CTCP Du lịch Vietourist (vtd)

6.30
0.10
(1.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh54,13047,86824,83752,80551,56739,49023,52884,43947,41435,78319,98457,18445,09132,14311,04249,55818,492
4. Giá vốn hàng bán46,12139,36316,46551,19745,14334,16012,01762,90742,16030,03617,14053,39240,43731,16410,70648,65518,184
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,0098,5068,3721,6086,4235,33011,51121,5325,2535,7472,8443,7924,653979336904308
6. Doanh thu hoạt động tài chính68117448,9061,6532,273227224924323717002933202247
7. Chi phí tài chính1,1261,0691,1901,1341,5961,7951,3107,447785456582241471161
-Trong đó: Chi phí lãi vay9931,2171,0401,1331,5961,7951,3101,025785456582
9. Chi phí bán hàng1,0601,3032,0942,3592,2692,6013,41073533673031214
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,4983,2663,5944,0843,7513,7623,5695,7423,7181,6261,1011,8741,214947351292387
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,3222,3271,388-365435-452,6016,8393863,1771,0861,9064,1403747437
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,3208891,338-5454232032,6016,8393863,1771,0861,8574,1252626787
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,9896091,040-239335621,9545,2632532,5428691,4913,2942125306
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,9896091,040-239336621,9535,2652522,5428681,4913,2942125306

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn121,835126,264110,248100,269136,616144,656118,08996,72472,53552,35765,92763,56234,79719,39723,506
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,7505,8877,61515,4765,0896,4683,9333,5118,17635,9032,7891,8963,0943,8494,004
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,0007,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,03793,25880,65272,014113,866123,529105,18183,34935,54013,75262,64261,39231,61015,54819,429
IV. Tổng hàng tồn kho29,60712,00021,2029,65415,04313,8728,7516,0298,2692,321
V. Tài sản ngắn hạn khác4408,1197803,1252,6197872243,8345503814962749372
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn105,903107,843122,787121,098101,421105,049113,832136,06646,55036,00425,09725,41518,27717,7321,554
I. Các khoản phải thu dài hạn14,14814,04814,04213,22711,66711,66725,30745,84712,500500550550550550550
II. Tài sản cố định40,23641,67254,89756,14757,39858,64953,38057,66729,87611,3377,6007,8961,385823951
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn69516,31316,31316,31316,313
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn49,41549,48750,14450,55332,35532,38131,87132,55219,450
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,1042,6363,0101,1712,3513,2744,1744,717634655284552
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN227,738234,107233,035221,367238,037249,705231,921232,791119,08588,36191,02488,97853,07437,12925,060
A. Nợ phải trả76,10884,42283,81071,89088,220100,22482,50184,59242,33322,60028,21727,66137,51421,59111,345
I. Nợ ngắn hạn62,55970,27356,39749,92064,76574,29761,52846,72429,27222,60028,21727,66137,51421,59111,345
II. Nợ dài hạn13,54914,14927,41321,96923,45525,92620,97337,86813,061
B. Nguồn vốn chủ sở hữu151,630149,685149,226149,477149,816149,481149,420148,19976,75265,76162,80761,31615,56015,53713,715
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN227,738234,107233,035221,367238,037249,705231,921232,791119,08588,36191,02488,97853,07437,12925,060
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |