TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 948,686 | 721,663 | 409,796 | 136,582 | 85,996 | 64,817 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 69,972 | 9,407 | 55,373 | 10,718 | 4,894 | 12,800 |
1. Tiền | 19,852 | 9,407 | 55,373 | 10,718 | 4,894 | 12,800 |
2. Các khoản tương đương tiền | 50,120 | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 24,000 | 23,362 | 362 | 362 | 362 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 24,000 | 23,362 | 362 | 362 | 362 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 409,755 | 273,087 | 138,641 | 44,131 | 56,270 | 19,377 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 195,828 | 165,061 | 53,355 | 36,499 | 12,196 | 11,889 |
2. Trả trước cho người bán | 213,515 | 107,854 | 85,167 | 7,533 | 33,573 | 2,446 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | 10,500 | 5,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 412 | 172 | 119 | 100 | | 42 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 438,414 | 403,997 | 203,065 | 65,268 | 21,356 | 28,578 |
1. Hàng tồn kho | 438,414 | 403,997 | 203,065 | 65,268 | 21,356 | 29,359 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | -781 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,546 | 11,809 | 12,356 | 16,102 | 3,114 | 4,062 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,299 | 5,522 | 8,493 | 9,878 | 2,488 | 569 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,246 | 6,287 | 3,862 | 6,224 | 626 | 3,493 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 120,456 | 158,342 | 167,620 | 178,108 | 98,664 | 93,167 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 150 | 50 | 50 | 45,000 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 150 | 50 | 50 | 45,000 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 99,642 | 137,499 | 141,710 | 131,090 | 96,055 | 90,028 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 95,833 | 132,026 | 139,949 | 129,078 | 96,055 | 90,028 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 221 | 469 | 716 | 964 | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 3,588 | 5,004 | 1,045 | 1,049 | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,485 | 3,524 | 4,554 | 24 | 361 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,485 | 3,524 | 4,554 | 24 | 361 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 16,753 | 17,169 | 21,232 | 1,656 | 2,159 | 3,035 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 15,132 | 15,739 | 17,480 | 1,575 | 2,132 | 2,937 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,622 | 1,429 | 3,752 | 81 | 27 | 98 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 426 | 100 | 74 | 337 | 89 | 104 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,069,143 | 880,005 | 577,416 | 314,689 | 184,659 | 157,984 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 587,618 | 448,750 | 205,188 | 155,949 | 62,268 | 50,131 |
I. Nợ ngắn hạn | 581,778 | 440,733 | 194,218 | 154,645 | 54,671 | 43,307 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 452,883 | 326,168 | 134,743 | 49,838 | 30,700 | 20,450 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 91,018 | 52,645 | 31,819 | 41,053 | 17,057 | 14,910 |
4. Người mua trả tiền trước | 8,753 | 42,318 | 1,542 | 40,838 | 735 | 184 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 24,895 | 16,237 | 19,782 | 10,994 | 3,366 | 4,003 |
6. Phải trả người lao động | 3,628 | 2,345 | 3,549 | 4,421 | 962 | 1,094 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 438 | | 165 | | 1,334 | 2,477 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 162 | 1,019 | 2,112 | 6,934 | 516 | 190 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | 506 | 566 | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 5,840 | 8,017 | 10,971 | 1,303 | 7,597 | 6,824 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5,840 | 8,017 | 10,971 | 1,303 | 7,597 | 6,824 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 481,524 | 431,255 | 372,228 | 158,741 | 122,391 | 107,853 |
I. Vốn chủ sở hữu | 481,524 | 431,255 | 372,228 | 158,741 | 122,391 | 107,853 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 249,999 | 249,999 | 200,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 79,978 | 79,978 | 79,813 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,698 | 1,698 | 1,698 | 1,698 | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 137,173 | 91,949 | 84,275 | 66,057 | 36,604 | 24,969 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 12,676 | 7,631 | 6,441 | 10,985 | 5,788 | 2,884 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,069,143 | 880,005 | 577,416 | 314,689 | 184,659 | 157,984 |