CTCP May Bình Minh (bmg)

19.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2018
Qúy 3
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh117,143103,582
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)117,143103,582
4. Giá vốn hàng bán100,32885,777
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,81617,805
6. Doanh thu hoạt động tài chính84733
7. Chi phí tài chính56305
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,1732,564
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,0529,105
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,3815,864
12. Thu nhập khác2353
13. Chi phí khác350605
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-327-552
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,0545,313
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2111,063
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2111,063
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,8444,250
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,8444,250

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn99,961149,483141,094140,091144,556147,407151,751128,057130,827
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,09331,14939,34851,07741,73922,81028,61329,75926,205
1. Tiền6,59321,14939,34851,07741,7399,49728,61329,75926,205
2. Các khoản tương đương tiền5,50010,00013,313
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,92735,40030,80010,17213,9318,30011,324400400
1. Chứng khoán kinh doanh13,931400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,92735,40030,80010,1728,30011,324400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,97930,05522,72637,22944,23545,10157,92136,99746,605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,14828,58821,69635,62242,06642,85553,00133,78243,189
2. Trả trước cho người bán4731,0041833994577142,6001,8511,163
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3584638461,2081,7111,5322,3201,3642,471
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-219
IV. Tổng hàng tồn kho34,20147,90944,34136,38640,76065,61646,44150,13146,692
1. Hàng tồn kho34,41447,90944,34136,38640,76065,61646,53050,27151,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-213-90-139-5,142
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7614,9693,8805,2273,8915,5807,45310,77010,925
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1553198185676874623291371
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,6064,9383,7585,0423,2164,7066,82910,43410,003
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2445551
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn70,55924,24428,34127,68133,27937,53838,88038,91139,064
I. Các khoản phải thu dài hạn388398876844915957957463477
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác388398876844915957957463477
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định30,67915,72218,52622,13324,06824,85125,55627,27629,338
1. Tài sản cố định hữu hình20,7365,4187,86011,10612,67813,09113,70415,14616,840
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,94210,30410,66611,02711,39111,76011,85212,12912,499
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,6586,6766,654
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,6586,6766,654
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn687700700700700700700700700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn700700700700700700700700700
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-13
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,1487481,5854,0047,59611,03011,66610,4738,549
1. Chi phí trả trước dài hạn23,1487481,5854,0047,59611,03011,66610,4738,549
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN170,520173,727169,434167,773177,835184,946190,631166,969169,891
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả59,41666,20868,28773,40287,734100,995100,80789,59499,940
I. Nợ ngắn hạn57,21664,00867,75173,19187,320100,642100,45489,37999,765
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,2895,21611,304
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,09113,59728,49121,50826,92333,96144,17324,67036,493
4. Người mua trả tiền trước2,91910,8612,0791,7192,3501,5505,8293,8971,646
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2831,5412,2901,3911,3682,7563,1172,3832,678
6. Phải trả người lao động25,07531,66228,74534,05436,33241,02933,64235,17431,368
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,0451,4381,2726122,6192,5924,7391,0462,545
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,5883,5533,04110,86615,15916,2027,62114,12811,259
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9261,3571,8333,0422,5692,5511,3332,8642,471
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,2002,200536211414353353215175
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,2002,200536211414353353215175
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu111,104107,519101,14794,37190,10183,95189,82477,37569,951
I. Vốn chủ sở hữu111,104107,519101,14794,37190,10183,95189,82477,37569,951
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu52,92052,92052,92052,92052,92052,92052,92037,80037,800
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển45,42742,25841,45138,51124,18322,58020,96720,96719,517
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,75712,3416,7762,94012,9998,45115,93718,60712,634
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN170,520173,727169,434167,773177,835184,946190,631166,969169,891
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |