Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 6,032,359 | 6,648,430 | 5,999,576 | 6,461,182 | 4,831,020 | 3,864,949 | 4,611,615 | 5,003,310 | 3,510,085 | 3,263,891 | 2,640,673 | 2,153,355 | 2,029,633 | 1,870,219 | 1,913,666 | 1,360,233 | 1,731,802 | 1,701,076 | 1,900,334 | 1,459,546 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 787,810 | 526,247 | 647,979 | 1,532,123 | 1,339,033 | 554,636 | 1,305,996 | 1,529,299 | 1,300,116 | 1,393,342 | 773,928 | 748,374 | 902,043 | 931,105 | 521,473 | 246,450 | 116,491 | 204,820 | 221,540 | 179,331 |
1. Tiền | 593,673 | 115,216 | 104,447 | 528,869 | 750,705 | 100,313 | 75,623 | 312,274 | 454,291 | 37,032 | 292,606 | 19,829 | 49,866 | 15,119 | 77,252 | 13,965 | 35,431 | 59,360 | 44,979 | 736 |
2. Các khoản tương đương tiền | 194,137 | 411,032 | 543,532 | 1,003,254 | 588,328 | 454,323 | 1,230,374 | 1,217,025 | 845,825 | 1,356,310 | 481,322 | 728,545 | 852,177 | 915,985 | 444,221 | 232,484 | 81,060 | 145,460 | 176,561 | 178,595 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 260 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 10,150 | 53,838 | 57,788 | 149,394 | 103,438 | |||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 260 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 10,150 | 53,838 | 57,788 | 149,394 | 103,438 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,408,631 | 2,441,385 | 2,768,929 | 1,874,163 | 2,201,816 | 1,431,351 | 1,500,081 | 1,510,328 | 1,236,188 | 1,172,865 | 883,939 | 658,369 | 845,791 | 597,965 | 997,733 | 756,326 | 958,094 | 740,890 | 850,471 | 760,142 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,060,473 | 1,168,902 | 1,657,454 | 360,646 | 1,115,827 | 721,655 | 741,301 | 908,965 | 441,428 | 753,006 | 606,283 | 432,591 | 499,566 | 461,600 | 792,207 | 607,650 | 864,468 | 655,646 | 778,343 | 664,500 |
2. Trả trước cho người bán | 1,058,468 | 982,327 | 1,001,293 | 1,353,103 | 1,121,933 | 664,490 | 681,448 | 562,657 | 634,377 | 189,267 | 242,136 | 100,277 | 164,939 | 87,121 | 18,210 | 12,835 | 65,070 | 67,503 | 62,278 | 75,507 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 341,572 | 342,307 | 151,537 | 201,770 | 1,656 | 82,806 | 112,457 | 73,831 | 160,383 | 230,592 | 35,520 | 125,502 | 181,286 | 49,244 | 187,316 | 135,841 | 28,556 | 17,741 | 9,850 | 20,134 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -51,882 | -52,151 | -41,355 | -41,355 | -37,600 | -37,600 | -35,125 | -35,125 | ||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,795,212 | 3,585,722 | 2,528,201 | 2,994,463 | 1,262,791 | 1,859,433 | 1,743,528 | 1,879,801 | 924,861 | 695,486 | 956,726 | 709,465 | 277,692 | 337,348 | 391,726 | 345,685 | 601,148 | 696,354 | 667,221 | 399,492 |
1. Hàng tồn kho | 2,795,212 | 3,585,722 | 2,528,201 | 2,994,463 | 1,262,791 | 1,859,433 | 1,743,528 | 1,879,801 | 924,861 | 695,486 | 956,726 | 709,465 | 277,692 | 337,348 | 391,726 | 345,685 | 601,148 | 696,354 | 667,221 | 399,492 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 40,447 | 95,075 | 54,467 | 60,432 | 27,381 | 19,529 | 62,008 | 83,883 | 48,919 | 2,198 | 26,079 | 37,147 | 2,557 | 2,251 | 1,184 | 1,623 | 2,232 | 1,224 | 11,708 | 17,143 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,465 | 12,086 | 3,291 | 5,425 | 1,356 | 2,325 | 4,679 | 76 | 88 | 75 | 55 | 104 | 156 | 133 | 219 | 658 | 373 | 704 | 533 | 446 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 34,914 | 74,767 | 46,353 | 52,728 | 18,464 | 14,283 | 55,017 | 83,463 | 47,070 | 2,123 | 25,034 | 34,735 | 518 | 518 | 517 | 516 | 1,410 | 520 | 10,240 | 16,697 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3,068 | 8,222 | 4,822 | 2,279 | 7,560 | 2,922 | 2,312 | 344 | 1,762 | 990 | 2,309 | 1,883 | 1,600 | 448 | 448 | 448 | 936 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 604,591 | 607,987 | 715,816 | 694,267 | 859,221 | 977,023 | 977,753 | 974,183 | 1,029,387 | 1,031,163 | 881,276 | 230,544 | 185,026 | 187,694 | 189,740 | 190,857 | 208,472 | 205,789 | 162,109 | 466,167 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 634 | 634 | 433 | 613 | 180,914 | 300,313 | 300,470 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 600,000 | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 634 | 634 | 433 | 613 | 180,914 | 300,313 | 300,470 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 600,000 | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 380,926 | 54,668 | 56,072 | 51,585 | 52,919 | 54,445 | 55,817 | 52,958 | 54,368 | 55,865 | 16,109 | 18,664 | 12,073 | 13,517 | 14,699 | 15,310 | 16,419 | 17,924 | 19,574 | 31,089 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 17,458 | 18,839 | 20,243 | 15,755 | 17,089 | 18,615 | 19,987 | 17,129 | 18,539 | 20,035 | 16,109 | 18,664 | 12,073 | 13,517 | 14,699 | 15,310 | 16,419 | 17,924 | 19,574 | 31,089 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 363,468 | 35,830 | 35,830 | 35,830 | 35,830 | 35,830 | 35,830 | 35,830 | 35,830 | 35,830 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 47,797 | 48,403 | ||||||||||||||||||
- Nguyên giá | 48,899 | 48,899 | ||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,102 | -496 | ||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 131,410 | 453,585 | 500,538 | 482,475 | 466,941 | 463,905 | 462,822 | 462,118 | 461,584 | 461,476 | 50,431 | 50,431 | 10,969 | 13,027 | 13,464 | 13,464 | 17,859 | 13,494 | 13,139 | 305,475 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 175,981 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 131,410 | 453,585 | 500,538 | 482,475 | 466,941 | 463,905 | 462,822 | 462,118 | 461,584 | 461,476 | 50,431 | 50,431 | 10,969 | 13,027 | 13,464 | 13,464 | 17,859 | 13,494 | 13,139 | 129,494 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 37,480 | 43,480 | 157,750 | 157,750 | 157,750 | 157,750 | 157,750 | 157,750 | 211,750 | 211,750 | 211,750 | 157,750 | 157,750 | 157,750 | 157,750 | 157,750 | 173,750 | 173,750 | 128,750 | 128,750 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 33,480 | 33,480 | 147,750 | 147,750 | 147,750 | 147,750 | 147,750 | 147,750 | 201,750 | 201,750 | 201,750 | 147,750 | 147,750 | 147,750 | 147,750 | 147,750 | 147,750 | 147,750 | 102,750 | 102,750 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 10,000 | 10,000 | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 4,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | ||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,344 | 7,216 | 1,023 | 1,845 | 698 | 611 | 895 | 1,358 | 1,685 | 2,072 | 2,985 | 3,698 | 4,235 | 3,399 | 3,827 | 4,332 | 443 | 621 | 646 | 852 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,344 | 6,960 | 805 | 1,682 | 584 | 547 | 881 | 1,347 | 1,685 | 2,072 | 2,985 | 3,698 | 4,235 | 3,399 | 3,827 | 4,332 | 443 | 621 | 646 | 852 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 256 | 218 | 163 | 114 | 64 | 13 | 11 | |||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,636,950 | 7,256,417 | 6,715,392 | 7,155,448 | 5,690,241 | 4,841,972 | 5,589,367 | 5,977,493 | 4,539,472 | 4,295,054 | 3,521,949 | 2,383,899 | 2,214,660 | 2,057,913 | 2,103,406 | 1,551,089 | 1,940,274 | 1,906,865 | 2,062,443 | 1,925,713 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 5,127,299 | 5,759,626 | 5,220,634 | 5,662,383 | 4,139,224 | 3,304,500 | 4,072,300 | 4,496,783 | 2,996,072 | 2,726,311 | 2,020,410 | 1,470,511 | 1,362,540 | 1,283,404 | 1,446,815 | 1,032,987 | 1,482,864 | 1,469,379 | 1,714,911 | 1,576,426 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,899,905 | 5,475,644 | 4,828,510 | 5,179,207 | 3,683,100 | 2,850,190 | 3,622,143 | 4,039,942 | 2,769,906 | 2,496,311 | 2,020,410 | 1,470,511 | 1,362,540 | 1,283,404 | 1,446,815 | 1,032,987 | 1,482,672 | 1,468,994 | 1,643,038 | 1,504,271 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,705,766 | 1,949,712 | 1,642,923 | 1,623,081 | 1,222,375 | 999,811 | 1,315,737 | 1,224,366 | 914,431 | 614,730 | 552,370 | 512,528 | 424,097 | 317,492 | 337,463 | 248,045 | 322,258 | 441,974 | 351,819 | 370,149 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 409,297 | 750,286 | 505,506 | 346,528 | 315,808 | 590,835 | 122,940 | 498,508 | 194,181 | 212,867 | 399,033 | 85,299 | 169,068 | 184,195 | 151,519 | 271,927 | 505,037 | 470,493 | 543,685 | 307,189 |
4. Người mua trả tiền trước | 295,323 | 319,476 | 308,859 | 823,650 | 611,158 | 80,647 | 180,618 | 347,006 | 367,612 | 490,766 | 358,730 | 182,073 | 88,818 | 117,474 | 126,821 | 46,725 | 73,618 | 105,450 | 60,525 | 47,016 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,761 | 1,025 | 1,004 | 4,953 | 21,106 | 14,551 | 9,372 | 24,409 | 51,979 | 45,817 | 83,868 | 110,631 | 105,237 | 91,441 | 68,131 | 39,182 | 20,461 | 1,685 | 3,076 | 2,263 |
6. Phải trả người lao động | 2,240 | 2,296 | 2,418 | 3,307 | 1,918 | 1,820 | 1,665 | 2,833 | 1,595 | 1,579 | 1,450 | 2,320 | 1,138 | 1,191 | 1,016 | 2,122 | 1,121 | 1,179 | 1,181 | 1,700 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 153,446 | 22,774 | 2,236 | 535 | 2,009 | 818 | 2,053 | 268 | 1,851 | 1,720 | 2,333 | 4,520 | 809 | 1,269 | 3,470 | 1,700 | 1,410 | 777 | 5,321 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 8,329 | 8,057 | 61,370 | 6,230 | 37,065 | 94,153 | 127,508 | 199,222 | 112,619 | 84,843 | 23,000 | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,304,004 | 2,401,352 | 2,285,152 | 2,351,245 | 1,485,444 | 1,132,953 | 1,966,152 | 1,914,598 | 1,213,526 | 1,100,864 | 615,947 | 567,581 | 555,287 | 525,432 | 662,532 | 289,663 | 354,692 | 329,534 | 594,948 | 745,045 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 18,740 | 20,667 | 21,277 | 24,207 | 24,755 | 27,563 | 24,842 | 26,168 | 26,315 | 27,838 | 7,293 | 7,747 | 8,145 | 8,304 | 3,910 | 4,346 | 4,564 | 4,649 | 2,183 | 2,588 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 227,394 | 283,982 | 392,124 | 483,176 | 456,124 | 454,310 | 450,158 | 456,842 | 226,166 | 230,000 | 193 | 385 | 71,873 | 72,155 | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 215,184 | 269,792 | 376,284 | 483,176 | 456,124 | 454,310 | 450,158 | 456,842 | 226,166 | 230,000 | 193 | 385 | 71,873 | 72,155 | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 12,210 | 14,190 | 15,840 | |||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,509,651 | 1,496,791 | 1,494,758 | 1,493,065 | 1,551,017 | 1,537,472 | 1,517,067 | 1,480,710 | 1,543,400 | 1,568,743 | 1,501,538 | 913,388 | 852,119 | 774,509 | 656,591 | 518,103 | 457,410 | 437,486 | 347,532 | 349,287 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,509,651 | 1,496,791 | 1,494,758 | 1,493,065 | 1,551,017 | 1,537,472 | 1,517,067 | 1,480,710 | 1,543,400 | 1,568,743 | 1,501,538 | 913,388 | 852,119 | 774,509 | 656,591 | 518,103 | 457,410 | 437,486 | 347,532 | 349,287 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 884,158 | 842,071 | 842,071 | 842,071 | 842,071 | 801,983 | 801,983 | 801,983 | 801,983 | 801,983 | 729,079 | 431,197 | 431,197 | 391,998 | 391,998 | 391,998 | 391,998 | 350,000 | 264,499 | 264,499 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 237,849 | 237,849 | 237,849 | 237,844 | 237,844 | 237,849 | 237,849 | 237,849 | 237,849 | 237,849 | 237,849 | -226 | -191 | -191 | -191 | -191 | -191 | -191 | ||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 27,318 | 27,318 | 27,318 | 27,318 | 27,318 | 27,318 | 21,065 | 21,065 | 21,065 | 21,065 | ||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 329,524 | 359,683 | 357,627 | 355,917 | 413,849 | 440,348 | 426,175 | 389,817 | 482,502 | 507,846 | 534,610 | 482,417 | 421,114 | 382,702 | 264,784 | 126,296 | 65,603 | 87,677 | 83,033 | 84,788 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 30,803 | 29,871 | 29,893 | 29,916 | 29,935 | 29,974 | 29,995 | 29,996 | ||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,636,950 | 7,256,417 | 6,715,392 | 7,155,448 | 5,690,241 | 4,841,972 | 5,589,367 | 5,977,493 | 4,539,472 | 4,295,054 | 3,521,949 | 2,383,899 | 2,214,660 | 2,057,913 | 2,103,406 | 1,551,089 | 1,940,274 | 1,906,865 | 2,062,443 | 1,925,713 |