CTCP Dược phẩm Agimexpharm (agp)

39
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh728,406700,795533,994515,861484,170432,168350,056338,868411,954345,082255,569206,285202,947193,181162,222166,249
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,27613,74712,19520,88216,63912,67212,6627,7912,6992,0312,3031,9931,9205794554,031
3. Doanh thu thuần (1)-(2)725,130687,047521,799494,978467,531419,496337,394331,077409,255343,052253,266204,292201,027192,602161,767162,219
4. Giá vốn hàng bán510,404457,696334,800332,373323,135281,931189,613176,964285,626223,071160,745122,691142,525145,991130,224134,274
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)214,726229,351186,998162,606144,396137,565147,781154,113123,629119,98192,52181,60158,50246,61131,54227,944
6. Doanh thu hoạt động tài chính6311,1296937621,7351,4121,646722957551511356253226220392
7. Chi phí tài chính39,09028,61621,39519,61716,55310,1768,6286,1666,4625,9325,4327,1197,6764,2963,1123,465
-Trong đó: Chi phí lãi vay35,44824,16118,42417,22915,0898,3846,7366,0586,1905,7705,2006,9017,5174,1612,3503,374
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng82,645108,17295,35681,44769,75265,11981,385103,35387,44977,36957,06554,80439,18426,64818,31617,006
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp39,69340,74729,91826,14924,29323,39723,19718,10714,29213,75115,24811,3548,7618,7016,0715,071
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)53,92952,94641,02336,15535,53240,28536,21727,20816,38323,48015,2888,6813,1347,1934,2642,795
12. Thu nhập khác266342355150118649320873504662853716,7701,0821,322
13. Chi phí khác4876733132850706,436
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2662943551434-64336293823435662853713341,0821,322
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)54,19653,23941,37836,29835,53740,22136,55327,50117,20623,91515,3548,9663,5057,5275,3464,117
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,58310,3298,1517,4277,1267,8347,3935,5133,7897,2834,3222,0831,277911218566
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,58310,3298,1517,4277,1267,8347,3935,5133,7897,2834,3222,0831,277911218566
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43,61342,91033,22628,87028,41132,38729,16121,98713,41716,63211,0336,8832,2286,6165,1283,551
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)43,61342,91033,22628,87028,41132,38729,16121,98713,41716,63211,0336,8832,2286,6165,1283,551

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn579,184528,116498,683420,463370,417316,118249,717214,746143,566145,367100,06079,96882,14681,88371,91157,537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,5948,88424,17714,86920,39516,43712,27333,8057,9469,3438,2116,5443,6706,7685,9296,914
1. Tiền28,5948,38418,67714,86913,39510,47310,25921,7196,9469,3438,2116,5443,6706,7685,9296,914
2. Các khoản tương đương tiền5005,5007,0005,9642,01412,0861,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0989593,0195,8302,00018,21414,500
1. Chứng khoán kinh doanh1,098959
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0003,0195,8302,00018,21414,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn239,342231,730202,096197,475161,696166,482114,11287,83979,89361,24549,51439,53546,73146,54440,10429,801
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng170,380180,555149,115146,918125,066145,13595,12175,58772,40057,26950,33538,46139,33144,09134,46023,732
2. Trả trước cho người bán12,60111,4509,7687,42610,29610,27712,1138,2273,0302,3166023076,0412,0015,5935,814
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác60,71043,99346,94045,10928,09212,7738,1967,3016,4644,1911,2277671,35945251254
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,349-4,269-3,726-1,978-1,758-1,704-1,318-3,276-2,001-2,530-2,649
IV. Tổng hàng tồn kho290,486272,282258,984196,323174,280125,896101,72178,60255,72761,96636,24128,94729,60127,52123,81718,384
1. Hàng tồn kho290,486272,282258,984196,323174,280125,896101,72178,60255,72761,96636,24128,94729,60127,52123,81718,384
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác14,66514,26113,4268,7778,2175,3043,39812,8136,0934,9422,1431,0502,0612,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5936367876251,851311421620290232
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,01513,62513,3917,9908,2174,6791,54731460
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5735
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác12,7826,0794,9421,9271,0301,7401,746
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn318,579274,324172,187178,748170,934148,94192,90671,74764,84449,27445,36547,85242,26842,03943,90137,689
I. Các khoản phải thu dài hạn9,2108,3425,10411,74311,24612,79313,7205,6782,734
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,2108,3425,10411,74311,24612,79313,7205,6782,734
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định242,845208,939131,358136,743121,143125,25367,58261,27359,85247,10143,17937,71338,59639,59438,48032,247
1. Tài sản cố định hữu hình172,015145,60289,12995,67289,729102,72444,86038,13636,55935,56133,08129,10429,98830,98629,87232,247
2. Tài sản cố định thuê tài chính49,19941,57820,19818,7648,831
3. Tài sản cố định vô hình21,63121,75922,03222,30722,58322,52922,72223,13723,29311,54010,0988,6088,6088,6088,608
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn44,02532,04920,2598,57218,2952,2549,4634,4521,4018,3421,87570613264
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang44,02532,04920,2598,57218,2952,2549,4634,4521,401
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,13122,26912,58710,3105,3206426422542541,7971,7971,7971,7971,7391,7491,769
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh17,13117,1316,9214,643
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1386675,6675,3206426422542541,7971,7971,7971,7971,7391,7491,769
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,3682,7252,87811,38014,9297,9991,499906043763893,5403,610
1. Chi phí trả trước dài hạn5,3682,7252,87811,38014,9297,9991,49990604190389140210
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1863,4003,400
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN897,763802,440670,870599,211541,350465,059342,623286,493208,411194,641145,425127,820124,414123,922115,81295,226
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả543,079488,272438,640381,442328,655290,973190,523186,037115,795105,20677,69566,69668,40265,42160,32646,951
I. Nợ ngắn hạn525,294456,231415,893363,738307,565270,653190,194184,128114,581101,93573,86862,80564,61461,93753,81036,879
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn393,090333,490300,431274,239237,458157,016111,689110,74786,83958,77147,98242,42237,79627,60015,93917,534
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn99,38887,29776,42461,07649,00591,47157,89242,62216,25128,57014,13313,23523,01729,85434,60814,071
4. Người mua trả tiền trước1,7743,1892,0321,2912,3521,8391,6672,2331,091669159214514136
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,4446,83810,9708,1166,4406,0967,5933,9872,6242,0593,2432,5621,113953270770
6. Phải trả người lao động3,3372873454321,2471,3047
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8241,3759878631,1823,4044,17111,3542,0186,8743,3392,698907422
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn611123128154134
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4181,9551,5572,2612707405979,1461,8232,9663,5854132,2792,9142,9644,316
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17,74621,96420,02715,45010,37910,0886,5864,0403,9341,5953381121063052
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17,78632,04122,74717,70521,09020,3193291,9081,2143,2713,8273,8913,7883,4846,51610,072
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác49
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,78632,04122,74717,70521,09020,3193291,9081,1442,0482,1043,8913,7883,4846,4349,934
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm82138
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1211,2231,723
B. Nguồn vốn chủ sở hữu354,684314,168232,230217,769212,695174,087152,100100,45692,61589,43567,73061,12356,01258,50155,48648,275
I. Vốn chủ sở hữu354,684314,168232,230217,769212,695174,087152,100100,45692,61589,43567,73061,12356,01258,50155,48848,275
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu206,645179,692128,352128,352128,35296,26474,05043,55943,55939,59926,40026,40022,00022,00021,86121,110
2. Thặng dư vốn cổ phần25,72725,72715,45915,45915,45915,27315,27315,27415,35419,31419,36419,36423,76323,76323,57522,293
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản5555555
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái55
8. Quỹ đầu tư phát triển78,70065,83855,19345,08840,47430,16133,40923,77220,28013,6579,4067,9427,1487,6055,9184,551
9. Quỹ dự phòng tài chính2291,6241,2801,168841630484
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối43,61342,91033,22628,87028,41132,38829,36817,84613,41716,63210,9336,1331,9284,2873,498-168
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-2
1. Nguồn kinh phí-2
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN897,763802,440670,870599,211541,350465,059342,623286,493208,411194,641145,425127,820124,414123,922115,81295,226
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |