CTCP Phân bón Bình Điền (bfc)

38.20
0.85
(2.28%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,706,3468,706,6827,882,0055,521,8256,228,4906,500,4506,427,8426,061,5436,100,1806,426,2576,638,1957,471,5346,267,402
2. Các khoản giảm trừ doanh thu118,037125,324139,208103,43396,059118,561122,002118,62562,29649,03253,08648,56733,962
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,588,3098,581,3587,742,7965,418,3936,132,4326,381,8896,305,8405,942,9176,037,8846,377,2256,585,1107,422,9686,233,440
4. Giá vốn hàng bán7,680,2417,703,4746,837,8734,663,2825,396,6055,542,1365,295,5355,038,8205,278,3785,696,7325,895,9356,869,7675,796,876
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)908,068877,884904,923755,111735,827839,7531,010,305904,097759,506680,493689,175553,200436,564
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,86513,9367,2347,2317,34513,6275,4856,8932,51111,9568,76610,81119,997
7. Chi phí tài chính140,371145,29987,169106,267146,317139,295142,252124,672103,337106,704133,800178,153215,147
-Trong đó: Chi phí lãi vay117,49197,90358,44582,303115,184106,836105,30285,24189,63298,353119,974157,316206,829
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng423,663347,239291,714309,734349,663301,713319,929252,855230,404169,632209,310116,21091,404
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp165,628164,258164,575148,483129,420119,869132,173112,40091,27359,96736,00072,45039,367
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)199,271235,024368,699197,857117,772292,502421,437421,064337,002356,146318,832197,199110,642
12. Thu nhập khác2,0171,0733,2203,71920,28921,52818,8413,73415,50240,16237,3198,3617,036
13. Chi phí khác5,0491,6436881,3981,3821,61812,7144,2491,47829,7365355892,170
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,032-5712,5322,32118,90719,9106,127-51514,02410,42736,7847,7724,867
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)196,239234,453371,231200,178136,679312,412427,564420,549351,026366,572355,616204,971115,509
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành63,13849,23978,29737,04142,53159,11278,50770,44970,79276,97394,98246,10425,092
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,717442-3,822-2,802-5,1071,050-1,050
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)61,42149,68174,47434,23837,42459,11278,50770,44970,79278,02393,93246,10425,092
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)134,818184,772296,757165,94099,254253,300349,057350,100280,234288,549261,684158,86790,417
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-13,42443,67877,19832,76325,25259,98672,08372,97751,26959,32150,78220,17118,736
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)148,242141,094219,559133,17774,003193,314276,974277,123228,965229,228210,902138,69671,681

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,743,3303,486,7853,044,8722,209,6502,485,3772,881,2503,000,8392,622,5232,810,6252,496,6702,433,7552,099,3702,240,556
I. Tiền và các khoản tương đương tiền607,044541,052243,942419,559397,285318,248344,735393,311425,568411,281365,203383,599179,547
1. Tiền333,544539,052243,942319,559317,285249,020303,735388,311418,668381,281365,203383,599177,899
2. Các khoản tương đương tiền273,5002,000100,00080,00069,22741,0005,0006,90030,0001,648
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,0003,0003,00024,34746,47217,50011,50010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,0003,0003,00024,34746,47217,50011,50010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn561,031566,127230,762568,498695,918577,522499,228606,346481,285477,722467,533468,372558,205
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng575,753569,267209,163514,706672,501535,837456,872487,147431,126435,298437,742436,996442,044
2. Trả trước cho người bán15,3799,17136,78052,24615,04935,70327,56599,72135,94733,23324,39624,645113,182
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,63719,08010,20212,98717,90114,18622,32324,71119,81915,17412,49812,2327,484
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-45,739-31,392-25,383-11,441-9,534-8,204-7,532-5,233-5,607-5,983-7,102-5,500-4,505
IV. Tổng hàng tồn kho1,519,9172,333,7632,534,9951,184,6661,347,1031,898,5742,099,0931,564,2261,760,0761,454,7981,490,1131,159,0991,403,296
1. Hàng tồn kho1,522,4452,338,8052,534,9951,184,6661,347,1031,898,5742,099,0931,564,2261,760,0761,454,7981,507,2451,161,0131,403,296
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,527-5,042-17,133-1,914
V. Tài sản ngắn hạn khác35,33842,84332,17436,92820,72440,43440,28347,140133,697152,869110,90788,29999,508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,0337,9836,3551,5692,9503,0982,2161,2431431246621
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ27,99822,94622,40519,18613,94021,77121,27045,245133,234144,135102,54677,39990,221
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,30711,9143,41516,1723,83415,32616,7986523205381516231
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2398,0728,34010,8789,034
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn711,318801,792809,208847,045852,151836,252840,012803,119758,917489,245483,795457,275444,317
I. Các khoản phải thu dài hạn4,2094,1403,9403,7383,7386,4128,6705,0325,032
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,2094,1403,9403,7383,7386,4128,6705,0325,032
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định646,373746,058750,782760,196760,586763,191776,665742,125652,335426,608444,271425,142365,822
1. Tài sản cố định hữu hình433,566508,549516,723528,181527,398472,204429,730424,936351,773171,922208,326186,575125,654
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,0284,7053,2109,53952,32960,73966,90420,2165412,2772,903
3. Tài sản cố định vô hình206,779232,805230,849232,015233,188281,448294,606256,450233,658234,470235,404236,290237,266
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn39,14432,53131,98358,93963,74951,33241,33742,57486,41645,60221,87910,77013,608
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang39,14432,53131,98358,93963,74951,33241,33742,57486,41645,60221,87910,77013,608
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,6816,1606,7067,3358,1778,1778,5128,5128,0978,3099,11011,66211,662
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,662
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,981-5,502-4,956-4,326-3,484-3,484-3,150-3,150-3,565-3,353-2,552
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,91012,90215,79716,83715,6666,6684,1223,9345,8607,3146,1544,17547,007
1. Chi phí trả trước dài hạn2,9041,6144,0668,92810,5596,6683,3973,3255,2683,5402,3511,24946,423
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,00611,28811,7317,9095,1071,050
3. Tài sản dài hạn khác7256095923,7732,7532,926585
VII. Lợi thế thương mại2354717069411,1761,4122,3805,5266,217
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,454,6484,288,5773,854,0803,056,6953,337,5283,717,5023,840,8513,425,6423,569,5422,985,9152,917,5502,556,6452,684,873
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,168,8902,937,0782,492,1091,849,4452,184,0892,528,6632,619,9992,297,9892,462,1381,980,2732,132,3471,923,4472,143,266
I. Nợ ngắn hạn2,159,2902,915,3772,441,1431,734,6682,043,0772,352,0762,449,2282,110,5122,347,8081,941,4962,112,6441,900,6992,120,682
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,483,9122,058,2631,375,4311,061,7581,333,8411,677,5121,769,6331,465,5321,698,0591,531,7641,587,7371,402,3021,405,514
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn231,766508,513629,758341,845362,950422,811369,813307,563286,517159,755217,594243,454446,509
4. Người mua trả tiền trước22,96013,64185,25138,85762,00721,58920,90054,50746,3791,9791,80816,2502,150
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước133,536129,155135,226124,207129,256132,317134,372140,347134,344143,750156,766137,368130,151
6. Phải trả người lao động81,95363,85179,35760,17836,11722,89526,17827,98223,94742,65445,83238,73334,974
7. Chi phí phải trả ngắn hạn115,40077,70491,21876,97179,37735,95166,97978,42161,50748,69692,99113,64039,511
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác39,94410,87314,54215,71325,53625,86946,91825,26387,65011,2659,28648,70956,912
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,0803,4773,700
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi43,73949,90126,65915,13913,99413,13214,43610,8979,4061,6346292444,961
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,60021,70050,967114,776141,012176,587170,771187,477114,33038,77719,70322,74722,584
1. Phải trả người bán dài hạn4,405
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác19,665400593680440
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,60021,70050,96795,112141,012176,587170,771187,477114,33033,97219,11122,06721,522
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm623
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,285,7581,351,4991,361,9711,207,2501,153,4391,188,8381,220,8531,127,6531,107,4041,005,642785,203633,198541,607
I. Vốn chủ sở hữu1,285,7581,351,4991,361,9711,207,2501,153,4391,188,8381,220,8531,127,6531,107,4041,004,907785,203633,188541,597
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680476,400476,400397,000397,000397,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4657,2127,2127,2107,5877,587
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu24,23024,23024,23024,23024,23019,64015,050
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-634
8. Quỹ đầu tư phát triển206,035204,451198,737194,874182,263164,004122,11193,117119,09569,09236,13316,3955,024
9. Quỹ dự phòng tài chính6,4093,8842,8851,812
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu13,19213,19213,19213,19213,19213,19211,92810,52527,34317,2638,6623,322
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối257,722269,104280,996171,608131,471164,679253,904224,526279,180265,332216,224126,41471,436
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát212,899268,841273,136231,666230,603255,644246,179227,340198,174163,200116,09179,58559,372
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác7341010
1. Nguồn kinh phí1010
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,454,6484,288,5773,854,0803,056,6953,337,5283,717,5023,840,8513,425,6423,569,5422,985,9152,917,5502,556,6452,684,873
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |