TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 99,961 | 149,483 | 141,094 | 140,091 | 144,556 | 147,407 | 128,057 | 130,827 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,093 | 31,149 | 39,348 | 51,077 | 41,739 | 22,810 | 29,759 | 26,205 |
1. Tiền | 6,593 | 21,149 | 39,348 | 51,077 | 41,739 | 9,497 | 29,759 | 26,205 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,500 | 10,000 | | | | 13,313 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 22,927 | 35,400 | 30,800 | 10,172 | 13,931 | 8,300 | 400 | 400 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | 13,931 | | 400 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 22,927 | 35,400 | 30,800 | 10,172 | | 8,300 | | 400 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 28,979 | 30,055 | 22,726 | 37,229 | 44,235 | 45,101 | 36,997 | 46,605 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 28,148 | 28,588 | 21,696 | 35,622 | 42,066 | 42,855 | 33,782 | 43,189 |
2. Trả trước cho người bán | 473 | 1,004 | 183 | 399 | 457 | 714 | 1,851 | 1,163 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 358 | 463 | 846 | 1,208 | 1,711 | 1,532 | 1,364 | 2,471 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | -219 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 34,201 | 47,909 | 44,341 | 36,386 | 40,760 | 65,616 | 50,131 | 46,692 |
1. Hàng tồn kho | 34,414 | 47,909 | 44,341 | 36,386 | 40,760 | 65,616 | 50,271 | 51,834 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -213 | | | | | | -139 | -5,142 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,761 | 4,969 | 3,880 | 5,227 | 3,891 | 5,580 | 10,770 | 10,925 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 155 | 31 | 98 | 185 | 676 | 874 | 291 | 371 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,606 | 4,938 | 3,758 | 5,042 | 3,216 | 4,706 | 10,434 | 10,003 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 24 | | | | 45 | 551 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 70,559 | 24,244 | 28,341 | 27,681 | 33,279 | 37,538 | 38,911 | 39,064 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 388 | 398 | 876 | 844 | 915 | 957 | 463 | 477 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 388 | 398 | 876 | 844 | 915 | 957 | 463 | 477 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 30,679 | 15,722 | 18,526 | 22,133 | 24,068 | 24,851 | 27,276 | 29,338 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 20,736 | 5,418 | 7,860 | 11,106 | 12,678 | 13,091 | 15,146 | 16,840 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 9,942 | 10,304 | 10,666 | 11,027 | 11,391 | 11,760 | 12,129 | 12,499 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 15,658 | 6,676 | 6,654 | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 15,658 | 6,676 | 6,654 | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 687 | 700 | 700 | 700 | 700 | 700 | 700 | 700 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 700 | 700 | 700 | 700 | 700 | 700 | 700 | 700 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -13 | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 23,148 | 748 | 1,585 | 4,004 | 7,596 | 11,030 | 10,473 | 8,549 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 23,148 | 748 | 1,585 | 4,004 | 7,596 | 11,030 | 10,473 | 8,549 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 170,520 | 173,727 | 169,434 | 167,773 | 177,835 | 184,946 | 166,969 | 169,891 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 59,416 | 66,208 | 68,287 | 73,402 | 87,734 | 100,995 | 89,594 | 99,940 |
I. Nợ ngắn hạn | 57,216 | 64,008 | 67,751 | 73,191 | 87,320 | 100,642 | 89,379 | 99,765 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,289 | | | | | | 5,216 | 11,304 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 20,091 | 13,597 | 28,491 | 21,508 | 26,923 | 33,961 | 24,670 | 36,493 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,919 | 10,861 | 2,079 | 1,719 | 2,350 | 1,550 | 3,897 | 1,646 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,283 | 1,541 | 2,290 | 1,391 | 1,368 | 2,756 | 2,383 | 2,678 |
6. Phải trả người lao động | 25,075 | 31,662 | 28,745 | 34,054 | 36,332 | 41,029 | 35,174 | 31,368 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,045 | 1,438 | 1,272 | 612 | 2,619 | 2,592 | 1,046 | 2,545 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,588 | 3,553 | 3,041 | 10,866 | 15,159 | 16,202 | 14,128 | 11,259 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,926 | 1,357 | 1,833 | 3,042 | 2,569 | 2,551 | 2,864 | 2,471 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 2,200 | 2,200 | 536 | 211 | 414 | 353 | 215 | 175 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 2,200 | 2,200 | 536 | 211 | 414 | 353 | 215 | 175 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 111,104 | 107,519 | 101,147 | 94,371 | 90,101 | 83,951 | 77,375 | 69,951 |
I. Vốn chủ sở hữu | 111,104 | 107,519 | 101,147 | 94,371 | 90,101 | 83,951 | 77,375 | 69,951 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 52,920 | 52,920 | 52,920 | 52,920 | 52,920 | 52,920 | 37,800 | 37,800 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 45,427 | 42,258 | 41,451 | 38,511 | 24,183 | 22,580 | 20,967 | 19,517 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 12,757 | 12,341 | 6,776 | 2,940 | 12,999 | 8,451 | 18,607 | 12,634 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 170,520 | 173,727 | 169,434 | 167,773 | 177,835 | 184,946 | 166,969 | 169,891 |