Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 121,835 | 126,264 | 110,248 | 100,269 | 136,616 | 144,656 | 118,089 | 96,724 | 72,535 | 52,357 | 65,927 | 63,562 | 34,797 | 19,397 | 23,506 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,750 | 5,887 | 7,615 | 15,476 | 5,089 | 6,468 | 3,933 | 3,511 | 8,176 | 35,903 | 2,789 | 1,896 | 3,094 | 3,849 | 4,004 |
1. Tiền | 10,750 | 5,887 | 7,615 | 15,476 | 5,089 | 6,468 | 3,933 | 3,511 | 8,176 | 11,403 | 2,789 | 1,896 | 3,094 | 3,849 | 4,004 |
2. Các khoản tương đương tiền | 24,500 | ||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,000 | 7,000 | 20,000 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 7,000 | 7,000 | 20,000 | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 74,037 | 93,258 | 80,652 | 72,014 | 113,866 | 123,529 | 105,181 | 83,349 | 35,540 | 13,752 | 62,642 | 61,392 | 31,610 | 15,548 | 19,429 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 18,591 | 23,612 | 16,856 | 13,616 | 6,660 | 8,940 | 20,994 | 21,997 | 14,148 | 6,874 | 2,546 | 1,365 | 3,217 | 5,297 | |
2. Trả trước cho người bán | 37,054 | 47,045 | 37,925 | 38,141 | 58,912 | 57,424 | 60,231 | 42,860 | 16,588 | 1,798 | 53,883 | 60,027 | 28,393 | 10,251 | 2,429 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 1,139 | ||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 5,300 | 5,300 | 32,953 | 40,117 | 4,400 | 2,001 | 17,000 | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 18,392 | 17,300 | 20,570 | 20,257 | 14,202 | 17,048 | 23,956 | 18,492 | 4,804 | 680 | 4,212 | ||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 29,607 | 12,000 | 21,202 | 9,654 | 15,043 | 13,872 | 8,751 | 6,029 | 8,269 | 2,321 | |||||
1. Hàng tồn kho | 29,607 | 12,000 | 21,202 | 9,654 | 15,043 | 13,872 | 8,751 | 6,029 | 8,269 | 2,321 | |||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 440 | 8,119 | 780 | 3,125 | 2,619 | 787 | 224 | 3,834 | 550 | 381 | 496 | 274 | 93 | 72 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 362 | 7,564 | 555 | 3,022 | 2,554 | 652 | 200 | 3,813 | 109 | 272 | 72 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 79 | 554 | 225 | 102 | 65 | 136 | 21 | 22 | 441 | 109 | 496 | 274 | 93 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 105,903 | 107,843 | 122,787 | 121,098 | 101,421 | 105,049 | 113,832 | 136,066 | 46,550 | 36,004 | 25,097 | 25,415 | 18,277 | 17,732 | 1,554 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 14,148 | 14,048 | 14,042 | 13,227 | 11,667 | 11,667 | 25,307 | 45,847 | 12,500 | 500 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 14,148 | 14,048 | 14,042 | 13,227 | 11,667 | 11,667 | 25,307 | 45,847 | 12,500 | 500 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 40,236 | 41,672 | 54,897 | 56,147 | 57,398 | 58,649 | 53,380 | 57,667 | 29,876 | 11,337 | 7,600 | 7,896 | 1,385 | 823 | 951 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 40,236 | 41,672 | 35,897 | 37,147 | 38,398 | 39,649 | 34,380 | 38,667 | 10,876 | 11,337 | 7,600 | 7,896 | 1,385 | 823 | 951 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 19,000 | 19,000 | 19,000 | 19,000 | 19,000 | 19,000 | 19,000 | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 695 | 16,313 | 16,313 | 16,313 | 16,313 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 695 | 16,313 | 16,313 | 16,313 | 16,313 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 49,415 | 49,487 | 50,144 | 50,553 | 32,355 | 32,381 | 31,871 | 32,552 | 19,450 | ||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 49,415 | 49,487 | 50,295 | 50,553 | 32,355 | 32,381 | 31,871 | 32,552 | 19,450 | ||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -150 | ||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,104 | 2,636 | 3,010 | 1,171 | 2,351 | 3,274 | 4,174 | 4,717 | 634 | 655 | 28 | 45 | 52 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,104 | 2,636 | 3,010 | 1,171 | 2,351 | 3,274 | 4,174 | 4,717 | 634 | 655 | 28 | 45 | 52 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 227,738 | 234,107 | 233,035 | 221,367 | 238,037 | 249,705 | 231,921 | 232,791 | 119,085 | 88,361 | 91,024 | 88,978 | 53,074 | 37,129 | 25,060 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 76,108 | 84,422 | 83,810 | 71,890 | 88,220 | 100,224 | 82,501 | 84,592 | 42,333 | 22,600 | 28,217 | 27,661 | 37,514 | 21,591 | 11,345 |
I. Nợ ngắn hạn | 62,559 | 70,273 | 56,397 | 49,920 | 64,765 | 74,297 | 61,528 | 46,724 | 29,272 | 22,600 | 28,217 | 27,661 | 37,514 | 21,591 | 11,345 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 45,180 | 29,022 | 17,575 | 23,734 | 24,279 | 23,099 | 28,802 | 10,652 | 11,486 | 9,132 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13,329 | 13,825 | 12,139 | 13,154 | 13,264 | 14,868 | 13,710 | 23,497 | 7,360 | 11,260 | 22,963 | 22,084 | 30,953 | 19,386 | 11,115 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,541 | 21,744 | 21,022 | 7,744 | 23,727 | 34,640 | 12,342 | 6,600 | 8,649 | 1,163 | 2,665 | 4,719 | 3,977 | 1,488 | 227 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 805 | 474 | 655 | 449 | 757 | 1,203 | 2,116 | 1,909 | 1,777 | 559 | 1,671 | 832 | 559 | 656 | 4 |
6. Phải trả người lao động | 499 | 656 | 592 | 99 | 65 | 98 | 815 | 38 | |||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 99 | 4,553 | 4,414 | 4,613 | 2,636 | 332 | 4,311 | 3,077 | 485 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 106 | 127 | 37 | 57 | 248 | 174 | 880 | 27 | 2,025 | 61 | |||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 13,549 | 14,149 | 27,413 | 21,969 | 23,455 | 25,926 | 20,973 | 37,868 | 13,061 | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 13,549 | 14,149 | 27,413 | 21,969 | 23,455 | 25,926 | 20,973 | 37,868 | 13,061 | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 151,630 | 149,685 | 149,226 | 149,477 | 149,816 | 149,481 | 149,420 | 148,199 | 76,752 | 65,761 | 62,807 | 61,316 | 15,560 | 15,537 | 13,715 |
I. Vốn chủ sở hữu | 151,630 | 149,685 | 149,226 | 149,477 | 149,816 | 149,481 | 149,420 | 148,199 | 76,752 | 65,761 | 62,807 | 61,316 | 15,560 | 15,537 | 13,715 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | |||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 31,169 | 29,223 | 28,764 | 29,016 | 29,255 | 28,919 | 28,857 | 27,637 | 16,190 | 5,300 | 2,346 | 855 | -2,440 | -2,463 | -4,285 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 100 | 101 | 101 | 101 | 100 | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 227,738 | 234,107 | 233,035 | 221,367 | 238,037 | 249,705 | 231,921 | 232,791 | 119,085 | 88,361 | 91,024 | 88,978 | 53,074 | 37,129 | 25,060 |