CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh (ytc)

42
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh559,380683,440608,915610,043518,888
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,9953,2924,65143,5749,139
3. Doanh thu thuần (1)-(2)556,385680,147604,265566,469509,749
4. Giá vốn hàng bán495,348618,484551,800517,668416,167
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,03761,66352,46448,80193,582
6. Doanh thu hoạt động tài chính39,84438,27620,87131,99510,048
7. Chi phí tài chính39,24732,06121,50628,38924,757
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,65315,77315,19623,75922,850
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng35,46926,75225,96037,24633,877
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,83830,23625,53531,21326,514
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,67310,889334-16,05218,481
12. Thu nhập khác13,21830,41112,0644,280436
13. Chi phí khác9311,5066462421
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)12,28728,90511,4184,039435
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,61439,79511,752-12,01318,916
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,0417,7981,0873,796
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,0417,7981,0873,796
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,57431,99610,665-12,01315,121
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,57431,99610,665-12,01315,121

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn874,180866,180721,816939,039692,064717,167701,106619,311572,257674,758613,518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền43,65125,01818,27224,819138,88455,909101,77747,92576,04654,76250,773
1. Tiền43,65125,01813,42212,26449,40638,90953,70147,92576,04654,09550,773
2. Các khoản tương đương tiền4,85012,55589,47817,00048,076667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn44,55544,89238,10436,51218,10138,54226,00025,165
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn44,55544,89238,10436,51218,10138,54226,00025,165
III. Các khoản phải thu ngắn hạn708,041692,847530,294723,969427,904510,453453,853411,624357,422470,284459,411
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng93,372164,825185,855264,525292,643278,536258,786241,945213,469435,281433,997
2. Trả trước cho người bán4,7562,5247,7401,0435,7642,8747,7962,00318,49613,09214,930
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,000
6. Phải thu ngắn hạn khác619,550537,467350,405471,020130,694230,240188,467168,873126,63724,67413,195
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,637-11,970-13,707-12,619-1,197-1,197-1,197-1,197-1,180-2,764-2,711
IV. Tổng hàng tồn kho75,856102,258121,818148,80298,418102,250112,797132,086134,282143,36895,247
1. Hàng tồn kho77,304105,238125,532152,92598,666103,477113,830132,540134,375143,64195,424
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,448-2,980-3,713-4,122-248-1,227-1,032-453-93-273-176
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0761,16513,3274,9378,75610,0136,6792,5114,5076,3448,087
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1714124972885612,2471,082570260214182
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9057471,8813,86436321091,7931,516120
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước610,9507858,1967,7305,5641,8322,453920421
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,6937,365
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn66,00157,44058,98856,49660,13451,76155,50240,99920,98310,59112,621
I. Các khoản phải thu dài hạn2361462,322
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2361462,322
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định48,78551,76454,06555,16851,60048,14851,5686,5567,9738,0636,998
1. Tài sản cố định hữu hình41,48643,70047,02147,43750,79347,11650,6415,3156,2127,3546,070
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,6701,9552,2672,5796097689271,0861,254
3. Tài sản cố định vô hình5,6296,1094,7775,151197263154507709928
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,8653,6992,7373586,0872,6592,95234,0559,8941,4253,025
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,8653,6992,7373586,0872,6592,95234,0559,8941,4253,025
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,3041921,326
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,326
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,304192
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3511,9772,1859701,1437637462427941,1031,272
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3511,9772,1859701,143763746242794989664
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại494
3. Tài sản dài hạn khác114114
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN940,182923,621780,803995,535752,198768,929756,608660,310593,240685,349626,140
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả901,205891,218759,057982,076692,297712,411703,371600,674536,393635,982578,706
I. Nợ ngắn hạn873,560890,902758,275980,886663,469688,064687,342586,866529,855634,858577,742
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn175,111191,043219,541225,025274,458344,836339,592277,396294,832177,411179,197
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn110,218166,291187,762255,908155,020153,674144,411149,075168,977372,998317,448
4. Người mua trả tiền trước5,87238219,58236,26536,80633,05942,47732,94861,17669,26362,600
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,35019,658929241,8382,9151,8572,0131,6501,1851,208
6. Phải trả người lao động2,0791,5662,587501282,4561,1281,4881,573
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,2381,0461,1901,046596542357460468608555
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,342
11. Phải trả ngắn hạn khác562,693510,915326,679462,099194,328151,948157,832124,6293,86111,90415,161
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7184221,090787-3,454-2,236
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn27,6453167821,19028,82824,34716,02913,8086,5381,124964
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác26,78019,9575,8026752,906241241
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn27,6453167821,1902,0484,39010,22713,1333,632883723
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu38,97732,40321,74713,45959,90156,51753,23759,63656,84749,36747,434
I. Vốn chủ sở hữu38,97732,40321,74713,45959,90156,51753,23759,63656,84749,36747,434
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,80030,80030,80030,80030,80030,80030,80028,00028,00028,00028,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển22,76422,76420,49618,38314,55212,7828,6357,369
9. Quỹ dự phòng tài chính2,8002,800
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,1771,603-9,053-40,1056,3375,2214,05517,08516,0659,9329,265
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN940,182923,621780,803995,535752,198768,929756,608660,310593,240685,349626,140
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |