CTCP Du lịch Vietourist (vtd)

6.30
0.10
(1.61%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh167,776173,477149,970104,171145,45978,0408,874
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)167,776173,477149,970104,171145,45978,0408,874
4. Giá vốn hàng bán144,816141,983145,84795,748135,44474,8198,689
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,96131,4944,1238,42410,0153,221185
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,9611,01515,1236278317771,276
7. Chi phí tài chính5,8352,9841,94569838271405
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,8352,9841,926698
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,740-1,972
9. Chi phí bán hàng10,6371,76917218714
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,69713,4914,4844,2545,0211,3661,108
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,01212,29312,6453,9105,7732,360-53
12. Thu nhập khác440957
13. Chi phí khác2941731531176690
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)146-163-95-117-66-90
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,15812,13012,6453,8155,6562,295-143
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4871,4161,7725541,15547283
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4871,4161,7725541,15547283
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)67110,71410,8733,2614,5011,823-226
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)67110,71310,8733,2614,5011,823-226

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn96,864105,84472,53552,35741,47219,39723,506
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,4764,1868,17635,9036773,8494,004
1. Tiền15,4764,1868,17611,4036773,8494,004
2. Các khoản tương đương tiền24,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn72,36695,72835,54013,75235,86315,54819,429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng13,61621,05314,1486,8745,297
2. Trả trước cho người bán38,49059,02516,5881,79827,70210,2512,429
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,4004,40017,000
6. Phải thu ngắn hạn khác20,26015,6514,8046803,761
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho7,1335,5678,2692,3214,849
1. Hàng tồn kho7,1335,5678,2692,3214,849
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8883635503818372
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7862201092724972
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10214344110933
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn123,328119,81546,55036,00435,94417,7321,554
I. Các khoản phải thu dài hạn13,22725,95712,500500550550550
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác13,22725,95712,500500550550550
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định56,14757,76629,87611,33712,598823951
1. Tài sản cố định hữu hình37,14738,76610,87611,33712,598823951
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình19,00019,00019,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,16816,313
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22,16816,313
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn50,29532,49419,450
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh50,29532,49419,450
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,6603,5984,1744,7176284552
1. Chi phí trả trước dài hạn3,6603,5984,1744,7176284552
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN220,192225,658119,08588,36177,41637,12925,060
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả72,15778,19342,33322,60014,91621,59111,345
I. Nợ ngắn hạn49,20255,01129,27222,60014,91621,59111,345
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn22,74921,88711,4869,1324,400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,15415,4427,36011,2606,46519,38611,115
4. Người mua trả tiền trước7,74410,8338,6491,1631,8761,488227
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3671,4691,7775591,2256564
6. Phải trả người lao động99815
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,6134,340485
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác47622495061
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn22,95423,18213,061
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn22,95423,18213,061
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu148,035147,46576,75265,76162,50015,53713,715
I. Vốn chủ sở hữu148,035147,46576,75265,76162,50015,53713,715
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,000120,00060,00060,00060,00018,00018,000
2. Thặng dư vốn cổ phần462462462462462
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối27,57426,90316,1905,3002,039-2,463-4,285
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát101100
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN220,192225,658119,08588,36177,41637,12925,060
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |