Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 2 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,617,994 | 1,399,810 | 1,263,929 | 1,358,321 | 1,000,221 | 739,044 | 745,719 | 610,622 | 952,395 | 508,901 | 405,428 | 409,046 | 542,142 | 702,318 | 403,960 | 663,424 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 2,288 | 13,586 | 16,312 | 4,431 | 1,418 | 2,120 | 1,291 | 1,502 | 2,710 | 1,096 | 720 | 856 | 56 | |||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,615,705 | 1,386,223 | 1,247,616 | 1,358,321 | 995,791 | 737,626 | 743,600 | 609,330 | 950,892 | 506,191 | 404,332 | 409,046 | 541,421 | 701,462 | 403,960 | 663,368 |
4. Giá vốn hàng bán | 1,575,653 | 1,318,987 | 1,210,832 | 1,356,193 | 994,280 | 729,916 | 734,956 | 603,850 | 949,643 | 503,177 | 400,805 | 405,498 | 539,237 | 698,845 | 399,392 | 660,619 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 40,052 | 67,236 | 36,784 | 2,128 | 1,511 | 7,710 | 8,644 | 5,480 | 1,250 | 3,014 | 3,527 | 3,547 | 2,185 | 2,617 | 4,568 | 2,749 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,057 | 3,524 | 944 | 3,390 | 1,108 | 775 | 2 | 1,806 | 290 | 667 | 1 | 1,192 | 330 | 1,733 | 1 | 195 |
7. Chi phí tài chính | 36,542 | 62,925 | 14,323 | 699 | 4,536 | 8,749 | 3,069 | 3,291 | 1,835 | 2,709 | 1,524 | 2,038 | 1,834 | 1,642 | 1,780 | 1,954 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 37,952 | 53,329 | 14,322 | 3,183 | 2,980 | 2,623 | 3,068 | 1,917 | 1,838 | 2,707 | 1,522 | 1,642 | 1,776 | |||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,096 | 575 | 708 | 1,163 | 147 | 129 | 114 | 587 | 150 | 123 | 263 | 1,000 | 339 | 1,080 | 213 | 127 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 13,975 | 14,297 | 18,545 | 1,427 | 710 | 1,021 | 773 | 1,245 | 916 | 768 | 596 | 1,102 | 640 | 1,074 | 594 | 1,322 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -9,504 | -7,037 | 4,152 | 2,229 | -2,774 | -1,414 | 4,689 | 2,163 | -1,362 | 82 | 1,145 | 600 | -298 | 554 | 1,983 | -459 |
12. Thu nhập khác | 625 | -2,979 | 3,188 | 395,134 | 111 | 162 | 18 | 36 | 35 | 145 | 100 | |||||
13. Chi phí khác | 2,111 | -4,314 | 5,574 | 1 | 4 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,486 | 1,335 | -2,386 | 395,134 | 111 | -1 | 162 | 18 | 36 | 31 | 145 | 100 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -10,990 | -5,702 | 1,766 | 397,364 | -2,774 | -1,414 | 4,800 | 2,162 | -1,362 | 82 | 1,307 | 618 | -262 | 585 | 2,128 | -359 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 252 | 41 | 160 | 16 | 261 | 124 | 118 | 426 | ||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -1,646 | |||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 252 | -1,605 | 160 | 16 | 261 | 124 | 118 | 426 | ||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -11,242 | -4,097 | 1,766 | 397,364 | -2,774 | -1,414 | 4,800 | 2,001 | -1,362 | 65 | 1,045 | 494 | -262 | 467 | 1,702 | -359 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -11,242 | -4,097 | 1,766 | 397,364 | -2,774 | -1,414 | 4,800 | 2,001 | -1,362 | 65 | 1,045 | 494 | -262 | 467 | 1,702 | -359 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,303,168 | 2,353,999 | 1,888,828 | 2,496,321 | 791,732 | 705,400 | 648,597 | 457,299 | 609,742 | 468,720 | 481,198 | 359,712 | 324,278 | 431,566 | 439,024 | 406,119 | 454,880 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 19,414 | 55,869 | 50,545 | 1,038,024 | 4,603 | 16,911 | 1,359 | 1,124 | 364 | 3,762 | 282 | 303 | 1,348 | 678 | 1,800 | 4,226 | 682 |
1. Tiền | 19,414 | 55,869 | 50,545 | 1,038,024 | 4,603 | 16,911 | 1,359 | 1,124 | 364 | 3,762 | 282 | 303 | 1,348 | 678 | 1,800 | 4,226 | 682 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 142,767 | 242,767 | 183,649 | 82,767 | 119,767 | 119,767 | 82,767 | 82,767 | 82,767 | 50,767 | 50,767 | 50,767 | 50,767 | 50,767 | 80,766 | 80,802 | 194,960 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 9,767 | 9,767 | 9,767 | 9,767 | 9,767 | 9,767 | 9,767 | 9,767 | 9,767 | 9,767 | 9,767 | 9,767 | 9,767 | 9,767 | 9,772 | 9,809 | 128,010 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -7 | -7 | -4,050 | ||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 133,000 | 233,000 | 173,882 | 73,000 | 110,000 | 110,000 | 73,000 | 73,000 | 73,000 | 41,000 | 41,000 | 41,000 | 41,000 | 41,000 | 71,000 | 71,000 | 71,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 933,984 | 860,840 | 817,543 | 830,781 | 387,279 | 346,883 | 329,955 | 174,975 | 327,815 | 206,052 | 244,111 | 143,837 | 110,698 | 187,844 | 153,443 | 109,130 | 154,181 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 916,191 | 877,277 | 522,220 | 661,219 | 454,024 | 421,709 | 401,703 | 166,526 | 321,127 | 189,113 | 236,928 | 141,037 | 107,119 | 185,909 | 148,109 | 105,479 | 145,128 |
2. Trả trước cho người bán | 90,787 | 50,656 | 363,873 | 233,152 | 74 | 5 | 5 | 56 | 522 | 8,288 | 11 | 49 | 657 | 183 | 104 | 836 | 1,543 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,503 | 16,403 | 9,093 | 14,053 | 9,284 | 1,272 | 4,350 | 8,393 | 6,165 | 8,650 | 7,172 | 2,751 | 2,922 | 1,752 | 5,230 | 2,814 | 7,510 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -83,497 | -83,497 | -77,643 | -77,643 | -76,103 | -76,103 | -76,103 | ||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,164,297 | 1,128,904 | 774,346 | 520,564 | 273,347 | 220,696 | 230,972 | 197,489 | 196,843 | 204,828 | 184,285 | 164,173 | 160,260 | 187,753 | 196,823 | 209,755 | 104,521 |
1. Hàng tồn kho | 1,164,797 | 1,129,404 | 774,847 | 521,065 | 273,847 | 221,197 | 231,472 | 197,990 | 197,343 | 205,329 | 184,785 | 164,674 | 160,761 | 188,254 | 197,323 | 210,255 | 106,424 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -1,903 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 42,707 | 65,619 | 62,745 | 24,185 | 6,736 | 1,144 | 3,545 | 944 | 1,952 | 3,310 | 1,753 | 632 | 1,205 | 4,524 | 6,193 | 2,206 | 536 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,887 | 9,106 | 29,491 | ||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 31,907 | 51,349 | 31,098 | 23,830 | 6,381 | 789 | 3,190 | 944 | 1,952 | 3,310 | 1,753 | 632 | 1,205 | 4,524 | 6,193 | 2,206 | 536 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 4,912 | 5,164 | 2,157 | 355 | 355 | 355 | 355 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,381,322 | 1,424,569 | 1,467,204 | 1,516,647 | 208,660 | 213,138 | 217,621 | 222,090 | 226,607 | 231,099 | 235,592 | 240,084 | 244,700 | 249,234 | 253,767 | 258,301 | 279,212 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 22,538 | 22,538 | 22,538 | 22,722 | |||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 22,538 | 22,538 | 22,538 | 22,722 | |||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,318,724 | 1,355,420 | 1,392,546 | 1,429,088 | 208,660 | 213,138 | 217,621 | 222,090 | 226,607 | 231,099 | 235,592 | 240,084 | 244,700 | 249,234 | 253,767 | 258,301 | 279,212 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,317,001 | 1,354,503 | 1,391,553 | 1,428,602 | 208,660 | 213,138 | 217,621 | 222,090 | 226,607 | 231,099 | 235,592 | 240,084 | 244,700 | 249,234 | 253,767 | 258,301 | 279,212 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,722 | 917 | 993 | 487 | |||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,009 | ||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,009 | ||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 39,052 | 46,611 | 52,120 | 64,837 | |||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 37,406 | 44,965 | 52,120 | 64,837 | |||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,646 | 1,646 | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,684,490 | 3,778,568 | 3,356,033 | 4,012,968 | 1,000,392 | 918,539 | 866,218 | 679,389 | 836,348 | 699,819 | 716,790 | 599,797 | 568,978 | 680,799 | 692,791 | 664,419 | 734,092 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 3,148,328 | 3,231,164 | 2,815,781 | 3,476,555 | 861,343 | 776,715 | 722,981 | 465,273 | 624,233 | 486,343 | 503,117 | 387,431 | 356,616 | 468,718 | 481,178 | 454,508 | 526,014 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,018,328 | 2,158,164 | 1,664,531 | 2,926,078 | 861,343 | 776,715 | 714,986 | 457,278 | 609,439 | 468,548 | 475,323 | 359,636 | 324,021 | 431,624 | 432,583 | 405,913 | 526,014 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,267,881 | 1,396,771 | 831,053 | 1,355,244 | 143,994 | 143,955 | 145,851 | 148,810 | 139,524 | 99,927 | 99,960 | 99,974 | 99,892 | 99,875 | 99,967 | 93,516 | 99,489 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 400,156 | 694,926 | 766,824 | 601,956 | 680,009 | 557,714 | 553,660 | 302,391 | 462,879 | 362,918 | 368,769 | 258,077 | 220,686 | 328,765 | 329,631 | 309,143 | 368,420 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,831 | 624 | 377 | 14,348 | 22,591 | 1,366 | 892 | 377 | 1,010 | 57,327 | |||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 603 | 941 | 2,791 | 2,656 | 438 | 278 | 278 | 615 | 543 | 426 | 624 | 273 | |||||
6. Phải trả người lao động | 12,034 | 11,061 | 16,001 | 15,083 | 114 | 123 | 140 | 179 | 114 | 111 | 85 | 139 | 78 | 78 | 79 | 146 | 132 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 54,788 | 52,655 | 40,634 | 28,823 | 183 | 133 | 2,033 | 2,033 | 2,148 | 2,148 | 123 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 108,931 | ||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 166,994 | 1,074 | 6,741 | 907,856 | 37,114 | 52,220 | 15,224 | 5,166 | 5,167 | 5,203 | 5,505 | 210 | 211 | 218 | 221 | 226 | 226 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 25 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,130,000 | 1,073,000 | 1,151,250 | 550,477 | 7,995 | 7,995 | 14,795 | 17,795 | 27,795 | 27,795 | 32,595 | 37,095 | 48,595 | 48,595 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | 7,995 | 7,995 | 14,795 | 17,795 | 27,795 | 27,795 | 32,595 | 37,095 | 48,595 | 48,595 | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 10,477 | ||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,130,000 | 1,073,000 | 1,151,250 | 540,000 | |||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 536,162 | 547,404 | 540,251 | 536,413 | 139,049 | 141,824 | 143,238 | 214,116 | 212,115 | 213,476 | 213,673 | 212,366 | 212,362 | 212,081 | 211,613 | 209,911 | 208,078 |
I. Vốn chủ sở hữu | 536,162 | 547,404 | 540,251 | 536,413 | 139,049 | 141,824 | 143,238 | 214,116 | 212,115 | 213,476 | 213,673 | 212,366 | 212,362 | 212,081 | 211,613 | 209,911 | 208,078 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 190,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 | 190,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 346,162 | 357,404 | 350,251 | 346,413 | -50,951 | -48,176 | -46,762 | 24,116 | 22,115 | 23,476 | 23,673 | 22,366 | 22,362 | 22,081 | 21,613 | 19,911 | 18,078 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,684,490 | 3,778,568 | 3,356,033 | 4,012,968 | 1,000,392 | 918,539 | 866,218 | 679,389 | 836,348 | 699,819 | 716,790 | 599,797 | 568,978 | 680,799 | 692,791 | 664,419 | 734,092 |