CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam (vpc)

1.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh38,30128,47527,62026,01121,79018,65513,09210,12910,38217,24916,0928,404
2. Các khoản giảm trừ doanh thu24
3. Doanh thu thuần (1)-(2)38,30128,47527,62026,01121,79018,65513,09210,12910,35817,24916,0928,40410,320
4. Giá vốn hàng bán30,55721,34821,24124,77722,74215,16011,73910,35210,30511,1486,9833,6905,160
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,7447,1286,3791,235-9523,4941,353-223536,1019,1094,7135,160
6. Doanh thu hoạt động tài chính18391213301,0351,0041321613,0493,7879564,403
7. Chi phí tài chính5,0855,7073,8023,2202,3615,1118,6143,3462,92511,2473,9054,9334972,0692,189
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,2634,0423,7433,3313,0902,9232,9793,1252,9252,8573,9052,340208272
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3857,0026,8803,63911,8586,4334,6377,1243,6443,9184,3372,6631,7618893,398
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,707-5,542-4,302-5,623-15,171-8,046-11,868-9,658-5,512-8,9321,0271671,529-2,0023,975
12. Thu nhập khác987877423628765451378,50010773225
13. Chi phí khác9020225213215967268033307,12211,210101
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)89867-15-482230-71-607-635104-301,3788-437124
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265-6,147-8,8289971,5461,538-2,4394,099
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,003
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,003
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265-6,147-8,8289971,5461,538-2,4391,095
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265-6,147-8,8289971,5461,538-2,4391,095

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,44214,81011,4839,7899,34516,47229,15616,07816,67626,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,3523,0221,0041,1773234092621631161,000
1. Tiền8521,5221,0041,1773234092621631161,000
2. Các khoản tương đương tiền5001,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4051,0653,2177,100
1. Chứng khoán kinh doanh1,9297,1007,1007,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,524-6,035-3,883
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,0557,7935,0404,9685,55211,37924,9176,6286,3557,482
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,7425,9146,2456,4137,9305,0604,0245,8335,7395,714
2. Trả trước cho người bán22319345742847018213,3061131581,070
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,5113,06139515319
6. Phải thu ngắn hạn khác10,3975,3114,4484,4355,2177,0988,575953728969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,817-6,686-6,505-6,323-8,383-961-989-271-271-271
IV. Tổng hàng tồn kho5862,1573,4011,6281,2861,56360
1. Hàng tồn kho5862,1573,4011,6281,2861,56360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4501,8382,0382,0161,7792,0567019,28710,20510,580
1. Chi phí trả trước ngắn hạn44560170064945
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9661,1981,2981,3261,7452,0216463,1843,1924,578
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3939404134351023
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,0807,0136,002
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn44,78548,01451,95355,15157,42764,74153,66480,16985,93783,349
I. Các khoản phải thu dài hạn6713,6024,362
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,6024,362
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn671
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định38,56342,43846,30050,11052,37956,36341,77241,76645,02948,737
1. Tài sản cố định hữu hình36,43140,07243,75747,26049,73753,45639,39239,20242,28046,117
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,1322,3662,5442,8502,6422,9072,3802,5652,7492,620
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2552552552552552,559
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2552552552552552,559
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,5005,3214,7274,7864,7934,7764,81238,31640,74133,641
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,1267,1266,9106,9106,9106,9106,910
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn50050080080080080080040,09140,74133,641
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,126-2,305-2,983-2,924-2,916-2,934-2,897-1,775
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác46715887167971
1. Chi phí trả trước dài hạn46715876152957
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác111414
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN61,22762,82463,43664,94066,77281,21382,82096,247102,613109,511
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả71,84770,63465,77162,95859,05158,32252,11353,60149,62150,372
I. Nợ ngắn hạn62,77453,52754,81246,75538,29431,76520,99228,64017,29918,050
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,5907,12316,29212,6399,8852,0801,17910,7103,6003,830
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3776494551,1294135782678132366
4. Người mua trả tiền trước14,20811,8458,2296,2574,5262,610795386151,109
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3710411915932
6. Phải trả người lao động476624361644535255326258182163
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,4621,2421,1021,0311,01414,4469,0479,471
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác33,00931,74728,15724,90821,82725,15018,2452,5653,8973,303
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi77777777777777777777
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,07317,10710,95916,20320,75626,55731,12124,96132,32132,321
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,8583,0003,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,21417,10710,95916,20320,75626,55731,12121,96129,32132,321
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-10,620-7,810-2,3351,9827,72122,89130,70742,64652,99359,139
I. Vốn chủ sở hữu-10,620-7,810-2,3351,9827,72122,89130,70742,64652,99359,139
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu56,25056,25056,25056,25056,25056,25056,25056,25056,25056,250
2. Thặng dư vốn cổ phần8,9228,9228,9228,9228,9228,9228,9228,9228,9228,922
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển204204204204204204204127127127
9. Quỹ dự phòng tài chính777777
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu77777777777777777777
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-76,074-73,265-67,790-63,472-57,733-42,564-34,747-22,808-12,462-6,315
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN61,22762,82463,43664,94066,77281,21382,82096,247102,613109,511
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |