CTCP Cấp thoát nước Số 1 Vĩnh Phúc (vpw)

9.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn76,429128,36999,72069,82449,00344,15341,25840,56731,304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,23324,01424,44923,51924,52111,2019,47514,2267,743
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,11966,15141,16812,000500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,48521,23519,31018,42016,93124,20116,41314,61214,380
IV. Tổng hàng tồn kho16,85314,16913,68913,3185,4466,75512,5207,2987,518
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7392,8001,1042,5682,1061,9962,8504,4301,164
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn211,907871,481828,994850,614334,039184,289172,828172,460131,451
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định137,018791,570763,421783,159272,525138,473135,286111,17491,856
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,06335,06024,78735,18426,37018,53711,55038,29015,747
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,00019,00019,00019,00019,55019,55019,55019,55019,550
VI. Tổng tài sản dài hạn khác39,82725,85121,78613,27215,5957,7286,4423,4454,298
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN288,336999,850928,714920,439383,043228,442214,085213,027162,755
A. Nợ phải trả162,167876,966809,300801,903264,555110,28396,15885,89766,072
I. Nợ ngắn hạn48,21981,83935,62742,04932,71833,34232,54921,7569,577
II. Nợ dài hạn113,948795,127773,673759,854231,83876,94163,60964,14156,495
B. Nguồn vốn chủ sở hữu126,169122,884119,413118,536118,487118,159117,928127,13096,683
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN288,336999,850928,714920,439383,043228,442214,085213,027162,755
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |