Chỉ tiêu | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 2 2010 | Qúy 1 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 3 2009 | Qúy 2 2009 | Qúy 1 2009 | Qúy 4 2008 | Qúy 3 2008 | Qúy 2 2008 | Qúy 1 2008 | Qúy 4 2007 | Qúy 3 2007 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 16,011 | 25,215 | 107,157 | 121,789 | 121,373 | 112,794 | 112,903 | 102,814 | 113,843 | 119,354 | 156,629 | 157,805 | 139,627 | 147,505 | 230,032 | 242,317 | 243,940 | 182,094 | 181,108 | 191,148 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 542 | 68 | 2,619 | 1,406 | 2,801 | 2,033 | 766 | 601 | 1,607 | 1,465 | 2,832 | 2,055 | 7,429 | 4,616 | 4,404 | 4,208 | 21,432 | 68,411 | 61,862 | 64,897 |
1. Tiền | 542 | 68 | 2,619 | 1,406 | 2,801 | 2,033 | 766 | 601 | 1,607 | 1,465 | 2,832 | 2,055 | 7,429 | 4,616 | 4,404 | 4,208 | 21,432 | 68,411 | 64,897 | |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,134 | 11,252 | 55,318 | 58,844 | 62,366 | 58,606 | 59,936 | 54,441 | 67,963 | 58,191 | 55,155 | 60,092 | 50,839 | 51,451 | 39,235 | 148,582 | 102,982 | 58,913 | 51,061 | 68,784 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 34,645 | 32,618 | 39,132 | 42,106 | 42,689 | 38,895 | 42,027 | 39,063 | 51,957 | 42,544 | 44,228 | 48,147 | 37,864 | 43,763 | 36,808 | 39,704 | 31,352 | 33,845 | 25,307 | |
2. Trả trước cho người bán | 3,222 | 2,874 | 6,414 | 6,414 | 9,450 | 6,374 | 6,257 | 6,257 | 6,257 | 6,438 | 6,797 | 7,777 | 6,743 | 3,674 | 2,397 | 108,553 | 71,382 | 25,053 | 1,105 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 4 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,596 | 2,559 | 9,773 | 10,324 | 10,227 | 13,337 | 11,653 | 9,122 | 9,748 | 9,208 | 4,130 | 4,168 | 6,232 | 4,014 | 30 | 325 | 248 | 15 | 42,368 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -33,330 | -26,799 | ||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,195 | 8,340 | 33,353 | 46,901 | 38,898 | 36,911 | 39,701 | 33,708 | 31,926 | 47,309 | 76,806 | 81,908 | 70,951 | 67,211 | 70,172 | 61,649 | 88,465 | 40,747 | 56,235 | 43,601 |
1. Hàng tồn kho | 7,195 | 8,340 | 33,353 | 46,901 | 38,898 | 36,911 | 39,701 | 33,708 | 31,926 | 47,309 | 76,806 | 81,908 | 70,951 | 67,211 | 70,172 | 61,649 | 88,465 | 40,747 | 43,601 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,141 | 5,555 | 15,867 | 14,638 | 17,308 | 15,244 | 12,500 | 14,064 | 12,348 | 12,389 | 21,837 | 13,749 | 10,407 | 24,226 | 116,221 | 27,879 | 31,061 | 14,024 | 11,950 | 13,866 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 44 | 26 | 221 | 185 | 231 | 65 | 87 | 131 | 30 | 221 | 111 | 1,576 | 1,216 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 337 | 4,774 | 14,983 | 13,784 | 16,403 | 14,494 | 11,727 | 13,239 | 11,620 | 11,201 | 15,990 | 10,509 | 6,823 | 7,946 | 8,731 | 4,049 | 13,251 | 1,821 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 595 | 595 | 595 | 595 | 595 | 595 | 595 | 595 | 595 | 595 | 602 | 602 | 109 | 6 | 721 | 12,447 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 166 | 160 | 69 | 73 | 79 | 90 | 91 | 100 | 104 | 372 | 5,245 | 2,638 | 3,476 | 16,163 | 106,768 | 23,831 | 17,810 | 10,829 | ||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 109,205 | 126,678 | 143,189 | 146,777 | 149,670 | 153,490 | 157,648 | 162,159 | 165,964 | 170,770 | 185,768 | 182,193 | 179,571 | 160,865 | 66,971 | 39,175 | 41,286 | 42,425 | 42,348 | 41,260 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 108,686 | 108,608 | 124,034 | 126,966 | 129,773 | 133,259 | 137,070 | 140,737 | 144,406 | 148,075 | 28,567 | 30,500 | 31,617 | 33,092 | 34,357 | 36,350 | 34,775 | 35,645 | 36,229 | 36,904 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 91,591 | 108,605 | 124,018 | 126,934 | 129,725 | 133,195 | 136,990 | 140,641 | 144,294 | 147,947 | 28,424 | 30,340 | 31,442 | 32,900 | 34,149 | 33,684 | 31,992 | 29,011 | 29,429 | 29,835 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 2,443 | 2,543 | 6,379 | 6,530 | 6,782 | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 17,095 | 3 | 16 | 32 | 48 | 64 | 80 | 96 | 112 | 128 | 144 | 160 | 175 | 191 | 207 | 223 | 239 | 255 | 271 | 287 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 117 | 117 | 117 | 117 | 117 | 156,331 | 150,706 | 146,955 | 126,786 | 31,026 | 3,314 | 3,400 | 2,666 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 142 | |||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 142 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 520 | 18,069 | 19,155 | 19,810 | 19,780 | 20,115 | 20,578 | 21,305 | 21,442 | 22,578 | 870 | 987 | 999 | 987 | 1,446 | 2,825 | 3,197 | 3,380 | 3,453 | 4,356 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 520 | 18,069 | 19,155 | 19,810 | 19,780 | 20,115 | 20,578 | 21,305 | 21,442 | 22,578 | 870 | 687 | 699 | 687 | 1,146 | 1,445 | 1,769 | 1,951 | 2,361 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 300 | 300 | 300 | 300 | 1,380 | 1,428 | 1,428 | 1,995 | ||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 125,217 | 151,893 | 250,346 | 268,566 | 271,043 | 266,284 | 270,551 | 264,973 | 279,807 | 290,124 | 342,398 | 339,997 | 319,197 | 308,370 | 297,002 | 281,493 | 285,226 | 224,519 | 223,456 | 232,407 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 259,365 | 233,503 | 237,444 | 234,158 | 227,150 | 209,294 | 205,217 | 187,786 | 195,430 | 193,513 | 197,747 | 190,580 | 164,621 | 153,290 | 148,787 | 125,947 | 122,163 | 62,656 | 63,635 | 77,281 |
I. Nợ ngắn hạn | 195,979 | 233,492 | 174,058 | 168,872 | 161,864 | 139,924 | 133,843 | 113,660 | 118,569 | 114,101 | 117,500 | 109,498 | 83,235 | 112,433 | 118,250 | 94,683 | 101,587 | 49,993 | 54,944 | 71,824 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 71,582 | 15,000 | 78,150 | 83,350 | 86,383 | 88,794 | 88,303 | 91,673 | 74,782 | 84,722 | 80,215 | 95,740 | 65,171 | 93,638 | 98,278 | 60,931 | 34,774 | 32,736 | 58,064 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 39,601 | 38,026 | 65,321 | 67,643 | 53,028 | 42,096 | 37,349 | 15,039 | 21,885 | 21,196 | 29,837 | 6,398 | 10,431 | 13,393 | 11,900 | 26,811 | 14,300 | 10,036 | 7,505 | |
4. Người mua trả tiền trước | 4,087 | 4,451 | 4,082 | 6,123 | 801 | 10 | 12,278 | 83 | 312 | 83 | 103 | 27 | 37,197 | 292 | 89 | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 673 | 4,919 | 183 | 195 | 4,545 | 180 | 179 | 179 | 223 | 299 | 4,073 | 4,965 | 4,653 | 3,131 | 5,563 | 3,765 | 14,497 | 1,980 | 1,366 | |
6. Phải trả người lao động | 537 | 453 | 1,735 | 796 | 763 | 714 | 1,587 | 614 | 626 | 1,115 | 834 | 712 | 863 | 852 | 1,168 | 1,506 | 700 | 1,218 | 2,220 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,878 | 18,455 | 10,740 | 4,510 | 1,592 | 960 | 2,108 | 402 | 805 | 258 | 598 | 381 | 402 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 4 | 4 | 4 | 3 | ||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 79,498 | 167,766 | 6,131 | 6,192 | 6,555 | 5,792 | 5,340 | 6,003 | 6,504 | 6,421 | 2,181 | 809 | 538 | 476 | 610 | 383 | 252 | 3,341 | 2,044 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -45 | -45 | -45 | 125 | 141 | 162 | 344 | 357 | 385 | 462 | 598 | 628 | 663 | -132 | 7 | 124 | 135 | |||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 63,386 | 11 | 63,386 | 65,286 | 65,286 | 69,370 | 71,375 | 74,126 | 76,861 | 79,412 | 80,247 | 81,082 | 81,386 | 40,858 | 30,537 | 31,263 | 20,576 | 12,664 | 8,692 | 5,457 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 133 | 537 | 537 | 537 | 537 | 636 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 63,375 | 63,375 | 65,275 | 65,275 | 69,359 | 71,364 | 74,115 | 76,850 | 79,401 | 80,236 | 81,071 | 81,375 | 40,725 | 30,000 | 30,726 | 20,038 | 12,127 | 4,821 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -134,149 | -81,610 | 12,902 | 34,408 | 43,893 | 56,990 | 65,334 | 77,187 | 84,377 | 96,611 | 144,651 | 149,418 | 154,577 | 155,079 | 148,215 | 155,546 | 163,063 | 161,863 | 159,821 | 155,126 |
I. Vốn chủ sở hữu | -134,149 | -81,610 | 12,902 | 34,408 | 43,893 | 56,990 | 65,334 | 77,187 | 84,377 | 96,611 | 144,651 | 149,418 | 154,577 | 155,079 | 148,215 | 155,546 | 163,063 | 161,863 | 159,821 | 155,126 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,488 | 62,488 | 62,488 | 62,560 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,140 | 6,140 | 6,140 | 6,140 | 6,140 | 6,140 | 6,140 | 6,140 | 6,140 | 6,140 | 6,140 | 6,140 | 6,140 | 6,140 | 6,910 | 6,910 | 5,868 | 5,868 | 5,868 | 5,868 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,448 | 2,448 | 2,448 | 2,448 | 2,448 | 2,448 | 2,448 | 2,448 | 2,448 | 2,448 | 2,448 | 2,448 | 2,448 | 2,448 | 2,448 | 2,448 | 1,406 | 1,406 | 1,406 | 1,406 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -285,428 | -232,890 | -138,377 | -116,872 | -107,387 | -94,290 | -85,946 | -74,092 | -66,903 | -54,669 | -6,629 | -1,862 | 3,297 | 3,800 | -3,834 | 3,496 | 13,301 | 12,100 | 10,059 | 5,292 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 125,217 | 151,893 | 250,346 | 268,566 | 271,043 | 266,284 | 270,551 | 264,973 | 279,807 | 290,124 | 342,398 | 339,997 | 319,197 | 308,370 | 297,002 | 281,493 | 285,226 | 224,519 | 223,456 | 232,407 |