TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 8,302,398 | 8,700,817 | 11,089,800 | 9,016,316 | 4,684,824 | 1,810,023 | 2,107,066 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 772,408 | 722,796 | 397,638 | 518,612 | 138,166 | 331,051 | 285,428 |
1. Tiền | 172,358 | 417,714 | 290,878 | 429,852 | 88,001 | 274,263 | 70,524 |
2. Các khoản tương đương tiền | 600,050 | 305,082 | 106,760 | 88,760 | 50,165 | 56,788 | 214,904 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 54,530 | 68,150 | 118,529 | 108,630 | 140,253 | 450,510 | 670 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | 235,000 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 54,530 | 68,150 | 118,529 | 108,630 | 140,253 | 215,510 | 670 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,194,931 | 3,641,293 | 3,123,319 | 1,877,515 | 1,306,926 | 948,436 | 1,094,633 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 436,016 | 324,471 | 229,338 | 274,619 | 132,896 | 94,110 | 49,965 |
2. Trả trước cho người bán | 308 | 2,074 | 42,202 | 129,554 | 108,138 | 28,720 | 18,042 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,931,400 | 1,995,850 | 1,707,783 | 718,139 | 476,969 | 649,742 | 3,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,854,207 | 1,345,899 | 1,159,796 | 761,503 | 590,533 | 177,473 | 1,023,627 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -27,000 | -27,000 | -15,800 | -6,300 | -1,610 | -1,610 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,014,478 | 3,722,765 | 6,729,655 | 5,734,218 | 2,611,316 | 52,795 | 674,119 |
1. Hàng tồn kho | 2,014,478 | 3,722,765 | 6,729,655 | 5,734,218 | 2,611,316 | 52,795 | 674,119 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 266,051 | 545,813 | 720,659 | 777,341 | 488,163 | 27,232 | 52,215 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 260,359 | 539,546 | 671,870 | 731,730 | 455,121 | 12,222 | 36,313 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,111 | 3,232 | 48,701 | 45,523 | 32,954 | 14,921 | 15,902 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,582 | 3,035 | 89 | 88 | 88 | 88 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 991,000 | 2,397,711 | 1,475,028 | 737,075 | 714,089 | 481,037 | 344,562 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 730,621 | 2,089,187 | 1,105,377 | 282,740 | 37,382 | 269,015 | 291,545 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 118,139 | 1,148,416 | 990,000 | | | 189,842 | 183,689 |
5. Phải thu dài hạn khác | 612,481 | 940,771 | 115,377 | 282,740 | 37,382 | 79,173 | 107,856 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 29,896 | 20,768 | 32,720 | 37,037 | 10,976 | 6,923 | 10,160 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 14,271 | 18,633 | 31,463 | 35,816 | 10,725 | 6,804 | 9,775 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 15,624 | 2,135 | 1,258 | 1,221 | 251 | 119 | 385 |
III. Bất động sản đầu tư | 40,647 | 17,824 | 18,214 | 43,697 | 44,626 | 44,944 | 16,685 |
- Nguyên giá | 46,605 | 23,319 | 45,758 | 45,758 | 45,758 | 45,373 | 16,739 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -5,958 | -5,495 | -27,544 | -2,061 | -1,133 | -429 | -53 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 13,106 | 8,510 | | 3,173 | 5,800 | 5,680 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 13,106 | 8,510 | | 3,173 | 5,800 | 5,680 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 89,425 | 161,032 | 229,994 | 327,426 | 583,976 | 129,249 | 11,372 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | 71,608 | 139,930 | 648 | 57,389 | | 11,372 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | 639 | 639 | 179,029 | 247,639 | 129,249 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | -639 | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 89,425 | 89,425 | 89,425 | 147,750 | 278,949 | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 100,412 | 95,793 | 80,213 | 46,174 | 33,956 | 25,105 | 9,120 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,489 | 3,492 | 14,781 | 18,766 | 11,905 | 13,747 | 9,120 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 93,923 | 92,301 | 65,432 | 27,408 | 22,051 | 11,359 | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 9,293,398 | 11,098,528 | 12,564,828 | 9,753,392 | 5,398,913 | 2,291,060 | 2,451,628 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 6,417,277 | 8,372,910 | 9,889,239 | 7,432,654 | 3,945,463 | 1,451,712 | 2,262,888 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,284,699 | 6,015,500 | 6,063,135 | 4,461,044 | 2,989,777 | 1,321,436 | 2,110,834 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 769,264 | 940,240 | 1,347,039 | 509,402 | 262,364 | 255,376 | 184,787 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 476,963 | 862,438 | 687,574 | 842,306 | 466,076 | 169,396 | 170,183 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,899,204 | 3,106,002 | 3,335,487 | 2,553,000 | 1,271,714 | 133,552 | 636,157 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 233,642 | 460,935 | 96,835 | 63,724 | 32,868 | 141,726 | 33,014 |
6. Phải trả người lao động | 20 | | | 680 | 9 | 15 | 5 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 539,674 | 461,224 | 312,495 | 257,681 | 127,408 | 69,318 | 131,897 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 303 | 11,737 | 1,217 | 7,255 | 648 | 19,852 | 6,764 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,345,629 | 152,923 | 262,488 | 226,996 | 828,690 | 532,202 | 948,026 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 20,000 | 20,000 | 20,000 | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,132,577 | 2,357,409 | 3,826,104 | 2,971,610 | 955,686 | 130,276 | 152,054 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | 18,016 | 24,458 | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 110,362 | 1,093,155 | 1,684,267 | 515,579 | 545 | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 691,055 | 593,931 | 1,126,834 | 1,973,864 | 808,089 | 107,143 | 144,700 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | 279,000 | 515,000 | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 265,758 | 342,789 | 475,476 | 440,787 | 102,017 | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 65,402 | 48,534 | 24,527 | 23,363 | 20,578 | 23,133 | 7,354 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,876,121 | 2,725,619 | 2,675,589 | 2,320,738 | 1,453,450 | 839,347 | 188,740 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,876,121 | 2,725,619 | 2,675,589 | 2,320,738 | 1,453,450 | 839,347 | 188,740 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,251,184 | 1,251,184 | 827,506 | 824,925 | 750,000 | 450,000 | 105,263 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 179,039 | 179,039 | 179,314 | 179,620 | 179,620 | 71,420 | 40,237 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | -1,300 | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,368,363 | 924,127 | 1,103,498 | 704,122 | 364,334 | 277,686 | 27,546 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 77,536 | 371,269 | 565,272 | 613,371 | 159,496 | 40,241 | 15,694 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 9,293,398 | 11,098,528 | 12,564,828 | 9,753,392 | 5,398,913 | 2,291,060 | 2,451,628 |