CTCP Chứng khoán Agribank (agr)

14.70
0.05
(0.34%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)18,56413,54517,82818,2409,8269,1358,2099,70920,66311,5649,19415,34615,8247,36715,85045,9902,5888,92512,123112
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)12,34515,43418,6918,97218,45820,00223,58826,15317,36512,77912,95313,64325,7165,22817,23521,43321,42021,82118,91112,926
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu41,33640,34044,62039,15931,70937,30236,95233,38337,76139,12739,18741,43941,48534,19729,28517,78616,57616,48618,83926,651
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán13,90917,25722,42617,23815,19521,32812,8519,23314,16315,57319,27227,29635,44125,01124,31616,52911,8438,5257,9196,316
Cộng doanh thu hoạt động100,43298,115122,10192,24889,73399,83887,29484,51295,18984,39186,059101,736123,96876,36290,936102,90558,46157,98859,83748,510
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)6,79715,78519,1327,26910,7245,4112,0254,4876,6264,3937,87314,5418,90312,742136,52352,1411,7721,077-31,6149,680
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán5,6086,6228,1697,9456,4808,8985,8794,3666,0916,3967,83812,01317,27410,7119,8046,2335,5083,366-8,2652,577
2.12. Chi phí khác-2,1278,70113,5156,1074,8219,932-6,663-6,37411,35910,4569,1779,628-6,7198,49116,0853,044-4,555-2,237-16,2438,738
Cộng chi phí hoạt động3,59233,22052,97422,18423,21225,7625,4816,90915,83822,69846,88938,24010,76331,150-68,16840,1934,137-6,829-38,83716,665
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay8,35510,0178,9136,8746,5705,8381,420
Cộng chi phí tài chính8,35510,0177,8267,9616,5705,8381,420
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN33,89617,41829,41218,35818,12134,65128,54523,59024,13124,05912,92720,37915,93430,59238,33322,04834,45917,27617,56316,780
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG54,65737,50632,92743,76741,92233,61251,85454,90255,32937,65326,25944,30997,36114,635120,78942,04419,89047,55181,11816,270
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ54,32037,50532,92743,79241,90733,53151,89054,98155,33037,66426,26361,15197,56629,756269,79542,11920,28747,55936,86116,285
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN43,10131,43725,11935,49533,95026,79741,58543,97744,30730,26421,54450,22778,89522,830257,15237,06416,23038,04729,48913,028

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN3,244,7993,030,9563,198,6823,328,2552,835,5933,020,8232,853,1742,664,5162,659,1052,600,2152,483,3532,773,0332,671,9572,273,4662,115,4451,771,0131,772,5231,701,8581,631,9281,722,892
I. Tài sản tài chính3,233,6923,027,2713,194,7283,323,0812,827,1143,015,2512,846,9002,657,9362,653,8672,594,8062,477,9462,766,8582,668,3792,263,0092,100,5341,741,8961,743,4981,672,3821,601,5521,692,911
II.Tài sản ngắn hạn khác11,1073,6853,9545,1758,4795,5726,2746,5805,2385,4095,4076,1753,57710,45714,91129,11729,02429,47730,37629,980
B.TÀI SẢN DÀI HẠN227,429436,905427,640222,508227,005189,897191,549166,780146,08661,71463,19565,20867,312266,934267,640472,131513,898514,600523,983330,057
I. Tài sản tài chính dài hạn5,149211,744212,0255,1495,1495,1495,14916,019200,000200,000400,000436,325436,325436,325236,325
II. Tài sản cố định193,133164,628161,863165,03448,07042,20143,85545,10637,40838,75340,52042,37444,22943,70845,62547,68549,8925,8116,8287,747
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,85740,22033,15431,654151,823120,511120,34283,24486,11043938,88038,88034,560
V. Tài sản dài hạn khác25,29020,31320,59720,67121,96322,03622,20322,41122,56822,52322,67522,83423,08423,22722,01524,44627,68133,58441,95051,425
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,472,2273,467,8613,626,3223,550,7643,062,5983,210,7203,044,7232,831,2962,805,1912,661,9302,546,5482,838,2412,739,2692,540,4002,383,0852,243,1432,286,4212,216,4592,155,9102,052,949
C. NỢ PHẢI TRẢ1,029,5391,046,6451,237,6711,020,215568,711754,774616,765291,204307,970160,46584,248330,047282,418202,06898,125178,738189,792177,115163,986123,837
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,026,1371,039,4571,230,1291,012,195559,443743,825604,004284,260300,552152,57475,886321,697273,106192,28387,866167,532176,826164,939151,810110,737
II. Nợ phải trả dài hạn3,4027,1887,5428,0209,26810,94912,7616,9447,4187,8918,3628,3509,3129,78510,25911,20612,96612,17612,17613,100
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,442,6882,421,2172,388,6512,530,5482,493,8872,455,9472,427,9582,540,0922,497,2212,501,4642,462,3002,508,1932,456,8522,338,3322,284,9602,064,4062,096,6292,039,3441,991,9251,929,111
I. Vốn chủ sở hữu2,442,6882,421,2172,388,6512,530,5482,493,8872,455,9472,427,9582,540,0922,497,2212,501,4642,462,3002,508,1932,456,8522,338,3322,284,9602,064,4062,096,6292,039,3441,991,9251,929,111
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU3,472,2273,467,8613,626,3223,550,7643,062,5983,210,7203,044,7232,831,2962,805,1912,661,9302,546,5482,838,2412,739,2692,540,4002,383,0852,243,1432,286,4212,216,4592,155,9102,052,949
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |