CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh (ytc)

39
-2.20
(-5.34%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn874,180866,180721,816939,039801,182692,064717,167701,106619,311572,257674,758613,518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền43,65125,01818,27224,819129,381138,88455,909101,77747,92576,04654,76250,773
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn44,55544,89238,10436,51242,57118,10138,54226,00025,165
III. Các khoản phải thu ngắn hạn708,041692,847530,294723,969488,995427,904510,453453,853411,624357,422470,284459,411
IV. Tổng hàng tồn kho75,856102,258121,818148,802132,19698,418102,250112,797132,086134,282143,36895,247
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0761,16513,3274,9378,0398,75610,0136,6792,5114,5076,3448,087
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn66,00157,44058,98856,49659,84260,13451,76155,50240,99920,98310,59112,621
I. Các khoản phải thu dài hạn2361462,322
II. Tài sản cố định48,78551,76454,06555,16858,21951,60048,14851,5686,5567,9738,0636,998
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,8653,6992,7373583306,0872,6592,95234,0559,8941,4253,025
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,3041921,326
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3511,9772,1859701,2931,1437637462427941,1031,272
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN940,182923,621780,803995,535861,023752,198768,929756,608660,310593,240685,349626,140
A. Nợ phải trả901,205891,218759,057982,076897,731692,297712,411703,371600,674536,393635,982578,706
I. Nợ ngắn hạn873,560890,902758,275980,886896,364663,469688,064687,342586,866529,855634,858577,742
II. Nợ dài hạn27,6453167821,1901,36728,82824,34716,02913,8086,5381,124964
B. Nguồn vốn chủ sở hữu38,97732,40321,74713,459-36,70859,90156,51753,23759,63656,84749,36747,434
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN940,182923,621780,803995,535861,023752,198768,929756,608660,310593,240685,349626,140
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |