CTCP Cao su Bến Thành (brc)

13.05
0.35
(2.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh118,553123,717103,57073,54887,50097,81978,75368,20689,76290,41782,17575,70797,07982,70992,05976,26077,75467,16677,82765,988
4. Giá vốn hàng bán97,02696,67882,40260,33167,10277,06863,62352,46571,24667,84164,37959,43476,96365,08369,20456,51658,34748,51258,04950,403
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,27427,03921,08813,21620,36320,75115,12915,74118,51622,57617,79616,27020,11617,62622,82519,74419,34218,65419,77815,586
6. Doanh thu hoạt động tài chính9535247435809115052644751,050298416237431169256158417177397326
7. Chi phí tài chính6216847264879365011,3467751,4034771,3774839993449315046594671,088331
-Trong đó: Chi phí lãi vay5325065783777374871,033701917420-242326600301466234417234381198
9. Chi phí bán hàng12,56610,83911,6936,7139,1349,5808,7237,43811,3069,73410,4317,68811,1988,4549,27310,12910,6948,9389,2177,602
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1916,3452,3821,2854,6912,5601,4332,6223,0312,7452,1472,5103,7172,7464,1212,3692,5652,4612,1622,347
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,8489,6957,0305,3126,5138,6153,8905,3813,8259,9184,2565,8264,6326,2508,7566,8995,8416,9647,7085,633
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,8349,6877,0305,4566,4868,3644,0065,3303,7649,8544,2555,6634,9546,2508,7806,8995,8046,7977,7745,608
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,0177,7495,5724,3655,2486,6913,1814,2642,9177,9463,3124,5303,9075,0006,9855,5194,9895,4416,1854,486
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,0177,7495,5724,3655,2486,6913,1814,2642,9177,9463,3124,5303,9075,0006,9855,5194,9895,4416,1854,486

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn224,521237,517210,749197,880197,374216,700197,497200,908208,282219,157193,751178,971200,789205,965184,342185,446177,779165,493155,152138,279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,52917,16611,76715,04025,30316,37615,56119,41722,74516,40510,6978,56914,45620,52323,79411,20813,56818,84015,91316,038
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32828128187335511001,5921,5874,9102,5185,4585,2294,8713,0003,0003,0003,0003,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn101,301120,088106,65698,87595,136119,279101,16697,13895,217115,159101,07188,573101,507105,78091,89895,93380,32367,61566,73160,127
IV. Tổng hàng tồn kho89,75696,92389,53782,66475,66979,80379,96581,37886,78180,22178,60175,93379,46774,57065,19274,86179,73974,69868,01358,455
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6083,0592,5091,2935346907051,3831,9522,4628644381302214584441,1491,3401,495660
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn84,35686,89290,12090,11393,23595,81094,65496,802100,848104,672108,952109,741110,174113,459114,423111,818115,253119,892123,447125,225
I. Các khoản phải thu dài hạn50
II. Tài sản cố định56,08359,33562,86961,51864,85663,37366,23969,64672,97876,07079,75880,09981,29383,57680,70381,97285,55789,11592,23593,475
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,000744,341745,38685453747
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn55553282214421,030
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,22427,50127,19627,26728,30628,09628,34127,15627,87128,60129,19329,64328,88129,88328,33528,99229,69630,50230,77029,972
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN308,878324,409300,869287,994290,610312,510292,151297,710309,130323,829302,702288,712310,963319,423298,766297,264293,033285,385278,599263,504
A. Nợ phải trả96,349115,89786,49492,87280,835107,98494,31683,14798,748116,364103,18372,63999,705112,07396,41585,08986,38981,71980,38767,548
I. Nợ ngắn hạn96,349115,89786,49492,87280,835107,98494,31683,14798,748116,364103,18372,63999,705112,07396,41585,08986,38981,59980,26767,548
II. Nợ dài hạn120120
B. Nguồn vốn chủ sở hữu212,529208,512214,376195,121209,775204,527197,835214,562210,382207,465199,519216,074211,258207,351202,350212,175206,644203,666198,213195,955
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN308,878324,409300,869287,994290,610312,510292,151297,710309,130323,829302,702288,712310,963319,423298,766297,264293,033285,385278,599263,504
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |