TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 16,442 | 14,810 | 11,483 | 9,789 | 9,345 | 16,472 | 29,156 | 16,078 | 16,676 | 26,162 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,352 | 3,022 | 1,004 | 1,177 | 323 | 409 | 262 | 163 | 116 | 1,000 |
1. Tiền | 852 | 1,522 | 1,004 | 1,177 | 323 | 409 | 262 | 163 | 116 | 1,000 |
2. Các khoản tương đương tiền | 500 | 1,500 | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | 405 | 1,065 | 3,217 | | | 7,100 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | 1,929 | 7,100 | 7,100 | | | 7,100 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | -1,524 | -6,035 | -3,883 | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 13,055 | 7,793 | 5,040 | 4,968 | 5,552 | 11,379 | 24,917 | 6,628 | 6,355 | 7,482 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,742 | 5,914 | 6,245 | 6,413 | 7,930 | 5,060 | 4,024 | 5,833 | 5,739 | 5,714 |
2. Trả trước cho người bán | 223 | 193 | 457 | 428 | 470 | 182 | 13,306 | 113 | 158 | 1,070 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,511 | 3,061 | 395 | 15 | 319 | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,397 | 5,311 | 4,448 | 4,435 | 5,217 | 7,098 | 8,575 | 953 | 728 | 969 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,817 | -6,686 | -6,505 | -6,323 | -8,383 | -961 | -989 | -271 | -271 | -271 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 586 | 2,157 | 3,401 | 1,628 | 1,286 | 1,563 | 60 | | | |
1. Hàng tồn kho | 586 | 2,157 | 3,401 | 1,628 | 1,286 | 1,563 | 60 | | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,450 | 1,838 | 2,038 | 2,016 | 1,779 | 2,056 | 701 | 9,287 | 10,205 | 10,580 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 445 | 601 | 700 | 649 | | | 45 | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 966 | 1,198 | 1,298 | 1,326 | 1,745 | 2,021 | 646 | 3,184 | 3,192 | 4,578 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 39 | 39 | 40 | 41 | 34 | 35 | 10 | 23 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | 6,080 | 7,013 | 6,002 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 44,785 | 48,014 | 51,953 | 55,151 | 57,427 | 64,741 | 53,664 | 80,169 | 85,937 | 83,349 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | 671 | | | 3,602 | 4,362 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | 3,602 | 4,362 | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | 671 | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 38,563 | 42,438 | 46,300 | 50,110 | 52,379 | 56,363 | 41,772 | 41,766 | 45,029 | 48,737 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 36,431 | 40,072 | 43,757 | 47,260 | 49,737 | 53,456 | 39,392 | 39,202 | 42,280 | 46,117 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 2,132 | 2,366 | 2,544 | 2,850 | 2,642 | 2,907 | 2,380 | 2,565 | 2,749 | 2,620 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 255 | 255 | 255 | 255 | 255 | | 2,559 | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 255 | 255 | 255 | 255 | 255 | | 2,559 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,500 | 5,321 | 4,727 | 4,786 | 4,793 | 4,776 | 4,812 | 38,316 | 40,741 | 33,641 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 8,126 | 7,126 | 6,910 | 6,910 | 6,910 | 6,910 | 6,910 | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 500 | 500 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 40,091 | 40,741 | 33,641 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,126 | -2,305 | -2,983 | -2,924 | -2,916 | -2,934 | -2,897 | -1,775 | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 467 | | | | | | 158 | 87 | 167 | 971 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 467 | | | | | | 158 | 76 | 152 | 957 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | 11 | 14 | 14 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 61,227 | 62,824 | 63,436 | 64,940 | 66,772 | 81,213 | 82,820 | 96,247 | 102,613 | 109,511 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 71,847 | 70,634 | 65,771 | 62,958 | 59,051 | 58,322 | 52,113 | 53,601 | 49,621 | 50,372 |
I. Nợ ngắn hạn | 62,774 | 53,527 | 54,812 | 46,755 | 38,294 | 31,765 | 20,992 | 28,640 | 17,299 | 18,050 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 14,590 | 7,123 | 16,292 | 12,639 | 9,885 | 2,080 | 1,179 | 10,710 | 3,600 | 3,830 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 377 | 649 | 455 | 1,129 | 413 | 578 | 267 | 81 | 323 | 66 |
4. Người mua trả tiền trước | 14,208 | 11,845 | 8,229 | 6,257 | 4,526 | 2,610 | 795 | 386 | 15 | 1,109 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 37 | | | | | | 104 | 119 | 159 | 32 |
6. Phải trả người lao động | 476 | 624 | 361 | 644 | 535 | 255 | 326 | 258 | 182 | 163 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 1,462 | 1,242 | 1,102 | 1,031 | 1,014 | | 14,446 | 9,047 | 9,471 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 33,009 | 31,747 | 28,157 | 24,908 | 21,827 | 25,150 | 18,245 | 2,565 | 3,897 | 3,303 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 9,073 | 17,107 | 10,959 | 16,203 | 20,756 | 26,557 | 31,121 | 24,961 | 32,321 | 32,321 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 1,858 | | | | | | | 3,000 | 3,000 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 7,214 | 17,107 | 10,959 | 16,203 | 20,756 | 26,557 | 31,121 | 21,961 | 29,321 | 32,321 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -10,620 | -7,810 | -2,335 | 1,982 | 7,721 | 22,891 | 30,707 | 42,646 | 52,993 | 59,139 |
I. Vốn chủ sở hữu | -10,620 | -7,810 | -2,335 | 1,982 | 7,721 | 22,891 | 30,707 | 42,646 | 52,993 | 59,139 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 | 8,922 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 204 | 204 | 204 | 204 | 204 | 204 | 204 | 127 | 127 | 127 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | 77 | 77 | 77 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -76,074 | -73,265 | -67,790 | -63,472 | -57,733 | -42,564 | -34,747 | -22,808 | -12,462 | -6,315 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 61,227 | 62,824 | 63,436 | 64,940 | 66,772 | 81,213 | 82,820 | 96,247 | 102,613 | 109,511 |