CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

14.65
-0.15
(-1.01%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh268,368169,0431,312,787176,5671,848,6231,676,404189,4525,501,2572,193,9262,709,296562,6181,131,48084,232260,405342,7401,679,90113,62817,26042,854136,648
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,494
3. Doanh thu thuần (1)-(2)268,368169,0431,312,787176,5671,848,6231,676,404189,4525,501,2572,193,9262,709,296562,6181,120,98784,232260,405342,7401,679,90113,62817,26042,854136,648
4. Giá vốn hàng bán215,873141,231871,806118,2511,363,4881,287,161145,2614,663,8341,892,5082,178,599441,323932,09340,683221,349215,4751,430,84112,17518,84919,94929,847
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,49427,812440,98258,315485,136389,24444,191837,423301,418530,697121,295188,89443,55039,056127,265249,0601,453-1,58922,905106,801
6. Doanh thu hoạt động tài chính115,674108,705108,210104,18192,72981,36498,13830,31183,30679,49473,078317,25760,465200,69731,724183,71654,352202,2715,170157,615
7. Chi phí tài chính40,12979,61376,13436,68674,19140,92557,800111,39885,973103,06186,29551,34576,47877,15557,79328,94425,1641,3369,1019,524
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,52230,70833,61629,29130,19028,50930,82162,24042,72958,64243,70126,49827,55633,75236,02324,05917,6145,2973,3979,747
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6,730-19,709-21,992-23,177-158,304-14,096-30,231-3,581-22,70015,65974,971-648-3,680692-14,0102,96654,339
9. Chi phí bán hàng47,56026,167142,51051,166181,698255,21621,885577,116194,407253,12055,275118,26310,48626,73352,469122,0614,8554002,4804,403
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,23623,16726,53419,41015,01111,65414,63927,47323,19633,10724,79136,02926,38427,62623,16625,44920,26623,02218,10032,223
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)54,2437,571304,01348,504287,257140,82024,829-6,55767,052190,67124,432277,8146,326183,21024,914252,6416,213161,9141,361272,605
12. Thu nhập khác3,1279158,27224,83637,35123,79311,95121,36912,7373,7445,3853,4106745,2242,08926,3131,43447,9472,6011
13. Chi phí khác14,7965,9254,1978,4704,2853,5091,03217,00077311,0076408,153-1937907384,360815,9361,1205,569
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-11,669-5,0114,07516,36533,06620,28410,9194,36911,964-7,2634,746-4,7428684,4341,35121,9531,42632,0111,480-5,568
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)42,5742,560308,08864,869320,322161,10435,748-2,18779,016183,40929,178273,0727,193187,64426,266274,5947,639193,9252,841267,037
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành27,1495,351122,139-103,645164,592118,52520,841256,90473,324180,13147,96090,2867806,94517,28765,0915,1632,3051,78012,493
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-8,739-4,353-28,21959,210-50,072-90,3602,569-156,143-102,914-166,966-22,356-38,8793,517-8,7471,818-39,754-95-605366671
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,41099893,920-44,436114,52128,16523,410100,761-29,59013,16425,60351,4074,297-1,80219,10525,3365,0681,7002,14613,164
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,1641,562214,168109,305205,802132,93912,338-102,948108,606170,2443,574221,6652,896189,4467,160249,2582,570192,225695253,873
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-129-23,89613,87768,654152,10456,5527,71582,68066,56050,6482,2726,884-6,305-5381,75132,996-6,2153,294-40-4,767
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,29325,458200,29140,65153,69876,3864,623-185,62942,046119,5961,302214,7819,201189,9845,409216,2628,785188,931735258,640

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,236,7727,145,8927,464,1938,233,2447,634,8868,559,2318,594,5698,700,8178,572,33610,816,53312,995,58311,089,80010,435,15610,493,9289,462,7949,027,4657,855,5147,461,1734,778,7424,246,511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền100,484212,30496,936772,408258,177174,633619,978722,7961,093,7181,662,2521,197,894397,638144,467436,136580,577518,612331,675352,197271,037138,166
1. Tiền26,484212,30496,936172,358255,177171,633337,829417,7141,053,6341,401,103731,894290,87860,707227,376381,817429,85284,983107,39785,26388,001
2. Các khoản tương đương tiền74,000600,0503,0003,000282,149305,08240,084261,149466,000106,76083,760208,760198,76088,760246,692244,800185,77450,165
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn76,10436,81370,35154,53045,01853,49058,95368,150159,202116,880101,832118,529221,812256,094152,124108,630102,69495,488139,944140,253
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn76,10436,81370,35154,53045,01853,49058,95368,150159,202116,880101,832118,529221,812256,094152,124108,630102,69495,488139,944140,253
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,028,7955,670,4895,927,7105,125,7774,953,4894,618,1823,296,4073,641,2933,106,3443,298,0114,172,7183,123,3192,130,5612,047,2782,247,1531,888,6631,336,7181,243,0181,094,3681,306,926
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng519,189511,610502,095436,016450,443407,750355,210324,471305,330331,769247,661229,338239,172170,039148,987274,61928,75440,442155,561132,896
2. Trả trước cho người bán215476933088,0609,78216,3192,0747,51737,751273,65342,202174,168175,21184,717140,703103,083121,296105,686261,817
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,699,4683,296,3353,652,2352,931,4002,771,0812,469,4611,583,9811,995,8501,804,7931,820,7412,322,8601,707,783951,370982,0801,312,533718,139446,796362,757165,251476,969
6. Phải thu ngắn hạn khác1,836,9241,889,0681,800,2861,785,0531,750,9051,758,1891,367,8971,345,8991,015,7051,134,7491,350,8431,159,796777,151731,248707,215761,503760,385720,823669,480436,854
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-22,300-15,800-11,300-11,300-6,300-6,300-2,300-2,300-1,610-1,610
IV. Tổng hàng tồn kho899,7941,084,2671,228,6912,014,4782,164,9393,353,0834,059,2173,722,7653,665,5255,050,5846,668,5676,729,6557,220,5977,031,9755,784,7755,734,2185,189,5554,906,7132,789,9842,611,884
1. Hàng tồn kho899,7941,084,2671,228,6912,014,4782,164,9393,353,0834,059,2173,722,7653,665,5255,050,5846,668,5676,729,6557,220,5977,031,9755,784,7755,734,2185,189,5554,906,7132,789,9842,611,884
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác131,595142,019140,505266,051213,263359,843560,014545,813547,547688,806854,572720,659717,719722,445698,166777,341894,872863,757483,40949,282
1. Chi phí trả trước ngắn hạn128,568137,583135,400260,359206,573354,674555,897539,546533,432686,105833,608671,870643,680650,253668,832731,730826,979808,910453,67516,239
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,0273,8854,0254,1114,9754,6872,6253,23214,1142,70220,96548,70173,95072,10328,81645,52367,80551,17629,64632,954
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5521,0801,5821,7154821,4923,03589898951888883,6718888
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn967,7841,051,2781,017,4651,060,154822,3121,049,8082,014,1552,397,7112,371,2071,813,0501,495,3661,475,0281,394,4581,431,731779,763737,075896,703654,290852,0091,151,411
I. Các khoản phải thu dài hạn688,419772,777753,403799,774577,719795,4041,724,9332,089,1872,035,0101,456,3131,130,2001,105,3771,055,2601,075,489314,183282,740234,99835,898105,05237,382
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn206,610155,389138,939118,13993,831320,0311,108,9401,148,4161,097,1061,034,2171,014,823990,000765,000765,000
5. Phải thu dài hạn khác481,809617,388614,464681,635483,888475,373615,993940,771937,904422,096115,377115,377290,260310,489314,183282,740234,99835,898105,05237,382
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,15124,22627,60829,89616,66417,77818,07720,76827,80629,19030,59832,72034,27035,77737,32437,03734,8149,50710,42110,976
1. Tài sản cố định hữu hình10,74611,42313,40714,27115,17116,07216,15618,63326,95228,21529,48631,46332,86734,27235,67635,81634,6489,31510,20210,725
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,40512,80314,20215,6241,4931,7071,9212,1358549751,1121,2581,4031,5051,6471,221167192220251
III. Bất động sản đầu tư63,79962,46144,76740,64717,53217,62917,72717,82417,92218,01918,11718,21415,62936,08643,47143,69743,92444,15044,37644,626
- Nguyên giá68,14468,93150,93046,60523,31923,31923,31923,31945,75845,75845,75845,75845,75838,41945,75845,75845,75845,75845,75845,758
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,346-6,470-6,163-5,958-5,787-5,690-5,592-5,495-27,837-27,739-27,642-27,544-30,129-2,333-2,287-2,061-1,835-1,609-1,382-1,133
IV. Tài sản dở dang dài hạn19514,22414,22414,22413,10614,56613,33111,4408,5107,2264,01867167112,4443,173
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19514,22414,22414,22413,10614,56613,33111,4408,5107,2264,01867167112,4443,173
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn89,42589,42589,42589,42596,155115,863137,855161,032182,086196,182226,413229,994229,418223,759326,779327,426534,368528,764646,942582,986
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,73026,43848,43171,60892,022106,118136,349139,93091,03075,3716489,2413,63860,35456,398
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn639639639639639639639639639639179,029179,029308,278308,278307,639247,639
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-639-639-639-639216,849278,949
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn89,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,425137,750147,750147,750147,750216,849278,949
VI. Tổng tài sản dài hạn khác103,991102,389102,067100,412100,01888,909101,33895,79393,817100,01578,59980,21352,65456,60258,00646,17447,92735,30032,774472,270
1. Chi phí trả trước dài hạn4,7635,3945,9766,4896,8988,1513,8803,49227,0403,7814,09914,78118,78925,03829,25618,76619,8538,14510,284450,219
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại99,22896,99596,09193,92393,12080,75897,45892,30166,77796,23474,49965,43233,86431,56528,75027,40828,07427,15422,49022,051
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,204,5568,197,1708,481,6589,293,3988,457,1989,609,03910,608,72411,098,52810,943,54312,629,58214,490,94912,564,82811,829,61411,925,65910,242,5579,764,5408,752,2178,115,4635,630,7515,397,922
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,088,5415,105,3185,391,3686,417,2775,436,9186,738,1827,870,7678,372,9107,778,9279,574,34911,605,1849,889,2399,375,6899,474,6307,966,0257,443,8026,845,0086,210,8244,176,6063,945,463
I. Nợ ngắn hạn3,456,2574,432,1074,280,4335,284,6994,616,8035,623,7935,835,8336,015,5005,697,8717,347,5548,208,1445,586,8815,277,0205,301,5514,342,3564,472,1924,734,6104,709,5813,159,0242,988,177
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn820,150979,170800,662769,264964,583952,603482,114940,2401,355,0742,012,1492,173,669888,802761,158878,298333,384509,402275,191465,164281,121260,764
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn301,413328,831366,089476,963530,953600,797799,583862,438452,422507,915665,882687,574601,470720,524686,584853,454773,097711,839493,569466,076
4. Người mua trả tiền trước655,783766,646735,4661,899,2041,175,9372,650,0103,627,2893,106,0022,675,7073,733,4144,565,7173,335,4873,337,3003,166,0342,858,4672,553,0003,269,8202,033,3181,895,4731,271,714
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước309,017308,367335,842233,642360,184178,885278,205460,935533,920393,315107,97396,83568,21651,29631,62863,72412,24916,7955,66432,868
6. Phải trả người lao động126055203613235768099
7. Chi phí phải trả ngắn hạn632,619642,199625,189539,674744,942744,516461,983461,224448,711461,599393,983294,478235,853243,699215,554257,681164,556145,543110,530127,408
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4027103032132,2077,18711,73716,45811,5558151,2172,5603,7675,1307,2554,315648
11. Phải trả ngắn hạn khác717,2231,386,8061,397,1211,345,629819,992474,775159,471152,923192,894202,848274,712262,488250,463217,933191,553226,996239,6891,336,922368,351828,690
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,6504,7465,371
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn632,283673,2111,110,9351,132,577820,1151,114,3882,034,9342,357,4092,081,0562,226,7953,397,0404,302,3584,098,6704,173,0803,623,6692,971,6102,110,3991,501,2431,017,582957,286
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn18,01618,01618,01618,01618,01618,01647,83627,14124,458
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh236,000
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác114,381113,588111,968110,362108,007385,413620,3651,093,1551,084,5671,053,3321,694,7711,684,2671,459,5711,459,628694,628515,579529236,529581545
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn215,775251,840688,589691,055441,870429,120736,234593,931309,530308,530706,4191,585,0722,101,6251,665,8211,928,8151,973,8641,458,109818,329867,121809,689
7. Trái phiếu chuyển đổi279,000279,000455,000515,000515,000515,000515,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả229,751236,257239,707265,758205,745243,455350,515342,789184,448316,954462,186475,476497,794491,977443,947440,787381,602380,777102,822102,017
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn72,37671,52770,67265,40264,49356,40048,82148,53447,51132,97918,66324,52721,66422,63723,26123,36316,14317,77219,91620,578
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,116,0163,091,8523,090,2892,876,1213,020,2802,870,8572,737,9572,725,6193,164,6153,055,2332,885,7652,675,5892,453,9252,451,0292,276,5322,320,7381,907,2081,904,6381,454,1451,452,459
I. Vốn chủ sở hữu3,116,0163,091,8523,090,2892,876,1213,020,2802,870,8572,737,9572,725,6193,164,6153,055,2332,885,7652,675,5892,453,9252,451,0292,276,5322,320,7381,907,2081,904,6381,454,1451,452,459
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,563,9731,251,1841,251,1841,251,1841,251,1841,251,1841,251,1841,251,1841,117,1321,117,1321,117,132827,506827,506827,506827,506824,925824,925750,000750,000750,000
2. Thặng dư vốn cổ phần179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,314179,314179,314179,314179,620179,620179,620179,620179,620
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,300-1,000-1,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,305,6161,594,1121,568,6541,368,3631,114,1831,052,436976,676924,1271,183,6921,140,8701,022,0501,103,498888,717879,515689,531704,122487,860554,000365,069363,344
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát67,38867,51691,41277,536475,874388,198331,058371,269684,752618,192567,544565,272558,388564,693580,181613,371415,803422,018159,456159,496
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,204,5568,197,1708,481,6589,293,3988,457,1989,609,03910,608,72411,098,52810,943,54312,629,58214,490,94912,564,82811,829,61411,925,65910,242,5579,764,5408,752,2178,115,4635,630,7515,397,922
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |