Công ty cổ phần B.C.H (bca)

12.30
0.10
(0.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 2
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,399,8101,263,9291,358,3211,000,221739,044745,719610,622952,395508,901405,428409,046542,142702,318403,960663,424
4. Giá vốn hàng bán1,303,9441,210,8321,356,193994,280729,916734,956603,850949,643503,177400,805405,498539,237698,845399,392660,619
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)82,27936,7842,1281,5117,7108,6445,4801,2503,0143,5273,5472,1852,6174,5682,749
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,5249443,3901,10877521,80629066711,1923301,7331195
7. Chi phí tài chính57,51314,3236994,5368,7493,0693,2911,8352,7091,5242,0381,8341,6421,7801,954
-Trong đó: Chi phí lãi vay48,06414,3223,1832,9802,6233,0681,9171,8382,7071,5221,6421,776
9. Chi phí bán hàng5757081,1631471291145871501232631,0003391,080213127
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,29718,5451,4277101,0217731,2459167685961,1026401,0745941,322
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,4184,1522,229-2,774-1,4144,6892,163-1,362821,145600-2985541,983-459
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,2871,766397,364-2,774-1,4144,8002,162-1,362821,307618-2625852,128-359
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,2461,766397,364-2,774-1,4144,8002,001-1,362651,045494-2624671,702-359
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,2461,766397,364-2,774-1,4144,8002,001-1,362651,045494-2624671,702-359

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,365,4311,888,8282,496,321791,732705,400648,597457,299609,742468,720481,198359,712324,278431,566439,024406,119454,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,86950,5451,038,0244,60316,9111,3591,1243643,7622823031,3486781,8004,226682
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn242,767183,64982,767119,767119,76782,76782,76782,76750,76750,76750,76750,76750,76780,76680,802194,960
III. Các khoản phải thu ngắn hạn866,694817,543830,781387,279346,883329,955174,975327,815206,052244,111143,837110,698187,844153,443109,130154,181
IV. Tổng hàng tồn kho1,134,481774,346520,564273,347220,696230,972197,489196,843204,828184,285164,173160,260187,753196,823209,755104,521
V. Tài sản ngắn hạn khác65,61962,74524,1856,7361,1443,5459441,9523,3101,7536321,2054,5246,1932,206536
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,422,9231,467,2041,516,647208,660213,138217,621222,090226,607231,099235,592240,084244,700249,234253,767258,301279,212
I. Các khoản phải thu dài hạn22,53822,53822,722
II. Tài sản cố định1,355,4201,392,5461,429,088208,660213,138217,621222,090226,607231,099235,592240,084244,700249,234253,767258,301279,212
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,96552,12064,837
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,788,3533,356,0334,012,9681,000,392918,539866,218679,389836,348699,819716,790599,797568,978680,799692,791664,419734,092
A. Nợ phải trả3,242,8562,815,7813,476,555861,343776,715722,981465,273624,233486,343503,117387,431356,616468,718481,178454,508526,014
I. Nợ ngắn hạn2,096,6061,664,5312,926,078861,343776,715714,986457,278609,439468,548475,323359,636324,021431,624432,583405,913526,014
II. Nợ dài hạn1,146,2501,151,250550,4777,9957,99514,79517,79527,79527,79532,59537,09548,59548,595
B. Nguồn vốn chủ sở hữu545,497540,251536,413139,049141,824143,238214,116212,115213,476213,673212,366212,362212,081211,613209,911208,078
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,788,3533,356,0334,012,9681,000,392918,539866,218679,389836,348699,819716,790599,797568,978680,799692,791664,419734,092
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |