Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1- Thu phí bảo hiểm gốc | 654,523 | 717,150 | 666,582 | 877,508 | 556,449 | 579,120 | 534,175 | 761,975 | 629,093 | 764,480 | 656,719 | 764,709 | 404,315 | 533,768 | 476,154 | 515,959 | 428,129 | -1,110,194 | 344,867 | 354,590 |
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm | 16,548 | 16,598 | 6,910 | 26,806 | 13,860 | 7,539 | 8,804 | 13,424 | 11,866 | 14,143 | 5,557 | 16,162 | 9,570 | 11,822 | 3,104 | 12,697 | 3,794 | -28,221 | 6,878 | 10,528 |
3- Các khoản giảm trừ | 353,071 | 301,923 | 291,810 | 405,756 | 262,433 | 232,128 | 186,491 | 226,751 | 231,315 | 212,603 | 145,319 | 338,723 | 140,254 | 217,065 | 202,283 | 182,237 | 166,685 | -415,192 | 130,109 | 113,516 |
- Phí nhượng tái bảo hiểm | 296,629 | 188,554 | 202,456 | 359,688 | 276,991 | 262,005 | 254,193 | 233,315 | 187,272 | 246,053 | 174,594 | 229,800 | 150,646 | 175,142 | 158,755 | 144,709 | 128,457 | -326,559 | 105,034 | 46,817 |
- Giảm phí bảo hiểm | 16,696 | 50,024 | 24,356 | -67,328 | -45,886 | -11,881 | -36,702 | -2,729 | -17,696 | -36,574 | -6,111 | -44,340 | -8,852 | -31,804 | -27,495 | -50,271 | -36,111 | 93,762 | -31,039 | 12,889 |
- Hoàn phí bảo hiểm | 39,746 | 63,344 | 64,998 | 113,396 | 31,327 | -17,996 | -31,001 | -3,835 | 61,739 | 3,124 | -23,163 | 153,263 | -1,540 | 73,727 | 71,023 | 87,799 | 74,339 | -182,394 | 56,114 | 53,810 |
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
- Các khoản giảm trừ khác | ||||||||||||||||||||
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học | ||||||||||||||||||||
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm | 56,293 | 64,162 | 51,111 | 66,966 | 66,605 | 59,471 | 54,574 | 60,257 | 53,956 | 46,125 | 56,276 | 47,389 | 45,224 | 46,743 | 41,266 | 17,703 | 25,854 | -63,804 | 20,216 | 15,950 |
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 123,096 | 63,305 | 66,843 | 82,831 | 67,412 | 58,976 | 25,331 | 22,125 | 15,313 | 32,517 | 43 | 36 | 181 | 23 | 47 | 39 | 195 | -402 | 34 | 47 |
- Thu nhận tái bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
- Thu nhượng tái bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
- Thu khác (Giám định đại lý...) | ||||||||||||||||||||
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 497,389 | 559,293 | 499,636 | 648,355 | 441,894 | 472,978 | 436,394 | 631,029 | 478,913 | 644,663 | 573,276 | 489,573 | 319,035 | 375,290 | 318,288 | 364,161 | 291,288 | -787,429 | 241,886 | 267,599 |
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm | 227,747 | 268,967 | 222,259 | 311,190 | 251,967 | 290,200 | 254,754 | 328,626 | 317,184 | 256,059 | 143,583 | 215,978 | 104,947 | 249,155 | 145,576 | 238,428 | 150,653 | -231,345 | 148,687 | |
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm | -114,817 | 114,817 | ||||||||||||||||||
10. Các khoản giảm trừ | 85,886 | 99,836 | 94,971 | 123,555 | 98,367 | 113,463 | 91,172 | 119,815 | 161,776 | 91,853 | 48,202 | 67,564 | 41,116 | 114,919 | 65,631 | 105,472 | 55,187 | -79,973 | 33,374 | 34,553 |
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm | 85,886 | 99,836 | 94,971 | 123,555 | 98,367 | 113,463 | 91,172 | 119,815 | 161,776 | 91,853 | 48,202 | 67,564 | 41,116 | 114,919 | 65,631 | 105,472 | 55,187 | -79,973 | 33,374 | 34,553 |
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn | ||||||||||||||||||||
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% | ||||||||||||||||||||
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại | 141,861 | 169,131 | 127,287 | 187,636 | 153,601 | 176,737 | 163,583 | 208,812 | 155,409 | 164,206 | 95,381 | 148,414 | 63,832 | 134,235 | 79,946 | 132,956 | 95,466 | -266,189 | 81,443 | 114,134 |
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn | ||||||||||||||||||||
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường | 69,011 | -6,274 | 18,277 | -38,160 | -7,429 | -40,993 | -13,754 | 35,101 | 1,610 | 12,393 | 57,453 | 26,406 | 3,898 | -23,277 | 23,992 | 18,517 | -4,208 | -25,767 | 12,871 | -5,782 |
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm | -20,256 | 5,417 | 4,745 | 5,446 | 2,933 | 3,247 | 2,888 | 5,399 | 4,537 | 5,330 | 4,873 | 5,511 | 3,736 | 4,441 | 2,468 | 3,840 | 3,034 | -8,114 | 2,462 | 3,183 |
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 302,874 | 344,716 | 314,793 | 468,878 | 295,350 | 298,722 | 228,629 | 428,812 | 304,004 | 436,225 | 360,512 | 402,028 | 196,876 | 218,551 | 183,097 | 225,119 | 193,497 | -464,945 | 144,354 | 179,822 |
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc | 302,874 | 344,716 | 314,793 | 468,878 | 295,350 | 298,722 | 228,629 | 428,812 | 304,004 | 436,225 | 360,512 | 402,028 | 196,876 | 218,551 | 183,097 | 225,119 | 193,497 | -464,945 | 144,354 | 179,822 |
+ Chi hoa hồng | 33,432 | 34,375 | 28,734 | 37,173 | 23,867 | 26,352 | 22,154 | 37,035 | 39,340 | 67,546 | 26,638 | 29,558 | 19,857 | 21,752 | 17,010 | 18,791 | 14,234 | -38,726 | 11,215 | 11,916 |
+ Chi giám định tổn thất | ||||||||||||||||||||
+ Chi đòi người thứ 3 | ||||||||||||||||||||
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100% | ||||||||||||||||||||
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất | ||||||||||||||||||||
+ Chi khác | 269,441 | 310,341 | 286,058 | 431,706 | 271,483 | 272,370 | 206,476 | 391,777 | 264,664 | 368,679 | 333,875 | 372,470 | 177,019 | 196,799 | 166,087 | 206,328 | 179,263 | -426,219 | 133,138 | 167,907 |
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
+ Chi hoa hồng | ||||||||||||||||||||
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
+ Chi khác | ||||||||||||||||||||
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác | ||||||||||||||||||||
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài | ||||||||||||||||||||
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 493,490 | 512,990 | 465,102 | 623,800 | 444,455 | 437,713 | 381,345 | 678,123 | 465,559 | 618,154 | 518,219 | 582,359 | 268,341 | 333,950 | 289,503 | 380,432 | 287,789 | -765,015 | 241,130 | 291,357 |
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 3,899 | 46,303 | 34,534 | 24,555 | -2,561 | 35,265 | 55,048 | -47,094 | 13,354 | 26,509 | 55,056 | -92,786 | 50,694 | 41,340 | 28,785 | -16,271 | 3,499 | -22,414 | 757 | -23,758 |
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá | ||||||||||||||||||||
20. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 84,149 | 71,274 | 56,893 | 69,224 | 56,623 | 72,530 | 62,908 | 59,785 | 51,537 | 89,131 | 53,105 | 90,472 | 59,680 | 52,908 | 54,105 | 129,079 | 26,562 | -104,875 | 31,627 | 46,688 |
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
23. Doanh thu hoạt động tài chính | 38,285 | 37,795 | 32,554 | 63,560 | 67,121 | 42,176 | 11,837 | 119,011 | 15,723 | 91,733 | 24,347 | 189,480 | 12,880 | 19,614 | 15,122 | 164,693 | 21,940 | -45,971 | 6,833 | 118,736 |
24. Chi hoạt động tài chính | 1,529 | -283 | -80 | 155 | 189 | 610 | -641 | 873 | 9,950 | 6,205 | 7,429 | 2,544 | -7,619 | 7,217 | -12,142 | 11,419 | -1,028 | 4,187 | 11,408 | 43,164 |
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính | 36,756 | 38,077 | 32,634 | 63,405 | 66,932 | 41,566 | 12,478 | 118,138 | 5,773 | 85,528 | 16,918 | 186,937 | 20,499 | 12,397 | 27,265 | 153,274 | 22,969 | -50,159 | -4,575 | 75,572 |
26. Thu nhập hoạt động khác | 136 | 219 | 605 | 517 | 136 | -463 | 1,076 | 243 | 381 | 422 | 290 | 529 | 195 | 246 | 120 | 861 | 300 | -963 | 206 | 357 |
27. Chi phí hoạt động khác | 798 | 221 | 434 | 1,914 | 60 | -68 | 590 | 731 | 20 | 20 | 42 | 85 | 9 | 15 | 4 | 791 | 16 | -96 | 11 | 56 |
28. Lợi nhuận hoạt động khác | -662 | -2 | 171 | -1,398 | 76 | -395 | 487 | -488 | 362 | 402 | 249 | 444 | 186 | 231 | 117 | 71 | 284 | -867 | 195 | 301 |
29. Tổng lợi nhuận kế toán | -44,155 | 13,104 | 10,445 | 17,338 | 7,824 | 3,905 | 5,105 | 10,771 | -32,049 | 23,308 | 19,118 | 4,123 | 11,699 | 1,059 | 2,061 | 7,995 | 190 | 31,436 | -35,250 | 5,427 |
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN | ||||||||||||||||||||
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp | -44,155 | 13,104 | 10,445 | 17,338 | 7,824 | 3,905 | 5,105 | 10,771 | -32,049 | 23,308 | 19,118 | 4,123 | 11,699 | 1,059 | 2,061 | 7,995 | 190 | 31,436 | -35,250 | 5,427 |
32. Dự phòng đảm bảo cân đối | ||||||||||||||||||||
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp | -44,155 | 13,104 | 10,445 | 17,338 | 7,824 | 3,905 | 5,105 | 10,771 | -32,049 | 23,308 | 19,118 | 4,123 | 11,699 | 1,059 | 2,061 | 7,995 | 190 | 31,436 | -35,250 | 5,427 |
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp | -5,028 | 2,939 | 2,089 | 110 | 1,594 | 887 | 1,021 | 93 | -6,618 | 4,761 | 2,824 | 630 | 2,011 | -414 | 414 | 1,585 | -640 | -640 | -619 | |
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | -39,128 | 10,166 | 8,356 | 17,229 | 6,230 | 3,018 | 4,084 | 10,678 | -25,431 | 18,547 | 16,294 | 3,493 | 9,688 | 1,474 | 1,647 | 6,409 | 830 | 32,076 | -35,250 | 6,046 |
36. Lợi ích cổ đông thiểu số | ||||||||||||||||||||
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ | -39,128 | 10,166 | 8,356 | 17,229 | 6,230 | 3,018 | 4,084 | 10,678 | -25,431 | 18,547 | 16,294 | 3,493 | 9,688 | 1,474 | 1,647 | 6,409 | 830 | 32,076 | -35,250 | 6,046 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 4,576,118 | 4,032,219 | 3,839,726 | 3,741,625 | 3,411,737 | 3,142,196 | 3,027,822 | 3,018,091 | 2,801,090 | 2,793,456 | 2,452,174 | 2,654,392 | 2,060,151 | 2,077,629 | 1,931,207 | 2,522,774 | 1,879,089 | 1,722,763 | 1,710,595 | 1,625,439 |
I. Tiền | 116,749 | 144,457 | 229,805 | 199,251 | 223,501 | 405,051 | 754,815 | 450,500 | 206,334 | 324,693 | 304,300 | 219,990 | 171,389 | 134,182 | 139,968 | 331,894 | 296,634 | 328,899 | 182,223 | 191,811 |
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) | 116,749 | 144,457 | 229,805 | 179,251 | 103,501 | 155,051 | 454,815 | 420,500 | 206,334 | 324,693 | 304,300 | 189,990 | 171,389 | 134,182 | 139,968 | 331,894 | 106,634 | 133,899 | 182,223 | 186,811 |
2. Tiền gửi Ngân hàng | ||||||||||||||||||||
3. Tiền đang chuyển | ||||||||||||||||||||
4. Các khoản tương đương tiền | 20,000 | 120,000 | 250,000 | 300,000 | 30,000 | 30,000 | 190,000 | 195,000 | 5,000 | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,514,487 | 2,360,005 | 2,106,971 | 1,306,731 | 1,274,680 | 983,292 | 498,718 | 584,726 | 692,174 | 621,561 | 660,260 | 653,105 | 589,517 | 587,702 | 560,373 | 533,582 | 435,739 | 316,404 | 427,134 | 456,235 |
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn | 6,403 | 6,403 | 2,109,403 | 1,309,403 | 1,277,403 | 986,051 | 501,173 | 587,897 | 704,829 | 626,522 | 662,393 | 657,122 | 596,725 | 604,834 | 558,400 | 449,117 | ||||
2. Đầu tư ngắn hạn khác | 2,510,000 | 2,355,000 | 572,211 | 452,768 | 334,481 | 469,821 | ||||||||||||||
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) | -1,916 | -1,398 | -2,432 | -2,672 | -2,723 | -2,759 | -2,455 | -3,171 | -12,655 | -4,961 | -2,133 | -4,018 | -7,207 | -17,132 | -11,838 | -24,817 | -17,029 | -18,076 | -21,982 | -13,586 |
III. Các khoản phải thu | 700,347 | 696,516 | 605,544 | 1,329,942 | 1,084,703 | 937,289 | 945,510 | 1,194,313 | 1,041,477 | 992,860 | 706,516 | 1,048,033 | 639,699 | 706,088 | 585,689 | 1,063,958 | 601,438 | 633,705 | 756,060 | 699,015 |
1. Phải thu của khách hàng | 569,310 | 553,627 | 501,389 | 1,290,711 | 845,815 | 715,745 | 734,331 | 724,054 | 590,844 | 666,870 | 382,348 | 773,378 | 278,650 | 374,420 | 274,717 | 786,720 | 227,236 | 310,473 | 418,064 | 382,534 |
2. Trả trước cho người bán | 16,061 | 8,760 | 7,082 | 9,440 | 12,269 | 9,595 | 10,957 | 10,382 | 5,908 | 9,840 | 9,628 | 8,376 | 11,071 | 12,677 | 12,186 | 12,171 | 50,261 | 4,986 | 4,959 | 3,184 |
3. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
6. Các khoản phải thu khác | 156,148 | 174,428 | 137,201 | 70,314 | 268,869 | 253,748 | 241,479 | 501,117 | 486,617 | 357,899 | 354,421 | 311,094 | 394,304 | 363,242 | 343,825 | 310,038 | 368,385 | 362,661 | 402,283 | 381,431 |
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | -41,171 | -40,299 | -40,128 | -40,523 | -42,251 | -41,800 | -41,257 | -41,241 | -41,892 | -41,749 | -39,881 | -44,814 | -44,326 | -44,250 | -45,039 | -44,970 | -44,444 | -44,413 | -69,246 | -68,134 |
IV. Hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,244,535 | 831,241 | 897,406 | 905,702 | 828,853 | 816,565 | 828,779 | 788,552 | 861,105 | 854,342 | 781,098 | 733,265 | 659,545 | 649,656 | 645,177 | 593,339 | 545,278 | 443,754 | 345,177 | 278,377 |
1. Tạm ứng | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí trả trước ngắn hạn | 102,154 | 96,546 | 78,994 | 68,040 | 57,377 | 53,449 | 59,520 | 53,277 | 57,646 | 55,249 | 78,026 | 71,226 | 60,971 | 59,600 | 55,123 | 51,585 | 48,286 | 40,217 | 32,765 | 25,625 |
3. Tài sản thiếu chờ xử lý | ||||||||||||||||||||
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,347 | 5,717 | 3,881 | 5,371 | 1,906 | 2,425 | 2,844 | 2,050 | 1,093 | 336 | 14 | 96 | 632 | 213 | 82 | 112 | 114 | 345 | 1,214 | |
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 484 | 2,538 | 2,776 | 4,461 | 6,150 | 414 | 844 | 203 | 844 | 828 | ||||||||||
7. Tài sản ngắn hạn khác | 1,133,549 | 728,977 | 814,530 | 829,752 | 766,794 | 756,231 | 760,266 | 733,226 | 802,366 | 798,757 | 703,059 | 661,942 | 597,942 | 589,642 | 589,841 | 541,672 | 496,036 | 403,220 | 311,224 | 250,710 |
VI. Chi sự nghiệp | ||||||||||||||||||||
1. Chi sự nghiệp năm trước | ||||||||||||||||||||
2. Chi sự nghiệp năm nay | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 82,307 | 121,051 | 261,832 | 256,077 | 394,462 | 691,035 | 792,752 | 710,516 | 981,931 | 1,022,987 | 1,222,311 | 814,505 | 1,031,235 | 1,038,292 | 1,049,939 | 397,975 | 636,453 | 656,607 | 448,897 | 451,444 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 15,095 | 14,697 | 13,809 | 13,557 | 13,205 | 13,175 | 13,058 | 13,524 | 13,158 | 13,239 | 13,084 | 13,141 | 12,920 | 12,986 | 12,909 | 12,725 | 12,453 | 12,371 | 12,388 | 11,551 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu dài hạn khác | 15,095 | 14,697 | 13,809 | 13,557 | 13,205 | 13,175 | 13,058 | 13,524 | 13,158 | 13,239 | 13,084 | 13,141 | 12,920 | 12,986 | 12,909 | 12,725 | 12,453 | 12,371 | 12,388 | 11,551 |
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5,054 | 5,643 | 6,258 | 6,147 | 6,157 | 6,695 | 6,923 | 7,564 | 8,496 | 7,671 | 7,668 | 8,334 | 6,332 | 6,920 | 7,121 | 7,359 | 7,266 | 7,250 | 7,007 | 7,480 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,380 | 2,636 | 2,924 | 3,303 | 3,642 | 3,891 | 3,854 | 3,943 | 4,875 | 3,760 | 3,501 | 6,652 | 4,362 | 4,798 | 4,848 | 5,253 | 5,934 | 6,183 | 5,866 | 6,590 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,674 | 3,007 | 3,335 | 2,843 | 2,516 | 2,804 | 3,069 | 3,621 | 3,621 | 3,911 | 4,167 | 1,682 | 1,971 | 2,122 | 2,273 | 2,106 | 1,332 | 1,067 | 1,141 | 890 |
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
IV. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,990 | 51,990 | 201,990 | 201,990 | 330,303 | 621,371 | 748,439 | 674,779 | 949,663 | 993,041 | 1,174,217 | 760,465 | 984,489 | 982,489 | 992,489 | 345,608 | 586,785 | 622,858 | 427,483 | 427,480 |
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 55,550 | 55,550 | 55,550 | 55,550 | 55,550 | 396,977 | 397,050 | 231,826 | 231,826 | |||||||||||
4. Đầu tư dài hạn khác | 1,990 | 51,990 | 201,990 | 201,990 | 330,303 | 621,371 | 748,439 | 674,779 | 949,663 | 993,041 | 1,174,217 | 704,915 | 928,939 | 926,939 | 936,939 | 290,535 | 190,285 | 226,285 | 196,135 | 196,135 |
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -477 | -477 | -477 | -477 | -481 | |||||||||||||||
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn | 60,168 | 48,721 | 39,775 | 34,384 | 44,797 | 49,794 | 24,332 | 14,649 | 10,613 | 9,035 | 27,342 | 32,565 | 27,494 | 35,897 | 37,420 | 32,283 | 29,948 | 14,128 | 2,018 | 4,933 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 60,168 | 48,721 | 39,775 | 34,384 | 44,797 | 49,794 | 24,332 | 14,649 | 10,613 | 9,035 | 27,342 | 32,565 | 27,494 | 35,897 | 37,420 | 32,283 | 29,948 | 14,128 | 2,018 | 4,933 |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi | ||||||||||||||||||||
3. Ký quỹ bảo hiểm | ||||||||||||||||||||
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,658,425 | 4,153,270 | 4,101,558 | 3,997,702 | 3,806,199 | 3,833,231 | 3,820,574 | 3,728,607 | 3,783,021 | 3,816,443 | 3,674,485 | 3,468,897 | 3,091,386 | 3,115,921 | 2,981,147 | 2,920,750 | 2,515,542 | 2,379,369 | 2,159,492 | 2,076,883 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. NỢ PHẢI TRẢ | 3,581,411 | 3,037,128 | 2,995,582 | 2,894,144 | 2,719,870 | 2,753,092 | 2,743,452 | 2,656,240 | 2,721,332 | 2,729,293 | 2,605,882 | 2,417,493 | 2,043,443 | 2,077,665 | 1,944,364 | 1,885,685 | 1,686,827 | 1,551,508 | 1,370,056 | 1,252,133 |
I. Nợ ngắn hạn | 997,281 | 963,714 | 956,411 | 867,219 | 788,060 | 813,415 | 758,032 | 632,619 | 659,957 | 766,355 | 723,158 | 603,724 | 435,228 | 475,141 | 364,484 | 423,690 | 331,528 | 326,033 | 278,829 | 260,304 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán | 715,931 | 676,091 | 664,059 | 610,028 | 553,693 | 593,242 | 575,959 | 414,572 | 464,215 | 542,662 | 502,630 | 374,549 | 284,714 | 339,174 | 229,506 | 250,930 | 227,386 | 225,330 | 213,056 | 166,072 |
4. Người mua trả tiền trước | 92,413 | 97,499 | 90,139 | 5,293 | 5,640 | 4,814 | 5,696 | 5,033 | 5,793 | 6,190 | 5,407 | 5,603 | 6,451 | 5,392 | 9,170 | 8,357 | 9,050 | 8,963 | 8,482 | 8,999 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 14,290 | 20,445 | 18,892 | 15,992 | 9,441 | 7,892 | 12,932 | 9,487 | 2,788 | 20,730 | 22,302 | 19,857 | 14,328 | 12,225 | 14,245 | 16,232 | 12,997 | 13,607 | 12,017 | 10,073 |
6. Phải trả người lao động | 56,691 | 38,212 | 23,365 | 76,382 | 53,382 | 53,158 | 23,645 | 53,918 | 50,671 | 66,075 | 65,717 | 76,743 | 27,221 | 16,641 | 23,897 | 65,855 | 17,241 | 28,503 | 9,839 | 50,797 |
7. Phải trả nội bộ | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác | 117,956 | 131,467 | 159,957 | 159,524 | 165,905 | 154,309 | 139,800 | 149,609 | 136,491 | 130,698 | 127,103 | 126,972 | 102,514 | 101,709 | 87,666 | 82,317 | 64,854 | 49,630 | 35,435 | 24,362 |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 31,340 | 30,402 | 23,113 | 103,086 | 84,138 | 83,660 | 57,753 | 43,444 | 45,312 | 752 | 821 | 1,726 | 1,219 | 1,237 | 1,456 | 1,987 | 782 | 865 | 283 | 1,838 |
1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phát hành trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả dài hạn khác | 31,340 | 30,402 | 23,113 | 103,086 | 84,138 | 83,660 | 57,753 | 43,444 | 45,312 | 752 | 821 | 1,726 | 1,219 | 1,237 | 1,456 | 1,987 | 782 | 865 | 283 | 1,838 |
III. Dự phòng nghiệp vụ | 2,552,674 | 2,042,906 | 2,015,947 | 1,923,732 | 1,847,420 | 1,855,911 | 1,927,569 | 1,980,068 | 2,015,272 | 1,961,474 | 1,881,502 | 1,811,636 | 1,606,796 | 1,601,254 | 1,578,366 | 1,459,992 | 1,354,470 | 1,224,600 | 1,090,908 | 989,991 |
1. Dự phòng phí | 1,511,428 | 1,471,682 | 1,408,338 | 1,339,031 | 1,225,634 | 1,194,307 | 1,212,304 | 1,243,381 | 1,247,217 | 1,185,477 | 1,182,354 | 1,205,517 | 1,052,255 | 1,053,795 | 980,075 | 909,583 | 821,784 | 747,445 | 677,278 | 621,238 |
2. Dự phòng toán học | ||||||||||||||||||||
3. Dự phòng bồi thường | 932,684 | 442,406 | 484,208 | 466,050 | 508,581 | 551,332 | 608,240 | 632,520 | 669,288 | 681,765 | 610,247 | 522,026 | 475,960 | 471,510 | 526,790 | 481,362 | 467,480 | 414,983 | 354,647 | 312,232 |
4. Dự phòng dao động lớn | 108,563 | 128,818 | 123,401 | 118,651 | 113,204 | 110,271 | 107,024 | 104,167 | 98,768 | 94,231 | 88,901 | 84,092 | 78,582 | 75,949 | 71,501 | 69,046 | 65,206 | 62,172 | 58,983 | 56,521 |
5. Dự phòng chia lãi | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng bảo đảm cân đối | ||||||||||||||||||||
IV. Nợ khác | 116 | 107 | 111 | 107 | 252 | 105 | 99 | 109 | 790 | 711 | 400 | 407 | 200 | 33 | 57 | 16 | 48 | 10 | 35 | |
1. Chi phí phải trả | 116 | 107 | 111 | 107 | 252 | 105 | 99 | 109 | 790 | 711 | 400 | 407 | 200 | 33 | 57 | 16 | 48 | 10 | 35 | |
2. Tài sản thừa chờ xử lý | ||||||||||||||||||||
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,077,014 | 1,116,141 | 1,105,976 | 1,103,558 | 1,086,329 | 1,080,140 | 1,077,122 | 1,072,367 | 1,061,689 | 1,087,150 | 1,068,603 | 1,051,404 | 1,047,943 | 1,038,255 | 1,036,783 | 1,035,065 | 828,715 | 827,861 | 789,437 | 824,750 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,075,934 | 1,115,061 | 1,105,288 | 1,102,870 | 1,085,641 | 1,079,411 | 1,077,113 | 1,072,359 | 1,061,680 | 1,087,112 | 1,068,569 | 1,051,330 | 1,047,837 | 1,038,149 | 1,036,738 | 1,035,018 | 828,662 | 827,779 | 789,421 | 824,730 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
4. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
7. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự trữ bắt buộc | 15,340 | 16,285 | 15,340 | 15,637 | 14,775 | 14,464 | 14,313 | 14,075 | 13,541 | 14,813 | 13,886 | 13,024 | 12,849 | 12,365 | 12,291 | 12,205 | 11,684 | 11,684 | 11,684 | 11,687 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 60,594 | 98,776 | 89,948 | 87,233 | 70,866 | 64,947 | 62,800 | 58,284 | 48,139 | 72,299 | 54,684 | 38,306 | 34,988 | 25,784 | 24,447 | 22,813 | 16,978 | 16,094 | -22,263 | 13,042 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí quỹ khác | 1,080 | 1,080 | 688 | 688 | 688 | 729 | 9 | 9 | 9 | 39 | 34 | 74 | 106 | 106 | 45 | 47 | 53 | 83 | 16 | 21 |
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,080 | 1,080 | 688 | 688 | 688 | 729 | 9 | 9 | 9 | 39 | 34 | 74 | 106 | 106 | 45 | 47 | 53 | 83 | 16 | 21 |
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ quản lý của cấp trên | ||||||||||||||||||||
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp | ||||||||||||||||||||
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,658,425 | 4,153,270 | 4,101,558 | 3,997,702 | 3,806,199 | 3,833,231 | 3,820,574 | 3,728,607 | 3,783,021 | 3,816,443 | 3,674,485 | 3,468,897 | 3,091,386 | 3,115,921 | 2,981,147 | 2,920,750 | 2,515,542 | 2,379,369 | 2,159,492 | 2,076,883 |