TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,509,714 | 381,196 | 359,712 | 406,119 | 454,880 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,038,024 | 1,124 | 303 | 4,226 | 682 |
1. Tiền | 1,038,024 | 1,124 | 303 | 4,226 | 682 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 82,767 | 82,767 | 50,767 | 80,802 | 194,960 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 9,767 | 9,767 | 9,767 | 9,809 | 128,010 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | -7 | -4,050 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 73,000 | 73,000 | 41,000 | 71,000 | 71,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 826,183 | 99,027 | 143,837 | 109,130 | 154,181 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 661,219 | 166,526 | 141,037 | 105,479 | 145,128 |
2. Trả trước cho người bán | 233,152 | 50 | 49 | 836 | 1,543 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,454 | 8,554 | 2,751 | 2,814 | 7,510 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -77,643 | -76,103 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 527,228 | 197,334 | 164,173 | 209,755 | 104,521 |
1. Hàng tồn kho | 527,729 | 197,834 | 164,674 | 210,255 | 106,424 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -500 | -500 | -500 | -500 | -1,903 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 35,512 | 944 | 632 | 2,206 | 536 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6,526 | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 23,830 | 944 | 632 | 2,206 | 536 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5,157 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,509,937 | 222,114 | 240,084 | 258,301 | 279,212 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 22,538 | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 22,538 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,429,088 | 222,114 | 240,084 | 258,301 | 279,212 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,428,602 | 222,114 | 240,084 | 258,301 | 279,212 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 487 | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 58,311 | | | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 58,311 | | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,019,651 | 603,310 | 599,797 | 664,419 | 734,092 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 3,481,166 | 464,872 | 387,431 | 454,508 | 526,014 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,941,166 | 456,877 | 359,636 | 405,913 | 526,014 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,355,244 | 148,810 | 99,974 | 93,516 | 99,489 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,504,153 | 302,391 | 258,077 | 309,143 | 368,420 |
4. Người mua trả tiền trước | 14,348 | | 377 | | 57,327 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,458 | | 615 | 624 | 273 |
6. Phải trả người lao động | 12,624 | 179 | 139 | 146 | 132 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 30,515 | 221 | 133 | 2,148 | 123 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 16,712 | 5,166 | 210 | 226 | 226 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 111 | 111 | 111 | 111 | 25 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 540,000 | 7,995 | 27,795 | 48,595 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | 7,995 | 27,795 | 48,595 | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 540,000 | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 538,485 | 138,438 | 212,366 | 209,911 | 208,078 |
I. Vốn chủ sở hữu | 538,485 | 138,438 | 212,366 | 209,911 | 208,078 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 190,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 348,485 | -51,562 | 22,366 | 19,911 | 18,078 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,019,651 | 603,310 | 599,797 | 664,419 | 734,092 |