Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc (bna)

9.30
-0.20
(-2.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh436,632357,098313,861580,177395,822256,541215,930207,012271,198256,149288,568224,648255,653282,300248,331238,932241,17199,51524,68586,737
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,4134,4064,2684,4443,2693,1582,1242,4492,0632,1991,2713,8981,5071,0773,0756,2312984574561,302
3. Doanh thu thuần (1)-(2)434,219352,692309,593575,733392,552253,383213,806204,563269,135253,950287,297220,750254,145281,223245,256232,701240,87399,05724,22985,435
4. Giá vốn hàng bán384,634306,141276,807523,797339,568223,195185,402174,264224,884216,254248,576174,404210,113242,239215,988206,379209,39379,99016,29073,130
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,58546,55232,78651,93652,98430,18828,40430,29944,25137,69638,72146,34744,03238,98529,26826,32331,48019,0677,93912,305
6. Doanh thu hoạt động tài chính6683,5702,2151,0981,1631,5472521291,3976520-4,4626,8324263-53494621281
7. Chi phí tài chính10,5828,7716,8797,4347,94610,8908,1104,5897,2163,9601,9952,0622,6312,3551,612461990951812806
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,2868,0266,8207,0507,71810,7627,68410,5441,2603,9601,9951,9332,5282,3511,612461990941812806
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,94811,16513,33215,02313,2559,1916,45710,6338,9267,5297,3209,92914,90910,1199,2937,3487,2964,7922,9885,821
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,8166,4576,1886,9915,4005,9235,4125,9925,6075,6885,26910,6015,7995,5501,3094,4583,9405,0753,7272,637
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,90723,7288,60123,58627,5475,7328,6769,21423,90020,58424,15619,29227,52621,38817,05713,52219,3478,8704413,042
12. Thu nhập khác35-572-145963512349162
13. Chi phí khác1,145954541,3002512,7761,2051,1101,0068310121422932601618686114
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,145-954-19-1,872-265-2,776-609-1,110-971-83-10-10-119-293-2111-85-85-114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,76222,7748,58221,71427,2822,9568,0678,10322,92920,50124,14619,28227,40721,09516,84613,52319,2628,7843273,042
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,4655,0792,7143,8044,8372,4612,6492,4762,5054,8075,9526,0656,6724,7662,9492,1563,6711,789179541
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại192-254-874958221-464-789-6722,317-689-1,120-539-514-512-1566282-17-9070
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,6584,8241,8404,7615,0571,9971,8601,8044,8224,1184,8325,5266,1584,2542,7932,2183,7531,77289611
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,10517,9496,74216,95322,2259586,2076,30018,10716,38419,31413,75621,24916,84114,05211,30515,5097,0132382,430
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-841,186-548531183-726131632823001505391,68530428418060452
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,18916,7647,29016,42122,0411,6846,2066,26918,04516,10219,01413,60720,71015,15613,74811,02115,3296,9532342,379

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,202,3911,057,105963,440907,957851,883816,355834,139732,145737,000666,240679,849425,224470,413394,030231,557136,582227,558100,11685,99664,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền99,65847,54179,50889,97120,17821,34123,0009,40726,82420,85919,48055,373102,34643,51645,08210,7185,6856,3014,89412,800
1. Tiền74,58329,50124,38839,85120,17821,34118,0009,40726,82420,85919,48055,373102,34643,51645,08210,7185,6856,3014,89412,800
2. Các khoản tương đương tiền25,07518,04055,12050,1205,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37,80832,47426,00024,62819,62833,49032,36223,3625,3625,3625,362362362362362362362362362
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn37,80832,47426,00024,62819,62833,49032,36223,3625,3625,3625,362362362362362362362362362
III. Các khoản phải thu ngắn hạn520,079379,491373,115345,493256,966173,174222,644283,646351,384373,750379,764144,357202,745209,371118,44444,131192,93175,21256,27019,377
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng340,054159,405201,406189,958150,10779,68280,061169,027247,998281,886230,43755,631110,65999,79056,62836,499152,75238,57912,19611,889
2. Trả trước cho người bán179,053205,713135,950155,374106,80693,180142,522114,546103,27091,74371,65987,56290,75181,39261,7217,53340,17934,63333,5732,446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,00010,5005,000
6. Phải thu ngắn hạn khác97214,37435,75916152312607211612077,6681,1641,33528,1899510042
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho524,813580,187472,470436,253546,805574,919541,025404,314346,524260,399266,057212,895150,610129,88756,59365,26820,25614,14821,35628,578
1. Hàng tồn kho524,813580,187472,470436,253546,805574,919541,025404,314346,524260,399266,057212,895150,610129,88756,59365,26820,25614,14821,35629,359
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-781
V. Tài sản ngắn hạn khác20,03417,41112,34811,6128,30613,43115,10911,4156,9065,8709,18612,23714,35010,89411,07616,1028,3254,0923,1144,062
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,2694,7735,3346,0283,9562,8564,4315,0912,7144,3336,2058,38910,4068,4188,0679,8786,7242,6322,488569
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,7557,6367,0145,5174,35010,57510,6776,3244,1921,5372,9823,8483,9442,4763,0096,2241,6011,4606263,493
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,0105,00167
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn343,088220,258163,288211,909124,514128,422130,985158,859161,876167,352165,913165,247162,933151,563174,748177,704157,733115,31798,66493,167
I. Các khoản phải thu dài hạn15015015015015050505050505050502,65045,00045,00045,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác15015015015015050505050505050502,65045,00045,00045,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định136,390140,26796,129149,046103,116106,706109,985137,499135,685137,158141,147141,411141,031144,371128,576131,090110,098111,60996,05590,028
1. Tài sản cố định hữu hình133,550137,10492,643145,23798,892102,066104,929132,026134,471135,762139,569139,949139,466142,657126,713129,078110,098111,60996,05590,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính3697159221283345407469531592654716778840902964
3. Tài sản cố định vô hình2,8053,0663,3273,5883,9414,2954,6495,0046838049247467878749611,049
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn188,10460,71048,4853,4852,9052,6792,6193,5128,0847,9066,2714,5415,4464,199221249391,642361
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang188,10460,71048,4853,4852,9052,6792,6193,5128,0847,9066,2714,5415,4464,199221249391,642361
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,28717,66217,33158,80317,91718,56118,42417,16717,42622,17218,08119,17516,4061,7371,2131,6561,6181,9842,1593,035
1. Chi phí trả trước dài hạn14,36814,55014,83657,29915,45615,87916,20615,73916,16316,61116,96117,45415,2259521,0571,5751,5831,8492,1322,937
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,9193,1112,4951,5042,4612,6822,2181,4271,2635,5611,1201,7211,18278515681351352798
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,1571,4701,192426426426-936316316736470-1,395-262-67788289104
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,545,4791,277,3621,126,7281,119,867976,397944,777965,124891,004898,876833,593845,762590,471633,346545,593406,305314,285385,291215,433184,659157,984
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,020,367766,641637,838636,806511,286501,877524,780458,263464,631425,667438,920210,176435,025365,613240,654155,949236,31182,59462,26850,131
I. Nợ ngắn hạn894,124761,726632,460630,949504,923494,963517,314450,246456,062416,494427,949199,205423,112353,971228,691154,645232,29277,63254,67143,307
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn624,620547,812481,294452,900402,337414,534397,465326,168345,838267,331226,898134,743167,589103,08799,45749,83845,68135,05730,70020,450
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn158,818130,38795,24091,29184,84160,52189,57559,00783,211103,417155,47534,282227,707173,64441,01941,053147,60226,07717,05714,910
4. Người mua trả tiền trước81,53060,36819,20950,2924,3542,0033,90345,2561,0869,51913,7953,7205,31238,46728,30540,83817,5565,598735184
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,15617,53426,27224,90810,07214,87518,83716,45619,44230,53925,84319,76815,64213,52013,70210,99410,6586,7873,3664,003
6. Phải trả người lao động3,7573,9473,1713,6282,6122,1172,3152,3452,1872,5082,9173,3622,9102,0533,1474,4212,8881,7659621,094
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4101651651651651,1661,1661,3342,477
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10,8871,6787,2747,9307065035,2191,0144,1342,5082,3502,6593,44622,69442,5556,9346,174615516190
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,357506506506506506506566566566
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn126,2434,9155,3785,8576,3636,9147,4668,0178,5689,17410,97110,97111,91311,64311,9621,3034,0184,9627,5976,824
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn126,2434,9155,3785,8576,3636,9147,4668,0178,5689,17410,97110,97111,91311,64311,9621,3034,0184,9627,5976,824
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu525,112510,722488,891483,061465,112442,900440,345432,741434,245407,925406,843380,295198,320179,980165,651158,337148,980132,838122,391107,853
I. Vốn chủ sở hữu525,112510,722488,891483,061465,112442,900440,345432,741434,245407,925406,843380,295198,320179,980165,651158,337148,980132,838122,391107,853
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu249,999249,999249,999249,999249,999249,999249,999249,999200,000200,000200,000200,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần79,97879,97879,97879,97879,97879,97879,97879,97879,81379,81379,81379,813
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,0551,6981,6981,6981,6981,6981,6981,6981,6981,6981,6981,6981,6981,6981,6981,6981,6981,698
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối173,255159,887144,463138,302121,88199,83996,76694,222145,921119,391118,59092,343110,33184,64373,23465,65356,91741,52736,60424,969
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát18,82519,15912,75213,08311,55611,38511,9036,8436,8137,0236,7416,4416,29113,63910,71910,98510,3659,6145,7882,884
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,545,4791,277,3621,126,7281,119,867976,397944,777965,124891,004898,876833,593845,762590,471633,346545,593406,305314,285385,291215,433184,659157,984
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |