CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

16.70
-0.05
(-0.30%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh169,0431,312,787176,5671,848,6231,676,404189,4525,501,2572,193,9262,709,296562,6181,131,48084,232260,405342,7401,679,90113,62817,26042,854136,64862,539
4. Giá vốn hàng bán141,231871,806118,2511,363,4881,287,161145,2614,663,8341,892,5082,178,599441,323932,09340,683221,349215,4751,430,84112,17518,84919,94929,84710,710
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,812440,98258,315485,136389,24444,191837,423301,418530,697121,295188,89443,55039,056127,265249,0601,453-1,58922,905106,80151,829
6. Doanh thu hoạt động tài chính108,705108,210104,18192,72981,36498,13830,31183,30679,49473,078317,25760,465200,69731,724183,71654,352202,2715,170157,61517,115
7. Chi phí tài chính79,61376,13436,68674,19140,92557,800111,39885,973103,06186,29551,34576,47877,15557,79328,94425,1641,3369,1019,52411,240
-Trong đó: Chi phí lãi vay30,70833,61629,29130,19028,50930,82162,24042,72958,64243,70126,49827,55633,75236,02324,05917,6145,2973,3979,74711,240
9. Chi phí bán hàng26,167142,51051,166181,698255,21621,885577,116194,407253,12055,275118,26310,48626,73352,469122,0614,8554002,4804,403253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,16726,53419,41015,01111,65414,63927,47323,19633,10724,79136,02926,38427,62623,16625,44920,26623,02218,10032,22349,907
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,571304,01348,504287,257140,82024,829-6,55767,052190,67124,432277,8146,326183,21024,914252,6416,213161,9141,361272,6056,711
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,560308,08864,869320,322161,10435,748-2,18779,016183,40929,178273,0727,193187,64426,266274,5947,639193,9252,841267,0376,176
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,562214,168109,305205,802132,93912,338-102,948108,606170,2443,574221,6652,896189,4467,160249,2582,570192,225695253,8734,733
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,458200,29140,65153,69876,3864,623-185,62942,046119,5961,302214,7819,201189,9845,409216,2628,785188,931735258,6402,833

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,145,8927,464,1938,233,2447,634,8868,559,2318,594,5698,700,8178,572,33610,816,53312,995,58311,089,80010,435,15610,493,9289,462,7949,027,4657,855,5147,461,1734,778,7424,246,5111,437,655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền212,30496,936772,408258,177174,633619,978722,7961,093,7181,662,2521,197,894397,638144,467436,136580,577518,612331,675352,197271,037138,166119,410
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,81370,35154,53045,01853,49058,95368,150159,202116,880101,832118,529221,812256,094152,124108,630102,69495,488139,944140,253158,423
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,670,4895,927,7105,125,7774,953,4894,618,1823,296,4073,641,2933,106,3443,298,0114,172,7183,123,3192,130,5612,047,2782,247,1531,888,6631,336,7181,243,0181,094,3681,306,9261,136,907
IV. Tổng hàng tồn kho1,084,2671,228,6912,014,4782,164,9393,353,0834,059,2173,722,7653,665,5255,050,5846,668,5676,729,6557,220,5977,031,9755,784,7755,734,2185,189,5554,906,7132,789,9842,611,88413,637
V. Tài sản ngắn hạn khác142,019140,505266,051213,263359,843560,014545,813547,547688,806854,572720,659717,719722,445698,166777,341894,872863,757483,40949,2829,279
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,051,2781,017,4651,060,154822,3121,049,8082,014,1552,397,7112,371,2071,813,0501,495,3661,475,0281,394,4581,431,731779,763737,075896,703654,290852,0091,151,411675,445
I. Các khoản phải thu dài hạn772,777753,403799,774577,719795,4041,724,9332,089,1872,035,0101,456,3131,130,2001,105,3771,055,2601,075,489314,183282,740234,99835,898105,05237,382208,275
II. Tài sản cố định24,22627,60829,89616,66417,77818,07720,76827,80629,19030,59832,72034,27035,77737,32437,03734,8149,50710,42110,9768,843
III. Bất động sản đầu tư62,46144,76740,64717,53217,62917,72717,82417,92218,01918,11718,21415,62936,08643,47143,69743,92444,15044,37644,62644,805
IV. Tài sản dở dang dài hạn19514,22414,22414,22413,10614,56613,33111,4408,5107,2264,01867167112,4443,173
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn89,42589,42589,42596,155115,863137,855161,032182,086196,182226,413229,994229,418223,759326,779327,426534,368528,764646,942582,986390,991
VI. Tổng tài sản dài hạn khác102,389102,067100,412100,01888,909101,33895,79393,817100,01578,59980,21352,65456,60258,00646,17447,92735,30032,774472,27022,531
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,197,1708,481,6589,293,3988,457,1989,609,03910,608,72411,098,52810,943,54312,629,58214,490,94912,564,82811,829,61411,925,65910,242,5579,764,5408,752,2178,115,4635,630,7515,397,9222,113,100
A. Nợ phải trả5,105,3185,391,3686,417,2775,436,9186,738,1827,870,7678,372,9107,778,9279,574,34911,605,1849,889,2399,375,6899,474,6307,966,0257,443,8026,845,0086,210,8244,176,6063,945,463949,200
I. Nợ ngắn hạn4,432,1074,280,4335,284,6994,616,8035,623,7935,835,8336,015,5005,697,8717,347,5548,208,1445,586,8815,277,0205,301,5514,342,3564,472,1924,734,6104,709,5813,159,0242,988,177818,556
II. Nợ dài hạn673,2111,110,9351,132,577820,1151,114,3882,034,9342,357,4092,081,0562,226,7953,397,0404,302,3584,098,6704,173,0803,623,6692,971,6102,110,3991,501,2431,017,582957,286130,644
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,091,8523,090,2892,876,1213,020,2802,870,8572,737,9572,725,6193,164,6153,055,2332,885,7652,675,5892,453,9252,451,0292,276,5322,320,7381,907,2081,904,6381,454,1451,452,4591,163,900
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,197,1708,481,6589,293,3988,457,1989,609,03910,608,72411,098,52810,943,54312,629,58214,490,94912,564,82811,829,61411,925,65910,242,5579,764,5408,752,2178,115,4635,630,7515,397,9222,113,100
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |