CTCP May Bình Minh (bmg)

12.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2018
Qúy 3
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh117,143103,582
4. Giá vốn hàng bán100,32885,777
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,81617,805
6. Doanh thu hoạt động tài chính84733
7. Chi phí tài chính56305
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng2,1732,564
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,0529,105
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,3815,864
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,0545,313
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,8444,250
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,8444,250

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn110,96899,961149,483141,094140,091144,556147,407151,751128,057130,827
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,15512,09331,14939,34851,07741,73922,81028,61329,75926,205
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,02022,92735,40030,80010,17213,9318,30011,324400400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,60828,97930,05522,72637,22944,23545,10157,92136,99746,605
IV. Tổng hàng tồn kho45,15734,20147,90944,34136,38640,76065,61646,44150,13146,692
V. Tài sản ngắn hạn khác6,0281,7614,9693,8805,2273,8915,5807,45310,77010,925
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn67,49970,55924,24428,34127,68133,27937,53838,88038,91139,064
I. Các khoản phải thu dài hạn388388398876844915957957463477
II. Tài sản cố định28,74330,67915,72218,52622,13324,06824,85125,55627,27629,338
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,58415,6586,6766,654
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn623687700700700700700700700700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,16023,1487481,5854,0047,59611,03011,66610,4738,549
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN178,467170,520173,727169,434167,773177,835184,946190,631166,969169,891
A. Nợ phải trả63,44359,41666,20868,28773,40287,734100,995100,80789,59499,940
I. Nợ ngắn hạn61,24357,21664,00867,75173,19187,320100,642100,45489,37999,765
II. Nợ dài hạn2,2002,2002,200536211414353353215175
B. Nguồn vốn chủ sở hữu115,024111,104107,519101,14794,37190,10183,95189,82477,37569,951
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN178,467170,520173,727169,434167,773177,835184,946190,631166,969169,891
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |