Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

34
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc1,325,2631,443,6801,335,2731,278,6161,143,4351,196,4221,316,4821,038,982838,9941,029,603912,046938,623631,171762,150646,768806,919663,214597,617594,565684,711
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm22,25125,68644,66213,78549,90335,43956,53418,72629,50863,74227,7697,69555,77339,31813,545-22,15374,438104,845-64,92721,998
3- Các khoản giảm trừ424,719404,194488,969326,995337,844396,767672,570392,794230,497482,141449,131369,091254,179286,218249,286292,580306,370275,845191,889287,696
- Phí nhượng tái bảo hiểm510,469316,027393,896340,083266,316341,708469,384351,068248,158335,122337,631336,435261,607264,479208,964236,296259,278261,880128,568242,393
- Giảm phí bảo hiểm-43,6669,292-28,15610,38273,923-3,622-112,520-18,39665,269-37,015-69,033-105,6932,86112,7207,180-34,9116,76427,67524,985-37,868
- Hoàn phí bảo hiểm-42,08478,875123,229-23,469-2,39558,680315,70560,122-82,930184,034180,533138,349-10,2899,02033,14291,19640,327-13,71038,33683,172
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm58,93357,82055,86158,13261,36058,73657,90557,91752,39550,84445,74643,43149,22748,93637,28534,88748,73962,62220,91337,791
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,0371,80337,4042,1866421,03639,970-7233705,56534,23712,579-1171,63125,7898,37136092024,4824,334
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)-723
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm983,7641,124,795984,2311,025,724917,497894,866798,321722,108690,769667,613570,667633,237481,876565,817474,100535,444480,382490,159383,144461,137
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm256,838242,617403,231314,918257,918304,759207,163316,554218,161251,590189,094548,140214,469261,885164,857230,125310,353341,544200,791310,639
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ56,08957,974204,74180,19050,979103,91733,50158,27046,07573,03358,403387,382109,21485,12746,02569,763178,688228,676101,796116,638
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm48,90751,119203,41174,20141,626101,07633,30052,63234,31471,32257,773381,902106,99182,22045,59066,906177,663227,781101,595107,109
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn7,1826,8561,3305,9899,3542,8402015,63811,7625,4802,2232,9074352,8571,0248952019,530
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%1,711630
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại200,749184,643198,490234,727206,939200,843173,662258,284172,086178,557130,691160,757105,255176,758118,832160,362131,665112,86898,994194,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường101,03642,837-2,27511,94113,205-19,92856,594-39,40330,576-2,41650,668-54,200-3,279-7,47740,1447,29219,47044,2882,337-29,337
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm9,22711,32910,0659,5249,2528,9518,9877,2206,0507,5826,0226,1264,2265,4494,4345,6634,6234,4094,0114,220
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm505,061608,254495,923485,215472,527489,696385,212345,880320,956370,407238,992288,593206,503258,808194,233214,686213,469208,100140,715193,497
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc505,061608,254495,923485,215472,527489,696385,212345,880320,956370,407238,992288,593206,503258,808194,233214,686213,469208,100140,715193,497
+ Chi hoa hồng170,278169,368161,225157,401152,764135,912121,482105,88098,58091,13574,39473,48576,67872,75857,37158,28966,35179,22425,18448,178
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác334,783438,887334,698327,814319,763353,784263,730240,000222,376279,272164,598215,108129,824186,049136,862156,397147,118128,877115,531145,319
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm816,073847,063702,204741,407701,923679,562624,455571,981529,668554,130426,373401,276312,705433,538357,643388,003369,227369,665246,057362,381
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm167,691277,732282,028284,317215,574215,304173,866150,127161,101113,483144,294231,962169,170132,279116,457147,441111,155120,494137,08698,756
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp166,042173,278261,921207,418176,078165,530159,833138,232155,816113,426125,521154,28999,480107,368108,377134,43891,978104,03996,360110,030
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính84,257105,357130,703108,452119,322116,84886,814146,97581,69488,93577,37883,31176,32591,15294,80374,08971,96381,18768,38572,871
24. Chi hoạt động tài chính3,7014,4502,92423,4519,2304,5741,7295,14410,37820,3852,24320,8637,928-3,294-754-2,195-1,626-11,06324,7726,262
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính80,556100,907127,78085,001110,092112,27485,085141,83171,31768,55075,13662,44868,39794,44695,55676,28573,58892,25043,61366,609
26. Thu nhập hoạt động khác63181164350384550712612218749-42481733233813515755637
27. Chi phí hoạt động khác48559093284605918222272612331123181922431942
28. Lợi nhuận hoạt động khác145221-29663244915238-516137-382371501431911311436595
29. Tổng lợi nhuận kế toán82,351205,582147,857161,967149,912162,53999,170153,76476,59768,76893,946140,083138,324119,508103,65189,60692,879108,82084,37555,930
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp82,351205,582147,857161,967149,912162,53999,170153,76476,59768,76893,946140,083138,324119,508103,65189,60692,879108,82084,37555,930
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp82,351205,582147,857161,967149,912162,53999,170153,76476,59768,76893,946140,083138,324119,508103,65189,60692,879108,82084,37555,930
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp9,35436,84541,50034,60243,91633,77420,24815,65118,53918,83218,83734,94729,82220,83523,76836,63617,28613,61621,31927,435
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp72,997168,737106,357127,365105,995128,76578,922138,11358,05849,93675,109105,137108,50298,67379,88352,97075,59295,20463,05628,495
36. Lợi ích cổ đông thiểu số2,0721,3641,3871,1851,5512,6408789341,1793,3431,2646821,8231,1871,0442141,537713946-767
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ70,925167,373104,970126,180104,444126,12478,045137,18056,87946,59473,845104,455106,67997,48678,83952,75674,05594,49162,11029,262

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,041,9817,278,2047,002,4096,846,6966,957,5156,775,0146,471,5525,745,4075,695,4155,746,5345,396,5885,155,0386,074,4995,500,3634,601,4024,174,0754,337,3674,456,7203,722,0924,200,813
I. Tiền69,060106,379126,28921,151109,24590,68784,39528,86283,201109,36069,23830,49783,628154,664114,50298,061102,784233,640125,002117,323
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)69,060106,379126,28921,15191,24590,68784,39528,86283,20184,36069,23820,49783,62853,16460,50298,061102,784213,640115,002117,323
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền18,00025,00010,000101,50054,00020,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,809,1125,586,3745,180,5975,026,9305,005,2624,821,6864,532,5734,146,1954,179,6584,132,5193,894,5413,614,2424,221,2663,495,6122,839,9472,384,2562,486,5282,420,5511,942,5482,325,280
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn715,249711,512393,202432,630614,108453,730303,706274,166299,484296,525289,442296,345275,533284,026272,499351,095407,013250,451199,323173,270
2. Đầu tư ngắn hạn khác5,113,0294,897,3504,811,3044,619,8884,405,1594,382,8354,241,3503,888,2613,899,5563,850,0073,605,0993,318,7613,947,1173,211,6922,567,5112,033,1612,081,9952,178,0791,768,1722,154,234
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-19,167-22,488-23,910-25,588-14,005-14,878-12,483-16,232-19,382-14,013-865-1,383-105-64-2,480-7,979-24,947-2,224
III. Các khoản phải thu431,003396,146498,463426,476506,874466,748435,064396,259275,661302,568323,644422,068425,163421,988524,817542,961591,035533,701464,946424,247
1. Phải thu của khách hàng271,280254,031333,328270,219252,725273,358268,068287,316153,440182,373205,957331,278309,032294,374372,595415,480423,598378,568328,775304,562
2. Trả trước cho người bán21,98517,18215,4471,13921,2733,8142,2132,20711,6255,4926,0801,5963,2624,2202,1291897,0569041,632415
3. Phải thu nội bộ1,00083205205-51
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác185,472173,758191,969199,032270,633227,256201,960144,786149,057153,360151,622128,599161,139171,642195,766175,990207,974201,794182,517170,607
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-48,735-48,825-42,280-43,913-37,765-37,679-37,181-38,255-38,666-38,659-40,015-39,405-48,219-48,248-45,673-48,698-47,594-47,565-47,978-51,337
IV. Hàng tồn kho340424945374253576383101118129130149145175149155179
1. Hàng tồn kho340424945374253576383101118129130149145175149155179
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác1,732,4661,189,2621,197,0111,372,0931,336,0971,395,8511,419,4691,174,0341,156,8321,202,0051,109,0641,088,1121,344,3141,427,9701,121,9871,148,6521,156,8431,268,6791,189,4411,333,784
1. Tạm ứng239,307
2. Chi phí trả trước ngắn hạn295,930324,176300,501296,921298,806292,700268,683237,757236,513197,960186,202173,699176,388176,439160,924163,069156,416143,572147,884
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,6093146,8598175,8198657,8224056,7117817,0733023,3045,9074416,7186706,93385
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác1,430,927864,772889,6511,074,3561,031,4721,102,2851,142,964934,322912,365964,710904,031901,6081,167,3111,251,582939,641987,287987,0561,111,5931,038,9361,185,815
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn868,129875,116675,540710,751618,998748,434837,956846,967894,106842,642847,511916,179209,309817,6371,348,9221,637,4731,437,9301,345,8931,774,8401,345,320
I. Các khoản phải thu dài hạn25,91425,88421,60423,85624,20125,18332,21634,15627,13327,76830,03431,61331,98232,88233,63534,53534,33833,97434,35435,309
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác25,91425,88421,60423,85624,20125,18332,21634,15627,76830,03431,61331,98232,88233,63534,53534,33833,97434,35435,309
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi27,133
II. Tài sản cố định48,42349,27541,86444,44826,42526,36328,58430,79028,18724,70426,62928,32819,76218,14817,66919,03714,22715,37616,70718,195
1. Tài sản cố định hữu hình32,68433,47425,95328,40619,53019,34121,43423,49120,76017,14718,94220,51112,07011,50511,19412,5497,7378,86310,16911,650
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,73815,80115,91116,0416,8957,0227,1497,2997,4277,5567,6887,8177,6926,6436,4756,4896,4906,5136,5386,545
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,6336,9055,7155,4338211
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn721,968733,530545,424575,158506,937634,378713,029719,315792,510743,214743,237808,169108,697717,2321,247,6511,533,9951,389,2931,296,2331,723,5961,290,261
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn763,059713,921779,426688,9331,220,6671,507,2581,268,5851,695,8201,264,148
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác760,168771,937588,473616,949548,335675,630757,744762,20475,90775,907791,35175,907154,74175,90775,90775,9071,437,90175,90775,90775,907
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-38,200-38,407-43,049-41,792-41,398-41,252-44,714-42,889-46,456-46,615-48,114-47,164-46,045-47,609-48,924-49,171-48,608-48,260-48,131-49,795
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn63,19159,52160,93361,85861,43462,51064,12762,70646,27546,95747,61048,06948,86849,37649,96749,824613101821,555
1. Chi phí trả trước dài hạn63,19159,52160,93361,85861,43462,51064,12762,70646,27546,95747,61048,06948,86849,37649,96749,669-941552762
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi1551551551551,493
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,910,1108,153,3197,677,9497,557,4467,576,5137,523,4487,309,5096,592,3736,589,5216,589,1766,244,0996,071,2176,283,8086,318,0015,950,3245,811,5485,775,2975,802,6135,496,9325,546,133
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ5,899,6755,209,3314,723,5804,662,7894,793,0724,848,7394,578,2803,905,9024,027,9434,068,3043,576,0043,450,5333,758,0143,886,1623,451,1573,383,3363,399,4663,497,1173,193,0903,313,921
I. Nợ ngắn hạn1,624,9731,523,1071,133,4701,138,4821,180,2641,285,4821,078,907939,833997,2701,041,627738,494823,443744,086811,936720,572713,709735,007790,054651,904712,943
1. Vay và nợ ngắn hạn268,973180,03527,69710,000
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán632,799611,065618,983580,373572,648725,700765,039599,823469,018537,085487,775508,949464,238423,790497,910476,710413,417496,582464,960476,796
4. Người mua trả tiền trước144,705128,464113,82193,67774,40650,30932,9703,4266,8955,42712,8635,4226,2285,3829,9584,3198,7125,14511,31214,546
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước42,51477,61684,54389,68962,43563,45051,69247,95847,17743,57041,10434,04555,01746,39747,85856,03746,37243,08243,96327,589
6. Phải trả người lao động150,988146,05892,321194,616147,960123,06671,309136,561105,45595,51959,980140,65585,20960,99034,91593,15480,09364,22736,17570,634
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác288,383292,313127,145118,446257,883266,433117,064112,918300,287297,36798,86396,46279,828225,94191,17082,587186,414181,01895,494113,377
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn96,61087,55568,96061,68164,93256,52340,83239,14668,43862,66037,91037,91053,56549,43638,7619012
II. Nợ dài hạn4,3064,3364,3363,5233,5533,5233,6232,3292,5092,5092,50910,1662,6351,9722,267663600583762883
1. Vay dài hạn5
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác4,3064,3364,3363,5233,5533,5233,6182,3292,5092,5092,50910,1662,6351,9722,267663600583762883
III. Dự phòng nghiệp vụ4,126,4803,532,3523,429,5983,506,6253,456,3833,439,9683,410,7032,953,5002,914,2462,952,1622,747,5642,575,5152,866,4252,959,5892,620,3212,584,7232,524,8032,578,9062,436,2482,518,432
1. Dự phòng phí2,465,8282,503,4902,423,2102,291,7232,313,5082,337,5812,279,1671,942,5901,855,8201,977,4961,812,6451,663,0241,526,6741,542,1311,498,3481,479,7131,429,4891,390,3471,384,4871,384,709
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường1,401,122778,558767,412986,025923,522892,267930,369818,835871,485793,614758,645741,8571,175,0881,256,755966,500953,886949,8051,047,629915,1561,001,270
4. Dự phòng dao động lớn259,531250,304238,975228,876219,352210,119201,168192,076186,941181,052176,274170,635164,664160,702155,474151,123145,508140,930136,605132,453
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác143,916149,537156,17614,159152,872119,76685,04610,240113,91972,00687,43741,408144,868112,665107,99684,241139,057127,573104,17581,663
1. Chi phí phải trả143,916149,537156,17614,159152,872119,76685,04610,240113,91972,00687,43741,408144,868112,665107,99684,241139,057127,573104,17581,663
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,989,3472,923,2692,937,0762,871,6272,760,5982,651,4262,710,6262,659,1922,533,8482,493,0952,639,5492,592,3342,499,3952,406,1492,471,3802,401,1662,348,8652,279,6192,278,6442,207,231
I. Vốn chủ sở hữu2,806,0402,728,9542,864,2892,758,8272,635,8122,513,5282,654,7532,561,1892,435,9322,381,6172,610,7122,538,9612,440,2442,335,6672,465,3322,380,2422,324,1212,250,9012,278,6442,193,481
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,769
2. Thặng dư vốn cổ phần655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565
3. Vốn khác của chủ sở hữu2,6332,633
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-18,760-25,085-30,954-32,767-31,254-36,387-10,691-28,990-18,514-17,058-16,801-10,320-5,487-3,97110,09914,60111,60412,0213,6625,729
7. Quỹ đầu tư phát triển436,567436,567370,182370,182370,182370,182310,335310,335310,335310,335213,763213,763213,763213,763141,650141,650141,650141,65087,05387,053
8. Quỹ dự phòng tài chính122,569
9. Quỹ dự trữ bắt buộc121,923121,939126,060122,569120,929110,854100,766100,766100,76694,22683,73983,90684,19076,03769,77469,82669,83661,82957,034
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối435,344364,567570,667470,509345,981230,470415,922350,744215,011159,240491,190423,445319,729213,351409,212325,884272,706199,059297,766229,853
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác183,307194,31572,787112,800124,786137,89855,87398,00297,916111,47828,83753,37259,15070,4826,04820,92424,74528,71813,750
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi183,307194,31572,787112,800124,786137,89855,87398,00297,916111,47828,83753,37259,15070,4826,04820,92424,74528,71813,750
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ21,08820,71917,29323,03022,84323,28322,86727,27927,73027,77828,54628,35126,39925,69027,78727,04526,96525,87825,19824,981
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,910,1108,153,3197,677,9497,557,4467,576,5137,523,4487,309,5096,592,3736,589,5216,589,1766,244,0996,071,2176,283,8086,318,0015,950,3245,811,5485,775,2975,802,6135,496,9325,546,133
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |