 | 1,383 | 1,952 | 2,462 | 864 | 438 | 130 | 221 | 458 | 444 | 1,149 | 1,340 | 1,495 | 660 | 181 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 216 | 408 | 239 | 69 | 209 | 590 | 311 | 29 | 1,887 | 293 | 438 | 130 | 221 | 458 | 444 | 317 | 450 | 321 | 473 | 181 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,843 | 2,101 | 1,055 | 465 | 481 | 115 | 1,071 | 1,923 | 575 | 571 | ||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 832 | 890 | 1,174 | 187 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 86,892 | 90,120 | 90,113 | 93,235 | 95,810 | 94,654 | 96,802 | 100,848 | 104,672 | 108,952 | 109,741 | 110,174 | 113,459 | 114,423 | 111,818 | 115,253 | 119,892 | 123,447 | 125,225 | 128,845 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 59,335 | 62,869 | 61,518 | 64,856 | 63,373 | 66,239 | 69,646 | 72,978 | 76,070 | 79,758 | 80,099 | 81,293 | 83,576 | 80,703 | 81,972 | 85,557 | 89,115 | 92,235 | 93,475 | 96,672 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 59,335 | 62,869 | 61,518 | 64,856 | 63,373 | 66,239 | 69,646 | 72,978 | 76,070 | 79,758 | 80,099 | 81,293 | 83,576 | 80,703 | 81,972 | 85,557 | 89,115 | 92,235 | 93,475 | 96,672 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,000 | 74 | 4,341 | 74 | 5,386 | 854 | 53 | 747 | 635 | |||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,000 | 74 | 4,341 | 74 | 5,386 | 854 | 53 | 747 | 635 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 55 | 55 | 328 | 221 | 442 | 1,030 | 1,141 | |||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -5,779 | -5,558 | -4,970 | -4,859 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 55 | 55 | 328 | |||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 27,501 | 27,196 | 27,267 | 28,306 | 28,096 | 28,341 | 27,156 | 27,871 | 28,601 | 29,193 | 29,643 | 28,881 | 29,883 | 28,335 | 28,992 | 29,696 | 30,502 | 30,770 | 29,972 | 30,397 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 27,501 | 27,196 | 27,267 | 28,306 | 28,096 | 28,341 | 27,156 | 27,871 | 28,601 | 29,193 | 29,643 | 28,881 | 29,883 | 28,335 | 28,992 | 29,696 | 30,502 | 30,770 | 29,972 | 30,397 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 324,409 | 300,869 | 287,994 | 290,610 | 312,510 | 292,151 | 297,710 | 309,130 | 323,829 | 302,702 | 288,712 | 310,963 | 319,423 | 298,766 | 297,264 | 293,033 | 285,385 | 278,599 | 263,504 | 269,004 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 115,897 | 86,494 | 92,872 | 80,835 | 107,984 | 94,316 | 83,147 | 98,748 | 116,364 | 103,183 | 72,639 | 99,705 | 112,073 | 96,415 | 85,089 | 86,389 | 81,719 | 80,387 | 67,548 | 65,034 |
I. Nợ ngắn hạn | 115,897 | 86,494 | 92,872 | 80,835 | 107,984 | 94,316 | 83,147 | 98,748 | 116,364 | 103,183 | 72,639 | 99,705 | 112,073 | 96,415 | 85,089 | 86,389 | 81,599 | 80,267 | 67,548 | 64,934 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 43,809 | 35,138 | 40,294 | 40,095 | 44,768 | 39,991 | 52,327 | 57,507 | 49,610 | 40,395 | 32,535 | 46,113 | 42,759 | 30,297 | 32,494 | 32,965 | 25,132 | 24,958 | 17,371 | 13,311 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 40,937 | 34,193 | 25,564 | 27,532 | 36,440 | 24,493 | 21,248 | 24,649 | 30,781 | 28,880 | 24,250 | 25,927 | 33,696 | 30,452 | 31,685 | 30,442 | 31,493 | 32,192 | 33,180 | 34,242 |
4. Người mua trả tiền trước | 7,505 | 4,950 | 2,866 | 1,828 | 2,178 | 1,652 | 1,529 | 845 | 4,857 | 1,538 | 2,229 | 3,047 | 4,505 | 1,074 | 4,927 | 4,044 | 5,820 | 4,985 | 3,759 | 1,271 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,659 | 1,718 | 1,079 | 1,256 | 2,947 | 2,248 | 1,157 | 934 | 3,039 | 1,155 | 1,570 | 1,493 | 4,413 | 2,998 | 2,259 | 981 | 3,151 | 2,991 | 1,137 | 1,675 |
6. Phải trả người lao động | 6,708 | 3,522 | 2,160 | 3,226 | 2,523 | 2,009 | 2,165 | 6,357 | 6,502 | 6,050 | 5,766 | 12,518 | 10,606 | 9,674 | 8,084 | 11,629 | 11,227 | 8,229 | 5,937 | 10,036 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 355 | 355 | 248 | 374 | 248 | 418 | 279 | 485 | 4,435 | 717 | 279 | 418 | 279 | 392 | 313 | 384 | 279 | 367 | 279 | 325 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,951 | 1,697 | 15,061 | 1,415 | 12,781 | 16,841 | 1,665 | 1,699 | 9,836 | 16,510 | 1,493 | 3,540 | 8,738 | 14,104 | 1,627 | 1,307 | 1,683 | 1,688 | 4,170 | 1,608 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,972 | 4,919 | 5,601 | 5,108 | 6,099 | 6,663 | 2,778 | 6,272 | 7,304 | 7,938 | 4,516 | 6,650 | 7,078 | 7,424 | 3,700 | 4,637 | 2,815 | 4,857 | 1,717 | 2,466 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 120 | 120 | 100 | |||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 120 | 120 | 100 | |||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 208,512 | 214,376 | 195,121 | 209,775 | 204,527 | 197,835 | 214,562 | 210,382 | 207,465 | 199,519 | 216,074 | 211,258 | 207,351 | 202,350 | 212,175 | 206,644 | 203,666 | 198,213 | 195,955 | 203,969 |
I. Vốn chủ sở hữu | 208,512 | 214,376 | 195,121 | 209,775 | 204,527 | 197,835 | 214,562 | 210,382 | 207,465 | 199,519 | 216,074 | 211,258 | 207,351 | 202,350 | 212,175 | 206,644 | 203,666 | 198,213 | 195,955 | 203,969 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 | 123,750 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 | 26,340 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 40,276 | 40,276 | 40,276 | 40,276 | 40,276 | 40,276 | 40,276 | 40,276 | 40,276 | 40,276 | 35,937 | 35,937 | 35,937 | 35,937 | 31,712 | 31,712 | 31,712 | 31,712 | 31,712 | 31,712 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 18,146 | 24,010 | 4,755 | 19,409 | 14,161 | 7,469 | 24,196 | 20,016 | 17,099 | 9,153 | 30,047 | 25,231 | 21,324 | 16,324 | 30,373 | 24,842 | 21,864 | 16,411 | 14,154 | 22,168 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 324,409 | 300,869 | 287,994 | 290,610 | 312,510 | 292,151 | 297,710 | 309,130 | 323,829 | 302,702 | 288,712 | 310,963 | 319,423 | 298,766 | 297,264 | 293,033 | 285,385 | 278,599 | 263,504 | 269,004 |