Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

33
-1.65
(-4.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1- Thu phí bảo hiểm gốc1,324,2511,325,2631,443,6801,335,2731,278,6161,143,4351,196,4221,316,4821,038,982838,9941,029,603912,046938,623631,171762,150646,768806,919663,214597,617594,565
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm39,31022,25125,68644,66213,78549,90335,43956,53418,72629,50863,74227,7697,69555,77339,31813,545-22,15374,438104,845-64,927
3- Các khoản giảm trừ254,519424,719404,194488,969326,995337,844396,767672,570392,794230,497482,141449,131369,091254,179286,218249,286292,580306,370275,845191,889
- Phí nhượng tái bảo hiểm329,950510,469316,027393,896340,083266,316341,708469,384351,068248,158335,122337,631336,435261,607264,479208,964236,296259,278261,880128,568
- Giảm phí bảo hiểm47,995-43,6669,292-28,15610,38273,923-3,622-112,520-18,39665,269-37,015-69,033-105,6932,86112,7207,180-34,9116,76427,67524,985
- Hoàn phí bảo hiểm-123,426-42,08478,875123,229-23,469-2,39558,680315,70560,122-82,930184,034180,533138,349-10,2899,02033,14291,19640,327-13,71038,336
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm60,57358,93357,82055,86158,13261,36058,73657,90557,91752,39550,84445,74643,43149,22748,93637,28534,88748,73962,62220,913
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,2482,0371,80337,4042,1866421,03639,970-7233705,56534,23712,579-1171,63125,7898,37136092024,482
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)-723
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,170,862983,7641,124,795984,2311,025,724917,497894,866798,321722,108690,769667,613570,667633,237481,876565,817474,100535,444480,382490,159383,144
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm417,918256,838242,617403,231314,918257,918304,759207,163316,554218,161251,590189,094548,140214,469261,885164,857230,125310,353341,544200,791
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ114,80156,08957,974204,74180,19050,979103,91733,50158,27046,07573,03358,403387,382109,21485,12746,02569,763178,688228,676101,796
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm107,88048,90751,119203,41174,20141,626101,07633,30052,63234,31471,32257,773381,902106,99182,22045,59066,906177,663227,781101,595
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn6,9217,1826,8561,3305,9899,3542,8402015,63811,7625,4802,2232,9074352,8571,024895201
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%1,711630
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại303,116200,749184,643198,490234,727206,939200,843173,662258,284172,086178,557130,691160,757105,255176,758118,832160,362131,665112,86898,994
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường-94,805101,03642,837-2,27511,94113,205-19,92856,594-39,40330,576-2,41650,668-54,200-3,279-7,47740,1447,29219,47044,2882,337
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm11,1579,22711,32910,0659,5249,2528,9518,9877,2206,0507,5826,0226,1264,2265,4494,4345,6634,6234,4094,011
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm491,616505,061608,254495,923485,215472,527489,696385,212345,880320,956370,407238,992288,593206,503258,808194,233214,686213,469208,100140,715
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc491,616505,061608,254495,923485,215472,527489,696385,212345,880320,956370,407238,992288,593206,503258,808194,233214,686213,469208,100140,715
+ Chi hoa hồng169,964170,278169,368161,225157,401152,764135,912121,482105,88098,58091,13574,39473,48576,67872,75857,37158,28966,35179,22425,184
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác321,652334,783438,887334,698327,814319,763353,784263,730240,000222,376279,272164,598215,108129,824186,049136,862156,397147,118128,877115,531
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm711,084816,073847,063702,204741,407701,923679,562624,455571,981529,668554,130426,373401,276312,705433,538357,643388,003369,227369,665246,057
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm459,778167,691277,732282,028284,317215,574215,304173,866150,127161,101113,483144,294231,962169,170132,279116,457147,441111,155120,494137,086
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp308,583166,042173,278261,921207,418176,078165,530159,833138,232155,816113,426125,521154,28999,480107,368108,377134,43891,978104,03996,360
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính75,37984,257105,357130,703108,452119,322116,84886,814146,97581,69488,93577,37883,31176,32591,15294,80374,08971,96381,18768,385
24. Chi hoạt động tài chính12,5363,7014,4502,92423,4519,2304,5741,7295,14410,37820,3852,24320,8637,928-3,294-754-2,195-1,626-11,06324,772
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính62,84380,556100,907127,78085,001110,092112,27485,085141,83171,31768,55075,13662,44868,39794,44695,55676,28573,58892,25043,613
26. Thu nhập hoạt động khác75863181164350384550712612218749-42481733233813515755
27. Chi phí hoạt động khác560485590932846059182222726123311231819224319
28. Lợi nhuận hoạt động khác198145221-29663244915238-516137-382371501431911311436
29. Tổng lợi nhuận kế toán214,23682,351205,582147,857161,967149,912162,53999,170153,76476,59768,76893,946140,083138,324119,508103,65189,60692,879108,82084,375
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp214,23682,351205,582147,857161,967149,912162,53999,170153,76476,59768,76893,946140,083138,324119,508103,65189,60692,879108,82084,375
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp214,23682,351205,582147,857161,967149,912162,53999,170153,76476,59768,76893,946140,083138,324119,508103,65189,60692,879108,82084,375
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp62,3999,35436,84541,50034,60243,91633,77420,24815,65118,53918,83218,83734,94729,82220,83523,76836,63617,28613,61621,319
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp151,83672,997168,737106,357127,365105,995128,76578,922138,11358,05849,93675,109105,137108,50298,67379,88352,97075,59295,20463,056
36. Lợi ích cổ đông thiểu số4182,0721,3641,3871,1851,5512,6408789341,1793,3431,2646821,8231,1871,0442141,537713946
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ151,41870,925167,373104,970126,180104,444126,12478,045137,18056,87946,59473,845104,455106,67997,48678,83952,75674,05594,49162,110

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,540,8168,041,9817,278,2047,002,4096,846,6966,957,5156,775,0146,471,5525,745,4075,695,4155,746,5345,396,5885,155,0386,074,4995,500,3634,601,4024,174,0754,337,3674,456,7203,722,092
I. Tiền89,50569,060106,379126,28921,151109,24590,68784,39528,86283,201109,36069,23830,49783,628154,664114,50298,061102,784233,640125,002
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)89,50569,060106,379126,28921,15191,24590,68784,39528,86283,20184,36069,23820,49783,62853,16460,50298,061102,784213,640115,002
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền18,00025,00010,000101,50054,00020,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,460,1195,809,1125,586,3745,180,5975,026,9305,005,2624,821,6864,532,5734,146,1954,179,6584,132,5193,894,5413,614,2424,221,2663,495,6122,839,9472,384,2562,486,5282,420,5511,942,548
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn507,930715,249711,512393,202432,630614,108453,730303,706274,166299,484296,525289,442296,345275,533284,026272,499351,095407,013250,451199,323
2. Đầu tư ngắn hạn khác4,979,9315,113,0294,897,3504,811,3044,619,8884,405,1594,382,8354,241,3503,888,2613,899,5563,850,0073,605,0993,318,7613,947,1173,211,6922,567,5112,033,1612,081,9952,178,0791,768,172
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-27,741-19,167-22,488-23,910-25,588-14,005-14,878-12,483-16,232-19,382-14,013-865-1,383-105-64-2,480-7,979-24,947
III. Các khoản phải thu468,597431,003396,146498,463426,476506,874466,748435,064396,259275,661302,568323,644422,068425,163421,988524,817542,961591,035533,701464,946
1. Phải thu của khách hàng265,552271,280254,031333,328270,219252,725273,358268,068287,316153,440182,373205,957331,278309,032294,374372,595415,480423,598378,568328,775
2. Trả trước cho người bán2,79921,98517,18215,4471,13921,2733,8142,2132,20711,6255,4926,0801,5963,2624,2202,1291897,0569041,632
3. Phải thu nội bộ1,00083205205-51
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác245,900185,472173,758191,969199,032270,633227,256201,960144,786149,057153,360151,622128,599161,139171,642195,766175,990207,974201,794182,517
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-45,655-48,735-48,825-42,280-43,913-37,765-37,679-37,181-38,255-38,666-38,659-40,015-39,405-48,219-48,248-45,673-48,698-47,594-47,565-47,978
IV. Hàng tồn kho38340424945374253576383101118129130149145175149155
1. Hàng tồn kho38340424945374253576383101118129130149145175149155
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác1,522,5581,732,4661,189,2621,197,0111,372,0931,336,0971,395,8511,419,4691,174,0341,156,8321,202,0051,109,0641,088,1121,344,3141,427,9701,121,9871,148,6521,156,8431,268,6791,189,441
1. Tạm ứng239,307
2. Chi phí trả trước ngắn hạn279,560295,930324,176300,501296,921298,806292,700268,683237,757236,513197,960186,202173,699176,388176,439160,924163,069156,416143,572
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2385,6093146,8598175,8198657,8224056,7117817,0733023,3045,9074416,7186706,933
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác1,242,7601,430,927864,772889,6511,074,3561,031,4721,102,2851,142,964934,322912,365964,710904,031901,6081,167,3111,251,582939,641987,287987,0561,111,5931,038,936
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,128,171868,129875,116675,540710,751618,998748,434837,956846,967894,106842,642847,511916,179209,309817,6371,348,9221,637,4731,437,9301,345,8931,774,840
I. Các khoản phải thu dài hạn27,03625,91425,88421,60423,85624,20125,18332,21634,15627,13327,76830,03431,61331,98232,88233,63534,53534,33833,97434,354
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác27,03625,91425,88421,60423,85624,20125,18332,21634,15627,76830,03431,61331,98232,88233,63534,53534,33833,97434,354
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi27,133
II. Tài sản cố định69,83948,42349,27541,86444,44826,42526,36328,58430,79028,18724,70426,62928,32819,76218,14817,66919,03714,22715,37616,707
1. Tài sản cố định hữu hình44,05132,68433,47425,95328,40619,53019,34121,43423,49120,76017,14718,94220,51112,07011,50511,19412,5497,7378,86310,169
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình25,78915,73815,80115,91116,0416,8957,0227,1497,2997,4277,5567,6887,8177,6926,6436,4756,4896,4906,5136,538
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,6336,9055,7155,4338211
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn971,713721,968733,530545,424575,158506,937634,378713,029719,315792,510743,214743,237808,169108,697717,2321,247,6511,533,9951,389,2931,296,2331,723,596
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn763,059713,921779,426688,9331,220,6671,507,2581,268,5851,695,820
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác1,006,779760,168771,937588,473616,949548,335675,630757,744762,20475,90775,907791,35175,907154,74175,90775,90775,9071,437,90175,90775,907
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-35,066-38,200-38,407-43,049-41,792-41,398-41,252-44,714-42,889-46,456-46,615-48,114-47,164-46,045-47,609-48,924-49,171-48,608-48,260-48,131
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn59,58263,19159,52160,93361,85861,43462,51064,12762,70646,27546,95747,61048,06948,86849,37649,96749,82461310182
1. Chi phí trả trước dài hạn59,58263,19159,52160,93361,85861,43462,51064,12762,70646,27546,95747,61048,06948,86849,37649,96749,669-9415527
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi155155155155
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,668,9878,910,1108,153,3197,677,9497,557,4467,576,5137,523,4487,309,5096,592,3736,589,5216,589,1766,244,0996,071,2176,283,8086,318,0015,950,3245,811,5485,775,2975,802,6135,496,932
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ5,532,8395,899,6755,209,3314,723,5804,662,7894,793,0724,848,7394,578,2803,905,9024,027,9434,068,3043,576,0043,450,5333,758,0143,886,1623,451,1573,383,3363,399,4663,497,1173,193,090
I. Nợ ngắn hạn1,717,8231,624,9731,523,1071,133,4701,138,4821,180,2641,285,4821,078,907939,833997,2701,041,627738,494823,443744,086811,936720,572713,709735,007790,054651,904
1. Vay và nợ ngắn hạn283,921268,973180,03527,697
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán671,847632,799611,065618,983580,373572,648725,700765,039599,823469,018537,085487,775508,949464,238423,790497,910476,710413,417496,582464,960
4. Người mua trả tiền trước145,087144,705128,464113,82193,67774,40650,30932,9703,4266,8955,42712,8635,4226,2285,3829,9584,3198,7125,14511,312
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước107,56742,51477,61684,54389,68962,43563,45051,69247,95847,17743,57041,10434,04555,01746,39747,85856,03746,37243,08243,963
6. Phải trả người lao động303,905150,988146,05892,321194,616147,960123,06671,309136,561105,45595,51959,980140,65585,20960,99034,91593,15480,09364,22736,175
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác119,525288,383292,313127,145118,446257,883266,433117,064112,918300,287297,36798,86396,46279,828225,94191,17082,587186,414181,01895,494
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn85,97296,61087,55568,96061,68164,93256,52340,83239,14668,43862,66037,91037,91053,56549,43638,761901
II. Nợ dài hạn4,3364,3064,3364,3363,5233,5533,5233,6232,3292,5092,5092,50910,1662,6351,9722,267663600583762
1. Vay dài hạn5
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác4,3364,3064,3364,3363,5233,5533,5233,6182,3292,5092,5092,50910,1662,6351,9722,267663600583762
III. Dự phòng nghiệp vụ3,795,9974,126,4803,532,3523,429,5983,506,6253,456,3833,439,9683,410,7032,953,5002,914,2462,952,1622,747,5642,575,5152,866,4252,959,5892,620,3212,584,7232,524,8032,578,9062,436,248
1. Dự phòng phí2,338,8742,465,8282,503,4902,423,2102,291,7232,313,5082,337,5812,279,1671,942,5901,855,8201,977,4961,812,6451,663,0241,526,6741,542,1311,498,3481,479,7131,429,4891,390,3471,384,487
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường1,188,0481,401,122778,558767,412986,025923,522892,267930,369818,835871,485793,614758,645741,8571,175,0881,256,755966,500953,886949,8051,047,629915,156
4. Dự phòng dao động lớn269,075259,531250,304238,975228,876219,352210,119201,168192,076186,941181,052176,274170,635164,664160,702155,474151,123145,508140,930136,605
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác14,682143,916149,537156,17614,159152,872119,76685,04610,240113,91972,00687,43741,408144,868112,665107,99684,241139,057127,573104,175
1. Chi phí phải trả14,682143,916149,537156,17614,159152,872119,76685,04610,240113,91972,00687,43741,408144,868112,665107,99684,241139,057127,573104,175
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU3,118,7172,989,3472,923,2692,937,0762,871,6272,760,5982,651,4262,710,6262,659,1922,533,8482,493,0952,639,5492,592,3342,499,3952,406,1492,471,3802,401,1662,348,8652,279,6192,278,644
I. Vốn chủ sở hữu2,946,8402,806,0402,728,9542,864,2892,758,8272,635,8122,513,5282,654,7532,561,1892,435,9322,381,6172,610,7122,538,9612,440,2442,335,6672,465,3322,380,2422,324,1212,250,9012,278,644
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,769
2. Thặng dư vốn cổ phần655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565
3. Vốn khác của chủ sở hữu2,6332,6332,633
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-29,143-18,760-25,085-30,954-32,767-31,254-36,387-10,691-28,990-18,514-17,058-16,801-10,320-5,487-3,97110,09914,60111,60412,0213,662
7. Quỹ đầu tư phát triển436,567436,567436,567370,182370,182370,182370,182310,335310,335310,335310,335213,763213,763213,763213,763141,650141,650141,650141,65087,053
8. Quỹ dự phòng tài chính122,569
9. Quỹ dự trữ bắt buộc122,988121,923121,939126,060122,569120,929110,854100,766100,766100,76694,22683,73983,90684,19076,03769,77469,82669,83661,829
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối585,461435,344364,567570,667470,509345,981230,470415,922350,744215,011159,240491,190423,445319,729213,351409,212325,884272,706199,059297,766
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác171,877183,307194,31572,787112,800124,786137,89855,87398,00297,916111,47828,83753,37259,15070,4826,04820,92424,74528,718
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi171,877183,307194,31572,787112,800124,786137,89855,87398,00297,916111,47828,83753,37259,15070,4826,04820,92424,74528,718
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ17,43121,08820,71917,29323,03022,84323,28322,86727,27927,73027,77828,54628,35126,39925,69027,78727,04526,96525,87825,198
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,668,9878,910,1108,153,3197,677,9497,557,4467,576,5137,523,4487,309,5096,592,3736,589,5216,589,1766,244,0996,071,2176,283,8086,318,0015,950,3245,811,5485,775,2975,802,6135,496,932
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |