Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không (aic)

10.80
0.20
(1.89%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1- Thu phí bảo hiểm gốc2,547,2502,812,2662,178,9461,708,3861,180,214902,616637,713462,314
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm57,00944,99140,65837,80529,99935,47935,44430,295
3- Các khoản giảm trừ1,091,059819,540904,717633,382376,551370,994261,341224,984
- Phí nhượng tái bảo hiểm1,152,344846,428720,735494,261190,905268,415197,683148,178
- Giảm phí bảo hiểm-161,319-64,675-112,491-148,76038,793-40,379-26,820-506
- Hoàn phí bảo hiểm100,03537,787296,473287,880146,853142,95890,47877,312
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm241,090225,908173,02087,07757,00168,85043,64216,009
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm234,07169,9982876011432,7203,7805,617
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,988,3602,333,6241,488,1931,200,488890,806638,670459,238289,251
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm1,114,5181,046,344715,656620,394460,615307,217190,08499,790
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ438,013419,590299,876207,262132,642103,25855,82324,696
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm431,392419,590299,876207,262132,642103,25855,82324,696
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn6,620
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại676,505626,754415,780413,132327,972203,959134,26175,093
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường-110,067107,25927,88527,62222,02939,61131,11125,615
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm14,51920,10814,98912,51910,1936,6974,7553,444
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,274,2091,526,6021,000,995734,083527,458382,129278,508184,407
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc1,274,2091,526,6021,000,995734,083527,458382,129278,508184,407
+ Chi hoa hồng112,006170,25488,17860,53340,10335,30628,83421,019
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác1,162,2031,356,347912,817673,551487,355346,822249,674163,388
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,855,1662,280,7231,459,6491,187,357887,652632,396448,634288,560
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm133,19452,90128,54413,1323,1546,27510,604691
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp284,200256,181256,609232,968157,826119,03077,74242,877
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính185,925249,759237,096225,772206,200158,28789,79958,888
24. Chi hoạt động tài chính31324,457-10,001-5,20444,82040,4513,94911,373
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính185,612225,302247,097230,976161,381117,83785,85047,515
26. Thu nhập hoạt động khác8861,9251,0711,8971,810723910129
27. Chi phí hoạt động khác2,4961,752113870107146382-680
28. Lợi nhuận hoạt động khác-1,6101739581,0271,703577528809
29. Tổng lợi nhuận kế toán32,99622,19419,99012,1678,4115,65819,2406,138
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp32,99622,19419,99012,1678,4115,65819,2406,138
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp32,99622,19419,99012,1678,4115,65819,2406,138
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp8,3731,4362,7441,6804833,205322
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp24,62320,75817,24710,4878,4075,57516,0345,816
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ24,62320,75817,24710,4878,4075,57516,0345,816

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,756,4112,920,0752,668,0162,523,2361,619,7161,560,8581,165,225860,945
I. Tiền199,244450,502220,739331,894186,805107,918288,666294,534
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)179,244420,502190,739331,894186,805107,918273,66653,534
2. Tiền gửi Ngân hàng15,000
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền20,00030,00030,000241,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,306,731476,066653,105533,582458,765435,833482,348289,559
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn1,309,403479,237657,122558,400441,280
2. Đầu tư ngắn hạn khác469,821482,627294,399
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-2,672-3,171-4,018-24,817-11,056-5,447-279-4,839
III. Các khoản phải thu1,334,9431,192,3961,060,1521,063,675696,212648,654155,186106,510
1. Phải thu của khách hàng1,295,577721,455780,042786,434381,098202,006150,519126,588
2. Trả trước cho người bán9,4407,43111,10012,1182,7053,4461,8442,088
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác70,078504,517310,620310,038381,504480,75140,26516,944
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-40,151-41,007-41,610-44,916-69,093-37,549-37,442-39,111
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác915,493801,111734,021594,085277,934368,454239,024170,341
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn70,48553,39771,22651,57325,56320,43117,76013,239
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,3791,7059674889273131
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,15084481616
7. Tài sản ngắn hạn khác839,629739,859662,698542,438250,638347,669221,264156,455
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn251,151818,933814,547398,013456,448380,092516,713214,215
I. Các khoản phải thu dài hạn13,55413,41213,14112,72511,75111,26710,3539,475
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác13,55413,41213,14112,72511,75111,26710,3539,475
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,1447,5648,3767,3597,4685,5627,4036,447
1. Tài sản cố định hữu hình3,2983,9433,9265,2536,2535,2006,9276,383
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,8463,6214,4502,1061,21536247764
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn201,990783,439760,465345,608432,483359,108493,884194,314
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh55,55055,550231,82655,55055,550
4. Đầu tư dài hạn khác201,990783,439704,915290,535201,135303,936438,334194,314
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-477-477-378
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn29,46314,51932,56532,3214,7464,1555,0733,978
1. Chi phí trả trước dài hạn29,46314,51932,56532,3214,7464,1555,0733,978
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,007,5623,739,0083,482,5632,921,2502,076,1641,940,9491,681,9381,075,159
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ2,909,9422,665,9702,430,2141,886,1121,251,4721,124,045855,482558,815
I. Nợ ngắn hạn961,302636,686619,989422,362259,721245,120260,993125,752
1. Vay và nợ ngắn hạn79,547
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán619,701417,067398,440250,504166,213164,870119,68089,672
4. Người mua trả tiền trước89,3174,9635,3398,3398,3058,7737,4856,224
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,26416,91519,95416,3619,7488,58610,2198,164
6. Phải trả người lao động74,06956,07676,15164,87451,60222,97817,3659,918
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác159,951141,664120,10682,28423,85339,91426,69711,774
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn19,13943,4441,7262,7591,8389,8197053,612
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác19,13943,4441,7262,7591,8389,8197053,612
III. Dự phòng nghiệp vụ1,928,6681,985,7321,808,0911,460,975989,913869,076593,784429,451
1. Dự phòng phí1,343,3391,243,3051,205,517909,044621,164474,311331,353240,875
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường466,673638,290518,545482,891312,228348,437222,800153,700
4. Dự phòng dao động lớn118,656104,13784,02869,04056,52146,32739,63134,876
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác8331094071630
1. Chi phí phải trả8331094071630
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,097,6201,073,0381,052,3491,035,138824,692816,904826,456516,344
I. Vốn chủ sở hữu1,096,9321,073,0291,052,2751,035,091824,671816,560826,218515,709
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,000,0001,000,0001,000,0001,000,000800,000800,000800,000500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc15,34014,10913,07112,20911,68411,26410,98510,183
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối81,59258,92039,20422,88212,9875,29615,2335,526
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác6889744721345238635
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm635
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi6889744721345238
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,007,5623,739,0083,482,5632,921,2502,076,1641,940,9491,681,9381,075,159
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |