CTCP Chứng khoán Agribank (agr)

14.75
0.35
(2.43%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)68,37736,87956,76785,03023,74914,8694,96418,74217,731
a. Lãi bán các tài sản tài chính45,51824,60131,55562,56618,79211,6652,5757,11715,796
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ20,59511,50216,21921,6814,8122,1159849,645
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL2,2657778,9937841441,0891,4051,9801,935
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)55,24288,20156,74069,61275,07744,83239,00323,70632,16965,58096,670188,987458,609555,078624,998527,986210,666366,921177,478
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu165,455139,346157,514122,75278,552104,54685,58173,20948,681
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)25,97811,7171,6284,0133,589
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán70,83058,60676,304101,29734,60324,49736,14435,87226,27923,99344,08722,54934,94026,02948,47965,26422,83781,31915,850
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán7,64110,80311,8337,5933,9822,8682,08723,01710016,0206354,8004,7504,4157,65013,36022,53312,8453,987
1.8. Doanh thu tư vấn5,6627,1214,2213,2943,5963,1832,6091,4641,7212,1626347273,1569701576,16413018
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán13,6308,5983,9474,4423,5315,0714,8214,2953,6952,1073,3062,7482,92333
1.11. Thu nhập hoạt động khác8210648152782012,4164,5463,22458,948148,231194,189372,586741,033975,324369,779480,6668519
Cộng doanh thu hoạt động412,897361,377367,374394,172224,796204,080181,215184,850133,600168,787293,438413,751876,8971,327,4021,656,506982,131736,731443,210191,245
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)48,98322,64733,433210,30824,7843,3375,8608,4791,030
a. Lỗ bán các tài sản tài chính29,21613,37918,762191,22219,9822,2614,8963,0541,030
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ19,6489,26614,67219,0874,8021,0769645,425
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL1192
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)7,540
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-4,2237,72312,604-264,619-25,09123,62113,5633,405332,531
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)706
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh19
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán28,34425,62332,33944,02214,56211,83316,64719,50813,451
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán2131,0646007,600
2.9. Chi phí tư vấn774536914427520637686707547
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán3,4373,1202,6932,8973,3914,1675,1394,5734,183
2.12. Chi phí khác26,1961,70840,61923,4457132,251-12,7983,828104,07450,214214,518352,696769,0841,166,5771,363,177702,414901,700585,500533,068
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động111,96961,357123,66516,48119,47945,84729,11648,099455,81450,214214,518352,696769,0841,166,5771,363,177702,414901,700585,500533,068
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ1,1721,0101,3361,5021,2481,2281,2891,3511,739
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính1,1721,0101,3361,5021,2481,2281,2891,3511,739
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay34,15913,827818757471
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính34,15913,827818757471
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN99,084104,91381,495111,62786,07974,34068,04855,78544,277331,29042,90635,81136,88929,14630,65428,29219,0508,74810,073
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG168,857182,290163,550267,567120,48685,12384,52281,560-365,223-212,71736,01425,24470,924131,679262,674251,42542,350161,15051,101
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác9312416,863164,434505211300572123791956551
8.2. Chi phí khác406104429132360066
Cộng kết quả hoạt động khác-3132016,858164,40650519930034-59812379-5906551
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ168,544182,310180,408431,972120,99285,32184,82281,594-365,821-212,71636,01625,62370,919131,679262,674251,51542,416161,20151,101
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện167,597180,075178,861429,378120,98284,28288,22677,374-365,821-212,71636,01625,62370,919131,679262,674251,51542,416161,20151,101
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện9472,2351,5482,594101,039-3,4044,220
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN33,39236,00134,06641,84224,19817,06417,00616,31939,577-26,01015,6935,8415,26124,95668,72438,6647,69831,77110,095
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành33,39236,00134,06636,7884240,61432,213103,12440,9237,69831,77110,095
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,05424,19817,06416,96416,31939,577-26,01015,693-34,772-26,95224,956-34,400-2,258
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN135,152146,309146,343390,13096,79368,25767,81565,275-405,398-186,70620,32319,78265,658106,723193,950212,85134,718129,42941,006
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu135,152146,309146,343390,13096,79368,25767,81565,275-405,398-186,70620,32319,78265,658106,723193,950212,85134,718129,42941,006
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN-22,130-3,598-72,611-47,04332,94128,21638,78250,247
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán-22,130-3,598-72,611-47,04332,94128,21638,78250,247
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện-22,130-3,598-72,611-47,04332,94128,21638,78250,247
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu-22,130-3,598-72,611-47,04332,94128,21638,78250,247
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN3,244,7992,835,5932,659,1052,671,9571,808,5571,778,1071,799,1181,305,7941,225,3711,258,7561,771,437
I. Tài sản tài chính3,233,6922,827,1142,653,8672,668,3791,779,8241,747,9021,771,3871,279,3491,198,6981,232,0871,718,566
1. Tiền và các khoản tương đương tiền273,905518,804304,38427,253127,547114,16924,936204,254193,070563,283352,894
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)417,07719,1679,08965,86520,4896,8735,81640,308397,245
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)506,149395,0001,295,000737,000621,325500,254470,247144,000562,290181,270649,870
4. Các khoản cho vay1,694,2681,412,086999,8821,694,774739,012837,089965,555660,368693,5901,052,487940,919
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)347,042514,45575,160161,524537,443588,388584,996418,464
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-45,453-60,818-60,818-52,108-318,788-345,118-324,429-234,741-704,796-56,397-60,029
7. Các khoản phải thu620,560618,153618,367619,669624,633623,285622,676404,44716,229
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp486,825501,261543,271542,937567,215579,803592,253632,749656,434
10. Phải thu nội bộ1,7253,5381,94010818785
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác10,5853,8053,2085,9554,4295,3903,6165,4193,21819,33771,308
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-1,078,992-1,098,337-1,135,616-1,134,598-1,143,483-1,162,232-1,174,280-996,006-618,666-527,893-236,395
II.Tài sản ngắn hạn khác11,1078,4795,2383,57728,73330,20527,73026,44526,67326,66952,871
1. Tạm ứng3725
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ1,5991,6911,4501,3071,2701,2701,2711,3771,368
3. Chi phí trả trước ngắn hạn8,8916,4252,9882,2702,5824,2541,6565603357861,205
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác61736380024,88124,68124,80324,47224,94425,88351,666
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN227,429227,005146,08667,312477,864333,202117,955470,877435,009983,415938,438
I. Tài sản tài chính dài hạn5,1495,149400,000236,32536,57990,53036,826542,115517,231
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư5,1495,149400,000236,32536,57990,53036,826542,115517,231
II. Tài sản cố định193,13348,07037,40844,22949,8928,6718,563283,543282,263283,699280,161
1. Tài sản cố định hữu hình173,72124,31815,87718,7573,3124,0134,4873,7422,2711,1141,691
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình19,41223,75221,53025,47246,5804,6594,076279,801279,993282,585278,470
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,857151,82386,11034,56010,46610,46610,46615,450
V. Tài sản dài hạn khác25,29021,96322,56823,08427,97253,64572,81286,339105,454147,135125,597
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn731,5731,5761,5711,5711,571311563563
2. Chi phí trả trước dài hạn5,2173909921,5121,3462,8226,1842,4956,44510,19713,510
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại5,05429,25346,31763,28179,600119,17793,166
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00018,84617,50915,124
5. Tài sản dài hạn khác2523,796
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,472,2273,062,5982,805,1912,739,2692,286,4212,111,3091,917,0721,776,6711,660,3792,242,1722,709,875
C. NỢ PHẢI TRẢ1,029,539567,859307,970282,418189,792144,41446,65012,81312,044188,109467,033
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,026,137559,444300,552273,106178,585131,31440,22312,81312,044188,109285,667
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn882,600439,000200,000180,000
1.1. Vay ngắn hạn882,600439,000200,000180,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán191712422,983173252295179163,506201,097
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn12,0358,13686285,8038,7072828282828
9. Người mua trả tiền trước7507506971,257124,94090,97623,253372291252
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước63,43946,90541,14250,36018,42717,1212,1652,2701,0611,0911,568
11. Phải trả người lao động20,96024,18420,87825,80521,53510,24111,9086,5268,1131,6655,379
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên101519181132821140
13. Chi phí phải trả ngắn hạn2,4851,2162,5116,1172,4468969741,37481816818,102
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,2704,6226,3905,8304,6441,89470429
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn1121,8585120279
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn5905265873672701,0855961,31251920,28958,390
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi36,79733,37526,3423363363364666166161,0811,104
II. Nợ phải trả dài hạn3,4028,4157,4189,31211,20613,1006,427181,367
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn181,367
1.1. Vay dài hạn181,367
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,2015,5237,4189,31211,20613,1006,427
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,2012,892
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,442,6882,494,7392,497,2212,456,8522,096,6291,966,8951,870,4221,763,8581,648,3352,054,0632,242,842
I. Vốn chủ sở hữu2,442,6882,494,7392,497,2212,456,8522,096,6291,966,8951,870,4221,763,8581,648,3352,054,0632,242,842
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,158,2282,158,2282,124,3152,124,3152,112,9902,112,9902,112,9902,112,9902,112,9892,112,9892,112,989
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu2,153,9132,153,9132,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần4,3164,3164,3164,3163,6613,6613,6613,6613,7523,7523,752
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-10,671-10,671-10,671-10,671-10,764-10,764-10,764
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý4,80426,93430,532103,143150,185117,24489,02950,247
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ33,96333,96333,96333,96333,96333,96333,96328,09527,079
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp28,09528,09528,09528,09528,09528,095
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu35,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20969,17268,156
7. Lợi nhuận chưa phân phối244,447274,368273,203132,127-263,813-360,607-428,864-496,645-561,921-156,19334,618
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện241,795272,663273,733134,205-259,141-355,925-429,680-500,865-561,921-156,19334,618
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện2,6521,705-530-2,078-4,672-4,6828164,220
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU3,472,2273,062,5982,805,1912,739,2692,286,4212,111,3091,917,0721,776,6711,660,3792,242,1722,709,875
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |