Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 76,429 | 128,369 | 99,720 | 69,824 | 49,003 | 44,153 | 41,258 | 40,567 | 31,304 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,233 | 24,014 | 24,449 | 23,519 | 24,521 | 11,201 | 9,475 | 14,226 | 7,743 |
1. Tiền | 16,233 | 24,014 | 24,449 | 23,519 | 24,521 | 11,201 | 9,475 | 11,226 | 2,743 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | 5,000 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 18,119 | 66,151 | 41,168 | 12,000 | 500 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 18,119 | 66,151 | 41,168 | 12,000 | 500 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 23,485 | 21,235 | 19,310 | 18,420 | 16,931 | 24,201 | 16,413 | 14,612 | 14,380 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 19,722 | 18,728 | 16,648 | 16,851 | 15,062 | 19,646 | 11,543 | 12,863 | 12,058 |
2. Trả trước cho người bán | 3,390 | 1,072 | 2,083 | 842 | 306 | 249 | 475 | 314 | 1,086 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 500 | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 500 | 500 | 500 | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 664 | 1,578 | 579 | 726 | 1,062 | 3,806 | 3,895 | 935 | 1,236 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -291 | -143 | |||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 16,853 | 14,169 | 13,689 | 13,318 | 5,446 | 6,755 | 12,520 | 7,298 | 7,518 |
1. Hàng tồn kho | 16,853 | 14,169 | 13,689 | 13,318 | 5,446 | 6,755 | 12,520 | 7,298 | 7,518 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,739 | 2,800 | 1,104 | 2,568 | 2,106 | 1,996 | 2,850 | 4,430 | 1,164 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,377 | 1,259 | 1,048 | 479 | 1,120 | 1,020 | 312 | 238 | 334 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 345 | 1,340 | 888 | 186 | 274 | 1,579 | 1,271 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 17 | 201 | 56 | 1,201 | 800 | 703 | 959 | 2,922 | 829 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 211,907 | 871,481 | 828,994 | 850,614 | 334,039 | 184,289 | 172,828 | 172,460 | 131,451 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 137,018 | 791,570 | 763,421 | 783,159 | 272,525 | 138,473 | 135,286 | 111,174 | 91,856 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 136,130 | 790,698 | 763,326 | 782,969 | 272,390 | 138,434 | 135,151 | 110,944 | 91,856 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 888 | 872 | 96 | 190 | 134 | 40 | 135 | 230 | |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 16,063 | 35,060 | 24,787 | 35,184 | 26,370 | 18,537 | 11,550 | 38,290 | 15,747 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 16,063 | 35,060 | 24,787 | 35,184 | 26,370 | 18,537 | 11,550 | 38,290 | 15,747 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 19,000 | 19,000 | 19,000 | 19,000 | 19,550 | 19,550 | 19,550 | 19,550 | 19,550 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 19,000 | 19,000 | 19,000 | 19,000 | 19,000 | 19,000 | 19,000 | 19,550 | 19,550 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 550 | 550 | 550 | ||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 39,827 | 25,851 | 21,786 | 13,272 | 15,595 | 7,728 | 6,442 | 3,445 | 4,298 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 39,827 | 25,851 | 21,786 | 13,272 | 15,595 | 7,728 | 6,442 | 3,445 | 4,298 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 288,336 | 999,850 | 928,714 | 920,439 | 383,043 | 228,442 | 214,085 | 213,027 | 162,755 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 162,167 | 876,966 | 809,300 | 801,903 | 264,555 | 110,283 | 96,158 | 85,897 | 66,072 |
I. Nợ ngắn hạn | 48,219 | 81,839 | 35,627 | 42,049 | 32,718 | 33,342 | 32,549 | 21,756 | 9,577 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 15,668 | 14,127 | 9,305 | 13,289 | 10,173 | 8,476 | 8,385 | 3,088 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,382 | 12,386 | 5,753 | 8,984 | 7,669 | 8,253 | 12,137 | 5,821 | 1,934 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,867 | 3,226 | 6,194 | 6,377 | 2,744 | 3,008 | 4,162 | 4,580 | 279 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,476 | 3,325 | 1,360 | 1,034 | 1,493 | 1,177 | 307 | 853 | 505 |
6. Phải trả người lao động | 8,085 | 7,926 | 6,894 | 8,257 | 5,973 | 6,861 | 3,682 | 3,613 | 3,150 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,334 | 30,315 | 219 | 150 | 180 | 195 | 240 | 240 | 315 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,959 | 2,038 | 1,955 | 1,945 | 1,974 | 1,865 | 1,688 | 2,767 | 3,172 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 5,427 | 1,980 | |||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,448 | 3,070 | 1,967 | 2,013 | 2,512 | 3,509 | 1,947 | 795 | 222 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 113,948 | 795,127 | 773,673 | 759,854 | 231,838 | 76,941 | 63,609 | 64,141 | 56,495 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 90,314 | 758,052 | 734,272 | 717,272 | 189,792 | 32,636 | 11,672 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 23,634 | 37,075 | 39,401 | 42,582 | 42,046 | 44,305 | 51,936 | 64,141 | 56,495 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 126,169 | 122,884 | 119,413 | 118,536 | 118,487 | 118,159 | 117,928 | 127,130 | 96,683 |
I. Vốn chủ sở hữu | 126,169 | 122,884 | 119,413 | 118,536 | 118,487 | 118,159 | 117,928 | 127,130 | 96,683 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 111,687 | 111,687 | 111,687 | 111,687 | 111,687 | 111,687 | 111,687 | 111,687 | 86,406 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 10,916 | 2,200 | |||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,411 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,287 | 1,287 | 1,287 | 1,033 | 768 | 506 | |||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,166 | 9,174 | 5,703 | 5,079 | 5,295 | 5,229 | 5,504 | 3,421 | 1,971 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 619 | 619 | 619 | 619 | 619 | 619 | 619 | 988 | 5,988 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 288,336 | 999,850 | 928,714 | 920,439 | 383,043 | 228,442 | 214,085 | 213,027 | 162,755 |