TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,756,411 | 2,920,075 | 2,668,016 | 2,523,236 | 1,619,716 | 1,560,858 | 1,165,225 | 860,945 |
I. Tiền | 199,244 | 450,502 | 220,739 | 331,894 | 186,805 | 107,918 | 288,666 | 294,534 |
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) | 179,244 | 420,502 | 190,739 | 331,894 | 186,805 | 107,918 | 273,666 | 53,534 |
2. Tiền gửi Ngân hàng | | | | | | | 15,000 | |
3. Tiền đang chuyển | | | | | | | | |
4. Các khoản tương đương tiền | 20,000 | 30,000 | 30,000 | | | | | 241,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,306,731 | 476,066 | 653,105 | 533,582 | 458,765 | 435,833 | 482,348 | 289,559 |
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn | 1,309,403 | 479,237 | 657,122 | 558,400 | | 441,280 | | |
2. Đầu tư ngắn hạn khác | | | | | 469,821 | | 482,627 | 294,399 |
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) | -2,672 | -3,171 | -4,018 | -24,817 | -11,056 | -5,447 | -279 | -4,839 |
III. Các khoản phải thu | 1,334,943 | 1,192,396 | 1,060,152 | 1,063,675 | 696,212 | 648,654 | 155,186 | 106,510 |
1. Phải thu của khách hàng | 1,295,577 | 721,455 | 780,042 | 786,434 | 381,098 | 202,006 | 150,519 | 126,588 |
2. Trả trước cho người bán | 9,440 | 7,431 | 11,100 | 12,118 | 2,705 | 3,446 | 1,844 | 2,088 |
3. Phải thu nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | |
6. Các khoản phải thu khác | 70,078 | 504,517 | 310,620 | 310,038 | 381,504 | 480,751 | 40,265 | 16,944 |
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | -40,151 | -41,007 | -41,610 | -44,916 | -69,093 | -37,549 | -37,442 | -39,111 |
IV. Hàng tồn kho | | | | | | | | |
1. Hàng tồn kho | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 915,493 | 801,111 | 734,021 | 594,085 | 277,934 | 368,454 | 239,024 | 170,341 |
1. Tạm ứng | | | | | | | | |
2. Chi phí trả trước ngắn hạn | 70,485 | 53,397 | 71,226 | 51,573 | 25,563 | 20,431 | 17,760 | 13,239 |
3. Tài sản thiếu chờ xử lý | | | | | | | | |
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn | | | | | | | | |
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,379 | 1,705 | 96 | 74 | 889 | 273 | 1 | 31 |
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 6,150 | | | 844 | 81 | | 616 |
7. Tài sản ngắn hạn khác | 839,629 | 739,859 | 662,698 | 542,438 | 250,638 | 347,669 | 221,264 | 156,455 |
VI. Chi sự nghiệp | | | | | | | | |
1. Chi sự nghiệp năm trước | | | | | | | | |
2. Chi sự nghiệp năm nay | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 251,151 | 818,933 | 814,547 | 398,013 | 456,448 | 380,092 | 516,713 | 214,215 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 13,554 | 13,412 | 13,141 | 12,725 | 11,751 | 11,267 | 10,353 | 9,475 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu dài hạn khác | 13,554 | 13,412 | 13,141 | 12,725 | 11,751 | 11,267 | 10,353 | 9,475 |
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 6,144 | 7,564 | 8,376 | 7,359 | 7,468 | 5,562 | 7,403 | 6,447 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,298 | 3,943 | 3,926 | 5,253 | 6,253 | 5,200 | 6,927 | 6,383 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 2,846 | 3,621 | 4,450 | 2,106 | 1,215 | 362 | 477 | 64 |
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | |
IV. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 201,990 | 783,439 | 760,465 | 345,608 | 432,483 | 359,108 | 493,884 | 194,314 |
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | 55,550 | 55,550 | 231,826 | 55,550 | 55,550 | |
4. Đầu tư dài hạn khác | 201,990 | 783,439 | 704,915 | 290,535 | 201,135 | 303,936 | 438,334 | 194,314 |
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | -477 | -477 | -378 | | |
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn | 29,463 | 14,519 | 32,565 | 32,321 | 4,746 | 4,155 | 5,073 | 3,978 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 29,463 | 14,519 | 32,565 | 32,321 | 4,746 | 4,155 | 5,073 | 3,978 |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi | | | | | | | | |
3. Ký quỹ bảo hiểm | | | | | | | | |
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,007,562 | 3,739,008 | 3,482,563 | 2,921,250 | 2,076,164 | 1,940,949 | 1,681,938 | 1,075,159 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 2,909,942 | 2,665,970 | 2,430,214 | 1,886,112 | 1,251,472 | 1,124,045 | 855,482 | 558,815 |
I. Nợ ngắn hạn | 961,302 | 636,686 | 619,989 | 422,362 | 259,721 | 245,120 | 260,993 | 125,752 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | | | | | | | 79,547 | |
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán | 619,701 | 417,067 | 398,440 | 250,504 | 166,213 | 164,870 | 119,680 | 89,672 |
4. Người mua trả tiền trước | 89,317 | 4,963 | 5,339 | 8,339 | 8,305 | 8,773 | 7,485 | 6,224 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 18,264 | 16,915 | 19,954 | 16,361 | 9,748 | 8,586 | 10,219 | 8,164 |
6. Phải trả người lao động | 74,069 | 56,076 | 76,151 | 64,874 | 51,602 | 22,978 | 17,365 | 9,918 |
7. Phải trả nội bộ | | | | | | | | |
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác | 159,951 | 141,664 | 120,106 | 82,284 | 23,853 | 39,914 | 26,697 | 11,774 |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 19,139 | 43,444 | 1,726 | 2,759 | 1,838 | 9,819 | 705 | 3,612 |
1. Vay dài hạn | | | | | | | | |
2. Nợ dài hạn | | | | | | | | |
3. Phát hành trái phiếu | | | | | | | | |
4. Phải trả dài hạn khác | 19,139 | 43,444 | 1,726 | 2,759 | 1,838 | 9,819 | 705 | 3,612 |
III. Dự phòng nghiệp vụ | 1,928,668 | 1,985,732 | 1,808,091 | 1,460,975 | 989,913 | 869,076 | 593,784 | 429,451 |
1. Dự phòng phí | 1,343,339 | 1,243,305 | 1,205,517 | 909,044 | 621,164 | 474,311 | 331,353 | 240,875 |
2. Dự phòng toán học | | | | | | | | |
3. Dự phòng bồi thường | 466,673 | 638,290 | 518,545 | 482,891 | 312,228 | 348,437 | 222,800 | 153,700 |
4. Dự phòng dao động lớn | 118,656 | 104,137 | 84,028 | 69,040 | 56,521 | 46,327 | 39,631 | 34,876 |
5. Dự phòng chia lãi | | | | | | | | |
6. Dự phòng bảo đảm cân đối | | | | | | | | |
IV. Nợ khác | 833 | 109 | 407 | 16 | | 30 | | |
1. Chi phí phải trả | 833 | 109 | 407 | 16 | | 30 | | |
2. Tài sản thừa chờ xử lý | | | | | | | | |
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | | | | | | | | |
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,097,620 | 1,073,038 | 1,052,349 | 1,035,138 | 824,692 | 816,904 | 826,456 | 516,344 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,096,932 | 1,073,029 | 1,052,275 | 1,035,091 | 824,671 | 816,560 | 826,218 | 515,709 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 500,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
4. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | |
8. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
9. Quỹ dự trữ bắt buộc | 15,340 | 14,109 | 13,071 | 12,209 | 11,684 | 11,264 | 10,985 | 10,183 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 81,592 | 58,920 | 39,204 | 22,882 | 12,987 | 5,296 | 15,233 | 5,526 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí quỹ khác | 688 | 9 | 74 | 47 | 21 | 345 | 238 | 635 |
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | 635 |
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 688 | 9 | 74 | 47 | 21 | 345 | 238 | |
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư | | | | | | | | |
4. Quỹ quản lý của cấp trên | | | | | | | | |
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp | | | | | | | | |
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,007,562 | 3,739,008 | 3,482,563 | 2,921,250 | 2,076,164 | 1,940,949 | 1,681,938 | 1,075,159 |