CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (vpg)

12.25
0.20
(1.66%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,464,6153,289,1383,244,349734,2952,034,9111,774,8231,793,6961,622,5521,461,5961,473,833966,681794,4491,001,3871,105,646981,598870,923596,768321,177543,842630,087
4. Giá vốn hàng bán3,340,3023,111,8213,141,109693,5731,914,9861,674,4541,668,3871,675,6671,395,8561,312,812874,850685,845835,611905,734762,515737,457538,005288,738474,056548,879
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)124,313177,318103,24140,722119,925100,369125,309-53,11565,740161,02191,831101,498156,835197,623217,912132,96558,56032,03169,65481,193
6. Doanh thu hoạt động tài chính51,03738,79814,96521,49312,92724,11214,13059,2628,1467,5887,92410,2627,0895,4032,2835,2053,4029,9834,1685,480
7. Chi phí tài chính90,26497,27656,45493,72056,83845,89354,71677,85742,53322,8469,47414,0889,79714,79112,15421,20512,7016,39219,64514,104
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,40726,05124,11329,30227,46029,31128,31367,88423,60117,3079,47311,2987,3849,7016,5385,0486,1335,8736,56814,101
9. Chi phí bán hàng45,31879,91139,14416,47328,21831,82529,46124,17213,92828,04119,59822,28326,23133,21631,89529,52718,47421,59319,48740,195
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,68338,07319,83221,09316,53717,59816,40946,30810,69311,1648,7158,2338,3255,5455,1696,7675,9374,4465,8497,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,0858562,776-69,07231,25929,16538,852-142,1926,732106,55861,96867,155119,571149,474170,97780,67224,8509,58228,84124,586
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,9512,8832,666-79,17731,05429,65745,655-115,63718,804111,66765,87076,824124,144153,190173,41576,90825,1769,36590220,545
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,8602,0341,768-64,99424,56723,53236,357-92,69014,75688,26952,19361,30499,170122,335138,48860,69319,9247,39832815,483
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,9282,0561,791-64,97424,60623,55336,358-92,68514,75688,26952,19361,30499,170122,335138,48860,69319,9247,39832815,483

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,032,3596,648,4305,999,5766,461,1824,831,0203,864,9494,611,6155,003,3103,510,0853,263,8912,640,6732,153,3552,029,6331,870,2191,913,6661,360,2331,731,8021,701,0761,900,3341,459,546
I. Tiền và các khoản tương đương tiền787,810526,247647,9791,532,1231,339,033554,6361,305,9961,529,2991,300,1161,393,342773,928748,374902,043931,105521,473246,450116,491204,820221,540179,331
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2601,5501,5501,55010,15053,83857,788149,394103,438
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,408,6312,441,3852,768,9291,874,1632,201,8161,431,3511,500,0811,510,3281,236,1881,172,865883,939658,369845,791597,965997,733756,326958,094740,890850,471760,142
IV. Tổng hàng tồn kho2,795,2123,585,7222,528,2012,994,4631,262,7911,859,4331,743,5281,879,801924,861695,486956,726709,465277,692337,348391,726345,685601,148696,354667,221399,492
V. Tài sản ngắn hạn khác40,44795,07554,46760,43227,38119,52962,00883,88348,9192,19826,07937,1472,5572,2511,1841,6232,2321,22411,70817,143
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn604,591607,987715,816694,267859,221977,023977,753974,1831,029,3871,031,163881,276230,544185,026187,694189,740190,857208,472205,789162,109466,167
I. Các khoản phải thu dài hạn634634433613180,914300,313300,470300,000300,000300,000600,000
II. Tài sản cố định380,92654,66856,07251,58552,91954,44555,81752,95854,36855,86516,10918,66412,07313,51714,69915,31016,41917,92419,57431,089
III. Bất động sản đầu tư47,79748,403
IV. Tài sản dở dang dài hạn131,410453,585500,538482,475466,941463,905462,822462,118461,584461,47650,43150,43110,96913,02713,46413,46417,85913,49413,139305,475
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn37,48043,480157,750157,750157,750157,750157,750157,750211,750211,750211,750157,750157,750157,750157,750157,750173,750173,750128,750128,750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,3447,2161,0231,8456986118951,3581,6852,0722,9853,6984,2353,3993,8274,332443621646852
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,636,9507,256,4176,715,3927,155,4485,690,2414,841,9725,589,3675,977,4934,539,4724,295,0543,521,9492,383,8992,214,6602,057,9132,103,4061,551,0891,940,2741,906,8652,062,4431,925,713
A. Nợ phải trả5,127,2995,759,6265,220,6345,662,3834,139,2243,304,5004,072,3004,496,7832,996,0722,726,3112,020,4101,470,5111,362,5401,283,4041,446,8151,032,9871,482,8641,469,3791,714,9111,576,426
I. Nợ ngắn hạn4,899,9055,475,6444,828,5105,179,2073,683,1002,850,1903,622,1434,039,9422,769,9062,496,3112,020,4101,470,5111,362,5401,283,4041,446,8151,032,9871,482,6721,468,9941,643,0381,504,271
II. Nợ dài hạn227,394283,982392,124483,176456,124454,310450,158456,842226,166230,00019338571,87372,155
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,509,6511,496,7911,494,7581,493,0651,551,0171,537,4721,517,0671,480,7101,543,4001,568,7431,501,538913,388852,119774,509656,591518,103457,410437,486347,532349,287
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,636,9507,256,4176,715,3927,155,4485,690,2414,841,9725,589,3675,977,4934,539,4724,295,0543,521,9492,383,8992,214,6602,057,9132,103,4061,551,0891,940,2741,906,8652,062,4431,925,713
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |