CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam (vpc)

1.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,1713,0732,8012,1922,1022,2163,8581,9412,5243,8884,5224,4574,3855,7403,5943,5493,172
4. Giá vốn hàng bán2,4112,8292,8442,2842,3993,3112,7342,3672,9452,6833,1162,8882,4362,2991,2731,8761,607
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-240244-43-92-298-1,0951,125-426-4211,2051,4061,5691,9483,4412,3211,6731,564
6. Doanh thu hoạt động tài chính25-321,017252519717711957636627683
7. Chi phí tài chính1,4101,0571,1418817278367407236279,1747136387222,198623542467
-Trong đó: Chi phí lãi vay7236277847136387222,198623542467
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,1991,4101,1661,7211,1419947091,0547757837729891,1038071,551989943
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,849-2,197-2,382-1,677-2,140-2,899-324-1,232-1,816-8,74540518127503174208157
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,895-2,197-2,382-1,677-2,206-3,274-358-1,324-1,816-8,71340485213498174183157
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,895-2,197-2,382-1,677-2,206-3,274-358-1,324-1,816-8,71340485213498174183157
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,895-2,197-2,382-1,677-2,206-3,274-358-1,324-1,816-8,71340485213498174183157

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,81014,17816,44214,81011,4839,7899,34516,47229,15637,42216,08617,64917,67317,01224,63626,57325,92928,19527,00929,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,3554,3851,3523,0221,0041,1773234092621891631161601621111,1341,4221,0821,0002,407
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4051,0653,2177,1007,1007,1007,1007,1007,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,0788,50913,0557,7935,0404,9685,55211,37924,91726,8136,6286,8497,5386,4847,3737,9237,1268,9958,3287,452
IV. Tổng hàng tồn kho3502475862,1573,4011,6281,2861,56360
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0271,0371,4501,8382,0382,0161,7792,05670110,4199,29510,6849,97510,36610,05310,41510,28011,01810,58012,208
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn32,71242,51044,78548,01451,95355,15157,42764,74153,66457,12181,94482,15483,81984,83279,05680,48080,48081,74683,37495,523
I. Các khoản phải thu dài hạn4,2466713,6024,362
II. Tài sản cố định31,72436,09738,56342,43846,30050,11052,37956,36341,77240,75741,76641,97042,94943,92845,19146,54846,54847,75948,73749,778
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2552552552552552,559
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,5005,3214,7274,7864,7934,7764,81216,36440,09140,07640,74140,74133,64133,64133,64133,64133,64144,141
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9882,168467158871081291632242912913479971,604
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN46,52256,68861,22762,82463,43664,94066,77281,21382,82094,54398,03099,802101,491101,844103,692107,052106,408109,942110,383124,689
A. Nợ phải trả66,68567,88971,84770,63465,77162,95859,05158,32252,11354,79253,60253,17652,48351,05751,32651,41350,41152,61950,37255,982
I. Nợ ngắn hạn66,68565,43962,77453,52754,81246,75538,29431,76520,99254,79228,64125,62624,93218,73517,63517,72116,71917,93216,94121,723
II. Nợ dài hạn2,4509,07317,10710,95916,20320,75626,55731,12124,96127,55127,55132,32133,69233,69233,69234,68733,43134,259
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-20,163-11,201-10,620-7,810-2,3351,9827,72122,89130,70739,75244,42946,62649,00850,78752,36655,64055,99857,32360,01168,707
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN46,52256,68861,22762,82463,43664,94066,77281,21382,82094,54398,03099,802101,491101,844103,692107,052106,408109,942110,383124,689
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |