TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 6,461,182 | 5,002,840 | 2,153,355 | 1,360,233 | 1,634,589 | 2,017,043 | 1,153,806 | 895,986 | 287,475 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,532,123 | 1,529,299 | 748,374 | 246,450 | 179,331 | 205,995 | 140,636 | 84,203 | 19,459 |
1. Tiền | 528,869 | 312,274 | 19,829 | 13,965 | 736 | 825 | 49,202 | 29,903 | 19,459 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,003,254 | 1,217,025 | 728,545 | 232,484 | 178,595 | 205,170 | 91,433 | 54,300 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | 10,150 | 103,438 | 657,600 | 405,650 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | 1,800 | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 10,150 | 103,438 | 657,600 | 403,850 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,874,163 | 1,509,858 | 640,287 | 756,326 | 751,765 | 691,970 | 308,213 | 413,156 | 151,186 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 360,646 | 908,965 | 432,591 | 607,650 | 664,500 | 479,358 | 155,018 | 331,280 | 70,495 |
2. Trả trước cho người bán | 1,353,103 | 562,657 | 82,195 | 12,835 | 68,407 | 144,710 | 76,373 | 59,318 | 73,135 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 201,770 | 73,361 | 125,502 | 135,841 | 18,857 | 67,902 | 76,822 | 22,558 | 7,555 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -41,355 | -35,125 | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,994,463 | 1,879,801 | 727,547 | 346,045 | 582,912 | 444,288 | 282,237 | 364,673 | 102,355 |
1. Hàng tồn kho | 2,994,463 | 1,879,801 | 727,547 | 346,045 | 582,912 | 444,288 | 282,237 | 364,673 | 102,355 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 60,432 | 83,883 | 37,147 | 1,263 | 17,143 | 17,189 | 17,070 | 33,954 | 14,476 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,425 | 76 | 104 | 298 | 446 | 2,364 | 1,177 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 52,728 | 83,463 | 34,735 | 516 | 16,697 | 14,826 | 15,893 | 33,889 | 7,960 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,279 | 344 | 2,309 | 448 | | | | 64 | 11 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | 6,505 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 694,267 | 974,653 | 230,544 | 190,857 | 281,658 | 184,880 | 188,920 | 70,266 | 44,704 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 613 | 300,470 | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 613 | 300,470 | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 51,585 | 52,958 | 18,664 | 15,310 | 131,202 | 36,642 | 48,453 | 39,007 | 21,412 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 15,755 | 17,129 | 18,664 | 15,310 | 131,202 | 36,642 | 48,453 | 39,007 | 21,412 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 35,830 | 35,830 | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 482,475 | 462,118 | 50,431 | 13,464 | 12,408 | 36,398 | 18,925 | 16,477 | 18,321 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 482,475 | 462,118 | 50,431 | 13,464 | 12,408 | 36,398 | 18,925 | 16,477 | 18,321 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 157,750 | 157,750 | 157,750 | 157,750 | 128,750 | 110,750 | 120,750 | 14,000 | 4,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | 14,000 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 147,750 | 147,750 | 147,750 | 147,750 | 102,750 | 102,750 | 102,750 | 14,000 | 4,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 26,000 | 8,000 | 4,000 | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,845 | 1,358 | 3,698 | 4,332 | 9,298 | 1,090 | 791 | 783 | 971 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,682 | 1,347 | 3,698 | 4,332 | 9,298 | 1,090 | 791 | 783 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 163 | 11 | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | 971 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 7,155,448 | 5,977,493 | 2,383,899 | 1,551,089 | 1,916,246 | 2,201,923 | 1,342,725 | 966,253 | 332,180 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 5,662,459 | 4,496,783 | 1,470,511 | 1,032,987 | 1,569,043 | 1,889,652 | 1,088,493 | 741,819 | 222,485 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,276,455 | 4,039,942 | 1,470,511 | 1,032,987 | 1,496,888 | 1,887,574 | 1,085,197 | 738,738 | 222,245 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,720,254 | 1,224,366 | 512,528 | 248,045 | 370,149 | 649,277 | 266,977 | 279,518 | 110,225 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 346,528 | 498,508 | 85,299 | 271,927 | 300,089 | 395,515 | 94,594 | 341,579 | 100,092 |
4. Người mua trả tiền trước | 823,650 | 347,006 | 182,073 | 46,725 | 47,016 | 105,096 | 57,832 | 1,492 | 1,400 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,029 | 24,409 | 110,631 | 39,182 | 1,676 | 4,049 | 3,278 | 459 | |
6. Phải trả người lao động | 3,307 | 2,833 | 2,320 | 2,122 | 1,700 | 333 | 913 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,236 | 2,053 | 2,333 | 3,470 | 5,580 | 1,094 | 2,111 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | 10,528 |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | 127,508 | 23,000 | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,351,245 | 1,914,598 | 567,581 | 289,663 | 745,090 | 732,210 | 659,493 | 115,690 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 24,207 | 26,168 | 7,747 | 4,346 | 2,588 | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 386,004 | 456,842 | | | 72,155 | 2,078 | 3,296 | 3,081 | 240 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 386,004 | 456,842 | | | 72,155 | 2,078 | 3,296 | 3,081 | 240 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,492,989 | 1,480,710 | 913,388 | 518,103 | 347,204 | 312,272 | 254,232 | 224,434 | 109,695 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,492,989 | 1,480,710 | 913,388 | 518,103 | 347,204 | 312,272 | 254,232 | 224,434 | 109,695 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 842,071 | 801,983 | 431,197 | 391,998 | 264,499 | 230,000 | 200,000 | 200,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 237,849 | 237,849 | -226 | -191 | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 27,318 | 21,065 | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 355,836 | 389,817 | 482,417 | 126,296 | 82,705 | 82,272 | 54,232 | 24,434 | 9,695 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 29,916 | 29,996 | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 7,155,448 | 5,977,493 | 2,383,899 | 1,551,089 | 1,916,246 | 2,201,923 | 1,342,725 | 966,253 | 332,180 |