Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

34
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1- Thu phí bảo hiểm gốc4,929,9953,836,9932,977,2642,659,4792,332,0762,072,3021,842,7421,668,5081,550,9431,219,543855,868670,377623,821505,449370,083269,262147,92340,21626,226
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm155,604147,222116,33192,204104,784205,224129,509125,898136,00788,21383,65783,88265,75447,61836,62027,10715,4458,99920,313
3- Các khoản giảm trừ1,731,3891,576,2981,154,3371,064,260977,981971,701768,447740,452642,855512,783354,023271,478284,806233,512225,912144,21180,36325,46610,553
- Phí nhượng tái bảo hiểm1,412,7731,286,2191,062,638883,829871,514837,286676,367629,035642,855512,783351,246265,217273,632221,751221,371140,78380,36325,46610,553
- Giảm phí bảo hiểm-22,153-74,016-73,16924,48029,091-61,5307,986-6042,1793,428
- Hoàn phí bảo hiểm340,769364,096164,867155,95077,376195,94584,094112,0212,7766,26111,1749,5834,541
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học138,56791,52929,53448,83630,82759,32314,60824,30835,235-2,27417,337
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm232,013207,096179,157166,815174,220150,295139,805139,709122,80166,85989,93477,39569,31159,89269,03040,85722,2837,2952,049
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm43,84439,49536,69233,57930,81930,86236,88441,52737,17328,06934,33918,45118,8838,2755,11373310088
- Thu nhận tái bảo hiểm10088
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)34,33918,45118,8838,2755,113733
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm3,630,0682,654,5072,155,1071,887,8161,663,9191,486,9821,380,4931,235,1901,065,502798,372680,241529,791462,136328,400240,327169,44170,15333,40520,698
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm1,085,056977,4011,189,3501,081,990964,668951,771788,090533,357406,805771,017254,393353,406200,601138,32473,28015,3775,5174,882
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm703,92220,02116,77419,57520,4573,808752609489583
10. Các khoản giảm trừ268,372235,781627,748578,224369,626364,917287,274250,105202,898154,555603,046113,551199,831129,52463,88628,7797,7402,0461,062
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm250,395216,041616,703573,246358,465349,668272,358231,808198,165153,732603,046113,551199,8312,0461,062
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn17,97719,74011,0454,97811,16015,24914,91618,2974,734823
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại816,684741,619561,602503,766595,042586,854500,816453,817330,459252,250187,992157,617173,15091,53478,24645,2538,2463,9604,403
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn-830-1,496-2,248
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường63,53436,482-26,61568,47124,649-6,84543,73317,26427,2002,69930,7377,6122,7836,374-5,31536,32117,6086,236-722
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm36,72926,97920,31018,68315,64414,40812,95911,65410,4887,95011,71014,48312,1079,5419,0404,565
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,828,9131,276,238946,833777,921647,480593,035523,956473,419441,572286,418204,863159,499141,970101,91697,59749,20619,0946,8728,424
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc1,828,9131,276,238946,833777,921647,480593,035523,956473,419441,572286,41895,79276,11262,90739,87932,90619,92211,8852,4493,474
+ Chi hoa hồng563,783369,890280,559228,637201,144179,719154,013135,901145,72873,73395,79276,11262,9071,9811,627
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm1,846
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất468
+ Chi khác1,265,130906,348666,274549,284446,335413,315369,942337,518295,844212,685
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm52,28436,95625,4334,115
+ Chi hoa hồng52,28436,9564,115
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm17,42519,11230,9122,136
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác91,64564,27648,1519,75327,7353,8513,0932,2884,950
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,745,8602,081,3191,502,1291,368,8411,282,8151,187,4521,081,464956,153809,719549,317435,302339,212330,010209,364179,567135,34545,77718,56514,353
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm884,208573,188652,978518,975381,104299,530299,029279,037255,783249,054244,939190,580132,126119,03560,75934,09524,37614,8406,346
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp704,206533,562472,803422,341375,727337,673315,297284,978241,431232,406249,751198,954184,146126,09166,56771,87739,27716,40811,580
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm14,35116,649-4,812-8,374-52,020-7,055-5,807-37,782-14,901-1,568-5,234
23. Doanh thu hoạt động tài chính431,315391,825345,537295,177282,986263,773219,694208,145157,977148,881139,930159,797289,943251,930141,30571,02340,48320,0432,219
24. Chi hoạt động tài chính38,19237,94423,91117,04218,77125,05120,68037,82818,01925,80216,46043,334139,864208,00151,627110,3237,0115,691
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính393,123353,881321,626278,134264,215238,723199,015170,317139,958123,079123,470116,463150,07943,92989,678-39,30033,47214,3522,219
26. Thu nhập hoạt động khác1,3545774496839063,3414,3241,7303,9142,4478,0243,0523,405-4,7711,120401145259354
27. Chi phí hoạt động khác421287851032851,4436174611,3624,1551,0893049425554,311198141800
28. Lợi nhuận hoạt động khác9332903645816211,8983,7081,2692,552-1,7086,9352,7482,463-5,326-3,191203131258-446
29. Tổng lợi nhuận kế toán574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860138,019125,593110,838100,52131,54880,680-76,87918,70113,042-3,462
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860138,019125,593110,838100,52131,54880,680-76,87918,70113,042-3,462
32. Dự phòng đảm bảo cân đối4,625
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860138,019125,593110,838100,52131,54880,680-76,87914,07613,042-3,462
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp118,01175,562102,05277,69658,89658,45143,22531,19432,56530,69629,19126,65921,4568,5162,6723,232
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp456,048318,235400,113297,653211,317144,027143,230134,451124,295107,32396,40284,17879,06623,03278,008-76,87914,0769,810-3,462
36. Lợi ích cổ đông thiểu số6,2556,7194,7293,3772293,2075,3857,41010,8997,1741,747
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ449,794311,517395,384294,276211,088140,820137,845127,041113,396100,14994,65484,17879,06623,03278,008-76,87914,0769,810-3,462

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,853,0015,896,9695,200,1044,820,5464,222,6054,675,0644,143,2193,892,3903,692,4632,645,7861,464,1481,291,2611,733,7982,277,9521,571,5451,449,851502,688261,16190,432
I. Tiền21,36428,86230,48998,048119,34199,92954,656161,122253,573154,22929,96115,19217,80121,42127,88724,86626,31716,0607,146
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)21,36428,86220,48998,048119,34199,92940,42151,12277,57358,7296354056056151791351023374
2. Tiền gửi Ngân hàng29,32614,78717,05611,60118,46824,73115,88516,0267,072
3. Tiền đang chuyển1409,2069,24010,330
4. Các khoản tương đương tiền10,00014,236110,000176,00095,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,045,3814,234,2263,686,8283,029,8132,397,5432,912,1402,549,3272,304,1431,963,8781,063,8441,059,288900,0901,400,6091,842,0751,297,268967,173386,220214,81069,991
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn432,630274,209296,347351,091173,270108,877194,265158,01576,9291,066,977100,50797,059143,889145,16897,500124,79580,78624,065
2. Đầu tư ngắn hạn khác4,638,3393,976,2493,391,3492,678,7222,226,4972,803,9242,369,2162,157,8601,892,146959,570815,8281,279,0731,708,7331,219,038902,509310,583190,98369,991
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-25,588-16,232-868-2,224-661-14,154-11,732-5,198-3,133-790-12,797-22,353-11,826-19,270-60,131-5,150-238
III. Các khoản phải thu443,542433,172417,629545,312421,237479,038474,008422,799381,437398,319367,309370,038311,241410,810241,210447,37085,63428,63912,635
1. Phải thu của khách hàng281,933323,453326,846414,976299,093359,715337,382322,046327,997363,953340,409366,618276,526254,740217,303151,16181,93831,29913,318
2. Trả trước cho người bán1,1392,2071,5361894157212,4166461,5521,8542,0001,310678161,214
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,9195,8597,995
6. Các khoản phải thu khác203,279145,496128,632175,795170,607156,786151,068124,25571,21159,06937,2456,64632,37628,954305,99711,3452,500107
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-42,808-37,984-39,385-45,648-48,878-38,184-16,858-24,148-19,323-26,557-17,264-10,395-6,333-5,144-5,047-9,788-7,650-5,160-789
IV. Hàng tồn kho4557118143179493505669529257
1. Hàng tồn kho4557118143179493505669529257
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác1,342,6691,200,6531,065,0401,147,2291,284,3051,183,4641,064,7231,003,6571,093,0471,029,1377,5905,9414,1483,6465,18010,4424,5171,652659
1. Tạm ứng242,052125,52580,1406,0745,1543,4523,1703,6324,8614,2441,37245
2. Chi phí trả trước ngắn hạn298,745186,227161,215137,45894,84863,52452,2789164232664751,548549273280614
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ816364226438236175122946907865
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,031
7. Tài sản ngắn hạn khác1,043,107958,237878,587985,5761,146,6111,057,764969,752922,5711,028,617975,994600365429
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn697,245759,487844,370990,5681,273,034458,353573,275582,148651,786420,974291,621273,411136,213220,484241,470296,256217,33255,82024,097
I. Các khoản phải thu dài hạn24,34234,15631,61334,34235,30933,92433,99139,70014,1146,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác24,34234,15631,61334,34235,30933,92433,99139,70014,1146,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định44,30430,81328,40219,03118,18823,85730,53737,34233,76524,69319,47214,2228,57610,1118,1686,2765,4592,390823
1. Tài sản cố định hữu hình28,26323,51320,55312,51911,64317,27823,90830,73927,14718,15712,9147,7226,51210,1118,1566,2455,4102,390823
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,065
3. Tài sản cố định vô hình16,0417,2997,8506,5126,5456,5796,6296,6036,6186,5376,5586,500123049
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,71597
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn561,026631,487736,286887,5261,219,321398,551506,059504,765603,164381,861259,550253,133121,607198,831226,838283,134205,87443,43019,305
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn373,359470,928150,599170,14650,000129,790100,000146,10080,73640,00015,875
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh125,94723,83721,60719,04125,75626,601
4. Đầu tư dài hạn khác601,499674,216782,746936,6621,267,79375,90775,907538,542493,973398,418126,23476,09050,00050,000117,123129,269125,1383,4303,430
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-40,473-42,729-46,460-49,136-48,472-50,716-40,776-33,777-16,756-16,558-17,283-16,940-16,041-18,836
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn61,85863,03148,06949,6692172,0222,6883416468,42012,5996,0556,03011,5416,4646,8476,00010,0003,969
1. Chi phí trả trước dài hạn61,85863,03148,06949,669625291413416462,2191,232245,465374407
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi1551,4932,5474197690
3. Ký quỹ bảo hiểm6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,00010,0003,969
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác6,2014,9493130440
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,550,2466,656,4566,044,4745,811,1135,495,6405,133,4184,716,4944,474,5384,344,2493,066,7601,755,7691,564,6711,870,0112,498,4361,813,0151,746,107720,020316,980114,529
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ4,653,4573,960,0843,415,6273,372,5713,240,6052,990,7172,610,1802,391,4722,307,3122,124,058932,053802,0611,118,7721,818,1621,294,3341,302,472199,666106,63043,176
I. Nợ ngắn hạn1,150,681969,472809,016752,665694,803677,702556,247546,662494,825549,560435,257248,901800,7491,565,7421,117,0261,143,659106,21067,0059,084
1. Vay và nợ ngắn hạn17,91140,000
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán585,048622,333502,060494,255464,518470,405315,634329,876307,550393,914347,913186,440240,348223,154268,004126,68774,69021,9066,826
4. Người mua trả tiền trước96,6313,4265,4224,29614,5466,3975,0588,1896,2096,7119,1229,7988,315
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước90,59851,03426,77539,56927,49928,99537,29226,63631,81752,03731,53114,81416,5274,780842,0835,2683,0913,648625
6. Phải trả người lao động196,652134,916140,25793,31775,05055,89558,82842,35838,78433,84434,17027,75916,306
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác120,073116,29896,59382,41995,278115,511136,364136,802110,46563,05412,52210,090519,2531,337,8086,9391,011,70528,4301,4511,633
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn61,68041,46637,91038,8095003,0722,801
II. Nợ dài hạn4,3363,2929,6712,4568831,3862,0218,0568,2057,395542169161
1. Vay dài hạn7,286542
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác4,3363,2922,3852,4568831,3862,0218,0568,2057,395169161
III. Dự phòng nghiệp vụ3,484,2132,976,9682,554,7892,581,9912,483,9962,243,3162,012,0361,819,7661,789,3571,552,798482,260531,087298,102252,420177,138158,81293,29439,62534,092
1. Dự phòng phí2,302,1781,964,9271,644,3751,477,9961,350,2911,277,9371,075,318983,567873,565657,614293,811238,965190,129159,30199,97885,37060,94325,71527,939
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường953,125819,860739,705952,9551,000,855848,012833,720746,163837,332816,630117,844236,99967,33364,58658,16863,48926,9639,3523,092
4. Dự phòng dao động lớn228,910192,181170,709151,040132,850117,368102,99890,03778,45978,55470,60455,12340,64028,53318,9939,9535,3884,5583,062
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác14,22710,35242,15035,46060,92368,31239,87616,98814,92414,30514,53622,07319,379
1. Chi phí phải trả14,22710,35242,15035,46060,92368,31239,87616,98814,92414,30514,53622,07319,379
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,873,7592,669,0872,601,7702,411,6842,229,9542,113,7932,072,4602,031,4041,993,142909,333797,521762,611751,239680,274518,681443,635520,355210,35071,353
I. Vốn chủ sở hữu2,760,9592,571,0842,548,4122,390,7602,216,2052,099,4502,061,2942,031,4041,987,753905,402791,936758,427749,898680,274518,546442,408520,150210,35071,353
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,769762,300660,000660,000660,000660,000500,000500,000500,000200,00071,586
2. Thặng dư vốn cổ phần655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,5654,8764,8762,2722,2722,272
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ-6,578-6,215
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-32,957-16,229-8,79514,2425,4456,1786,0483,0502,7727,0527,052-870
7. Quỹ đầu tư phát triển370,182310,335213,763141,65087,05350,1586,4586,4581,80015,83515,31516,602774
8. Quỹ dự phòng tài chính1,8001,8001,8001,800
9. Quỹ dự trữ bắt buộc126,060110,02794,66376,03762,10250,78539,33827,97722,31017,65313,3119,0624,853
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,5813,3713,548
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối469,341338,618420,447330,497233,271163,995181,116165,585132,537111,721104,89691,87187,18818,002-76,2789,576-233
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác112,80098,00253,35720,92413,75014,34311,1665,3903,9315,5854,1831,3411361,227204
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm195
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi112,80098,00253,35720,92413,75014,34311,1665,3903,9315,5854,1831,3411361,032204
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ23,03027,28527,07826,85825,08028,90833,85451,66343,79533,36926,195
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,550,2466,656,4566,044,4745,811,1135,495,6405,133,4184,716,4944,474,5384,344,2493,066,7601,755,7691,564,6711,870,0112,498,4361,813,0151,746,107720,020316,980114,529
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |