Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc (bna)

9.30
-0.20
(-2.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,448,4701,022,9271,010,933604,303253,888247,38792,763
2. Các khoản giảm trừ doanh thu15,8637,9829,5577,4421,9331,3221,364
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,432,6071,014,9441,001,375596,861251,955246,06591,399
4. Giá vốn hàng bán1,269,691851,508846,878512,126202,859198,27571,464
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)162,916163,436154,49784,73549,09647,79019,936
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,7041,6112,80032140471
7. Chi phí tài chính35,10017,7608,6603,2142,7802,1471,788
-Trong đó: Chi phí lãi vay33,56317,7608,4243,1962,6912,1471,752
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng43,92735,31844,61522,42321,11011,8755,472
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,33622,81420,83118,93710,12812,7223,691
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)64,25789,15583,19140,48215,11921,0928,986
12. Thu nhập khác606188116254877
13. Chi phí khác5,3402,2647074463184101,525
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,734-2,245-626-284-313-407-648
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)59,52386,91082,56540,19814,80620,6858,338
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,91215,52120,4657,7953,0963,6692,004
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1932,323-3,752377151931
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,72017,84316,7137,8313,1674,1872,035
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)45,80369,06665,85232,36711,63916,4986,303
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5661,3942,678528443019
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)45,23767,67263,17331,83911,63516,0686,283

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn948,686721,663409,796136,58285,99664,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền69,9729,40755,37310,7184,89412,800
1. Tiền19,8529,40755,37310,7184,89412,800
2. Các khoản tương đương tiền50,120
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,00023,362362362362
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn24,00023,362362362362
III. Các khoản phải thu ngắn hạn409,755273,087138,64144,13156,27019,377
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng195,828165,06153,35536,49912,19611,889
2. Trả trước cho người bán213,515107,85485,1677,53333,5732,446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,5005,000
6. Phải thu ngắn hạn khác41217211910042
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho438,414403,997203,06565,26821,35628,578
1. Hàng tồn kho438,414403,997203,06565,26821,35629,359
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-781
V. Tài sản ngắn hạn khác6,54611,80912,35616,1023,1144,062
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,2995,5228,4939,8782,488569
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2466,2873,8626,2246263,493
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn120,456158,342167,620178,10898,66493,167
I. Các khoản phải thu dài hạn150505045,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác150505045,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định99,642137,499141,710131,09096,05590,028
1. Tài sản cố định hữu hình95,833132,026139,949129,07896,05590,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính221469716964
3. Tài sản cố định vô hình3,5885,0041,0451,049
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,4853,5244,55424361
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,4853,5244,55424361
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,75317,16921,2321,6562,1593,035
1. Chi phí trả trước dài hạn15,13215,73917,4801,5752,1322,937
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,6221,4293,752812798
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại4261007433789104
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,069,143880,005577,416314,689184,659157,984
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả587,618448,750205,188155,94962,26850,131
I. Nợ ngắn hạn581,778440,733194,218154,64554,67143,307
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn452,883326,168134,74349,83830,70020,450
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn91,01852,64531,81941,05317,05714,910
4. Người mua trả tiền trước8,75342,3181,54240,838735184
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước24,89516,23719,78210,9943,3664,003
6. Phải trả người lao động3,6282,3453,5494,4219621,094
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4381651,3342,477
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1621,0192,1126,934516190
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi506566
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,8408,01710,9711,3037,5976,824
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,8408,01710,9711,3037,5976,824
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu481,524431,255372,228158,741122,391107,853
I. Vốn chủ sở hữu481,524431,255372,228158,741122,391107,853
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu249,999249,999200,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần79,97879,97879,813
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,6981,6981,6981,698
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối137,17391,94984,27566,05736,60424,969
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,6767,6316,44110,9855,7882,884
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,069,143880,005577,416314,689184,659157,984
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |