Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 13,810 | 14,178 | 16,442 | 14,810 | 11,483 | 9,789 | 9,345 | 16,472 | 29,156 | 37,422 | 16,086 | 17,649 | 17,673 | 17,012 | 24,636 | 26,573 | 25,929 | 28,195 | 27,009 | 29,166 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,355 | 4,385 | 1,352 | 3,022 | 1,004 | 1,177 | 323 | 409 | 262 | 189 | 163 | 116 | 160 | 162 | 111 | 1,134 | 1,422 | 1,082 | 1,000 | 2,407 |
1. Tiền | 2,355 | 3,885 | 852 | 1,522 | 1,004 | 1,177 | 323 | 409 | 262 | 189 | 163 | 116 | 160 | 162 | 111 | 1,134 | 1,422 | 1,082 | 1,000 | 2,407 |
2. Các khoản tương đương tiền | 500 | 500 | 1,500 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 405 | 1,065 | 3,217 | 7,100 | 7,100 | 7,100 | 7,100 | 7,100 | 7,100 | |||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,929 | 7,100 | 7,100 | 7,100 | 7,100 | 7,100 | 7,100 | 7,100 | 7,100 | |||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1,524 | -6,035 | -3,883 | |||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 10,078 | 8,509 | 13,055 | 7,793 | 5,040 | 4,968 | 5,552 | 11,379 | 24,917 | 26,813 | 6,628 | 6,849 | 7,538 | 6,484 | 7,373 | 7,923 | 7,126 | 8,995 | 8,328 | 7,452 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,891 | 7,376 | 5,742 | 5,914 | 6,245 | 6,413 | 7,930 | 5,060 | 4,024 | 19,869 | 5,833 | 6,056 | 6,029 | 5,965 | 6,792 | 6,879 | 6,376 | 8,245 | 5,717 | 5,840 |
2. Trả trước cho người bán | 214 | 209 | 223 | 193 | 457 | 428 | 470 | 182 | 13,306 | 189 | 113 | 113 | 113 | 143 | 143 | 404 | 113 | 113 | 1,070 | 113 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,511 | 3,061 | 395 | 15 | 319 | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 11,544 | 8,496 | 10,397 | 5,311 | 4,448 | 4,435 | 5,217 | 7,098 | 8,575 | 7,026 | 953 | 952 | 1,667 | 646 | 708 | 911 | 908 | 908 | 1,542 | 1,499 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,571 | -7,571 | -6,817 | -6,686 | -6,505 | -6,323 | -8,383 | -961 | -989 | -271 | -271 | -271 | -271 | -271 | -271 | -271 | -271 | -271 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 350 | 247 | 586 | 2,157 | 3,401 | 1,628 | 1,286 | 1,563 | 60 | |||||||||||
1. Hàng tồn kho | 350 | 247 | 586 | 2,157 | 3,401 | 1,628 | 1,286 | 1,563 | 60 | |||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,027 | 1,037 | 1,450 | 1,838 | 2,038 | 2,016 | 1,779 | 2,056 | 701 | 10,419 | 9,295 | 10,684 | 9,975 | 10,366 | 10,053 | 10,415 | 10,280 | 11,018 | 10,580 | 12,208 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3 | 7 | 445 | 601 | 700 | 649 | 45 | 2,839 | ||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 988 | 972 | 966 | 1,198 | 1,298 | 1,326 | 1,745 | 2,021 | 646 | 338 | 3,184 | 3,191 | 3,168 | 3,200 | 3,206 | 3,164 | 3,147 | 4,598 | 4,578 | 4,569 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 36 | 58 | 39 | 39 | 40 | 41 | 34 | 35 | 10 | 26 | 23 | 23 | 30 | 70 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 7,216 | 6,088 | 7,470 | 6,807 | 7,136 | 6,847 | 7,182 | 7,133 | 6,420 | 6,002 | 7,638 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 32,712 | 42,510 | 44,785 | 48,014 | 51,953 | 55,151 | 57,427 | 64,741 | 53,664 | 57,121 | 81,944 | 82,154 | 83,819 | 84,832 | 79,056 | 80,480 | 80,480 | 81,746 | 83,374 | 95,523 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,246 | 671 | 3,602 | 4,362 | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 3,602 | 4,362 | ||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 4,246 | 671 | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 31,724 | 36,097 | 38,563 | 42,438 | 46,300 | 50,110 | 52,379 | 56,363 | 41,772 | 40,757 | 41,766 | 41,970 | 42,949 | 43,928 | 45,191 | 46,548 | 46,548 | 47,759 | 48,737 | 49,778 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 29,964 | 34,102 | 36,431 | 40,072 | 43,757 | 47,260 | 49,737 | 53,456 | 39,392 | 38,239 | 39,202 | 39,359 | 40,292 | 41,225 | 42,442 | 43,994 | 43,994 | 45,172 | 46,117 | 47,125 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,760 | 1,994 | 2,132 | 2,366 | 2,544 | 2,850 | 2,642 | 2,907 | 2,380 | 2,518 | 2,565 | 2,611 | 2,657 | 2,703 | 2,749 | 2,554 | 2,554 | 2,587 | 2,620 | 2,653 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 255 | 255 | 255 | 255 | 255 | 2,559 | ||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 255 | 255 | 255 | 255 | 255 | 2,559 | ||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,500 | 5,321 | 4,727 | 4,786 | 4,793 | 4,776 | 4,812 | 16,364 | 40,091 | 40,076 | 40,741 | 40,741 | 33,641 | 33,641 | 33,641 | 33,641 | 33,641 | 44,141 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 3,126 | 3,126 | 8,126 | 7,126 | 6,910 | 6,910 | 6,910 | 6,910 | 6,910 | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 500 | 500 | 500 | 500 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 18,139 | 40,091 | 40,076 | 40,741 | 40,741 | 33,641 | 33,641 | 33,641 | 33,641 | 33,641 | 44,141 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,626 | -3,626 | -3,126 | -2,305 | -2,983 | -2,924 | -2,916 | -2,934 | -2,897 | -1,775 | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 988 | 2,168 | 467 | 158 | 87 | 108 | 129 | 163 | 224 | 291 | 291 | 347 | 997 | 1,604 | ||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 988 | 2,168 | 467 | 158 | 76 | 97 | 118 | 152 | 210 | 276 | 276 | 333 | 982 | 1,589 | ||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 11 | 11 | 11 | 11 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 46,522 | 56,688 | 61,227 | 62,824 | 63,436 | 64,940 | 66,772 | 81,213 | 82,820 | 94,543 | 98,030 | 99,802 | 101,491 | 101,844 | 103,692 | 107,052 | 106,408 | 109,942 | 110,383 | 124,689 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 66,685 | 67,889 | 71,847 | 70,634 | 65,771 | 62,958 | 59,051 | 58,322 | 52,113 | 54,792 | 53,602 | 53,176 | 52,483 | 51,057 | 51,326 | 51,413 | 50,411 | 52,619 | 50,372 | 55,982 |
I. Nợ ngắn hạn | 66,685 | 65,439 | 62,774 | 53,527 | 54,812 | 46,755 | 38,294 | 31,765 | 20,992 | 54,792 | 28,641 | 25,626 | 24,932 | 18,735 | 17,635 | 17,721 | 16,719 | 17,932 | 16,941 | 21,723 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 18,755 | 16,769 | 14,590 | 7,123 | 16,292 | 12,639 | 9,885 | 2,080 | 1,179 | 10,710 | 8,370 | 8,370 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,830 | 3,831 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 566 | 1,203 | 377 | 649 | 455 | 1,129 | 413 | 578 | 267 | 83 | 81 | 162 | 273 | 322 | 307 | 66 | 66 | 66 | 66 | 6,034 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,049 | 7,740 | 14,208 | 11,845 | 8,229 | 6,257 | 4,526 | 2,610 | 795 | 650 | 394 | 501 | 460 | 443 | 45 | 118 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 270 | 218 | 37 | 104 | 136 | 105 | 116 | 139 | 180 | 152 | 35 | 63 | 44 | 32 | 27 | |||||
6. Phải trả người lao động | 1,893 | 1,844 | 476 | 624 | 361 | 644 | 535 | 255 | 326 | 358 | 264 | 605 | 339 | 448 | 532 | 525 | 536 | 437 | 163 | 238 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 76 | 50 | 1,462 | 1,242 | 1,102 | 1,031 | 1,014 | 15,120 | 9,072 | 9,047 | 12,789 | 9,047 | 9,047 | 9,047 | 9,047 | 9,956 | 9,471 | 9,157 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 42,000 | 37,537 | 33,009 | 31,747 | 28,157 | 24,908 | 21,827 | 25,150 | 18,245 | 38,367 | 7,939 | 6,747 | 2,485 | 4,618 | 3,874 | 4,254 | 3,331 | 3,753 | 3,303 | 2,359 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,450 | 9,073 | 17,107 | 10,959 | 16,203 | 20,756 | 26,557 | 31,121 | 24,961 | 27,551 | 27,551 | 32,321 | 33,692 | 33,692 | 33,692 | 34,687 | 33,431 | 34,259 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,858 | 3,000 | 3,000 | 3,500 | ||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,450 | 7,214 | 17,107 | 10,959 | 16,203 | 20,756 | 26,557 | 31,121 | 24,961 | 27,551 | 24,551 | 32,321 | 32,321 | 32,321 | 32,321 | 32,321 | 29,321 | 29,321 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1,370 | 1,370 | 1,370 | 2,366 | 1,109 | 1,438 | ||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -20,163 | -11,201 | -10,620 | -7,810 | -2,335 | 1,982 | 7,721 | 22,891 | 30,707 | 39,752 | 44,429 | 46,626 | 49,008 | 50,787 | 52,366 | 55,640 | 55,998 | 57,323 | 60,011 | 68,707 |
I. Vốn chủ sở hữu | -20,163 | -11,201 | -10,620 | -7,810 | -2,335 | 1,982 | 7,721 | 22,891 | 30,707 | 39,752 | 44,429 | 46,626 | 49,008 | 50,787 | 52,366 | 55,640 | 55,998 | 57,323 | 60,011 | 68,707 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 204 | 204 | 204 | 204 | 204 | 204 | 204 | 204 | 204 | 204 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -85,617 | -76,655 | -76,074 | -73,265 | -67,790 | -63,472 | -57,733 | -42,564 | -34,747 | -25,703 | -21,026 | -18,828 | -16,446 | -14,667 | -13,088 | -9,814 | -9,456 | -8,131 | -5,443 | 3,253 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 46,522 | 56,688 | 61,227 | 62,824 | 63,436 | 64,940 | 66,772 | 81,213 | 82,820 | 94,543 | 98,030 | 99,802 | 101,491 | 101,844 | 103,692 | 107,052 | 106,408 | 109,942 | 110,383 | 124,689 |