Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 874,180 | 866,180 | 721,816 | 939,039 | 801,182 | 692,064 | 717,167 | 701,106 | 619,311 | 572,257 | 674,758 | 613,518 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 43,651 | 25,018 | 18,272 | 24,819 | 129,381 | 138,884 | 55,909 | 101,777 | 47,925 | 76,046 | 54,762 | 50,773 |
1. Tiền | 43,651 | 25,018 | 13,422 | 12,264 | 42,161 | 49,406 | 38,909 | 53,701 | 47,925 | 76,046 | 54,095 | 50,773 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,850 | 12,555 | 87,220 | 89,478 | 17,000 | 48,076 | 667 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 44,555 | 44,892 | 38,104 | 36,512 | 42,571 | 18,101 | 38,542 | 26,000 | 25,165 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 44,555 | 44,892 | 38,104 | 36,512 | 42,571 | 18,101 | 38,542 | 26,000 | 25,165 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 708,041 | 692,847 | 530,294 | 723,969 | 488,995 | 427,904 | 510,453 | 453,853 | 411,624 | 357,422 | 470,284 | 459,411 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 93,372 | 164,825 | 185,855 | 264,525 | 270,631 | 292,643 | 278,536 | 258,786 | 241,945 | 213,469 | 435,281 | 433,997 |
2. Trả trước cho người bán | 4,756 | 2,524 | 7,740 | 1,043 | 12,540 | 5,764 | 2,874 | 7,796 | 2,003 | 18,496 | 13,092 | 14,930 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 5,000 | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 619,550 | 537,467 | 350,405 | 471,020 | 261,419 | 130,694 | 230,240 | 188,467 | 168,873 | 126,637 | 24,674 | 13,195 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -14,637 | -11,970 | -13,707 | -12,619 | -55,595 | -1,197 | -1,197 | -1,197 | -1,197 | -1,180 | -2,764 | -2,711 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 75,856 | 102,258 | 121,818 | 148,802 | 132,196 | 98,418 | 102,250 | 112,797 | 132,086 | 134,282 | 143,368 | 95,247 |
1. Hàng tồn kho | 77,304 | 105,238 | 125,532 | 152,925 | 136,488 | 98,666 | 103,477 | 113,830 | 132,540 | 134,375 | 143,641 | 95,424 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,448 | -2,980 | -3,713 | -4,122 | -4,292 | -248 | -1,227 | -1,032 | -453 | -93 | -273 | -176 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,076 | 1,165 | 13,327 | 4,937 | 8,039 | 8,756 | 10,013 | 6,679 | 2,511 | 4,507 | 6,344 | 8,087 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,171 | 412 | 497 | 288 | 75 | 561 | 2,247 | 1,082 | 570 | 260 | 214 | 182 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 905 | 747 | 1,881 | 3,864 | 6,654 | 36 | 32 | 109 | 1,793 | 1,516 | 120 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 6 | 10,950 | 785 | 1,310 | 8,196 | 7,730 | 5,564 | 1,832 | 2,453 | 920 | 421 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 3,693 | 7,365 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 66,001 | 57,440 | 58,988 | 56,496 | 59,842 | 60,134 | 51,761 | 55,502 | 40,999 | 20,983 | 10,591 | 12,621 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 236 | 146 | 2,322 | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 236 | 146 | 2,322 | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||
II. Tài sản cố định | 48,785 | 51,764 | 54,065 | 55,168 | 58,219 | 51,600 | 48,148 | 51,568 | 6,556 | 7,973 | 8,063 | 6,998 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 41,486 | 43,700 | 47,021 | 47,437 | 51,458 | 50,793 | 47,116 | 50,641 | 5,315 | 6,212 | 7,354 | 6,070 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 1,670 | 1,955 | 2,267 | 2,579 | 530 | 609 | 768 | 927 | 1,086 | 1,254 | ||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,629 | 6,109 | 4,777 | 5,151 | 6,231 | 197 | 263 | 154 | 507 | 709 | 928 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 15,865 | 3,699 | 2,737 | 358 | 330 | 6,087 | 2,659 | 2,952 | 34,055 | 9,894 | 1,425 | 3,025 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 15,865 | 3,699 | 2,737 | 358 | 330 | 6,087 | 2,659 | 2,952 | 34,055 | 9,894 | 1,425 | 3,025 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,304 | 192 | 1,326 | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,326 | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,304 | 192 | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,351 | 1,977 | 2,185 | 970 | 1,293 | 1,143 | 763 | 746 | 242 | 794 | 1,103 | 1,272 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,351 | 1,977 | 2,185 | 970 | 1,293 | 1,143 | 763 | 746 | 242 | 794 | 989 | 664 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 494 | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 114 | 114 | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 940,182 | 923,621 | 780,803 | 995,535 | 861,023 | 752,198 | 768,929 | 756,608 | 660,310 | 593,240 | 685,349 | 626,140 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||
A. Nợ phải trả | 901,205 | 891,218 | 759,057 | 982,076 | 897,731 | 692,297 | 712,411 | 703,371 | 600,674 | 536,393 | 635,982 | 578,706 |
I. Nợ ngắn hạn | 873,560 | 890,902 | 758,275 | 980,886 | 896,364 | 663,469 | 688,064 | 687,342 | 586,866 | 529,855 | 634,858 | 577,742 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 175,111 | 191,043 | 219,541 | 225,025 | 371,802 | 274,458 | 344,836 | 339,592 | 277,396 | 294,832 | 177,411 | 179,197 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 110,218 | 166,291 | 187,762 | 255,908 | 193,527 | 155,020 | 153,674 | 144,411 | 149,075 | 168,977 | 372,998 | 317,448 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,872 | 382 | 19,582 | 36,265 | 23,807 | 36,806 | 33,059 | 42,477 | 32,948 | 61,176 | 69,263 | 62,600 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 16,350 | 19,658 | 929 | 24 | 76 | 1,838 | 2,915 | 1,857 | 2,013 | 1,650 | 1,185 | 1,208 |
6. Phải trả người lao động | 2,079 | 1,566 | 2,587 | 501 | 518 | 28 | 2,456 | 1,128 | 1,488 | 1,573 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,238 | 1,046 | 1,190 | 1,046 | 263 | 596 | 542 | 357 | 460 | 468 | 608 | 555 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,342 | |||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 562,693 | 510,915 | 326,679 | 462,099 | 306,351 | 194,328 | 151,948 | 157,832 | 124,629 | 3,861 | 11,904 | 15,161 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7 | 18 | 20 | 422 | 1,090 | 787 | -3,454 | -2,236 | ||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 27,645 | 316 | 782 | 1,190 | 1,367 | 28,828 | 24,347 | 16,029 | 13,808 | 6,538 | 1,124 | 964 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 26,780 | 19,957 | 5,802 | 675 | 2,906 | 241 | 241 | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 27,645 | 316 | 782 | 1,190 | 1,367 | 2,048 | 4,390 | 10,227 | 13,133 | 3,632 | 883 | 723 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 38,977 | 32,403 | 21,747 | 13,459 | -36,708 | 59,901 | 56,517 | 53,237 | 59,636 | 56,847 | 49,367 | 47,434 |
I. Vốn chủ sở hữu | 38,977 | 32,403 | 21,747 | 13,459 | -36,708 | 59,901 | 56,517 | 53,237 | 59,636 | 56,847 | 49,367 | 47,434 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 30,800 | 30,800 | 30,800 | 30,800 | 30,800 | 30,800 | 30,800 | 30,800 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 22,764 | 22,764 | 22,764 | 20,496 | 18,383 | 14,552 | 12,782 | 8,635 | 7,369 | |||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,800 | 2,800 | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,177 | 1,603 | -9,053 | -40,105 | -90,272 | 6,337 | 5,221 | 4,055 | 17,085 | 16,065 | 9,932 | 9,265 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 940,182 | 923,621 | 780,803 | 995,535 | 861,023 | 752,198 | 768,929 | 756,608 | 660,310 | 593,240 | 685,349 | 626,140 |