CTCP Chứng khoán Agribank (agr)

14.95
0.35
(2.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)18,56413,54517,82818,2409,8269,1358,2099,70920,66311,5649,19415,34615,8247,36715,85045,9902,5888,92512,123112
a. Lãi bán các tài sản tài chính17,3003,98111,74112,3915,0126,3016,2906,99816,2227,2184,4863,6306,6114,2077,42144,3271,2897,9309,573
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ8108,9495,2375,5984,6402,2361,9192,7073,9543,4894,4044,3718,9152,7118,4281,6271,2999882,413112
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL45361685025217559844878563057,345298450357137
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)12,34515,43418,6918,97218,45820,00223,58826,15317,36512,77912,95313,64325,7165,22817,23521,43321,42021,82118,91112,926
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu41,33640,34044,62039,15931,70937,30236,95233,38337,76139,12739,18741,43941,48534,19729,28517,78616,57616,48618,83926,651
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)3,1822,67813,3226,7955,1674,8041,7476001,028
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán13,90917,25722,42617,23815,19521,32812,8519,23314,16315,57319,27227,29635,44125,01124,31616,52911,8438,5257,9196,316
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán2,6603,0479679673,1323,6012,2801,7903,5473,2173,1321,9372,9102,7221,929332,285750947
1.8. Doanh thu tư vấn1,1963,1689433553,2492034233,2463011,3601,3501,2101,4031,0317601002,631107421437
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán7,2142,6293,2815052,9593,4301,2279821,3797579598531,1027971,5509931,0897516671,024
1.11. Thu nhập hoạt động khác2616221838331916121412118810124229231016
Cộng doanh thu hoạt động100,43298,115122,10192,24889,73399,83887,29484,51295,18984,39186,059101,736123,96876,36290,936102,90558,46157,98859,83748,510
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)6,79715,78519,1327,26910,7245,4112,0254,4876,6264,3937,87314,5418,90312,742136,52352,1411,7721,077-31,6149,680
a. Lỗ bán các tài sản tài chính4,66013,6157,1223,8198,3252,6325771,8452,5378225,9399,4643,7024,824132,07450,622120-28,3368,474
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ2,1372,13011,9593,4212,3972,7791,4482,6424,0893,5721,9335,0785,2027,9184,4481,5181,6521,077-3,2781,205
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL4051292
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)7,540
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-15,36611,1426173,5053,601-9,34739720,3851,169-9,489-1,677-231,469-21,984-43-9,86720,645-5,464
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)706
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán5,6086,6228,1697,9456,4808,8985,8794,3666,0916,3967,83812,01317,27410,7119,8046,2335,5083,366-8,2652,577
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán213280784600
2.9. Chi phí tư vấn33636573361303610941312615921586205106307733-601190
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán8038281,016790827874699720697650672673707678783729777798-2,759943
2.12. Chi phí khác-2,1278,70113,5156,1074,8219,932-6,663-6,37411,35910,4569,1779,628-6,7198,49116,0853,044-4,555-2,237-16,2438,738
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động3,59233,22052,97422,18423,21225,7625,4816,90915,83822,69846,88938,24010,76331,150-68,16840,1934,137-6,829-38,83716,665
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ67451,038219124688910919161,1929015181,379251081,205
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính67451,038219124688910919161,1929015181,379251081,205
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay8,35510,0178,9136,8746,5705,8381,420
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác-1,0871,087
Cộng chi phí tài chính8,35510,0177,8267,9616,5705,8381,420
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN33,89617,41829,41218,35818,12134,65128,54523,59024,13124,05912,92720,37915,93430,59238,33322,04834,45917,27617,56316,780
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG54,65737,50632,92743,76741,92233,61251,85454,90255,32937,65326,25944,30997,36114,635120,78942,04419,89047,55181,11816,270
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác51196823686111916,84222515,125149,0097539788615
8.2. Chi phí khác342219431780742053
Cộng kết quả hoạt động khác-337-125-15-803679111416,84220415,120149,0067539788615
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ54,32037,50532,92743,79241,90733,53151,89054,98155,33037,66426,26361,15197,56629,756269,79542,11920,28747,55936,86116,285
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện55,64730,68639,65041,61439,66434,07451,42054,91755,46537,74623,79361,85893,85334,963265,81542,01020,64047,64835,31617,378
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-1,3276,819-6,7232,1772,242-54247165-134-822,471-7063,713-5,2073,980109-353-891,545-1,093
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN11,2186,0697,8088,2977,9576,73410,30611,00411,0237,4004,71910,92418,6716,92612,6445,0544,0579,5127,3723,257
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,2186,0697,8088,2977,9576,73410,30611,00411,0237,4004,71910,92418,6716,92612,644
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,0544,0579,5127,3723,257
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN43,10131,43725,11935,49533,95026,79741,58543,97744,30730,26421,54450,22778,89522,830257,15237,06416,23038,04729,48913,028
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu43,10131,43725,11935,49533,95026,79741,58543,97744,30730,26421,54450,22778,89522,830257,15237,06416,23038,04729,48913,028
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN-23,5531,129-203143,9901,191-8,525-1,107-48,5518,900-39,8856,92539,62519,218-36,597-69,28841,0559,37333,324-50,811
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán-23,5531,129-203143,9901,191-8,525-1,107-48,5518,900-39,8856,92539,62519,218-36,597-69,28841,0559,37333,324-50,811
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện-23,5531,129-203143,9901,191-8,525-1,107-48,5518,900-39,8856,92539,62519,218-36,597-69,28841,0559,37333,324-50,811
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu-23,5531,129-203143,9901,191-8,525-1,107-48,5518,900-39,8856,92539,62519,218-36,597-69,28841,0559,37333,324-50,811
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN3,244,7993,030,9563,198,6823,328,2552,835,5933,020,8232,853,1742,664,5162,659,1052,600,2152,483,3532,773,0332,671,9572,273,4662,115,4451,771,0131,772,5231,701,8581,631,9281,722,892
I. Tài sản tài chính3,233,6923,027,2713,194,7283,323,0812,827,1143,015,2512,846,9002,657,9362,653,8672,594,8062,477,9462,766,8582,668,3792,263,0092,100,5341,741,8961,743,4981,672,3821,601,5521,692,911
1. Tiền và các khoản tương đương tiền273,905209,21184,9743,23698,804239,31343,31022,217304,38414,865154,9006,04727,25360,539115,98765,931127,547141,142204,37722,107
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)417,077227,064119,176311,68919,16714,91040,41713,0569,08916,57515,30855,39065,86576,95351,38742,42520,4896,4926,5825,761
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)506,149626,1381,020,000895,000815,0001,332,0001,107,0001,255,0001,295,000630,000800,000797,000737,000617,325796,325671,325585,000570,254525,254525,254
4. Các khoản cho vay1,694,2681,599,2121,590,2951,754,2921,412,0861,120,4851,371,7151,315,373999,8821,826,4731,417,5261,745,6331,694,7741,409,6081,065,529875,013739,012703,371649,015918,861
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)347,042393,949385,248385,615514,455313,308311,81974,05475,160137,464128,564168,449161,524121,899102,682339,236537,443496,388500,252514,402
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-45,453-60,818-60,818-60,818-60,818-60,818-60,818-60,818-60,818-71,584-71,584-51,924-52,108-63,245-65,133-296,780-318,788-318,933-329,109-339,155
7. Các khoản phải thu620,560623,256640,229620,320618,153640,413625,209648,403618,367630,442625,286633,640619,669626,025623,138629,557624,633635,352624,419629,264
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp486,825496,540500,447501,399501,261505,637504,311504,451543,271540,445538,265541,504542,937545,704545,224550,607567,215579,712579,516579,683
10. Phải thu nội bộ1,7251,0821,4982,2873,5382,3532,1382,3791,940130848510814612976
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác10,5853,9436,9008,4553,8059,3443,5793,4583,2085,3764,8235,2435,9555,2444,6864,4804,42915,6214,2714,493
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-1,078,992-1,092,306-1,093,219-1,098,393-1,098,337-1,101,694-1,101,781-1,119,636-1,135,616-1,135,378-1,135,224-1,134,210-1,134,598-1,137,192-1,139,421-1,139,974-1,143,483-1,157,018-1,163,025-1,167,758
II.Tài sản ngắn hạn khác11,1073,6853,9545,1758,4795,5726,2746,5805,2385,4095,4076,1753,57710,45714,91129,11729,02429,47730,37629,980
1. Tạm ứng182102371422315372251,0281,1051281,1161,282162828
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ1,5991,6001,6001,6001,6911,6531,6421,4491,4501,3001,3121,3071,3071,3071,3141,2731,2701,2781,2891,302
3. Chi phí trả trước ngắn hạn8,8919821,5533,3386,4252,9802,7502,1942,9882,1591,2901,6892,2702,7441,2341,7022,8731,3353,3041,956
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn2,705
5. Tài sản ngắn hạn khác6179227913637981,8828001,4132,5802,1525,30112,23525,02524,88125,58225,62025,893
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN227,429436,905427,640222,508227,005189,897191,549166,780146,08661,71463,19565,20867,312266,934267,640472,131513,898514,600523,983330,057
I. Tài sản tài chính dài hạn5,149211,744212,0255,1495,1495,1495,14916,019200,000200,000400,000436,325436,325436,325236,325
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư5,149211,744212,0255,1495,1495,1495,14916,019200,000200,000400,000436,325436,325436,325236,325
II. Tài sản cố định193,133164,628161,863165,03448,07042,20143,85545,10637,40838,75340,52042,37444,22943,70845,62547,68549,8925,8116,8287,747
1. Tài sản cố định hữu hình173,721144,00221,92823,10224,31817,90018,82619,40815,87716,24817,02517,89118,75718,33419,26020,1813,3122,8043,2703,639
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình19,41220,626139,935141,93323,75224,30225,02825,69821,53022,50523,49424,48325,47225,37426,36427,50446,5803,0073,5584,108
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,85740,22033,15431,654151,823120,511120,34283,24486,11043938,88038,88034,560
V. Tài sản dài hạn khác25,29020,31320,59720,67121,96322,03622,20322,41122,56822,52322,67522,83423,08423,22722,01524,44627,68133,58441,95051,425
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn73733843181,5731,5731,5731,5711,5761,5761,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,571
2. Chi phí trả trước dài hạn5,2172402133523904626308409929461,1041,2621,5121,6554442,8741,0552,9011,7553,858
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại5,0549,11218,62325,996
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,472,2273,467,8613,626,3223,550,7643,062,5983,210,7203,044,7232,831,2962,805,1912,661,9302,546,5482,838,2412,739,2692,540,4002,383,0852,243,1432,286,4212,216,4592,155,9102,052,949
C. NỢ PHẢI TRẢ1,029,5391,046,6451,237,6711,020,215568,711754,774616,765291,204307,970160,46584,248330,047282,418202,06898,125178,738189,792177,115163,986123,837
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,026,1371,039,4571,230,1291,012,195559,443743,825604,004284,260300,552152,57475,886321,697273,106192,28387,866167,532176,826164,939151,810110,737
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn882,600791,558984,500950,000439,000490,000380,000221,300200,00069,0004,000265,000180,00099,00031,500
1.1. Vay ngắn hạn882,600791,558984,500950,000439,000490,000380,000221,300200,00069,0004,000265,000180,00099,00031,500
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán191783,0233,62771261,18610251427161214,1312,9839,02625,10420517323360212
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn12,0356,6376,6506,6518,1366,5836,3497,065863491107828674,5924,5695,8033,1783840
9. Người mua trả tiền trước7508259157507507227026726976721,0901,0891,2571,3411,157139,972124,940115,833106,826100,798
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước63,43921,95510,12010,77146,90525,20315,21212,48641,14223,6429,92712,02650,36020,6494,1643,24218,42718,9161,5591,197
11. Phải trả người lao động20,96017,48816,39145024,18441,88228,04213,80120,87824,88019,57824,58525,80556,08446,88012,94021,53511,5478,6834,596
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên10281760153101419612441815203711212527
13. Chi phí phải trả ngắn hạn2,4853,7217,0374,4061,2163,8912,7641,9062,5112,1366,9828,3966,1171,7291,6201,1782,446601538360
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,2704,7825,8854,1284,6226,2485,0135,5436,3904,3674,5795,5975,8303,6803,6854,6772,8851,8941,8941,894
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn112132219301,8584125553712,000900
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn590150,920151,319593526129,729129,7294675874241,574411367352300376270380352377
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi36,79741,46444,27030,75533,37533,37736,06220,92426,34226,34227,889336336336336336336336336336
II. Nợ phải trả dài hạn3,4027,1887,5428,0209,26810,94912,7616,9447,4187,8918,3628,3509,3129,78510,25911,20612,96612,17612,17613,100
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,2013,9404,5765,0505,5234,3606,4706,9447,4187,8918,3628,3509,3129,78510,25911,20612,96612,17612,17613,100
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,2013,2482,9662,9713,7456,5896,291
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,442,6882,421,2172,388,6512,530,5482,493,8872,455,9472,427,9582,540,0922,497,2212,501,4642,462,3002,508,1932,456,8522,338,3322,284,9602,064,4062,096,6292,039,3441,991,9251,929,111
I. Vốn chủ sở hữu2,442,6882,421,2172,388,6512,530,5482,493,8872,455,9472,427,9582,540,0922,497,2212,501,4642,462,3002,508,1932,456,8522,338,3322,284,9602,064,4062,096,6292,039,3441,991,9251,929,111
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,158,2282,158,2282,158,2282,158,2282,158,2282,158,2282,158,2282,158,2282,124,3152,124,3152,124,3152,124,3152,124,3152,124,3152,112,9902,112,9902,112,9902,112,9902,112,9902,112,990
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu2,153,9132,153,9132,153,9132,153,9132,153,9132,153,9132,153,9132,153,9132,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần4,3164,3164,3164,3164,3164,3164,3164,3164,3164,3164,3164,3164,3164,3163,6613,6613,6613,6613,6613,661
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-10,671-10,671-10,671-10,671-10,671-10,671
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý4,80428,35727,22827,24826,08222,09120,90029,42530,53279,08370,183110,068103,14363,51844,30080,897150,185109,13099,75766,433
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ33,96333,96333,96333,96333,96333,96333,96333,96333,96333,96333,96333,963
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp28,09528,09528,09528,09528,09528,09528,09528,09528,095
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu35,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,209
7. Lợi nhuận chưa phân phối244,447199,423167,986309,863274,369240,419213,621317,230273,203228,895198,631176,544132,12753,23230,402-226,749-263,813-280,043-318,090-347,579
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện241,795195,444170,826305,981272,664240,956213,616317,695273,733229,291198,945179,328134,20559,02330,986-222,186-259,141-275,724-313,860-341,803
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện2,6523,979-2,8403,8831,705-5375-465-530-396-314-2,784-2,078-5,791-583-4,563-4,672-4,319-4,230-5,776
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU3,472,2273,467,8613,626,3223,550,7643,062,5983,210,7203,044,7232,831,2962,805,1912,661,9302,546,5482,838,2412,739,2692,540,4002,383,0852,243,1432,286,4212,216,4592,155,9102,052,949
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |