CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

15.40
-0.55
(-3.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh163,200268,368169,0431,312,787176,5671,848,6231,676,404189,4525,501,2572,193,9262,709,296562,6181,131,48084,232260,405342,7401,679,90113,62817,26042,854
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,494
3. Doanh thu thuần (1)-(2)163,200268,368169,0431,312,787176,5671,848,6231,676,404189,4525,501,2572,193,9262,709,296562,6181,120,98784,232260,405342,7401,679,90113,62817,26042,854
4. Giá vốn hàng bán91,015215,873141,231871,806118,2511,363,4881,287,161145,2614,663,8341,892,5082,178,599441,323932,09340,683221,349215,4751,430,84112,17518,84919,949
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)72,18552,49427,812440,98258,315485,136389,24444,191837,423301,418530,697121,295188,89443,55039,056127,265249,0601,453-1,58922,905
6. Doanh thu hoạt động tài chính72,604115,674108,705108,210104,18192,72981,36498,13830,31183,30679,49473,078317,25760,465200,69731,724183,71654,352202,2715,170
7. Chi phí tài chính158,63240,12979,61376,13436,68674,19140,92557,800111,39885,973103,06186,29551,34576,47877,15557,79328,94425,1641,3369,101
-Trong đó: Chi phí lãi vay38,42625,52230,70833,61629,29130,19028,50930,82162,24042,72958,64243,70126,49827,55633,75236,02324,05917,6145,2973,397
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6,730-19,709-21,992-23,177-158,304-14,096-30,231-3,581-22,70015,65974,971-648-3,680692-14,0102,966
9. Chi phí bán hàng29,93847,56026,167142,51051,166181,698255,21621,885577,116194,407253,12055,275118,26310,48626,73352,469122,0614,8554002,480
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,21726,23623,16726,53419,41015,01111,65414,63927,47323,19633,10724,79136,02926,38427,62623,16625,44920,26623,02218,100
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-58,99754,2437,571304,01348,504287,257140,82024,829-6,55767,052190,67124,432277,8146,326183,21024,914252,6416,213161,9141,361
12. Thu nhập khác3,4893,1279158,27224,83637,35123,79311,95121,36912,7373,7445,3853,4106745,2242,08926,3131,43447,9472,601
13. Chi phí khác-3,90614,7965,9254,1978,4704,2853,5091,03217,00077311,0076408,153-1937907384,360815,9361,120
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,395-11,669-5,0114,07516,36533,06620,28410,9194,36911,964-7,2634,746-4,7428684,4341,35121,9531,42632,0111,480
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-51,60242,5742,560308,08864,869320,322161,10435,748-2,18779,016183,40929,178273,0727,193187,64426,266274,5947,639193,9252,841
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,16527,1495,351122,139-103,645164,592118,52520,841256,90473,324180,13147,96090,2867806,94517,28765,0915,1632,3051,780
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-74,877-8,739-4,353-28,21959,210-50,072-90,3602,569-156,143-102,914-166,966-22,356-38,8793,517-8,7471,818-39,754-95-605366
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-72,71218,41099893,920-44,436114,52128,16523,410100,761-29,59013,16425,60351,4074,297-1,80219,10525,3365,0681,7002,146
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,10924,1641,562214,168109,305205,802132,93912,338-102,948108,606170,2443,574221,6652,896189,4467,160249,2582,570192,225695
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-26,349-129-23,89613,87768,654152,10456,5527,71582,68066,56050,6482,2726,884-6,305-5381,75132,996-6,2153,294-40
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)47,45824,29325,458200,29140,65153,69876,3864,623-185,62942,046119,5961,302214,7819,201189,9845,409216,2628,785188,931735

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,819,0476,236,7727,145,8927,464,1938,233,2447,634,8868,559,2318,594,5698,700,8178,572,33610,816,53312,995,58311,089,80010,435,15610,493,9289,462,7949,027,4657,855,5147,461,1734,778,742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền167,280100,484212,30496,936772,408258,177174,633619,978722,7961,093,7181,662,2521,197,894397,638144,467436,136580,577518,612331,675352,197271,037
1. Tiền162,78026,484212,30496,936172,358255,177171,633337,829417,7141,053,6341,401,103731,894290,87860,707227,376381,817429,85284,983107,39785,263
2. Các khoản tương đương tiền4,50074,000600,0503,0003,000282,149305,08240,084261,149466,000106,76083,760208,760198,76088,760246,692244,800185,774
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,10476,10436,81370,35154,53045,01853,49058,95368,150159,202116,880101,832118,529221,812256,094152,124108,630102,69495,488139,944
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,10476,10436,81370,35154,53045,01853,49058,95368,150159,202116,880101,832118,529221,812256,094152,124108,630102,69495,488139,944
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,717,4895,028,7955,670,4895,927,7105,125,7774,953,4894,618,1823,296,4073,641,2933,106,3443,298,0114,172,7183,123,3192,130,5612,047,2782,247,1531,888,6631,336,7181,243,0181,094,368
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng509,575519,189511,610502,095436,016450,443407,750355,210324,471305,330331,769247,661229,338239,172170,039148,987274,61928,75440,442155,561
2. Trả trước cho người bán16,399215476933088,0609,78216,3192,0747,51737,751273,65342,202174,168175,21184,717140,703103,083121,296105,686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,558,0582,699,4683,296,3353,652,2352,931,4002,771,0812,469,4611,583,9811,995,8501,804,7931,820,7412,322,8601,707,783951,370982,0801,312,533718,139446,796362,757165,251
6. Phải thu ngắn hạn khác1,660,4571,836,9241,889,0681,800,2861,785,0531,750,9051,758,1891,367,8971,345,8991,015,7051,134,7491,350,8431,159,796777,151731,248707,215761,503760,385720,823669,480
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-22,300-15,800-11,300-11,300-6,300-6,300-2,300-2,300-1,610
IV. Tổng hàng tồn kho775,944899,7941,084,2671,228,6912,014,4782,164,9393,353,0834,059,2173,722,7653,665,5255,050,5846,668,5676,729,6557,220,5977,031,9755,784,7755,734,2185,189,5554,906,7132,789,984
1. Hàng tồn kho775,944899,7941,084,2671,228,6912,014,4782,164,9393,353,0834,059,2173,722,7653,665,5255,050,5846,668,5676,729,6557,220,5977,031,9755,784,7755,734,2185,189,5554,906,7132,789,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác128,230131,595142,019140,505266,051213,263359,843560,014545,813547,547688,806854,572720,659717,719722,445698,166777,341894,872863,757483,409
1. Chi phí trả trước ngắn hạn111,949128,568137,583135,400260,359206,573354,674555,897539,546533,432686,105833,608671,870643,680650,253668,832731,730826,979808,910453,675
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,2813,0273,8854,0254,1114,9754,6872,6253,23214,1142,70220,96548,70173,95072,10328,81645,52367,80551,17629,646
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5521,0801,5821,7154821,4923,03589898951888883,67188
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,216,437967,7841,051,2781,017,4651,060,154822,3121,049,8082,014,1552,397,7112,371,2071,813,0501,495,3661,475,0281,394,4581,431,731779,763737,075896,703654,290852,009
I. Các khoản phải thu dài hạn1,086,856688,419772,777753,403799,774577,719795,4041,724,9332,089,1872,035,0101,456,3131,130,2001,105,3771,055,2601,075,489314,183282,740234,99835,898105,052
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn260,410206,610155,389138,939118,13993,831320,0311,108,9401,148,4161,097,1061,034,2171,014,823990,000765,000765,000
5. Phải thu dài hạn khác826,446481,809617,388614,464681,635483,888475,373615,993940,771937,904422,096115,377115,377290,260310,489314,183282,740234,99835,898105,052
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định20,15122,15124,22627,60829,89616,66417,77818,07720,76827,80629,19030,59832,72034,27035,77737,32437,03734,8149,50710,421
1. Tài sản cố định hữu hình10,06910,74611,42313,40714,27115,17116,07216,15618,63326,95228,21529,48631,46332,86734,27235,67635,81634,6489,31510,202
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,08211,40512,80314,20215,6241,4931,7071,9212,1358549751,1121,2581,4031,5051,6471,221167192220
III. Bất động sản đầu tư31,81563,79962,46144,76740,64717,53217,62917,72717,82417,92218,01918,11718,21415,62936,08643,47143,69743,92444,15044,376
- Nguyên giá40,35668,14468,93150,93046,60523,31923,31923,31923,31945,75845,75845,75845,75845,75838,41945,75845,75845,75845,75845,758
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,541-4,346-6,470-6,163-5,958-5,787-5,690-5,592-5,495-27,837-27,739-27,642-27,544-30,129-2,333-2,287-2,061-1,835-1,609-1,382
IV. Tài sản dở dang dài hạn19514,22414,22414,22413,10614,56613,33111,4408,5107,2264,01867167112,444
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19514,22414,22414,22413,10614,56613,33111,4408,5107,2264,01867167112,444
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn89,42589,42589,42589,42596,155115,863137,855161,032182,086196,182226,413229,994229,418223,759326,779327,426534,368528,764646,942
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,73026,43848,43171,60892,022106,118136,349139,93091,03075,3716489,2413,63860,354
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn639639639639639639639639639639179,029179,029308,278308,278307,639
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-89,425-639-639-639-639216,849278,949
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn89,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,425137,750147,750147,750147,750216,849
VI. Tổng tài sản dài hạn khác77,616103,991102,389102,067100,412100,01888,909101,33895,79393,817100,01578,59980,21352,65456,60258,00646,17447,92735,30032,774
1. Chi phí trả trước dài hạn4,0394,7635,3945,9766,4896,8988,1513,8803,49227,0403,7814,09914,78118,78925,03829,25618,76619,8538,14510,284
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại73,57799,22896,99596,09193,92393,12080,75897,45892,30166,77796,23474,49965,43233,86431,56528,75027,40828,07427,15422,490
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,035,4847,204,5568,197,1708,481,6589,293,3988,457,1989,609,03910,608,72411,098,52810,943,54312,629,58214,490,94912,564,82811,829,61411,925,65910,242,5579,764,5408,752,2178,115,4635,630,751
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,898,3954,088,5415,105,3185,391,3686,417,2775,436,9186,738,1827,870,7678,372,9107,778,9279,574,34911,605,1849,889,2399,375,6899,474,6307,966,0257,443,8026,845,0086,210,8244,176,606
I. Nợ ngắn hạn3,210,8293,456,2574,432,1074,280,4335,284,6994,616,8035,623,7935,835,8336,015,5005,697,8717,347,5548,208,1445,586,8815,277,0205,301,5514,342,3564,472,1924,734,6104,709,5813,159,024
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,046,029820,150979,170800,662769,264964,583952,603482,114940,2401,355,0742,012,1492,173,669888,802761,158878,298333,384509,402275,191465,164281,121
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn285,989301,413328,831366,089476,963530,953600,797799,583862,438452,422507,915665,882687,574601,470720,524686,584853,454773,097711,839493,569
4. Người mua trả tiền trước479,847655,783766,646735,4661,899,2041,175,9372,650,0103,627,2893,106,0022,675,7073,733,4144,565,7173,335,4873,337,3003,166,0342,858,4672,553,0003,269,8202,033,3181,895,473
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước197,216309,017308,367335,842233,642360,184178,885278,205460,935533,920393,315107,97396,83568,21651,29631,62863,72412,24916,7955,664
6. Phải trả người lao động16012605520361323576809
7. Chi phí phải trả ngắn hạn436,494632,619642,199625,189539,674744,942744,516461,983461,224448,711461,599393,983294,478235,853243,699215,554257,681164,556145,543110,530
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn264027103032132,2077,18711,73716,45811,5558151,2172,5603,7675,1307,2554,315
11. Phải trả ngắn hạn khác745,068717,2231,386,8061,397,1211,345,629819,992474,775159,471152,923192,894202,848274,712262,488250,463217,933191,553226,996239,6891,336,922368,351
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,6504,7465,371
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn687,566632,283673,2111,110,9351,132,577820,1151,114,3882,034,9342,357,4092,081,0562,226,7953,397,0404,302,3584,098,6704,173,0803,623,6692,971,6102,110,3991,501,2431,017,582
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn18,01618,01618,01618,01618,01618,01647,83627,141
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh236,000
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác114,627114,381113,588111,968110,362108,007385,413620,3651,093,1551,084,5671,053,3321,694,7711,684,2671,459,5711,459,628694,628515,579529236,529581
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn371,117215,775251,840688,589691,055441,870429,120736,234593,931309,530308,530706,4191,585,0722,101,6251,665,8211,928,8151,973,8641,458,109818,329867,121
7. Trái phiếu chuyển đổi279,000279,000455,000515,000515,000515,000515,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả129,224229,751236,257239,707265,758205,745243,455350,515342,789184,448316,954462,186475,476497,794491,977443,947440,787381,602380,777102,822
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn72,59972,37671,52770,67265,40264,49356,40048,82148,53447,51132,97918,66324,52721,66422,63723,26123,36316,14317,77219,916
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,137,0893,116,0163,091,8523,090,2892,876,1213,020,2802,870,8572,737,9572,725,6193,164,6153,055,2332,885,7652,675,5892,453,9252,451,0292,276,5322,320,7381,907,2081,904,6381,454,145
I. Vốn chủ sở hữu3,137,0893,116,0163,091,8523,090,2892,876,1213,020,2802,870,8572,737,9572,725,6193,164,6153,055,2332,885,7652,675,5892,453,9252,451,0292,276,5322,320,7381,907,2081,904,6381,454,145
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,625,2811,563,9731,251,1841,251,1841,251,1841,251,1841,251,1841,251,1841,251,1841,117,1321,117,1321,117,132827,506827,506827,506827,506824,925824,925750,000750,000
2. Thặng dư vốn cổ phần179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,314179,314179,314179,314179,620179,620179,620179,620
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,300-1,000-1,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,291,7661,305,6161,594,1121,568,6541,368,3631,114,1831,052,436976,676924,1271,183,6921,140,8701,022,0501,103,498888,717879,515689,531704,122487,860554,000365,069
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát41,00267,38867,51691,41277,536475,874388,198331,058371,269684,752618,192567,544565,272558,388564,693580,181613,371415,803422,018159,456
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,035,4847,204,5568,197,1708,481,6589,293,3988,457,1989,609,03910,608,72411,098,52810,943,54312,629,58214,490,94912,564,82811,829,61411,925,65910,242,5579,764,5408,752,2178,115,4635,630,751
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |