Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

30.45
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc1,443,6801,335,2731,278,6161,143,4351,196,4221,316,4821,038,982838,9941,029,603912,046938,623631,171762,150646,768806,919663,214597,617594,565684,711540,083
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,124,795984,2311,025,724917,497894,866798,321722,108690,769667,613570,667633,237481,876565,817474,100535,444480,382490,159383,144461,137412,256
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm847,063702,204741,407701,923679,562624,455571,981529,668554,130426,373401,276312,705433,538357,643388,003369,227369,665246,057362,381335,779
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp173,278261,921207,418176,078165,530159,833138,232155,816113,426125,521154,28999,480107,368108,377134,43891,978104,03996,360110,03082,466
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính100,907127,78085,001110,092112,27485,085141,83171,31768,55075,13662,44868,39794,44695,55676,28573,58892,25043,61366,60971,615
28. Lợi nhuận hoạt động khác221-29663244915238-516137-382371501431911311436595-74
29. Tổng lợi nhuận kế toán205,582147,857161,967149,912162,53999,170153,76476,59768,76893,946140,083138,324119,508103,65189,60692,879108,82084,37555,93065,553
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp168,737106,357127,365105,995128,76578,922138,11358,05849,93675,109105,137108,50298,67379,88352,97075,59295,20463,05628,49562,611

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,278,2047,002,4096,846,6966,957,5156,775,0146,471,5525,745,4075,695,4155,746,5345,396,5885,155,0386,074,4995,500,3634,601,4024,174,0754,337,3674,456,7203,722,0924,200,8133,978,545
I. Tiền106,379126,28921,151109,24590,68784,39528,86283,201109,36069,23830,49783,628154,664114,50298,061102,784233,640125,002117,32387,456
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,586,3745,180,5975,026,9305,005,2624,821,6864,532,5734,146,1954,179,6584,132,5193,894,5413,614,2424,221,2663,495,6122,839,9472,384,2562,486,5282,420,5511,942,5482,325,2802,127,902
III. Các khoản phải thu396,146498,463426,476506,874466,748435,064396,259275,661302,568323,644422,068425,163421,988524,817542,961591,035533,701464,946424,247491,997
IV. Hàng tồn kho424945374253576383101118129130149145175149155179351
V. Tài sản ngắn hạn khác1,189,2621,197,0111,372,0931,336,0971,395,8511,419,4691,174,0341,156,8321,202,0051,109,0641,088,1121,344,3141,427,9701,121,9871,148,6521,156,8431,268,6791,189,4411,333,7841,270,839
VI. Chi sự nghiệp
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn875,116675,540710,751618,998748,434837,956846,967894,106842,642847,511916,179209,309817,6371,348,9221,637,4731,437,9301,345,8931,774,8401,345,3201,430,476
I. Các khoản phải thu dài hạn25,88421,60423,85624,20125,18332,21634,15627,13327,76830,03431,61331,98232,88233,63534,53534,33833,97434,35435,30933,474
II. Tài sản cố định49,27541,86444,44826,42526,36328,58430,79028,18724,70426,62928,32819,76218,14817,66919,03714,22715,37616,70718,19519,755
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,9055,7155,4338211
IV. Bất động sản đầu tư
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn59,52160,93361,85861,43462,51064,12762,70646,27546,95747,61048,06948,86849,37649,96749,824613101821,5551,578
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,153,3197,677,9497,557,4467,576,5137,523,4487,309,5096,592,3736,589,5216,589,1766,244,0996,071,2176,283,8086,318,0015,950,3245,811,5485,775,2975,802,6135,496,9325,546,1335,409,021
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ5,209,3314,723,5804,662,7894,793,0724,848,7394,578,2803,905,9024,027,9434,068,3043,576,0043,450,5333,758,0143,886,1623,451,1573,383,3363,399,4663,497,1173,193,0903,313,9213,184,498
I. Nợ ngắn hạn1,523,1071,133,4701,138,4821,180,2641,285,4821,078,907939,833997,2701,041,627738,494823,443744,086811,936720,572713,709735,007790,054651,904712,943649,335
II. Nợ dài hạn4,3364,3363,5233,5533,5233,6232,3292,5092,5092,50910,1662,6351,9722,2676636005837628831,306
III. Dự phòng nghiệp vụ3,532,3523,429,5983,506,6253,456,3833,439,9683,410,7032,953,5002,914,2462,952,1622,747,5642,575,5152,866,4252,959,5892,620,3212,584,7232,524,8032,578,9062,436,2482,518,4322,442,385
IV. Nợ khác149,537156,17614,159152,872119,76685,04610,240113,91972,00687,43741,408144,868112,665107,99684,241139,057127,573104,17581,66391,471
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,923,2692,937,0762,871,6272,760,5982,651,4262,710,6262,659,1922,533,8482,493,0952,639,5492,592,3342,499,3952,406,1492,471,3802,401,1662,348,8652,279,6192,278,6442,207,2312,198,965
I. Vốn chủ sở hữu2,728,9542,864,2892,758,8272,635,8122,513,5282,654,7532,561,1892,435,9322,381,6172,610,7122,538,9612,440,2442,335,6672,465,3322,380,2422,324,1212,250,9012,278,6442,193,4812,180,747
II. Nguồn kinh phí quỹ khác194,31572,787112,800124,786137,89855,87398,00297,916111,47828,83753,37259,15070,4826,04820,92424,74528,71813,75018,218
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ20,71917,29323,03022,84323,28322,86727,27927,73027,77828,54628,35126,39925,69027,78727,04526,96525,87825,19824,98125,828
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,153,3197,677,9497,557,4467,576,5137,523,4487,309,5096,592,3736,589,5216,589,1766,244,0996,071,2176,283,8086,318,0015,950,3245,811,5485,775,2975,802,6135,496,9325,546,1335,409,021
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |