CTCP Dược phẩm Agimexpharm (agp)

39
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh199,727191,530183,439204,536176,466176,502170,901213,544172,089150,117165,045148,171128,962125,511131,351133,630131,886107,879133,353123,753
4. Giá vốn hàng bán140,004132,587133,396143,338123,961121,502121,604147,843110,93993,499103,28688,49484,52478,93583,54886,76885,98969,27489,78580,010
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)58,72557,03147,99560,53551,84053,92948,42262,19057,81653,12758,34655,08242,97343,20945,03446,86240,86934,21441,21839,970
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,85224118348441984126220830292332121886040116889119490
7. Chi phí tài chính8,4248,1177,7199,8359,54710,6349,0748,3407,2526,9076,1175,9015,1605,3344,9175,4404,9175,0054,2594,832
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,7487,2416,9778,8878,9509,7017,9227,3416,2015,9355,0225,0194,4294,7434,2334,3514,3263,7504,296
9. Chi phí bán hàng25,22623,68618,93425,25320,29020,74416,35226,63827,60524,48528,46226,07223,29822,04823,70525,10821,73114,22720,38116,979
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,50110,6568,77613,6088,8798,5478,66414,9707,8049,5708,83711,0995,3137,4095,9787,5265,6096,5846,4296,545
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,42714,81312,58312,18713,16814,20114,37412,50415,17512,99514,95812,2439,4148,60510,4949,1878,7808,48710,26712,103
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,46314,75012,45112,26613,31214,20114,41712,52815,23413,16015,00412,3339,4658,82010,4949,1708,8048,61410,26712,103
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,56911,9319,9619,88110,70911,48911,53310,51113,2099,50612,00410,1397,5726,9718,3967,4067,0436,9088,21410,321
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,56911,9319,9619,88110,70911,48911,53310,51113,2099,50612,00410,1397,5726,9718,3967,4067,0436,9088,21410,321

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn635,954621,066621,316579,127587,188559,409542,991528,132566,788571,992578,193494,788453,520445,032429,769398,246411,259391,218373,684370,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,65626,01926,49028,59417,69217,64811,4488,89616,52131,08160,54424,17716,97114,99121,68614,86917,85818,70512,81720,395
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,09813,59913,0986,0986,0981,0989599599599592,0613,0193,0192,9872,9875,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn259,823279,673278,325239,342256,709247,018246,400231,734248,388246,626252,384198,236205,803205,498206,939175,259179,960165,456187,051162,082
IV. Tổng hàng tồn kho322,212282,979287,262290,486293,243280,706271,255272,282286,183280,852254,851258,984221,758214,058189,077196,323199,393193,807161,581174,280
V. Tài sản ngắn hạn khác22,16618,79716,14014,60813,44612,93912,92814,26114,73712,47410,41313,3918,98810,48410,0068,77711,02810,2649,2488,217
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn428,428373,536328,983318,579293,904287,339275,394274,320235,642201,962172,497176,047175,259174,892175,064200,965175,025169,378171,186172,148
I. Các khoản phải thu dài hạn7,8158,1109,1119,21011,6568,0147,3318,3385,0345,2515,0968,96410,47910,93210,55133,96013,15010,84412,68011,246
II. Tài sản cố định227,736231,871235,964242,845239,320242,798211,758208,939136,502131,354127,569131,358127,445129,175132,532136,743134,067130,462131,897131,087
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn170,626111,33461,72644,02521,59910,31131,34632,04974,07046,88125,20620,25919,21516,71112,2148,5725,3799,2415,4452,921
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,13117,13117,13117,13117,13122,13122,26922,26919,07616,69712,58712,58712,58710,31010,31010,31010,3205,3205,3207,321
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,1195,0915,0515,3684,1994,0852,6902,7259601,7792,0382,8785,5337,7649,45811,38012,10913,51115,84419,574
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,064,382994,602950,298897,706881,092846,747818,385802,452802,430773,954750,689670,835628,779619,924604,833599,211586,284560,597544,870542,922
A. Nợ phải trả678,943621,606614,015543,023536,290539,600492,684488,104496,455480,563445,207438,537406,813405,530378,668381,188370,172351,528323,961329,253
I. Nợ ngắn hạn572,639544,042552,850525,237517,229519,682474,944456,063475,212459,345425,220415,790383,516379,602353,238362,786359,216333,974302,871308,146
II. Nợ dài hạn106,30477,56461,16517,78619,06119,91717,74032,04121,24321,21819,98722,74723,29725,92825,43118,40110,95617,55421,09021,107
B. Nguồn vốn chủ sở hữu385,439372,997336,283354,684344,802307,148325,701314,348305,976293,391305,483232,298221,966214,394226,164218,023216,112209,069220,909213,669
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,064,382994,602950,298897,706881,092846,747818,385802,452802,430773,954750,689670,835628,779619,924604,833599,211586,284560,597544,870542,922
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |