Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không (aic)

10.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc654,523717,150666,582877,508556,449579,120534,175761,975629,093764,480656,719764,709404,315533,768476,154515,959428,129-1,110,194344,867354,590
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm497,389559,293499,636648,355441,894472,978436,394631,029478,913644,663573,276489,573319,035375,290318,288364,161291,288-787,429241,886267,599
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm493,490512,990465,102623,800444,455437,713381,345678,123465,559618,154518,219582,359268,341333,950289,503380,432287,789-765,015241,130291,357
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp84,14971,27456,89369,22456,62372,53062,90859,78551,53789,13153,10590,47259,68052,90854,105129,07926,562-104,87531,62746,688
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính36,75638,07732,63463,40566,93241,56612,478118,1385,77385,52816,918186,93720,49912,39727,265153,27422,969-50,159-4,57575,572
28. Lợi nhuận hoạt động khác-662-2171-1,39876-395487-48836240224944418623111771284-867195301
29. Tổng lợi nhuận kế toán-44,15513,10410,44517,3387,8243,9055,10510,771-32,04923,30819,1184,12311,6991,0592,0617,99519031,436-35,2505,427
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp-39,12810,1668,35617,2296,2303,0184,08410,678-25,43118,54716,2943,4939,6881,4741,6476,40983032,076-35,2506,046

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,576,1184,032,2193,839,7263,741,6253,411,7373,142,1963,027,8223,018,0912,801,0902,793,4562,452,1742,654,3922,060,1512,077,6291,931,2072,522,7741,879,0891,722,7631,710,5951,625,439
I. Tiền116,749144,457229,805199,251223,501405,051754,815450,500206,334324,693304,300219,990171,389134,182139,968331,894296,634328,899182,223191,811
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,514,4872,360,0052,106,9711,306,7311,274,680983,292498,718584,726692,174621,561660,260653,105589,517587,702560,373533,582435,739316,404427,134456,235
III. Các khoản phải thu700,347696,516605,5441,329,9421,084,703937,289945,5101,194,3131,041,477992,860706,5161,048,033639,699706,088585,6891,063,958601,438633,705756,060699,015
IV. Hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,244,535831,241897,406905,702828,853816,565828,779788,552861,105854,342781,098733,265659,545649,656645,177593,339545,278443,754345,177278,377
VI. Chi sự nghiệp
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn82,307121,051261,832256,077394,462691,035792,752710,516981,9311,022,9871,222,311814,5051,031,2351,038,2921,049,939397,975636,453656,607448,897451,444
I. Các khoản phải thu dài hạn15,09514,69713,80913,55713,20513,17513,05813,52413,15813,23913,08413,14112,92012,98612,90912,72512,45312,37112,38811,551
II. Tài sản cố định5,0545,6436,2586,1476,1576,6956,9237,5648,4967,6717,6688,3346,3326,9207,1217,3597,2667,2507,0077,480
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
IV. Bất động sản đầu tư
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn60,16848,72139,77534,38444,79749,79424,33214,64910,6139,03527,34232,56527,49435,89737,42032,28329,94814,1282,0184,933
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,658,4254,153,2704,101,5583,997,7023,806,1993,833,2313,820,5743,728,6073,783,0213,816,4433,674,4853,468,8973,091,3863,115,9212,981,1472,920,7502,515,5422,379,3692,159,4922,076,883
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ3,581,4113,037,1282,995,5822,894,1442,719,8702,753,0922,743,4522,656,2402,721,3322,729,2932,605,8822,417,4932,043,4432,077,6651,944,3641,885,6851,686,8271,551,5081,370,0561,252,133
I. Nợ ngắn hạn997,281963,714956,411867,219788,060813,415758,032632,619659,957766,355723,158603,724435,228475,141364,484423,690331,528326,033278,829260,304
II. Nợ dài hạn31,34030,40223,113103,08684,13883,66057,75343,44445,3127528211,7261,2191,2371,4561,9877828652831,838
III. Dự phòng nghiệp vụ2,552,6742,042,9062,015,9471,923,7321,847,4201,855,9111,927,5691,980,0682,015,2721,961,4741,881,5021,811,6361,606,7961,601,2541,578,3661,459,9921,354,4701,224,6001,090,908989,991
IV. Nợ khác11610711110725210599109790711400407200335716481035
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,077,0141,116,1411,105,9761,103,5581,086,3291,080,1401,077,1221,072,3671,061,6891,087,1501,068,6031,051,4041,047,9431,038,2551,036,7831,035,065828,715827,861789,437824,750
I. Vốn chủ sở hữu1,075,9341,115,0611,105,2881,102,8701,085,6411,079,4111,077,1131,072,3591,061,6801,087,1121,068,5691,051,3301,047,8371,038,1491,036,7381,035,018828,662827,779789,421824,730
II. Nguồn kinh phí quỹ khác1,0801,080688688688729999393474106106454753831621
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,658,4254,153,2704,101,5583,997,7023,806,1993,833,2313,820,5743,728,6073,783,0213,816,4433,674,4853,468,8973,091,3863,115,9212,981,1472,920,7502,515,5422,379,3692,159,4922,076,883
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |