Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

37.10
-0.45
(-1.20%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1- Thu phí bảo hiểm gốc5,428,4664,929,9953,836,9932,977,2642,659,4792,332,0762,072,3021,842,7421,668,5081,550,9431,219,543855,868670,377623,821505,449370,083269,262147,92340,21626,226
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm131,909155,604147,222116,33192,204104,784205,224129,509125,898136,00788,21383,65783,88265,75447,61836,62027,10715,4458,99920,313
3- Các khoản giảm trừ1,572,4021,731,3891,576,2981,154,3371,064,260977,981971,701768,447740,452642,855512,783354,023271,478284,806233,512225,912144,21180,36325,46610,553
- Phí nhượng tái bảo hiểm1,550,3431,412,7731,286,2191,062,638883,829871,514837,286676,367629,035642,855512,783351,246265,217273,632221,751221,371140,78380,36325,46610,553
- Giảm phí bảo hiểm-14,535-22,153-74,016-73,16924,48029,091-61,5307,986-6042,1793,428
- Hoàn phí bảo hiểm36,594340,769364,096164,867155,95077,376195,94584,094112,0212,7766,26111,1749,5834,541
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học138,56791,52929,53448,83630,82759,32314,60824,30835,235-2,27417,337
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm233,187232,013207,096179,157166,815174,220150,295139,805139,709122,80166,85989,93477,39569,31159,89269,03040,85722,2837,2952,049
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm42,49243,84439,49536,69233,57930,81930,86236,88441,52737,17328,06934,33918,45118,8838,2755,11373310088
- Thu nhận tái bảo hiểm10088
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)34,33918,45118,8838,2755,113733
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm4,263,6523,630,0682,654,5072,155,1071,887,8161,663,9191,486,9821,380,4931,235,1901,065,502798,372680,241529,791462,136328,400240,327169,44170,15333,40520,698
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm1,320,6031,085,056977,4011,189,3501,081,990964,668951,771788,090533,357406,805771,017254,393353,406200,601138,32473,28015,3775,5174,882
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm703,92220,02116,77419,57520,4573,808752609489583
10. Các khoản giảm trừ433,605268,372235,781627,748578,224369,626364,917287,274250,105202,898154,555603,046113,551199,831129,52463,88628,7797,7402,0461,062
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm411,316250,395216,041616,703573,246358,465349,668272,358231,808198,165153,732603,046113,551199,8312,0461,062
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn22,28917,97719,74011,0454,97811,16015,24914,91618,2974,734823
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại886,998816,684741,619561,602503,766595,042586,854500,816453,817330,459252,250187,992157,617173,15091,53478,24645,2538,2463,9604,403
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn-830-1,496-2,248
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường46,79363,53436,482-26,61568,47124,649-6,84543,73317,26427,2002,69930,7377,6122,7836,374-5,31536,32117,6086,236-722
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm41,77836,72926,97920,31018,68315,64414,40812,95911,65410,4887,95011,71014,48312,1079,5419,0404,565
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,100,8541,828,9131,276,238946,833777,921647,480593,035523,956473,419441,572286,418204,863159,499141,970101,91697,59749,20619,0946,8728,424
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc2,100,8541,828,9131,276,238946,833777,921647,480593,035523,956473,419441,572286,41895,79276,11262,90739,87932,90619,92211,8852,4493,474
+ Chi hoa hồng670,835563,783369,890280,559228,637201,144179,719154,013135,901145,72873,73395,79276,11262,9071,9811,627
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm1,846
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất468
+ Chi khác1,430,0191,265,130906,348666,274549,284446,335413,315369,942337,518295,844212,685
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm52,28436,95625,4334,115
+ Chi hoa hồng52,28436,9564,115
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm17,42519,11230,9122,136
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác91,64564,27648,1519,75327,7353,8513,0932,2884,950
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm3,076,4232,745,8602,081,3191,502,1291,368,8411,282,8151,187,4521,081,464956,153809,719549,317435,302339,212330,010209,364179,567135,34545,77718,56514,353
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,187,229884,208573,188652,978518,975381,104299,530299,029279,037255,783249,054244,939190,580132,126119,03560,75934,09524,37614,8406,346
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp909,824704,206533,562472,803422,341375,727337,673315,297284,978241,431232,406249,751198,954184,146126,09166,56771,87739,27716,40811,580
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm14,35116,649-4,812-8,374-52,020-7,055-5,807-37,782-14,901-1,568-5,234
23. Doanh thu hoạt động tài chính395,696431,315391,825345,537295,177282,986263,773219,694208,145157,977148,881139,930159,797289,943251,930141,30571,02340,48320,0432,219
24. Chi hoạt động tài chính23,61038,19237,94423,91117,04218,77125,05120,68037,82818,01925,80216,46043,334139,864208,00151,627110,3237,0115,691
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính372,086393,123353,881321,626278,134264,215238,723199,015170,317139,958123,079123,470116,463150,07943,92989,678-39,30033,47214,3522,219
26. Thu nhập hoạt động khác2,2641,3545774496839063,3414,3241,7303,9142,4478,0243,0523,405-4,7711,120401145259354
27. Chi phí hoạt động khác1,728421287851032851,4436174611,3624,1551,0893049425554,311198141800
28. Lợi nhuận hoạt động khác5359332903645816211,8983,7081,2692,552-1,7086,9352,7482,463-5,326-3,191203131258-446
29. Tổng lợi nhuận kế toán650,026574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860138,019125,593110,838100,52131,54880,680-76,87918,70113,042-3,462
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp650,026574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860138,019125,593110,838100,52131,54880,680-76,87918,70113,042-3,462
32. Dự phòng đảm bảo cân đối4,625
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp650,026574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860138,019125,593110,838100,52131,54880,680-76,87914,07613,042-3,462
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp150,100118,01175,562102,05277,69658,89658,45143,22531,19432,56530,69629,19126,65921,4568,5162,6723,232
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp499,927456,048318,235400,113297,653211,317144,027143,230134,451124,295107,32396,40284,17879,06623,03278,008-76,87914,0769,810-3,462
36. Lợi ích cổ đông thiểu số5,2416,2556,7194,7293,3772293,2075,3857,41010,8997,1741,747
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ494,686449,794311,517395,384294,276211,088140,820137,845127,041113,396100,14994,65484,17879,06623,03278,008-76,87914,0769,810-3,462

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,540,8166,853,0015,896,9695,200,1044,820,5464,222,6054,675,0644,143,2193,892,3903,692,4632,645,7861,464,1481,291,2611,733,7982,277,9521,571,5451,449,851502,688261,16190,432
I. Tiền89,50521,36428,86230,48998,048119,34199,92954,656161,122253,573154,22929,96115,19217,80121,42127,88724,86626,31716,0607,146
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)89,50521,36428,86220,48998,048119,34199,92940,42151,12277,57358,7296354056056151791351023374
2. Tiền gửi Ngân hàng29,32614,78717,05611,60118,46824,73115,88516,0267,072
3. Tiền đang chuyển1409,2069,24010,330
4. Các khoản tương đương tiền10,00014,236110,000176,00095,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,460,1195,045,3814,234,2263,686,8283,029,8132,397,5432,912,1402,549,3272,304,1431,963,8781,063,8441,059,288900,0901,400,6091,842,0751,297,268967,173386,220214,81069,991
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn507,930432,630274,209296,347351,091173,270108,877194,265158,01576,9291,066,977100,50797,059143,889145,16897,500124,79580,78624,065
2. Đầu tư ngắn hạn khác4,979,9314,638,3393,976,2493,391,3492,678,7222,226,4972,803,9242,369,2162,157,8601,892,146959,570815,8281,279,0731,708,7331,219,038902,509310,583190,98369,991
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-27,741-25,588-16,232-868-2,224-661-14,154-11,732-5,198-3,133-790-12,797-22,353-11,826-19,270-60,131-5,150-238
III. Các khoản phải thu468,597443,542433,172417,629545,312421,237479,038474,008422,799381,437398,319367,309370,038311,241410,810241,210447,37085,63428,63912,635
1. Phải thu của khách hàng265,552281,933323,453326,846414,976299,093359,715337,382322,046327,997363,953340,409366,618276,526254,740217,303151,16181,93831,29913,318
2. Trả trước cho người bán2,7991,1392,2071,5361894157212,4166461,5521,8542,0001,310678161,214
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,9195,8597,995
6. Các khoản phải thu khác245,900203,279145,496128,632175,795170,607156,786151,068124,25571,21159,06937,2456,64632,37628,954305,99711,3452,500107
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-45,655-42,808-37,984-39,385-45,648-48,878-38,184-16,858-24,148-19,323-26,557-17,264-10,395-6,333-5,144-5,047-9,788-7,650-5,160-789
IV. Hàng tồn kho384557118143179493505669529257
1. Hàng tồn kho384557118143179493505669529257
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác1,522,5581,342,6691,200,6531,065,0401,147,2291,284,3051,183,4641,064,7231,003,6571,093,0471,029,1377,5905,9414,1483,6465,18010,4424,5171,652659
1. Tạm ứng242,052125,52580,1406,0745,1543,4523,1703,6324,8614,2441,37245
2. Chi phí trả trước ngắn hạn279,560298,745186,227161,215137,45894,84863,52452,2789164232664751,548549273280614
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ238816364226438236175122946907865
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,031
7. Tài sản ngắn hạn khác1,242,7601,043,107958,237878,587985,5761,146,6111,057,764969,752922,5711,028,617975,994600365429
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,128,171697,245759,487844,370990,5681,273,034458,353573,275582,148651,786420,974291,621273,411136,213220,484241,470296,256217,33255,82024,097
I. Các khoản phải thu dài hạn27,03624,34234,15631,61334,34235,30933,92433,99139,70014,1146,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác27,03624,34234,15631,61334,34235,30933,92433,99139,70014,1146,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định69,83944,30430,81328,40219,03118,18823,85730,53737,34233,76524,69319,47214,2228,57610,1118,1686,2765,4592,390823
1. Tài sản cố định hữu hình44,05128,26323,51320,55312,51911,64317,27823,90830,73927,14718,15712,9147,7226,51210,1118,1566,2455,4102,390823
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,065
3. Tài sản cố định vô hình25,78916,0417,2997,8506,5126,5456,5796,6296,6036,6186,5376,5586,500123049
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,71597
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn971,713561,026631,487736,286887,5261,219,321398,551506,059504,765603,164381,861259,550253,133121,607198,831226,838283,134205,87443,43019,305
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn373,359470,928150,599170,14650,000129,790100,000146,10080,73640,00015,875
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh125,94723,83721,60719,04125,75626,601
4. Đầu tư dài hạn khác1,006,779601,499674,216782,746936,6621,267,79375,90775,907538,542493,973398,418126,23476,09050,00050,000117,123129,269125,1383,4303,430
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-35,066-40,473-42,729-46,460-49,136-48,472-50,716-40,776-33,777-16,756-16,558-17,283-16,940-16,041-18,836
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn59,58261,85863,03148,06949,6692172,0222,6883416468,42012,5996,0556,03011,5416,4646,8476,00010,0003,969
1. Chi phí trả trước dài hạn59,58261,85863,03148,06949,669625291413416462,2191,232245,465374407
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi1551,4932,5474197690
3. Ký quỹ bảo hiểm6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,00010,0003,969
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác6,2014,9493130440
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,668,9877,550,2466,656,4566,044,4745,811,1135,495,6405,133,4184,716,4944,474,5384,344,2493,066,7601,755,7691,564,6711,870,0112,498,4361,813,0151,746,107720,020316,980114,529
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ5,532,8394,653,4573,960,0843,415,6273,372,5713,240,6052,990,7172,610,1802,391,4722,307,3122,124,058932,053802,0611,118,7721,818,1621,294,3341,302,472199,666106,63043,176
I. Nợ ngắn hạn1,717,8231,150,681969,472809,016752,665694,803677,702556,247546,662494,825549,560435,257248,901800,7491,565,7421,117,0261,143,659106,21067,0059,084
1. Vay và nợ ngắn hạn283,92117,91140,000
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán671,847585,048622,333502,060494,255464,518470,405315,634329,876307,550393,914347,913186,440240,348223,154268,004126,68774,69021,9066,826
4. Người mua trả tiền trước145,08796,6313,4265,4224,29614,5466,3975,0588,1896,2096,7119,1229,7988,315
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước107,56790,59851,03426,77539,56927,49928,99537,29226,63631,81752,03731,53114,81416,5274,780842,0835,2683,0913,648625
6. Phải trả người lao động303,905196,652134,916140,25793,31775,05055,89558,82842,35838,78433,84434,17027,75916,306
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác119,525120,073116,29896,59382,41995,278115,511136,364136,802110,46563,05412,52210,090519,2531,337,8086,9391,011,70528,4301,4511,633
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn85,97261,68041,46637,91038,8095003,0722,801
II. Nợ dài hạn4,3364,3363,2929,6712,4568831,3862,0218,0568,2057,395542169161
1. Vay dài hạn7,286542
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác4,3364,3363,2922,3852,4568831,3862,0218,0568,2057,395169161
III. Dự phòng nghiệp vụ3,795,9973,484,2132,976,9682,554,7892,581,9912,483,9962,243,3162,012,0361,819,7661,789,3571,552,798482,260531,087298,102252,420177,138158,81293,29439,62534,092
1. Dự phòng phí2,338,8742,302,1781,964,9271,644,3751,477,9961,350,2911,277,9371,075,318983,567873,565657,614293,811238,965190,129159,30199,97885,37060,94325,71527,939
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường1,188,048953,125819,860739,705952,9551,000,855848,012833,720746,163837,332816,630117,844236,99967,33364,58658,16863,48926,9639,3523,092
4. Dự phòng dao động lớn269,075228,910192,181170,709151,040132,850117,368102,99890,03778,45978,55470,60455,12340,64028,53318,9939,9535,3884,5583,062
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác14,68214,22710,35242,15035,46060,92368,31239,87616,98814,92414,30514,53622,07319,379
1. Chi phí phải trả14,68214,22710,35242,15035,46060,92368,31239,87616,98814,92414,30514,53622,07319,379
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU3,118,7172,873,7592,669,0872,601,7702,411,6842,229,9542,113,7932,072,4602,031,4041,993,142909,333797,521762,611751,239680,274518,681443,635520,355210,35071,353
I. Vốn chủ sở hữu2,946,8402,760,9592,571,0842,548,4122,390,7602,216,2052,099,4502,061,2942,031,4041,987,753905,402791,936758,427749,898680,274518,546442,408520,150210,35071,353
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,769762,300660,000660,000660,000660,000500,000500,000500,000200,00071,586
2. Thặng dư vốn cổ phần655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,5654,8764,8762,2722,2722,272
3. Vốn khác của chủ sở hữu2,633
4. Cổ phiếu quỹ-6,578-6,215
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-29,143-32,957-16,229-8,79514,2425,4456,1786,0483,0502,7727,0527,052-870
7. Quỹ đầu tư phát triển436,567370,182310,335213,763141,65087,05350,1586,4586,4581,80015,83515,31516,602774
8. Quỹ dự phòng tài chính1,8001,8001,8001,800
9. Quỹ dự trữ bắt buộc122,988126,060110,02794,66376,03762,10250,78539,33827,97722,31017,65313,3119,0624,853
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,5813,3713,548
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối585,461469,341338,618420,447330,497233,271163,995181,116165,585132,537111,721104,89691,87187,18818,002-76,2789,576-233
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác171,877112,80098,00253,35720,92413,75014,34311,1665,3903,9315,5854,1831,3411361,227204
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm195
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi171,877112,80098,00253,35720,92413,75014,34311,1665,3903,9315,5854,1831,3411361,032204
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ17,43123,03027,28527,07826,85825,08028,90833,85451,66343,79533,36926,195
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,668,9877,550,2466,656,4566,044,4745,811,1135,495,6405,133,4184,716,4944,474,5384,344,2493,066,7601,755,7691,564,6711,870,0112,498,4361,813,0151,746,107720,020316,980114,529
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |